Bài tập câu so sánh bằng

So sánh bằng [Equal Comparison] là một cấu trúc so sánh cơ bản trong tiếng Anh mà bất cứ ai học và sử dụng tiếng Anh, dù để giao tiếp hay tham gia các bài thi như IELTS đều cần phải nắm vững. Hãy cùng The IELTS Workshop [TIW] tìm hiểu những kiến thức về So sánh bằng trong bài viết dưới đây. Bạn cũng đừng quên thực hành thêm ở cuối bài viết này nhé.

So sánh bằng [Equal comparison] là đánh giá, đối chiếu, so sánh sự vật, sự việc có cấp độ, tính chất ngang bằng với nhau, không có sự chênh lệch giữa chúng.

Bạn có thể dùng so sánh bằng để so sánh đặc điểm, tính chất của hai sự vật, sự việc hoặc giữa các sự vật, sự việc với nhau.

Ví dụ: 

  • My hair is as long as my sister’s one. [Tóc của tôi dài bằng tóc của chị gái tôi.]
  • My mother is as tall as my father. [Mẹ tôi cao ngang bằng với bố tôi.]
  • I do as carefully as my friend. [Tôi làm cẩn thận giống như là bạn của tôi làm vậy.]

– Cấu trúc khẳng định của so sánh bằng đối với tính từ và trạng từ.

Xem thêm:  Chinh phục kỳ thi THPT với cách làm bài tập Word form cực dễ

S + V + as + adj/adv + as + Noun/pronoun/ clause

Ví dụ:

  • Mary sings as well as my sister. [Mary hát hay như chị gái tôi.]
  • They made a new production plan as carefully as I expected. [Họ đã làm một bản kế hoạch sản xuất cẩn thận như tôi đã chờ đợi.]

– Cấu trúc so sánh bằng ở dạng phủ định đối với tính từ và trạng từ.

S + V+ not as/so + adj/adv + as + N/pronoun

Ví dụ:

  • It’s not as sunny as yesterday. [Trời không nắng bằng ngày hôm qua].
  • He didn’t pay as much tax this year as last year. [Anh ấy đóng thuế năm nay không nhiều bằng năm trước].

– Trong câu phủ định, người ta có thể thay ‘as” bằng “so”. Và cần luôn nhớ rằng, sau “as” thứ hai sẽ phải là đại từ nhân xưng chủ ngữ, không phải là tân ngữ.

Ví dụ:

  • My sister speaks English as fluently as you do. [Em gái tôi nói tiếng Anh thành thạo như bạn nói vậy]

Tham khảo thêm: So sánh hơn của Trạng từ

– Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh đối với danh từ ở thể khẳng định.

S + V + the same + noun + as + N/pronoun

Ví dụ:

  • My house is as high as his —> My house is the same hight as his [Nhà của tôi có cùng chiều cao với nhà của anh ấy]
  • My mom is as old as my English teacher —> My mom and my English teacher are the same age. [Mẹ tôi và cô giáo tiếng Anh có cùng tuổi]

Ngoài ra, bạn có thể so sánh bằng với cấu trúc Similar to [giống với].

Ví dụ:

  • His pen is similar to mine. [Bút của anh ấy giống với bút của tôi]

– Lưu ý: Để diễn tả sự phủ định cho tính chất không giống nhau của sự vật/sự việc, ta có thể sử dụng cấu trúc với different from.

Xem thêm:  Tất tần tật về Trạng từ chỉ nơi chốn [Adverbs of Place]

S + to be + different from + noun/pronoun

Ví dụ:

  • England is different from the United Kingdom.

1. The red house is 50 years old. The green house is 50 years old. [is/old]

→  The red house__________ the green house. 

2. Sam did not do well in the English test. Julia did better in the English test. [do/well]

→  Sam_____________Julia.

3. The impala runs 90km per hour. The cheetah runs 120km per hour. [run/fast]

→  The impala______________ the cheetah.

4. The first exam was difficult. The second exam was difficult too. [was/difficult]

→  The first exam ______________ the second exam.

5. Roubaix is not very beautiful. Lyon is more beautiful. [is/beautiful]

→  Roubaix ________________ Lyon.

6. Tina is 1.60cms tall. Sarah is 1.60cms tall. [is/tall]

→  Tina ____________________ Sarah.

7.  Italy is 35ºC in summer. Croatia is 35ºC in summer. [is/hot]

→  Italy_________________Croatia in summer.

8. Paul is not very patient. Claire is more patient. [is/patient]

→  Paul __________________Claire.

9. My dad’s face was red. A tomato is red. [was/red]

→  My dad’s face________________ a tomato.

10. Kevin talks very quietly. Tom talks more loudly. [talk/loudly]

→  Kevin___________________Tom.

a. Mary/ tall/ her brother.
_______________________________________________

b. A lemon/ not sweet/ an orange.
_______________________________________________

c. A donkey/ not big/ a horse.
_______________________________________________

d. This dress/ pretty/ that one.
_______________________________________________

e. the weather/ not cold/ yesterday.
_______________________________________________

ANSWERS

Xem thêm:  Hướng dẫn sử dụng các từ để hỏi trong tiếng Anh

Bài 1.

1. The red house is as old as the green house.

2. Sam did not do as well as Julia.

3. The impala does not run as fast as the cheetah.

4. The first exam was as difficult as the second exam.

5. Roubaix is not as beautiful as Lyon.

6. John is as tall as Dave.

7. Italy is as hot as Croatia.

8. Paul is not as patient as Claire.

9. My dad’s face was as red as a tomato.

10. Kevin does not talk as loudly as Tom.

Bài 2.

a – Mary is as tall as her brother.

b – A lemon is not as sweet as an orange.

c – A donkey is not as big as a horse.

d – This dress is as pretty as that one.

e – The weather is not as cold as yesterday.

Với kiến thức tổng hợp ở trên, The IELTS Workshop hy vọng bạn sẽ nắm vững các cấu trúc của so sánh bằng trong tiếng Anh . Sau khi đã nắm chắc được cấu trúc, các dạng bạn đừng quên thường xuyên làm bài tập để ghi nhớ lâu hơn nhé. 

Câu so sánh là loại câu vô cùng phổ biến trong quá trình sử dụng tiếng Anh. Như các bạn đã biết, trong câu so sánh gồm 3 loại: so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. Tuy nhiên hôm nay tienganhduhoc.vn sẽ tập trung gửi đến các bạn trọng tâm về điểm ngữ pháp so sánh ngang bằng trong tiếng Anh.

1. Equal comparison [So sánh bằng]

So sánh bằng trong tiếng Anh: Các dạng – Công thức – Bài tập

1.1. Định nghĩa

So sánh bằng dùng để so sánh 2 người, 2 vật, 2 việc, 2 nhóm đối tượng cùng tính chất.

1.2. Công thức

  • S + to be/ V + as + adj/ adv + as + [S + tobe/ V] + O

EX: Peter is as tall as Justin. – Peter thì cao bằng Justin.

Is the party as fun as she expected? – Bữa tiệc có vui như cô ấy mong đợi không?

  • Trong câu phủ định “SO” có thể thay thế cho “AS”

EX: Midterm exam is not as/so tough as final exam. – Thi giữa kỳ thì không khó bằng kì thi cuối kỳ.

I can’t draw as/ so beautifully as her. – Tôi không thể vẽ đẹp bằng cô ấy.

1.3. Trường hợp đặc biệt

Trong so sánh bằng, ta có thể dùng cấu trúc “the same as” để giúp câu từ trở nên mới mẻ hơn thay vì việc dùng công thức phổ biến như trên.

Cấu trúc so sánh ngang bằng trong tiếng Anh

Công thức: S + to be + the same + [noun] + as + noun/ pronoun.

EX: The red book is as expensive as the white book = The red book is the same price as the white book. -Cuốn sách đỏ có giá bằng với cuốn sách trắng.

* Note:

  • Chúng ta chỉ có thể dùng “the same as” chứ không thể dùng “the same like” trong công thức so sánh hơn.
  • Khi nói gấp bao nhiêu lần, ta dùng cấu trúc: twice as … as, three times as … as, …

EX: Her book costs three times as much as mine. – Sách của cô ta đắt gấp 3 lần sách tôi.

  • Dùng one, those, these,.. để rút gọn danh từ ở vế 2, tránh lặp lại từ nhiều lần.

EX: The flower dress is as expensive as the basic one. [ one ở đây thay thế cho dress ở vế đầu] – Chiếc váy hoa này mắc bằng chiếc váy đơn giản kia.

1.4. Bài tập áp dụng

  1. My doll/ cost/ price/ hers.
  2. Cats/ be/ clever/ birds.
  3. My father/ cook/ well/ my mother.
  4. My brother/ can/ math/ fast/ a genius.
  5. I/ can/ sing / beautifully/ a singer.
  6.  Blue/ be/ eye-catchy/ pink.

1.5. Đáp án bài tập

  1. My doll cost the same price as hers.
  2. Cats are as clever as birds.
  3. My father cooks as well as my mother.
  4. My brother can do math as fast as a genius.
  5. I can sing as beautifully as a singer.
  6. Blue is as eye-catchy as pink.

Hi vọng So sánh bằng trong tiếng Anh giúp bạn học tốt hơn

Ngoài ra, Xem ngay khóa học luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM

Tặng ngay Voucher học phí khi NHẬN TƯ VẤN tại Tienganhduhoc.vn

2. So sánh không ngang bằng

2.1. Định nghĩa

So sánh không bằng dùng để so sánh hai sự vật, sự việc, hiện tượng có tính chất không tương đồng nhau.

2.2. Công thức

  • S + to be/ V + NOT as + adj/ adv + as + [S + tobe/ V] + O

EX: Tom isn’t as old as he looks. – Tom không lớn tuổi như vẻ bên ngoài đâu.

Jenny didn’t do as well in the exam as she had hoped. – Jenny làm bài kiểm tra không được tốt như cô ấy từng hy vọng.

Như đã đề cập ở trên, “SO” có thể thay thế “AS” trong câu phủ định, và ở so sánh không bằng chính là câu phủ định của so sánh bằng chính vì vậy ta có thể dùng “SO” thay cho “AS”.

2.3. Trường hợp đặc biệt

Less…[than] có thể dùng tương tự như not as…[as]:

EX: The city centre was less crowded than usual.

Trung tâm thành phố không nhộn nhịp như thường lệ.

2.4. Bài tập áp dụng câu so sánh bằng

  1. Tony/ be/ talkative/ John.
  2. Her cat/ be/ adorable/ my cat.
  3. His car/ be/ cheap/ my car.
  4. My friend/ do/ homework/ well/ I.
  5. Marry/ be/ intelligent/ Linda.
  6. I/ be/ beautiful/ Julia.

Bài tập so sánh ngang bằng trong tiếng Anh

2.5. Đáp án bài tập

  1. Tony is not as [so] talkative as John.
  2. Her cat is not as [so] adorable as my cat [mine].
  3. His car is not as [so] cheap as my car [mine].
  4. My friend does not do homework as well as I.
  5. Mary is not as [so] intelligent as Linda.
  6. I am not as [so] beautiful as Julia.

Sau bài viết về dạng so sánh bằng trong tiếng Anh, tienganhduhoc.vn hy vọng đã đem lại kiến thức bổ ích cho bạn, mong bạn sẽ luôn thành công trong việc học tiếng Anh và tham khảo nhiều bài học hơn từ chúng tôi, và cũng đừng quên làm thêm nhiều bài tập để nắm vững kiến thức hơn nữa.

Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học. Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé!

Video liên quan

Chủ Đề