20000 đồ Úc bằng bao nhiêu tiền Việt

Yên tâm khi biết rằng giao dịch chuyển tiền của bạn sẽ được chuyển đến đúng hẹn, nếu không chúng tôi sẽ hoàn lại phí.

Giao dịch bảo mật

Gửi tiền về nhà với cấp độ bảo mật được xây dựng để bảo vệ giao dịch chuyển tiền của bạn.

Mạng lưới toàn cầu

Chọn tùy chọn phù hợp với bạn từ một mạng lưới ngân hàng và địa điểm nhận tiền mặt ngày càng phát triển.

AUDVNDcoinmill.com1.0015,0002.0030,0005.0075,20010.00150,20020.00300,40050.00751,000100.001,502,200200.003,004,400500.007,510,8001000.0015,021,8002000.0030,043,4005000.0075,108,60010,000.00150,217,00020,000.00300,434,20050,000.00751,085,400100,000.001,502,171,000200,000.003,004,341,800AUD tỷ lệ
19 tháng Mười 2023VNDAUDcoinmill.com20,0001.3550,0003.35100,0006.65200,00013.30500,00033.301,000,00066.552,000,000133.155,000,000332.8510,000,000665.7020,000,0001331.4050,000,0003328.50100,000,0006657.05200,000,00013,314.05500,000,00033,285.151,000,000,00066,570.302,000,000,000133,140.655,000,000,000332,851.60VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn

Bắt đầu từ Tiền tệ

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 21/10/2022 đến 20/10/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 15.874 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Úc.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng AUD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá AUD/VND cao nhất là 16.795 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Úc vào 24/11/2022.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ AUD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá AUD/VND thấp nhất là 15.217 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Úc vào 18/08/2023.

Đồng AUD tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá AUD/VND giảm -1,45%. Điều này có nghĩa là đô la Úc đã giảm giá trị so với đồng Việt Nam.

Đổi 20000 Đô la Úc đến Đồng việt nam from Châu Úc đến Việt Nam. Exchange-Rates.com công cụ chuyển đổi tiền tệ sử dụng tỷ giá hối đoái được cập nhật sau mỗi 5-10 phút.

Tìm hiểu thêm về AUD VND Tỷ giá, bao gồm một biểu đồ của giá lịch sử. Chúng tôi sử dụng tỷ giá hối đoái giữa thị trường cho tất cả các chuyển đổi tiền tệ.

1 Đô la Úc đến Đồng việt nam (TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP): 15494.576267

Đơn vị tiền tệ của Úc là đô la Úc và xu. Có 100 xu bằng một đô la Úc.

Giá trị chuyển đổi 7 ngày trước là 15511.41729. Kiểm tra AUD đến VND xu hướng.

Đổi Đô la Úc sang các loại tiền tệ khác thích 20000 Đô la Úc đến Đô la Liberia hoặc là 20000 Đô la Úc đến Bảng Ai Cập

Các loại tiền điện tử hàng đầu (dựa trên vốn hóa thị trường) được giới thiệu tại Exchange-Rates.com trang web nữa, thích 20000 Đô la Úc đến Bitcoin, 20000 Đô la Úc đến Ethereum, 20000 Đô la Úc đến Cardano, hoặc là 20000 Đô la Úc đến Dogecoin.

Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh (Châu Úc) nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:


Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tỷ giá hối đoái, Chuyển tiền và Trang web

Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.

Công cụ chuyển đổi 20.000 Đô la Úc (AUD) bằng bao nhiêu Đồng Việt Nam (VND) miễn phí. Lịch sử tỷ giá AUD (Đô la Úc) đến VND (Đồng Việt Nam) cập nhật hàng ngày

Lịch sử tỷ giá 20.000 AUD (Đô la Úc) đổi sang VND (Đồng Việt Nam) 7 ngày qua

NgàyĐô la ÚcĐồng Việt Nam22/10/202320.000 AUD= 315.166.000,000000 VND21/10/202320.000 AUD= 315.166.000,000000 VND20/10/202320.000 AUD= 315.166.000,000000 VND19/10/202320.000 AUD= 314.297.200,000000 VND18/10/202320.000 AUD= 317.927.000,000000 VND17/10/202320.000 AUD= 316.309.200,000000 VND16/10/202320.000 AUD= 314.019.000,000000 VND

Ngân hàng và các dịch vụ chuyển khoản khác có một bí mật đen tối. Họ thêm tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi của mình - để tính phí cao hơn mà bạn không hề hay biết. Và nếu họ có một mức phí nào đó, thì có nghĩa họ đang tính phí kép cho bạn.

Wise không bao giờ che giấu phí trong tỷ giá chuyển đổi. Chúng tôi cho bạn tỷ giá thực, được cung cấp độc lập bởi Reuters. Hãy so sánh tỷ giá và phí của chúng tôi với Western Union, ICICI Bank, WorldRemit, v.v. để thấy sự khác biệt.