Tiếng Anh | Drive |
Tiếng Việt | Sự Cố Gắng; Sự Nỗ Lực; Chiều Hướng; Xu Thế; Sự Tiến Triển [Của Sự Việc]; Đợt Vận Động; Chiến Dịch; Ổ Đĩa |
Chủ đề | Kinh tế |
- Drive là Sự Cố Gắng; Sự Nỗ Lực; Chiều Hướng; Xu Thế; Sự Tiến Triển [Của Sự Việc]; Đợt Vận Động; Chiến Dịch; Ổ Đĩa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Drive
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Drive là gì? [hay Sự Cố Gắng; Sự Nỗ Lực; Chiều Hướng; Xu Thế; Sự Tiến Triển [Của Sự Việc]; Đợt Vận Động; Chiến Dịch; Ổ Đĩa nghĩa là gì?] Định nghĩa Drive là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Drive / Sự Cố Gắng; Sự Nỗ Lực; Chiều Hướng; Xu Thế; Sự Tiến Triển [Của Sự Việc]; Đợt Vận Động; Chiến Dịch; Ổ Đĩa. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈdrɑɪv/
Hoa Kỳ[ˈdrɑɪv]
Danh từSửa đổi
drive /ˈdrɑɪv/
- Cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe. to go for a drive — đi chơi bằng xe
- [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Đường lái xe vào nhà [trong khu vực một toà nhà].
- Sự lùa [thú săn], sự săn đuổi, sự dồn [kẻ địch].
- [Thể dục, thể thao] Quả bạt, quả tiu.
- Sự cố gắng, sự gắng sức, sự nỗ lực; nghị lực. to have plenty of drive — có nhiều nỗ lực, có nhiều nghị lực
- Chiều hướng, xu thế, sự tiến triển [của sự việc].
- Đợt vận động, đợt phát động. a drive to raise funds — đợt vận động gây quỹ an emulation drive — đợt phát động thi đua
- Cuộc chạy đua. armaments drive — cuộc chạy đua vũ trang
- [Quân sự] Cuộc tấn công quyết liệt.
- [Ngành mỏ] Đường hầm ngang.
- [Vật lý] Sự truyền, sự truyền động. belt drive — sự truyền động bằng curoa gear drive — sự truyền động bằng bánh răng
Ngoại động từSửa đổi
drive ngoại động từ, drove, driven /ˈdrɑɪv/
- Dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi. to drive somebody into a corner — dồn ai vào góc; [bóng] dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí to drive a cow to the field — đánh bò ra đồng to drive the game — lùa thú săn to drive the enemy out of the country — đánh đuổi quân thù ra khỏi đất nước to drive a hoop — đánh vòng
- Đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục [một vùng]. to drive a district — chạy khắp cả vùng, sục sạo khắp vùng
- Cho [máy] chạy, cầm cương [ngựa], lái [ô tô... ].
- Lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi. to drive someone to a place — lái xe đưa ai đến nơi nào
- Dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho. to be driven by circumstances to do something — bị hoàn cảnh dồn vào thế phải làm gì to drive someone to despair — dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng to drive someone mad; to drive someone crazy; to drive someone out of his senses — làm cho ai phát điên lên
- Bắt làm cật lực, bắt làm quá sức. to be hard driven — bị bắt làm quá sức
- Cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt [gió, dòng nước... ]. to be driven ashore — bị đánh giạt vào bờ
- Đóng [cọc, đinh... ], bắt [vít], đào, xoi [đường hầm]. to drive a nail home — đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh
- [Thể dục, thể thao] Tiu, bạt [bóng bàn].
- Làm cho [máy... ] chạy; đưa [quản bút viết... ]. a dynamo driven by a turbine — máy phát điện chạy bằng tuabin to drive a pen — đưa quản bút [chạy trên giấy], viết
- Dàn xếp xong, ký kết [giao kèo mua bán... ]; làm [nghề gì]. to drive a bargain — dàn xếp xong việc mua bán, ký kết giao kèo mua bán to drive a roaring trade — mua bán thịnh vượng
- Hoãn lại, để lại, để chậm lại [một việc gì... đến một lúc nào].
Nội động từSửa đổi
drive nội động từ /ˈdrɑɪv/
- Cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... to drive too fast — lái [xe] nhanh quá
- Đi xe; chạy [xe]. to drive round the lake — đi xe quanh hồ the carriage drives up to the gate — xe ngựa chạy lên đến tận cổng
- [Thể dục, thể thao] Bạt bóng, tiu.
- Bị cuốn đi, bị trôi giạt. the ship drives before the storm — con tàu bị bão làm trôi giạt clouds drive before the wind — mây bị gió cuốn đi
- Lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh. the rain drives against the window-panes — mưa đập mạnh vào ô kính cửa sổ
- [+ at] Giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá [[cũng] to let drive at].
- [+ at] Nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn. what is he driving at? — hắn định nhằm cái gì?, hắn định có ý gì?
- [+ at] Làm cật lực, lao vào mà làm [công việc gì].
- [Pháp lý] Tập trung vật nuôi để kiểm lại.
Thành ngữSửa đổi
- to drive along:
- Đuổi, xua đuổi.
- Đi xe, lái xe, cho xe chạy. to drive along at 60 km an hour — lái xe 60 km một giờ, cho xe chạy 60 km một giờ
- to drive away:
- Đuổi đi, xua đuổi.
- Ra đi bằng xe.
- Khởi động [ô tô].
- [+ at] Rán sức, cật lực. to drive away at one's work — rán sức làm công việc của mình, làm cật lực
- to drive back:
- Đẩy lùi [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]].
- Lái xe đưa [ai] về.
- Trở về bằng xe, trở lại bằng xe.
- to drive down:
- Đánh xe đưa [ai] về [nông thôn, xa thành phố... ].
- Bắt [máy bay hạ cánh].
- Đi xe về [nông thôn, nơi xa thành phố]. I shall drive down for the Sunday — tôi sẽ đi xe về nông thôn chơi ngày chủ nhật
- to drive in:
- Đóng vào. to drive in a nail — đóng một cái đinh
- Đánh xe đưa [ai].
- Lái xe vào, đánh xe vào.
- to drive on:
- Lôi kéo, kéo đi.
- Lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp.
- to drive out:
- Đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi.
- Hất cẳng.
- Đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra.
- to drive through:
- Dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua. to drive one's sword through someone's body — đâm gươm xuyên qua người ai
- Lái xe qua, đi xe qua [thành phố... ].
- to drive up:
- Kéo lên, lôi lên.
- Chạy lên gần [xe hơi, xe ngựa... ]. a carriage drove up to the door — chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /dʁajv/
Danh từSửa đổi
drive /dʁajv/ |
drives /dʁiv/ |
drive gđ /dʁajv/
- [Thể dục thể thao] Quả tiu [quần vợt].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]