Cánh tay trong tiếng anh là gì năm 2024

Hiểu rõ về từ vựng liên quan đến các bộ phận cơ thể tiếng Anh không chỉ giúp bạn diễn đạt về sức khỏe cá nhân một cách chính xác, mà còn mở rộng kiến thức về cấu trúc và chức năng của cơ thể con người. Trong bài viết này, VUS sẽ chia sẻ đến bạn danh sách các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh.

Tên các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh

Từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh được chia thành nhiều phần khác nhau như đầu và mặt, thân trên, thân dưới, mắt, nội tạng,… Học từ vựng theo từng chủ đề giúp bạn dễ dàng theo dõi và ghi nhớ hơn.

Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh – Đầu và mặt

STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa Tiếng Việt1

Beard/bɪəd/Râu2

Cheek/tʃiːk/Má3

Chin/tʃɪn/Cằm4

Ear/ɪər/Tai5

Earlobe/ˈɪrˌloʊb/Dái tai6

Eyebrow/ˈaɪˌbraʊ/Lông mày7

Forehead/ˈfɔːhed/Trán8

Hair/heər/Tóc9

Jaw/dʒɔː/Hàm, quai hàm10

Lip/lɪp/Môi11

Mouth/maʊθ/Miệng12

Mustache/ˈmʌstæʃ/Ria mép13

Nose/noʊz/Mũi14

Nostril/ˈnɒstrəl/Lỗ mũi15

Part/pɑːt/Ngôi rẽ16

Temple/ˈtɛmpəl/Thái dương17

Tongue/tʌŋ/Lưỡi18

Tooth/tuːθ/Răng

Cánh tay trong tiếng anh là gì năm 2024
Tất tần tật từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh theo chủ đề

Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh – Thân trên

STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa Tiếng Việt1

Abdomen/ˈæb.də.mən/Bụng2

Arm/ɑːm/Cánh tay3

Armpit/ˈɑːm.pɪt/Nách4

Back/bæk/Lưng5

Chest/tʃest/Ngực6

Elbow/ˈel.bəʊ/Khuỷu tay7

Fingernail/ˈfɪŋ.gə.neɪl/Móng tay8

Forearm/ˈfɔː.rɑːm/Cẳng tay9

Hand/hænd/Bàn tay10

Hip/hɪp/Hông11

Index finger/ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/Ngón trỏ12

Little finger/ˈlɪt.l ˈfɪŋ.gəʳ/Ngón út13

Middle finger/ˈmɪd.l ˈ fɪŋ.gəʳ/Ngón giữa14

Neck/nek/Cổ15

Palm/pɑːm/Lòng bàn tay16

Ring finger/rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/Ngón đeo nhẫn17

Shoulder/ˈʃəʊl.dəʳ/Vai18

Thumb/θʌm/Ngón tay cái19

Upper arm/ˈʌp.əʳ ɑːm/Cánh tay phía trên20

Waist/weɪst/Thắt lưng/ eo21

Wrist/rɪst/Cổ tay

Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh – Thân dưới

STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa Tiếng Việt1

Ankle/ˈæŋ.kl/Mắt cá chân2

Big toe/bɪg təʊ/Ngón cái3

Buttock/’bʌtək/Mông4

Calf/kɑːf/Bắp chân5

Heel/hɪəl/Gót chân6

Instep/ˈɪn.step/Mu bàn chân7

Knee/niː/Đầu gối8

Leg/leg/Cẳng chân9

Little toe/ˈlɪt.l təʊ/Ngón út10

Thigh/θaɪ/Bắp đùi11

Toe/təʊ/Ngón chân12

Toenail/ˈtəʊ.neɪl/Móng chân

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh – Xương khớp

STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa Tiếng Việt1

Breastbone/brɛstboʊn/Xương ức2

Collarbone/ˈkɒləbəʊn/Xương đòn3

Jawbone/ˈdʒɑː.boʊn/Xương hàm dưới4

Kneecap/ˈniːkæp/Xương bánh chè5

Rib/rɪb/Xương sườn6

Shin bone/ˈʃɪn bəʊn/Xương chày7

Skeleton/ˈskelɪtən/Bộ xương8

Skull/skʌl/Xương sọ9

Spine/spaɪn/Cột sống10

Thigh bone/’θaiboun/Xương đùi

Cánh tay trong tiếng anh là gì năm 2024
Tất tần tật từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh theo chủ đề

Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh – Bộ phận mắt

STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa Tiếng Việt1

Eye/aɪ/Mắt2

Eyebrow/ˈaɪ.braʊ/Lông mày3

Eyelid/ˈaɪ.lɪd/Mí mắt4

Eyelashes/ˈaɪ.læʃis/Lông mi5

Iris/ˈaɪ.rɪs/Tròng đen6

Pupil/ˈpjuː.pəl/Con ngươi

Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh – Các chất lỏng bên trong cơ thể

Cơ thể con người chứa nhiều chất lỏng khác nhau như: Máu, nước tiểu, mồ hôi, nước mắt… Mỗi loại chất lỏng sẽ đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý và hoạt động của cơ thể.

STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa Tiếng Việt1

Bile/baɪl/Dịch mật2

Blood/blʌd/Máu3

Mucus/ˈmjuːkəs/Dịch nhầy, nước nhầy mũi4

Phlegm/flem/Đờm5

Saliva/səˈlaɪvə/Nước bọt6

Semen/ˈsiːmən/Tinh dịch7

Sweat/swet/Mồ hôi8

Tears/teər/Nước mắt9

Urine/ˈjʊərɪn/Nước tiểu

Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh – Nội tạng

STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa Tiếng Việt1

Appendix/əpendɪks/Ruột thừa2

Brain/breɪn/Não3

Diaphragm/daɪəfræm/Cơ hoành4

Esophagus/isɒfəɡəs/Thực quản5

Heart/hɑt/Tim6

Kidney/kɪdni/Thận7

Large Intestine/lɑdʒ ɪntestɪn/Ruột già8

Ligament/lɪɡ.ə.mənt/Dây chằng9

Liver/lɪvə/Gan10

Lungs/lʌŋz/Phổi11

Pancreas/pæŋkrɪəs/Tụy12

Small Intestine/smɔl ɪntestɪn/Ruột non13

Spleen/splin/Tạng (lá lách)14

Stomach/stʌmək/Dạ dày15

Tendon/ten.dən/Gân16

Testicular/tesˈtɪk.jə.lər/Tinh hoàn17

Tonsils/tɑn·səlz/Amidan18

Veins/veɪnz/Mạch máu19

Windpipe/wɪnd.paɪp/Khí quản20

Womb/wuːm/Tử cung

Một số cụm từ vựng tiếng Anh về hoạt động của cơ thể người

STTCụm từNghĩa tiếng Việt1

Blink your eyesNháy mắt2

Roll your eyesĐảo mắt3

Shake your headLắc đầu4

Nod your headGật đầu5

Turn your headNgoảnh mặt đi hướng khác, quay đầu6

Raise an eyebrowNhướn mày7

Blow noseHỉ mũi8

Stick out your tongueLè lưỡi9

Clear your throatHắng giọng, tằng hắng10

Shrug your shouldersNhướn vai

Cánh tay trong tiếng anh là gì năm 2024
Tất tần tật từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh theo chủ đề

Thành ngữ liên quan đến các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh

  1. Be all eyes and ears: Quan sát và lắng nghe một cách chăm chú, tập trung.

Ví dụ:

We were all eyes and ears as the celebrity guests emerged from the car. (Tất cả chúng tôi đều dành sự chú ý cho những vị khách nổi tiếng bước ra từ xe hơi)

  1. Bite your tongue: Ngăn bản thân nói điều gì đó mà bạn thực sự muốn nói.

Ví dụ:

I wanted to tell him exactly what I thought of him, but I had to bite my tongue. (Tôi muốn nói với anh ấy chính xác những gì tôi nghĩ về anh ấy, nhưng tôi phải cố nhịn)

  1. By the skin of your teeth: Hoàn thành điều gì trong gang tấc

Ví dụ:

He escaped from the secret police by the skin of his teeth. (Anh ta đã trốn thoát khỏi cảnh sát chìm trong gang tấc)

  1. Cost (someone) an arm and a leg: Rất đắt đỏ

Ví dụ:

The repair work cost an arm and a leg. (Công việc sửa chữa rất đắt đỏ)

  1. Get something off your chest: Kể cho ai đó về điều gì đó khiến bạn lo lắng hoặc cảm thấy tội lỗi trong một thời gian dài.

Ví dụ:

I had spent two months worrying about it and I was glad to get it off my chest. (Tôi đã dành hai tháng để lo lắng về điều đó và tôi rất vui khi trút bỏ được nỗi lo lắng đó)

  1. Give someone a hand: Giúp đỡ ai đó

Ví dụ:

Could you give me a hand with these suitcases? (Bạn có thể giúp tôi một tay với những chiếc vali này được không?)

  1. Keep someone at arm’s length: Giữ khoảng cách với ai đó

Ví dụ:

I always had the feeling she was keeping me at arm’s length. (Tôi luôn có cảm giác cô ấy đang giữ khoảng cách với tôi)

  1. Lend an ear: Lắng nghe chăm chú với sự cảm thông.

Ví dụ:

Claire’s always one to lend a sympathetic ear if you have problems. (Claire luôn là người lắng nghe với sự cảm thông nếu bạn gặp vấn đề)

  1. Let your hair down: Cho phép bản thân thư giãn, vui vẻ.

Ví dụ:

Oh let your hair down for once! (Ôi hãy thả tóc xuống một lần đi!)

  1. Turn a blind eye: Bỏ qua điều gì đó mà bạn biết là sai.

Ví dụ:

Management often turn a blind eye to bullying in the workplace. (Cấp quản lý thường nhắm mắt làm ngơ trước hành vi bắt nạt tại nơi làm việc)

Cách miêu tả bộ phận con người bằng tiếng Anh

Để miêu tả các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các câu mẫu sau:

1.

Head: Đầu

Ví dụ:

His hair is black, and he has a round face.

(Tóc anh ấy màu đen và anh ấy có khuôn mặt tròn)

2.

Eyes: Mắt

Ví dụ:

Her eyes are brown and sparkling.

(Mắt của cô ấy màu nâu và lấp lánh)

3.

Nose: Mũi

Ví dụ:

He has a pointed nose and a small mouth.

(Anh ta có chiếc mũi nhọn và cái miệng nhỏ)

4.

Ears: Tai

Ví dụ:

Her ears are pierced to wear earrings.

(Tai của cô ấy có xỏ lỗ để đeo hoa tai)

5.

Mouth: Miệng

Ví dụ:

Her lips are full and naturally pink. When she smiles, her mouth forms a perfect curve, adding to her overall charm.

(Môi cô ấy căng mọng và hồng hào tự nhiên. Khi cô ấy cười, khuôn miệng của cô ấy tạo thành một đường cong hoàn hảo, làm tăng thêm nét quyến rũ tổng thể của cô ấy)

6.

Teeth: Răng

Ví dụ:

His teeth are straight and gleaming white, giving his smile a radiant appearance.

(Răng của anh ấy thẳng và trắng sáng, làm cho nụ cười của anh ấy trở nên rạng ngời)

7.

Neck: Cổ

Ví dụ:

Her neck is slender and delicate.

(Cổ cô ấy mảnh mai và thanh tú)

8.

Shoulders: Vai

Ví dụ:

He is tall and has broad shoulders.

(Anh ấy cao và có bờ vai rộng)

9.

Hands: Tay

Ví dụ:

His hands are big and strong.

(Tay anh ấy to và mạnh mẽ)

10.

Fingers: Ngón tay

Ví dụ:

She has long, elegant fingers.

(Cô ấy có những ngón tay dài và thanh lịch)

11.

Legs: Chân

Ví dụ:

His legs are long and strong.

(Chân anh ấy dài và mạnh khỏe)

12.

Toes: Ngón chân

Ví dụ:

His big toe is injured.

(Ngón chân cái của anh ấy bị thương)

Cánh tay trong tiếng anh là gì năm 2024
Tất tần tật từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh theo chủ đề

Dành riêng cho người bận rộn – Khóa học giao tiếp iTalk

Khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk chỉ có tại VUS, được thiết kế với mục đích giúp cho người bận rộn cải thiện tiếng Anh giao tiếp một cách toàn diện.

Khóa học này hướng đến việc giúp người học phát triển khả năng giao tiếp thông qua việc nắm vững từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng thực hành, từ đó tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh.

Cánh tay trong tiếng anh là gì năm 2024
Tất tần tật từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh theo chủ đề

Lộ trình học bài bản, thiết kế toàn diện

Lộ trình học từ cơ bản đến nâng cao gồm 4 cấp độ (Level) khác nhau, mỗi cấp độ bao gồm 60 chủ đề (topics):

  • Level 1 – A1+ (Elementary): Học viên sẽ tập trung vào việc hiểu và sử dụng các cụm từ cơ bản trong giao tiếp. Chủ yếu là học cách giới thiệu và mô tả các khía cạnh cơ bản về người hoặc tình huống.
  • Level 2 – A2 (Pre-Intermediate): Dựa trên cơ sở của cấp độ 1, đưa học viên đạt đến mức độ cao hơn trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ: Ứng dụng được các cấu trúc câu thường gặp, mô tả lại câu chuyện, lên kế hoạch,…
  • Level 3 – B1 (Intermediate): Tập trung vào việc phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả trong các tình huống thường ngày và chuyên môn.
  • Level 4 – B1+ (Intermediate Plus): Học viên có thể tham gia vào các thảo luận chuyên môn và thể hiện khả năng hiểu và phân tích vấn đề.

Tự tin giao tiếp lưu loát và chuẩn xác

  • Fit (Phương pháp hiệu quả cho người lớn): Kết hợp các phương pháp dạy và học phù hợp giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng. Việc kiểm tra, đánh giá tổng quát sau mỗi chủ đề cũng giúp học viên ghi nhớ lâu hơn.
  • Flexibility (Linh hoạt với đa dạng chủ đề, giờ học và phương thức học): Với 365+ chủ đề học đa dạng kết hợp với lịch học linh hoạt, các bạn có thể tự xếp lịch, tùy chọn học online/offline phù hợp với công việc – học tập – cuộc sống cá nhân.
  • Integrated Tech Support (Tích hợp công nghệ): Luyện phát âm với công nghệ AI giúp học viên chuẩn hóa phát âm, từ đó thêm tự tin trong giao tiếp. Đồng thời, ứng dụng còn cung cấp các chức năng ôn luyện, dễ dàng truy cập mọi lúc mọi nơi không giới hạn.

Vượt qua nỗi sợ giao tiếp tiếng Anh với phương pháp dạy và học toàn diện

Phương pháp học 10 – 90 -10

  • 10 phút trước buổi học: Thời gian này được dành để chuẩn bị tinh thần cho buổi học, giúp học viên tiếp cận với chủ đề sắp tới hoặc tạo sự kích thích trước buổi học.
  • 90 phút trong buổi học: Thực hiện giảng dạy và học tập.
  • 10 phút sau buổi học: Tổng kết, hệ thống hóa kiến thức mới, và ghi nhớ những điểm chính của buổi học.

Phương pháp dạy 3Ps (Presentation – Practice – Production)

  • Presentation (Giới thiệu): Giai đoạn này giáo viên giới thiệu kiến thức mới thông qua giảng bài, trình bày một cách rõ ràng và minh bạch. Học viên được tiếp xúc với các khái niệm mới và học cách áp dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Practice (Thực hành): Sau giai đoạn giới thiệu, học viên được tham gia vào các hoạt động thực hành như bài tập, ví dụ và thảo luận. Mục tiêu là giúp họ vận dụng kiến thức mới một cách thực tế.
  • Production (Sản xuất): Khuyến khích học viên sử dụng kiến thức và kỹ năng một cách toàn diện. Đây là giai đoạn thể hiện sự độc lập và sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ.

Hệ thống đo lường 10 – 60

  • Kiểm tra sau mỗi 10 chủ đề: Sau khi hoàn thành 10 chủ đề học, học viên sẽ tham gia vào một kiểm tra hoặc bài tập đánh giá để đánh giá mức độ hiểu và tiếp thu kiến thức.
  • Đánh giá tổng quát sau 60 chủ đề: Khi hoàn thành 60 chủ đề, sẽ có một đánh giá tổng quát để đo lường tiến bộ của học viên trong suốt quá trình học.

Xây dựng khả năng giao tiếp đỉnh cao cùng Anh Văn Hội Việt Mỹ

VUS là hệ thống giáo dục hàng đầu tại Việt Nam, được định hình theo chuẩn quốc tế. Nếu bạn đang muốn tìm một trung tâm tiếng Anh chất lượng thì VUS là lựa chọn vô cùng hợp lý vì loạt thành tích ấn tượng sau:

  • Đạt chuẩn NEAS suốt 6 năm liên tiếp với 100% cơ sở về chất lượng giảng dạy và cơ sở vật chất.
  • Là hệ thống giáo dục Anh ngữ với có 80 cơ sở trải rộng trên cả nước, tập trung ở các thành phố quan trọng.
  • Đội ngũ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng, tất cả đều có bằng giảng dạy Anh ngữ theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • Số lượng học viên nhận chứng chỉ Anh ngữ quốc tế (Cambridge) cao nhất – 183.118 em.
  • Nhận được sự tin tưởng của hơn 2.700.000 gia đình Việt.
  • Trung tâm luyện thi Cambridge được xếp hạng mức Vàng, đảm bảo sự chuẩn bị tốt cho các kỳ thi quốc tế.
    Cánh tay trong tiếng anh là gì năm 2024
    Tất tần tật từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh theo chủ đề

Bài viết trên không chỉ cung cấp danh sách từ vựng các bộ phận cơ thể tiếng Anh, mà còn liệt kê một số cụm từ, thành ngữ, cách miêu tả về bộ phận cơ thể con người,… Hãy thực hành thường xuyên trong các bài viết, cuộc trò chuyện hoặc hoạt động hàng ngày để có thể ghi nhớ từ vựng tốt hơn bạn nhé.

Cánh tay dịch tiếng Anh là gì?

Một vài bộ phận trên cánh tay bao gồm: Cánh tay: arm. Bắp tay: biceps.

1 cái tai tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, 'tai' - hay 'ear', là một bộ phận trên cơ thể người.

Cánh tay cơ nghĩa là gì?

Trong giải phẫu người, cánh tay là một phần của chi trên giữa khớp ổ chảo - cánh tay (khớp vai) và khớp khuỷu. Về mặt giải phẫu, đai vai là nơi chứa xương và cơ, theo định nghĩa, là một phần của cánh tay. Thuật ngữ brachium trong tiếng Latinh có thể dùng cho toàn bộ cánh tay và cẳng tay hoặc chỉ dùng cho cánh tay.

Mà dịch sang tiếng Anh là gì?

Beak /biːk/: Mỏ chim. Cheek /tʃiːk/: Má