Captain có nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ captain trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ captain tiếng Anh nghĩa là gì.

captain /'kæptin/* danh từ- người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh- tướng lão luyện; nhà chiến lược- [quân sự] đại uý- [hàng hải] thuyền trưởng, hạm trưởng- [thể dục,thể thao] đội trưởng, thủ quân-[ngôn ngữ nhà trường] trường lớp- [ngành mỏ] trưởng kíp- [hàng không] phi công
  • achiever tiếng Anh là gì?
  • biophysics tiếng Anh là gì?
  • prevesical tiếng Anh là gì?
  • restfully tiếng Anh là gì?
  • end-of-transmission character tiếng Anh là gì?
  • trending tiếng Anh là gì?
  • varicose tiếng Anh là gì?
  • nightstick tiếng Anh là gì?
  • diabetics tiếng Anh là gì?
  • oblation tiếng Anh là gì?
  • port of call tiếng Anh là gì?
  • frowsier tiếng Anh là gì?
  • alleviations tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của captain trong tiếng Anh

captain có nghĩa là: captain /'kæptin/* danh từ- người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh- tướng lão luyện; nhà chiến lược- [quân sự] đại uý- [hàng hải] thuyền trưởng, hạm trưởng- [thể dục,thể thao] đội trưởng, thủ quân-[ngôn ngữ nhà trường] trường lớp- [ngành mỏ] trưởng kíp- [hàng không] phi công

Đây là cách dùng captain tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ captain tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

captain /'kæptin/* danh từ- người cầm đầu tiếng Anh là gì? người chỉ huy tiếng Anh là gì? thủ lĩnh- tướng lão luyện tiếng Anh là gì? nhà chiến lược- [quân sự] đại uý- [hàng hải] thuyền trưởng tiếng Anh là gì? hạm trưởng- [thể dục tiếng Anh là gì?thể thao] đội trưởng tiếng Anh là gì?

thủ quân-[ngôn ngữ nhà trường] trường lớp- [ngành mỏ] trưởng kíp- [hàng không] phi công

captain

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: captain


Phát âm : /'kæptin/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
  • tướng lão luyện; nhà chiến lược
  • [quân sự] đại uý
  • [hàng hải] thuyền trưởng, hạm trưởng
  • [thể dục,thể thao] đội trưởng, thủ quân
  • [ngôn ngữ nhà trường] trường lớp
  • [ngành mỏ] trưởng kíp
  • [hàng không] phi công

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    headwaiter maitre d'hotel maitre d' senior pilot chieftain master sea captain skipper police captain police chief

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "captain"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "captain":
    caftan capitation captain caption capetian
  • Những từ có chứa "captain":
    captain captaincy captainship flag-captain post captain sea captain
  • Những từ có chứa "captain" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    thuyền trưởng thủ quân hạm trưởng

Lượt xem: 419

Từ: captain

/'kæptin/

  • danh từ

    người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh

  • tướng lão luyện; nhà chiến lược

  • [quân sự] đại uý

  • [hàng hải] thuyền trưởng, hạm trưởng

  • [thể dục,thể thao] đội trưởng, thủ quân

  • [ngành mỏ] trưởng kíp

  • [hàng không] phi công

    Từ gần giống

    captaincy flag-captain sea captain captainship post captain



Video liên quan

Chủ Đề