Cơ hội trong tiếng anh là gì
Khả năng mở rộng hợp đồng kỹ thuật quốc tế và hợp tác lao động của Trung Quốc đã xuất hiện và chúng ta phải nắm bắt cơ hội. Show
The possibility of expansion of China's international engineering contract and labor cooperation has emerged and we must seize the opportunity. 2. Chúng ta phải nắm bắt cơ hội để tăng cường quan hệ kinh tế với các nước. We must seize the opportunity to strengthen economic ties with other countries. Một collocation thường được sử dụng với từ opportunity là take the opportunity to do (of doing) something: lợi dụng cơ hội (nhân cơ hội) mà làm gì Cuộc triển lãm cho nhiều người cơ hội nhận được thức uống thiêng liêng tươi mát miễn phí.—Khải-huyền 22:17. The display gave many the opportunity to get refreshing spiritual water free. —Revelation 22:17. (Sáng-thế Ký 3:5) Bằng những lời xảo trá, Sa-tan bày ra trước mắt loài người cơ hội tự trị. (Genesis 3:5) With those cunning words, Satan presented humans with a sham opportunity to be self-governed. Điểm mấu chốt của bài giảng là Thiên Chúa ban cho con người cơ hội thay đổi nếp sống tội lỗi. The underlying point is that God has given humans a chance to confess their sins. Tại mỗi mức GDP bình quân theo đầu người, cơ hội cho tiến bộ xã hội tăng lên, thì rủi ro ít đi. At every level of GDP per capita, there are opportunities for more social progress, risks of less. Sự Chuộc Tội mang đến cho mọi người cơ hội khắc phục những hậu quả của lỗi lầm đã làm trong cuộc sống. The Atonement gives all the opportunity to overcome the consequences of mistakes made in life. Đấng Ky Tô chết không phải để tự ý cứu loài người mà để ban cho loài người cơ hội để hối cải. Christ died not to save indiscriminately but to offer repentance. Chúng tôi chỉ cho mọi người cơ hội... để trải nghiệm những thứ không bao giờ xảy ra... ở ngoài cuộc sống thực. We're simply offering up the opportunity to experience a life completely outside the realms of possibility. Xin lỗi vì sự vội vã, nhưng tôi không muốn cho các người cơ hội để biến nơi đó thành phòng lưu trữ lần nữa. Sorry for the rush, but I didn't want to give you a chance to turn that place into a storage room again. Chúa Giê Su đã cung ứng cho mọi người cơ hội để nghe phúc âm, bất luận là trên thế gian hay sau khi chết. Jesus has provided for everyone to hear the gospel, whether on earth or after death. Khi chúng tôi trao cho mọi người cơ hội vươn tới thành công không giới hạn, điều đó sẽ mang lại một cuộc sống sung túc và viên mãn. When we give people the opportunity to succeed without limits, that will lead to personal fulfillment and prospering life. Nếu bạn khóc, thật ra bạn đang cho người ấy cơ hội để trở thành một người an ủi. If you give way to tears, you are in fact giving your dying companion the opportunity to act as a comforter. Bằng cách đến từng nhà trong khu vực của mình, rõ ràng chúng ta chứng tỏ mình cũng muốn làm chứng cặn kẽ, cho mọi người cơ hội nghe tin mừng. By calling at each house in our territory, we clearly demonstrate that we too want to be thorough, giving everyone an opportunity to hear the good news. Ngoài công việc báo tin về Nước Trời, công việc rao giảng còn có mục đích khác nữa: cho loài người cơ hội để trở thành những công dân của Nước Trời. Apart from informing mankind in general about the Kingdom, the preaching work has served another purpose: It has given men the opportunity to become subjects of God’s Kingdom. Tính từ "mở" nhằm chỉ việc loại trừ những rào cản đã tước đi ở một số người cơ hội tham gia vào hoạt động học tập trong các cơ sở giáo dục. The qualifier "open" refers to the elimination of barriers that can preclude both opportunities and recognition for participation in institution-based learning. Nhưng trước khi điều đó xảy ra, ngài cho mọi loại người cơ hội “hiểu biết chính xác về sự thật”, hành động phù hợp với sự hiểu biết đó và được cứu. (Acts 17:31) But before then, God is giving all sorts of people the opportunity to gain “an accurate knowledge of truth,” to act on that knowledge, and to be saved. “Thần mạnh-sức” của Giê-su sẽ gồm có cả quyền năng làm những người chết được sống lại và ban cho mỗi người cơ hội sống đời đời trong Địa-đàng trên đất! Jesus’ “mightiness” will include the power to resurrect them, giving each the opportunity to live forever in Paradise! Chance và Opportunity là từ vựng khá quen thuộc và phổ biến hiện nay. Tuy nhiên, 2 từ này cũng rất dễ gây ra sự nhầm lẫn khi dùng. Hãy cùng PREP phân biệt Chance và Opportunity trong từng trường hợp sử dụng nhé! Cách phân biệt chance và opportunityI. Chance là gì?Để phân biệt Chance và Opportunity, trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng Chance: 1. Định nghĩa ChanceChance là gì? Chance là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cơ hội, sự tình cờ, cơ may. Ví dụ:
2. Cách dùng ChanceChance dùng để nói về cơ hội, thời cơ, khả năng xảy ra điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó thực sự được mong muốn. Ví dụ:
3. Một số từ/cụm từ chứa ChanceDưới đây là một số từ/cụm từ tiếng Anh chứa Chance thông dụng mà các bạn nên ghi nhớ để sử dụng linh hoạt hơn nhé! Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ Fat chance Cơ hội thấp Fat chance she’ll lend me her car after what happened last time. (Khả năng cô ấy cho tôi mượn xe sau sự vụ lần trước là rất thấp.) Not a chance Không đời nào Not a chance she would get a job there. (Không đời nào cô ấy được nhận vào làm ở đó.) By any chance Có thể, có lẽ Do you have changes, by any chance? (Không biết liệu bạn có tiền lẻ không?) Stand a chance (of something) Có khả năng đạt được điều gì đó Davidstands a chance of getting a full scholarship to study in the US. (David có khả năng đạt được học bổng toàn phần du học Mỹ.) Given the chance/choice Trao cơ hội She was given the chance to study abroad. (Cô ấy đã được trao cơ hội đi du học nước ngoài.) Chance your arm Đánh liều làm gì đó I decided to chance my arm and invested all my money in stocks. (Tôi đã đánh liều đem hết tiền đi đầu tư chứng khoán.) A fifty-fifty chance Cơ hội 50 – 50 There is a fifty-fifty chance to invest in this project, it’s all or nothing. (Có cơ hội 50 – 50 để đầu tư vào dự án này, một ăn cả ngã về không.) Given half a/the chance Nếu có cơ hội thì Given half a chance, I would travel the world. (Nếu có cơ hội, tôi sẽ du lịch vòng quanh thế giới.) Blow someone’s chance Để lỡ, đánh mất cơ hội Brian blew his chance to work at a large technology corporation. (Brian đã đánh mất cơ hội được làm việc ở tập đoàn công nghệ lớn.) Not have a cat in hell’s chance Hoàn toàn không có cơ hội, khả năng gì nữa Tom hasn’t have a cat in hell’s chance of taking the university entrance exam. (Tom hoàn toàn không có cơ hội thi đại học.) II. Opportunity là gì?Opportunity có nghĩa là gì, được sử dụng như thế nào, cùng tìm hiểu kỹ để phân biệt Chance và Opportunity chính xác nhé! 1. Định nghĩa OpportunityOpportunity là gì? Opportunity là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thời cơ, cơ hội. Ví dụ:
2. Cách dùng OpportunityOpportunity được dùng để nói về cơ hội để giúp bạn làm điều gì đó. Ví dụ:
3. Một số từ/cụm từ chứa OpportunityDưới đây là một số cụm từ thông dụng với Opportunity, các bạn nên biết để sử dụng đa dạng trường hợp hơn: Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ A golden opportunity Cơ hội vàng This is a golden opportunity to approach the person you love. (Đây là cơ hội vàng để tiếp cận người mình yêu.) Cash in on opportunity Có lợi từ cơ hội I was offered a job overseas. It’s a chance of a lifetime to cash in on an opportunity. (Tôi đã nhận được một công việc ở nước ngoài. Đây là cơ hội để tôi tận dụng kiếm lời.) Growth opportunity Cơ hội phát triển The company’s courses are great growth opportunities. (Các khóa học của công ty là cơ hội phát triển tuyệt vời.) Jump at the opportunity Nắm bắt cơ hội You should jump at the opportunity to win a scholarship. (Bạn nên nắm bắt cơ hội này để giành được học bổng.) Opportunity knocks Cơ hội tới tay, cơ hội gõ cửa Opportunity knocks on your door, take it. (Cơ hội đã gõ cửa, hãy nắm bắt lấy.) Take the opportunity Tận dụng cơ hội You should take the opportunity when you are young to travel more. (Bạn nên tận dụng cơ hội khi còn trẻ để đi du lịch nhiều hơn.) Window of opportunity Thời gian ngắn nắm bắt cơ hội (thuật ngữ trong kinh doanh) This is a window of opportunity to invest more capital in this business. (Đây là thời gian ngắn nắm bắt cơ hội đầu tư thêm vốn vào doanh nghiệp này.) III. Phân biệt Chance và OpportunityLàm thế nào để phân biệt Chance và Opportunity? Opportunity và Chance đều có nghĩa là cơ hội, vì thế, trong nhiều trường hợp, hai từ này có thể thay thế được cho nhau.
Hãy lưu ý về ngữ cảnh để phân biệt Chance và Opportunity trong từng trường hợp chuẩn nhất nhé! IV. Bài tập phân biệt Chance và OpportunityDưới đây là 2 bài tập phân biệt Chance và Opportunity, hãy cùng luyện tập nhé! Bài tập 1: Hãy điền từ “chance” hoặc “opportunity” vào chỗ trống để hoàn thành câu sau:
Bài tập 2: Điền chance hoặc opportunity vào các chỗ trống trong đoạn sau: Lately, she has been presented with a remarkable (1) __________. She was given the (2) __________ to participate in an exhibition. This (3) __________ doesn’t come around often. Đáp án: Bài tập 1:
Bài tập 2:
Trên đây là toàn bộ kiến thức phân biệt Chance và Opportunity mà các bạn nên ghi nhớ. Hãy phân biệt sự khác nhau giữa Chance và Opportunity để sử dụng chính xác trong từng trường hợp nhé! Cơ hội cho ai tiếng Anh?Cơ Hội Cho Ai - Whose Chance. Opportunities tiếng Việt là gì?Cơ hội, thời cơ. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tính chất đúng lúc. Opportunity đi với động từ gì?Chúng ta thường nói " Opportunity to do something " ( Tuy nhiên, opportunity of V + ing cũng có thể dùng được.) - I have the opportunity to study in the United States for a year. Do you think I should go ? ( = the chance to study ). (Tôi có cơ hội đi Mỹ học một năm. Có cơ hội để làm gì trong tiếng Anh?“Have a chance” (có cơ hội) chỉ đơn giản là bạn có sẵn thời gian để làm điều gì đó. |