During là gì

Cả 2 từ đều có nghĩa là hai điều gì đó đang xảy ra cùng một lúc. During theo sau là một danh từ và while theo sau là một câu. [...]

Mặc dù duringwhile đều có nghĩa là hai điều gì đó đang xảy ra cùng một lúc, nhưng during là một giới từ và while lại là một liên từ.

During theo sau là một danh từ và while theo sau là một câu.

While theo sau là chủ ngữ và động từ và during theo sau là một cụm danh từ đại diện cho một sự kiện khác cũng xảy ra.

Ví dụ:

I'm playing basketball while I eat hotdog.

Tôi đang chơi bóng rổ trong khi ăn xúc xích Đức.

I'm driving while I'm singing my favorite song.

Tôi lái xe trong khi đang hát bài hát yêu thích của mình.

I'm calling you during the presentation.

Tôi sẽ gọi cho bạn trong buổi thuyết trình.

I was running fast during the marathon.

Tôi đã chạy nhanh trong cuộc đua ma-ra-tông.

Tải xuống

I. While/ during/ for nghĩa là gì?

Trước hết, đây đều là các giới từ dùng để biểu thị khoảng thời gian diễn ra hành động hay sự việc nào đó.

- WHILE: Có nghĩa là “trong khi, trong lúc, trong khi đó, trong khoảng thời gian.”

- DURING: Có nghĩa là “trong thời gian, trong suốt thời gian.”

- FOR: Có nghĩa là “trong, được [bao nhiêu thời gian].”

II. Cách sử dụng của While/ During/ For

aWHILE

- Cấu trúc: WHILE + clause [mệnh đề]

- Vị trí: Mệnh đề WHILE có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu [sau một mệnh đề khác]. Lưu ý, khi mệnh đề WHILE đứng đầu câu thì cần có dấu phẩy sau mệnh đề.

- Cách dùng: WHILE dùng để diễn tả hai hành động xảy ra song song đồng thời tại cùng một thời điểm và khoảng thời gian diễn ra hành động không quan trọng.

– Ví dụ:

- 1: My mother was watching TV while I was reading books[Mẹ tôi đang xem TV trong khi tôi đang đọc sách]

Có thể viết thành.

- While I was reading books, my mother was watching TV. [Trong khi tôi đang đọc sách, mẹ tôi đang xem TV].

 Hành động READING BOOKS [đọc sách] và hành động WATCHING TV [xem TV] diễn ra cùng một lúc tại một thời điểm nào đó. Khi dùng WHILE thì câu không hàm ý nhấn mạnh độ dài của khoảng thời gian diễn ra hành động. Có thể hai hành động này chỉ vừa mới bắt đầu xảy ra hoặc xảy ra được một lúc rồi.

b. DURING

- Cấu trúc: DURING + N [danh từ]

- Vị trí: Tương tự như mệnh đề WHILE, cấu trúc during có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu. Và khi đứng ở đầu câu, sau cụm này cần có dấu phẩy.

- Cách dùng: DURING được dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của một sự việc trong khi một sự việc khác đang diễn ra.

– Ví dụ:

- 1/ He used his phone during the party. [Anh ta dùng điện thoại trong suốt bữa tiệc.]

Có thể viết thành

- During the party, he used his phone. [Suốt bữa tiếc, anh ta cứ sử dụng điện thoại.]

 Ý của câu muốn nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của hành động USED HIS PHONE [sử dụng điện thoại] là trong cả quá trình bữa tiệc đang diễn ra.

c. FOR

- Cấu trúc: FOR + khoảng thời gian [danh từ/cụm danh từ]

- Vị trí: Đối với cấu trúc FOR, khác với hai cấu trúc còn lại, nó thường đứng cuối câu.

- Cách dùng: FOR được dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của hành động hay sự việc nào đó.

– Ví dụ:

- 1: I have been living here for 10 years. [Tôi đã và đang sống ở đây được/trong 10 năm rồi]

 Hàm ý câu muốn nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra sự việc “living here – sống ở đây”.

- 2/ It has been snowing for one week. [Tuyết đã rơi trong 1 tuần rồi.]

 Tương tự, hàm ý câu muốn nhấn mạnh khoảng thời gian tuyết rơi là 1 tuần liền

III. Sự khác nhau cơ bản giữa While, During, For

Cấu trúc

Vị trí

Cách dùng

WHILE

WHILE + clause

Đầu hoặc giữa câu

Diễn tả hai hành động xảy ra song song tại cùng một thời điểm và không nhấn mạnh khoảng thời gian

DURING

DURING + N

Đầu hoặc giữa câu

Nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của một sự việc trong khi một sự việc khác đang diễn ra

FOR

FOR + khoảng thời gian

Cuối câu

Nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của một sự việc hay hành động nào đó

Tải xuống

Xem thêm các loạt bài Ngữ pháp Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow //www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.

Đôi khi chúng ta muốn diễn đạt khoảng thời gian của sự việc nhưng lại phân vân không biết nên dùng giới từ nào trong các giới từ WHILE/DURING/FOR đúng không nào? Mặc dù chúng có thể mang nghĩa tương đồng, nhưng cách dùng lại chẳng tương đồng chút nào. Rắc rối nhỉ? Vậy chúng dùng như nào? Language Link Academic sẽ giúp các bạn giải đáp thắc mắc này nhé.

1. WHILE/DURING/FOR nghĩa là gì?

Trước hết, đây đều là các giới từ dùng để biểu thị khoảng thời gian diễn ra hành động hay sự việc nào đó. Cụ thể, Từ điển Oxford như sau:

  • WHILE: Có nghĩa là “trong khi, trong lúc, trong khi đó, trong khoảng thời gian.”
  • DURING: Có nghĩa là “trong thời gian, trong suốt thời gian.”
  • FOR: Có nghĩa là “trong, được [bao nhiêu thời gian].”

Các bạn có thể thấy nghĩa của chúng trong tiếng Việt hoàn toàn tương đương nhau. Nhưng nghĩa tiếng Anh thì lại có chút khác biệt, nên cách dùng của chúng cũng sẽ khác theo. Chúng ta hãy cùng xem WHILE/DURING/FOR được sử dụng như thế nào trong phần tiếp theo này nhé.

2. Cách sử dụng của WHILE/DURING/FOR

a/ WHILE

  • Cấu trúc: WHILE + clause [mệnh đề]
  • Vị trí: Mệnh đề WHILE có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu [sau một mệnh đề khác]. Lưu ý, khi mệnh đề WHILE đứng đầu câu thì cần có dấu phẩy sau mệnh đề.
  • Cách dùng: WHILE dùng để diễn tả hai hành động xảy ra song song đồng thời tại cùng một thời điểm và khoảng thời gian diễn ra hành động không quan trọng.

– Ví dụ:

  • 1: My mother was cooking while I was doing my homework. [Mẹ tôi nấu ăn trong khi tôi đang làm bài]

Có thể viết thành.

  • While I was doing my homework, my mother was cooking. [Trong khi tôi đang làm bài thì mẹ tôi nấu ăn].

⇒ Hành động COOKING [nấu ăn] và hành động DOING HOMEWORK [làm bài tập] diễn ra cùng một lúc tại một thời điểm nào đó. Khi dùng WHILE thì câu không hàm ý nhấn mạnh độ dài của khoảng thời gian diễn ra hành động. Có thể hai hành động này chỉ vừa mới bắt đầu xảy ra hoặc xảy ra được một lúc rồi.

  • 2/ My sister drank coffee while she was driving. [Chị tôi uống cà phê trong khi đang lái xe].

Có thể viết thành

  • While my sister was driving, she drank coffee. [Trong khi chị tôi lái xe, bà ấy uống cà phê.]

b/ DURING

  • Cấu trúc: DURING + N [danh từ]
  • Vị trí: Tương tự như mệnh đề WHILE, cấu trúc during có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu. Và khi đứng ở đầu câu, sau cụm này cần có dấu phẩy.
  • Cách dùng: DURING được dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của một sự việc trong khi một sự việc khác đang diễn ra.

– Ví dụ:

  • 1/ He used his phone during the party. [Anh ta dùng điện thoại trong suốt bữa tiệc.]

Có thể viết thành

  • During the party, he used his phone. [Suốt bữa tiếc, anh ta cứ sử dụng điện thoại.]

⇒ Ý của câu muốn nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của hành động USED HIS PHONE [sử dụng điện thoại] là trong cả quá trình bữa tiệc đang diễn ra.

  • 2: My friend will be busy during the next week because of the exam. [Bạn tôi sẽ bận suốt cả tuần tới vì anh ta phải thi]

c/ FOR

  • Cấu trúc: FOR + khoảng thời gian [danh từ/cụm danh từ]
  • Vị trí: Đối với cấu trúc FOR, khác với hai cấu trúc còn lại, nó thường đứng cuối câu.
  • Cách dùng: FOR được dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của hành động hay sự việc nào đó.

– Ví dụ:

  • 1: I have been living here for 10 years. [Tôi đã và đang sống ở đây được/trong 10 năm rồi]

⇒ Hàm ý câu muốn nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra sự việc “living here – sống ở đây”.

  • 2/ It has been snowing for one week. [Tuyết đã rơi trong 1 tuần rồi.]

⇒ Tương tự, hàm ý câu muốn nhấn mạnh khoảng thời gian tuyết rơi là 1 tuần liền.

2. Sự khác nhau cơ bản giữa WHILE/DURING/FOR

Qua phần 2, chúng ta có thể hình dung phần nào cấu trúc, vị trí cũng như cách sử dụng của WHILE/DURING/FOR. Ngoài việc nghĩa tương đối giống nhau thì chúng cũng khác biệt nhiều đấy chứ nhỉ? Chúng ta cùng nhìn lại sự khác nhau giữa các giới từ này nào.

 Cấu trúcVị tríCách dùng
WHILEWHILE + clauseĐầu hoặc giữa câuDiễn tả hai hành động xảy ra song song tại cùng một thời điểm và không nhấn mạnh khoảng thời gian
DURINGDURING + NĐầu hoặc giữa câuNhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của một sự việc trong khi một sự việc khác đang diễn ra
FORFOR + khoảng thời gianCuối câuNhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của một sự việc hay hành động nào đó

Như vậy, chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu WHILE/DURING/FOR về cấu trúc, vị trí và cách sử dụng phổ biến của chúng. WHILE/DURING/FOR cũng là những giới từ hay nhầm lẫn khi sử dụng bởi nét nghĩa tiếng Việt tương đối giống nhau. Nhưng chỉ cần để ý một chút là các bạn sẽ sử dụng được 3 giới từ này phù hợp với văn cảnh.

Qua bài viết này, các bạn có thấy dễ phân biệt WHILE/DURING/FOR không nào. Và đây cũng là một trong những ngữ pháp cơ bản sẽ được nhắc tới trong các khóa học về Tiếng Anh Chuyên THCS, Tiếng Anh Dự bị Đại học Quốc tế cho học sinh THPT và Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp cho sinh viên và người đi làm tại Language Link Academic.

Các bạn hãy theo dõi các bài viết của Language Link Academic và tham gia khóa học phù hợp để nâng cao vốn tiếng Anh nhé.

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic [cập nhật 2020]!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!

Video liên quan

Chủ Đề