Tránh mặt tiếng Anh là gì

Dịch Nghĩa tranh mat - tránh mặt Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary


tránh mặt

avoid seeing ; avoid ; avoiding ; from the presence of ; just pushed past ; lay low ; stay out of sight ; walk ;

tránh mặt

avoid seeing ; avoid ; avoiding ; from the presence of ; just pushed past ; lay low ; stay out of sight ; walk ;

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "tránh mặt", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ tránh mặt, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ tránh mặt trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Anh Ferdinand kịp thời tránh mặt, còn tôi và Esther vẫn vào nhà.

Ferdinand was able to get away while Esther and I entered the house.

2. Sẽ có lợi rất nhiều bằng cách sống giấu mặt, sống tránh mặt.

There's so much more to be gained by staying out of the limelight, in the background.

3. Tôi làm mọi điều để tránh mặt, ai dè vẫn bị phát hiện luôn.

This book I'm reading says a foot tail is hard to do on account of they're so easy to spot.

4. Edward tiết lộ cho cô biết rằng ban đầu cậu tránh mặt Bella vì mùi máu của cô gợi lại cho cậu bản năng thèm khát.

Edward confessed that he initially avoided Bella because the scent of her blood was too desirable to him.

Video liên quan

Chủ Đề