Xếp mền gối tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
22/12/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
52
In the Bedroom
Download
pdf | text | mp3 1. Bed
Giường 2. Pillow Gối 3. Blanket Chăn 4. Sheet Khăn trải giường 5. Night stand Đèn ngủ đứng 6. Lamp Đèn 7. Closet Buồng nhỏ 8. Clothes Hanger Móc quần áo 9. Dresser Bàn trang điểm 10. Drawer Ngăn kéo 11. Desk Bàn 12. Television Tivi 13. Remote control Điều khiển từ xa 14. Air conditioner Máy lạnh 15. Fan Quạt 16. Alarm clock Đồng hồ báo thức 17. Wardrobe Tủ quần áo 18. Mirror Gương 19. Picture frame Khung hình 20. Rug Mền |