Cooperate nghĩa là gì

   

Tiếng Anh Cooperative
Tiếng Việt Hợp Tác Xã
Chủ đề Kinh tế
Hình thức sở hữu bất động sản của nhiều người, trong đó những đơn vị tài sản được sở hữu bởi một công ty phi lợi nhuận hay ủy thác kinh doanh, và cấp quyền sở hữu cho các cá nhân được ủy thác sở hữu. Cũng được gọi là coop. Những chủ sở hữu tài sản mua cổ phần trong công ty thể hiện quyền sở hữu căn hộ hay văn phòng của họ và trả cho công ty một phần thuế bất động sản, phí bảo trì tòa nhà, và các chi phí chung khác. Tiền lãi cho vay và thuế tài sản được trả bởi công ty có thể được khấu trừ thuế bởi chủ sở hữu ủy thác. Việc chuyển tài sản từ chủ sở hữu cũ sang chủ sở hữu mới phụ thuộc vào sự chấp thuận bởi Ủy ban chủ sở hữu đại diện.
  • Cooperative là Hợp Tác Xã.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Cooperative

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Cooperative là gì? [hay Hợp Tác Xã nghĩa là gì?] Định nghĩa Cooperative là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Cooperative / Hợp Tác Xã. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Tiếng AnhSửa đổi

Nội động từSửa đổi

cooperate nội động từ

  1. Hợp tác, cộng tác, chung sức.
  2. Hợp lại, góp lại, góp phần, đưa đến kết quả [vật, sự việc].

Chia động từSửa đổi

cooperate

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to cooperate
cooperateing
cooperateed
cooperate cooperate hoặc cooperateest¹ cooperates hoặc cooperateeth¹ cooperate cooperate cooperate
cooperateed cooperateed hoặc cooperateedst¹ cooperateed cooperateed cooperateed cooperateed
will/shall²cooperate will/shallcooperate hoặc wilt/shalt¹cooperate will/shallcooperate will/shallcooperate will/shallcooperate will/shallcooperate
cooperate cooperate hoặc cooperateest¹ cooperate cooperate cooperate cooperate
cooperateed cooperateed cooperateed cooperateed cooperateed cooperateed
weretocooperate hoặc shouldcooperate weretocooperate hoặc shouldcooperate weretocooperate hoặc shouldcooperate weretocooperate hoặc shouldcooperate weretocooperate hoặc shouldcooperate weretocooperate hoặc shouldcooperate
cooperate let’s cooperate cooperate

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Đồng nghĩaSửa đổi

  • co-operate [Anh]

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề