Bài tập tiếng anh lớp 2 có hình ảnh năm 2024
Trải qua giai đoạn lớp 1 đã giúp bé quen dần với nhịp độ học tập và rèn luyện được sự tập trung. Bước sang giai đoạn lớp 2, khối lượng kiến thức và độ khó đã được nâng cao, đòi hỏi các bé phải dành nhiều thời gian để làm bài tập để nắm vững kiến thức này. Sau đây là tổng hợp trọn bộ bài tập tiếng Anh lớp 2 giúp bé ôn luyện hiệu quả - nắm vững kiến thức. Show
1. Ôn luyện kiến thức tiếng anh lớp 2Trước khi bắt tay vào làm bài tập tiếng Anh lớp 2 thì hãy cùng tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders ôn tập lại phần lý thuyết này nhé! 1.1 Đại từ nhân xưngĐại từ nhân xưng là những từ được sử dụng để thay thế cho một người hoặc một nhóm người trong câu nhằm tránh việc lặp lại tên riêng hoặc danh từ. Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh Đối với chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 các con sẽ được học việc sử dụng đại từ nhân xưng trong câu. Các đại từ nhân xưng được chia thành 3 ngôi, bao gồm:
Bảng các đại từ nhân xưng Chủ ngữ Tân ngữ Tính từ sở hữu Đại từ sở hữu Đại từ phản thân I Me My Mine Myself You You Your Your Yourself She Her Her Hers Herself He Him His His Himself It It Its Its Itself We Us Our Ours Ourselves They Them Their Theirs Themselves Một số ví dụ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng đại từ nhân xưng: I like to play football. (Tôi thích chơi bóng đá) She is my sister. (Cô ấy là chị gái tôi). The cake is blue. It smells nice. (Chiếc bánh màu xanh. Nó rất thơm). They are playing in the school. (Họ đang chơi trong trường học). We love to dance and sing. (Chúng tôi thích hát và nhảy múa). 1.2 Động từ tobeChương trình học lớp 2 các bé còn được tiếp xúc với kiến thức ngữ pháp động từ to be. Động từ to be thường được đặt đứng sau chủ ngữ và trước danh từ, tính từ. Thường các câu có động từ tobe được sử dụng để diễn tả người, sự vật, hiện tượng. Cách sử dụng động từ to be trong tiếng Anh Các động từ tobe thường đi kèm với đại từ nhân xưng sau:
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 có các dạng câu như sau: (+) Khẳng định (-) Phủ đinh (?) Nghi vấn (+): S + am/is/are + Noun/ Adj + O. S + am/is/are + not + Noun/ Adj + O Am/Is/Are + S + Noun/ Adj + O? WH- word / H- word+ am/is/are + S + Noun/ Adj + O? Ví dụ: I am teacher (tôi là giáo viên) He is very happy (cô ấy rất vui vẻ) She is not tired (cô ấy không mệt) They are not friends (họ không phải là bạn bè) Are they brothers an sisters? ( Họ có phải anh em ruột không?) Where is my book? (Cuốn sách của tôi ở đâu?) 1.3 Mạo từMạo từ là những từ thường được dùng để chỉ số lượng lượng chưa xác định của một số danh từ số ít đếm được. Cách sử dung các mạo từ này phụ thuộc và danh từ đứng sau nó. Cách sử dụng các mạo từ a/an Mạo từ “a” đứng trước các danh từ có âm bắt đầu là một phụ âm. Ví dụ: a star (một ngôi sao) a pen (một cái bút) a book (một quyển sách) Mạo từ “an” thường đứng trước một số nguyên âm u,e,o,a,i. Mẹo nhớ các nguyên âm “uể oải” => các nguyên âm là u,e,o,a,i Ví dụ: An Apple ( một quả táo) An eraser (một cục tẩy) 1.4 Giới từ in/ on/ atCách sử dụng các giới từ in/on/at Tiếp tục chương trình học tiếng Anh lớp 2 các bé sẽ được tìm hiểu về các giới từ thường dùng trong tiếng Anh như: in/ on/ at. Giới từ Thời gian Vị trí In Giới từ in đứng trước những từ chỉ một khoảng thời gian dài. Ví dụ: In July (Vào tháng 7) In summer (vào mùa hè) Chỉ một địa điểm bao quát có nghĩa chung chung. Ví dụ: một thành phố, một quốc gia,.. Ví dụ: In the park: Trong công viên In the Kitchen: Trong phòng bếp. On Giới từ on dùng chỉ một khoảng thời gian cụ thể hơn so với giới từ in. Ví dụ: On monday On the weekend Giới từ on dùng chỉ các vị trí của một vật nằm trên bề mặt vật khác. Khi sử dụng giới từ này, vị trí của vật cần cụ thể và chi tiết. Ví dụ: On the table (trên bàn) On the car (trên ô tô) At Giới từ at dùng chỉ mốc thời gian ngắn chi tiết hơn. Ví dụ: At dinner (vào bữa tối) At 6 o’clock (vào 6 giờ) Giới từ at chỉ một địa điểm chính xác và cụ thể. Ví dụ: At Class (ở lớp học) At home (ở nhà) 1.5 Một số cấu trúc câu đơn giảnBên cạnh những kiến thức trên thì trong chương trình lớp 2 bé cũng sẽ được tiếp xúc với một số cấu trúc câu cơ bản. Những cấu trúc câu này sẽ là nền tảng giúp bé tự tin giao tiếp sau này. Cấu trúc Chủ ngữ + Động từ Cấu trúc Chủ ngữ + động từ + tân ngữ Cấu trúc Chủ ngữ + Động từ + Tính từ Cấu trúc Chủ ngữ + Động từ + Danh từ Cấu trúc Chủ ngữ + động từ + trạng từ S + V (Subject + Verb) Cấu trúc này là cấu trúc đơn giản nhất trong tiếng Anh. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động, sự việc hoặc các trạng thái của chủ ngữ. S: là chủ ngữ có thể là người, vật thực hiện hành động trong câu. V: là động từ, diễn tả hành động, trạng thái của chủ ngữ. Ví dụ: She dances. (Cô ấy nhảy) He play soccer. (Họ chơi bóng) S + V + O (Subject +Verb + Object) Trong đó: S và V là chủ ngữ và động từ tương tự như bên trên. O (Object): là tân ngữ hay chính là đối tượng nhận hành động của chủ ngữ. Ví dụ: Jenny eat a banana. ( Jenny ăn một quả chuối) He goes to the shool. (Anh ấy đi học). S + V + Adj Trong đó: S và V là chủ ngữ Adj (Adjective): Là tính từ miêu tả tính chất của chủ ngữ. Ví dụ: She looks angry. (Cô ấy trông bực bội) She seems tired. ( Cô ấy dường như vui vẻ) S + V + N (Subject + Verb + Noun) Trong đó: S, V là chủ ngữ và động từ. N (Noun) là danh từ. Ví dụ: He sings a song. (Anh ấy hát một bài hát) She read a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách) S + V + Adv (Subject + Verb + Adverb) Trong đó: S, V là chủ ngữ và danh từ. Adv: là trạng từ cung cấp các thông tin về thời gian, cách thức và mức độ hoặc tần suất của hành động. Ví dụ: She quickly finished her homework. (Cô ấy nhanh chóng hoàn thành bài tập về nhà) They play soccer every day. (Họ chơi bóng đá mỗi ngày). Cấu trúc câu hỏi thăm ai đó có khỏe không Cách hỏi thăm ai đó Question: How + is/am/are + S? Answer: S+ is/am/are + Adj. Ví dụ: Hỏi: How are you? (Bạn có khỏe không) Trả lời: I am fine. (Tôi ổn) Hỏi tuổi ai đó Question: How old + is/am/are +name Answer: S + is/am/are + number + years old. Ví dụ: How old is your brother? (Anh của bạn bao nhiêu tuổi?) My brothers is 15 years old. (Anh tôi 15 tuổi) Mẫu câu hỏi đây/ kia là gì? Question Answer What is this? (Đây là cái gì) It is + Noun (danh từ) What is that? (Kia là cái gì) This/ That + is + Noun (danh từ) Are there + Danh từ số nhiều (Kia có phải là) Yes, there are/ No, there aren’t Ví dụ: What is that? => That is a motorbike Are there dogs => Yes, there are. Cấu trúc “Can” S + can/ can’t + verb (nguyên thể). Lưu ý: Can not = Can’t Ví dụ: I can see a bird. ( Tôi có thể thấy 1 chú chim) I can’t drive. (Tôi không thể lái xe) \>>> Bộ 100+ từ vựng tiếng Anh lớp 2 cho học sinh tiểu học \>>> TOP 4 ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm lớp 2 giúp bé đạt điểm cao 2. Bài tập tiếng Anh lớp 2 cho bé2.1 Bài tập tiếng Anh cho học sinh lớp 2 luyện ngữ phápBài 1: Điền động từ to be vào chỗ trống thích hợp
Đáp án 1. is 2. am 3. are 4. is 5. is 6. are 7. is 8. is 9. are 10. is 11. is 12. are 13. is 14. is 15. is 16. are 17.is 18. are 19. is 20. am Bài 2: Điền mạo từ a/ an vào chỗ trống
1. an 2. a 3. an 4. an 5. a 6. an 7. an 8. a 9. an 10. an 11. a 12. an 13. a 14. an 15. a 16. an 17. a 18. a 19. a 20. an Bài 3: Dịch các từ sau từ tiếng Việt sang tiếng AnhTiếng Việt Dịch sang tiếng Anh 1. Cá voi 2. Búp bê 3. Người máy 4. Con voi 5. Cảnh sát 6. Môn toán 7. Quả táo 8. Con cá 9. Kẹo 10. Con chó Đáp án 1. Dolphin 2. Doll 3. Transformer 4. Elephant 5. Police 6. Math 7. Apple 8. Fish 9. Candy 10. Dog Bài 4: Sắp xếp các từ sau thành câu1. is/ What/ your/ favorite/ color/ ? \=> ___________________________________ 2. She/ in/ the/ is/ playing/ garden/ . \=> ___________________________________ 3. are/ How/ old/ you/ ? \=> ___________________________________ 4. My/ a/ cat/ has/ white/ . \=> ___________________________________ 5. lunch/ your/ What/ is/ favorite/ ? \=> ___________________________________ 6. are/ We/ going/ to/ the/ beach/ . \=> ___________________________________ 7. is/ His/ birthday/ in/ May/ . \=> ___________________________________ 8. drawing/ She/ a/ beautiful/ is/ . \=> ___________________________________ 9. playing/ They/ games/ are/ the/ at/ park/ . \=> ___________________________________ 10. on/ The/ is/ TV/ the/ living room/ in/ . \=> ___________________________________ 11. do/ you/ What/ for/ like/ breakfast/ ? \=> ___________________________________ 12. at/ My/ school/ friends/ play/ the/ recess/ . \=> ___________________________________ 13. you/ Can/ the/ hear/ birds/ singing/ outside/ ? \=> ___________________________________ 14. want/ to/ We/ go/ the/ swimming/ pool/ . \=> ___________________________________ 15. is/ cat/ Their/ in/ the/ sleeping/ bedroom/ . \=> ___________________________________ Đáp án:
Bài 5: Chọn đáp án đúng nhất trong các đáp án sau1. What time is it?
2. What is your name?
3. What color is the sky?
4. Where do you live?
5. What do you like to eat?
6. How tall is the Eiffel Tower?
7. What day is it today?
8. What is your favorite book?
9. Where are you going this weekend?
10. What is your mother's name?
11. What is your favorite season?
12. What's your favorite movie?
Đáp án 1. A 2. B 3. A 4. C 5. B 6. A 7.A 7. A 8. B 9. C 10. A 11. A 12. A Bài 6: Điền các giới từ in/on/at vào các chỗ trống sau
Đáp án 1. on 2. in 3. in 4. on 5. in 6. in 7. at 8. in 9. on 10.at 11. in 12. on 13. on 14. on 15. in 16. on 17. on 18. at 19. on 20. in 2.2 Bài tập tiếng Anh lớp 2 rèn kỹ năng đọcYesterday, Sarah and her friends went on a camping trip. They woke up early in the morning, and the weather was perfect. They packed their bags with food and camping gear. Once they arrived at the campsite, they set up their tents and built a campfire. They roasted marshmallows and made s'mores. Afterward, they went for a hike in the woods. During their hike, they saw various types of wildlife. They spotted squirrels, rabbits, and even a deer. They were thrilled to see the deer up close. After the hike, they went to the nearby lake and had a picnic. They ate sandwiches and fruit while enjoying the view. Some friends went for a swim in the cool, refreshing water. In the evening, they sat around the campfire and shared stories. It was a memorable camping trip, and everyone had a great time." Questions:
Đáp án:
2.3 Bài tập tiếng Anh lớp 2 luyện kỹ năng viếtBài 1: Viết lại các câu sau sang tiếng Anh
Đáp án:
Bài 2: Nhìn vào hình ảnh và hoàn thành các câu dưới đâyĐáp án 1. It is mouth 2. It is an apple 3. It is a car 4. It is an elephant 5. It is a banana 6. It is a cat 3. Lời kếtViệc rèn luyện giúp các bé nhớ kiến thức lâu hơn, dễ dàng áp dụng vào giao tiếp trong cuộc sống. Hy vọng rằng những bài tập tiếng Anh lớp 2 sẽ giúp các bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Chúc các bé thành công chinh phục tiếng Anh! |