childcare | chăm sóc con cái ; chăm sóc trẻ em ; trung tâm chăm sóc trẻ con ; |
childcare | chăm sóc con cái ; chăm sóc trẻ em ; |
childcare; child care | a service involving care for other people's children |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet