Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 (trang 9)

Bài 1

Bài 1: Look, listen and repeat. 

[Nhìn, nghe và lặp lại]

a]   Hi, Nam. How are you?

      I'm fine, thanks. And you?

      Fine, thank you.

b]   Bye, Nam.

       Bye, Mai.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

a] Chào, Nam. Bạn khỏe không?

    Mình khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?

   Mình vẫn khỏe, cảm ơn bạn.

b] Tạm biệt, Nam.

    Tạm biệt, Mai.

Bài 2

Bài 2: Point and say. 

[Chỉ và nói].

Lời giải chi tiết:

Mai: How are you, Nam?

Nam: Fine, thanks. And you?

Mai: Fine, thank you.

Quan: How are you, Phong?

Phong: Fine, thanks. And you?

Quan: Fine, thank you.

Tạm dịch:

Mai: Bạn khỏe không, Nam?

Nam: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?

Mai: Mình khỏe, cảm ơn bạn.

Quan: Bạn khỏe không, Phong?

Phong: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?

Quan: Mình khỏe, cảm ơn bạn.

Bài 3

Bài 3: Let’s talk. 

[Chúng ta cùng nói].

How are you, Phong?

Fine, thank you. And you?

Fine, thank you.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Bạn khỏe không, Phong?

Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?

Mình khỏe, cảm ơn bạn.

Giải sbt tiếng Anh lớp 2 Kết nối tri thức với cuộc sống mới đẩy đủ các unit gồm tất cả các hoạt động look, match, listen, circle, write, say, read, game, project,... giúp củng cố bài học tốt hơn.


Học kì 1

  • Unit 1. At my birthday party - SBT Tiếng Anh 2
  • Unit 2. In the backyard - SBT Tiếng Anh 2
  • Unit 3. At the seaside - SBT Tiếng Anh 2
  • Unit 4. In the countryside - SBT Tiếng Anh 2
  • Unit 5. In the classroom – SBT Tiếng Anh 2
  • Unit 6. On the farm – SBT Tiếng Anh 2
  • Unit 7. In the kitchen – SBT Tiếng Anh 2
  • Unit 8. In the village - SBT Tiếng Anh 2

Học kì 2

  • Unit 9. In the grocery store – SBT Tiếng Anh 2
  • Unit 10. At the zoo - SBT Tiếng Anh 2
  • Unit 11. In the playground - SBT Tiếng Anh 2
  • Unit 12. At the cafe - SBT Tiếng Anh 2
  • Unit 13. In the maths class - SBT Tiếng Anh 2
  • Unit 14. At home - SBT Tiếng Anh 2
  • Unit 15. In the clothes shop - SBT Tiếng Anh 2
  • Unit 16. At the campsite - SBT Tiếng Anh 2

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 2 – Kết Nối Tri Thức: tại đây

1. Listen and repeat [Hãy nghe và nhắc lại]

Kite [cái diều]

Bike [xe đạp]

Kitten [con mèo con]

2. Point and say [Hãy chỉ và nói]

Các bạn chỉ vào các bức hình tương ứng với các từ và nói:

– Kite [cái diều]

– Bike [xe đạp]

– Kitten [con mèo con]

Video liên quan

Chủ Đề