Đánh giá máy lạnh sharp sharp ah-xp10vxw năm 2024

Thiết kế nguyên khối, sử dụng công nghệ J-Tech Inverter, hỗ trợ điều khiển qua smartphone là điểm nổi bật của sản phẩm.

Đánh giá máy lạnh sharp sharp ah-xp10vxw năm 2024

Sản phẩm có thiết kế nguyên khối, pha trộn màu giữa xám và đen. Thiết bị có công suất hoạt động 1 HP, phù hợp với những không gian phòng khách hoặc phòng ngủ có diện tích 15 m2 đổ lại.

Đánh giá máy lạnh sharp sharp ah-xp10vxw năm 2024

Sử dụng công nghệ J-Tech Inverter, chiếc điều hòa này giúp làm giảm năng lượng tiêu thụ đáng kể nhờ mạch điện đổi chiều.

Đánh giá máy lạnh sharp sharp ah-xp10vxw năm 2024

Chế độ Super Jet của máy tạo ra luồng gió lớn cộng với lưỡi gió đảo chiều giúp không khí lan đi xa và làm lạnh nhanh, dễ đạt đến nhiệt độ mong muốn.

Đánh giá máy lạnh sharp sharp ah-xp10vxw năm 2024

Hệ thống lọc khuẩn Plasmacluster ION giúp mang lại không gian trong lành, sạch khuẩn hơn cho căn hộ của người dùng.

Đánh giá máy lạnh sharp sharp ah-xp10vxw năm 2024

Hỗ trợ điều khiển từ xa thông qua smartphone kết nối Wi-Fi, người dùng có thể theo dõi lượng điện tiêu thụ của máy qua ứng dụng Sharp Aircon của nhà sản xuất. Sản phẩm có giá 12,89 triệu đồng.

  • 0 khách hàng đánh giá
  • 358 lượt xem

Hỗ trợ mua hàng

  • 0777 828 099
  • Hướng dẫn đặt hàng
  • Hướng dẫn thanh toán
  • Chính sách bảo hành đổi trả
  • Loại máy Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
  • Công suất làm lạnh 1 Hp - 8.500 BTU
  • Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm
  • Sử dụng cho phòng Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
  • Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
  • Công suất tiêu thụ điện 0.46 kW/h
  • Hiệu suất năng lượng CSPF 7.95
  • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện 5 sao
  • Kích thước dàn lạnh (mm) 249 x 798 x 299
  • Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 11 kg
  • Kích thước dàn nóng (mm) 545 x 870 x 285
  • Trọng lượng dàn nóng (Kg) 27 kg

Sản phẩm cùng phân khúc giá

Thông số kỹ thuật

  • Model: XP10VXW
  • Dòng sản phẩm: J-Tech Inverter
  • Cấp hiệu suất năng lượng:5
  • Nguồn điện (V) của máy lạnh: 220V 50Hz
  • Hướng gió máy lạnh: Trực tiếp
  • Quạt: Quạt gió khẩu độ rộng
  • Chất làm lạnh: R32
  • Công suất làm lạnh (BTU/giờ, kw): 8,500/2.5
  • Công suất tiêu thụ (làm lạnh/sưởi ấm) (W): 460/-
  • Đường kính ống dẫn nước (mm): 17 & 20
  • DÀN LẠNH
  • Lưu lượng gió (Cực mạnh/Cao/Thấp/Êm dịu) (m3/phút): 9.7/8.3/6.4/4.7
  • Độ ồn (Cực mạnh/Cao/Thấp/Êm dịu) (dB): 38/34/28/23
  • Bộ lọc khí: Lưới polypropylene
  • Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm): 798/249/299
  • Khối lượng (kg): 11
  • Màu mặt trước: Bạc
  • Màu thanh chắn phía trước: Mạ crom
  • DÀN NÓNG
  • Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu) (dB): 48/-/-
  • Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm): 780/540/269
  • Khối lượng (kg): 27
  • Chất liệu dàn tản nhiệt: MCHE
  • TÍNH NĂNG
  • Công nghệ Plasmacluster Ion: Có
  • Công nghệ Inverter-1: Có (J-Tech Inverter)
  • Chế độ Super Jet: Có
  • Chế độ Gentle Cool Air: Có
  • Đảo gió: Có (4 chiều)
  • Chế độ hẹn giờ: Có
  • Chế độ Best Sleep: Có
  • Chế độ Baby: Có
  • Chế độ Eco: Có
  • Tự động làm sạch: Có
  • Tự khởi động lại: Có
  • Cài đặt 0.5 độ C: Có
  • Vận hành ở điện áp thấp 130V: Có
  • Xem đầy đủ bảng thông tin kỹ thuật