personally | * phó từ - đích thân, với tư cách cá nhân [không đại diện bởi người khác] - bản thân - về phần tôi, đối với tôi |
personally | biệt ; bản thân tôi ; bản thân ; bị xúc phạm ; cho mình ; chuyện riêng ; chính tay ; chấp nhận ; chỉ cá nhân ; cá nhân của ; cá nhân mà nói ; cá nhân tôi sẽ ; cá nhân tôi ; cá nhân về ; cá nhân ; cách cá nhân ; cái ; hào ; là bản thân mình ; là chuyện cá nhân ; là cá nhân mà ; là cá nhân ; mà cá nhân ; mỗi cá nhân ; một cách cá nhân ; một cách riêng tư ; một kẻ đáng gờm ; một mình ; người ; riêng cá nhân ; riêng tôi ; riêng tư ; riêng ; theo cá nhân ; thân ; thú ; thực ra ; trực ; tuy nhiên ; tôi ; tư mi ; tự mình ; tự tay ; tự thân ; tự ; vào ; về cá nhân ; về mặt cá nhân ; về phần tôi ; về ; với cá nhân ; xin lấy danh dự ra ; ái ; đang ; đích danh ; đích thân ; đứng về phương diện cá nhân ; |
personally | biệt ; bản thân tôi ; bản thân ; bị xúc phạm ; cho mình ; chuyện riêng ; chính tay ; chấp nhận ; chỉ cá nhân ; cá nhân của ; cá nhân mà nói ; cá nhân tôi sẽ ; cá nhân tôi ; cá nhân về ; cá nhân ; cá ; cách cá nhân ; cái ; hào ; là bản thân mình ; là chuyện cá nhân ; là cá nhân mà ; là cá nhân ; mà cá nhân ; mỗi cá nhân ; một cách cá nhân ; một cách riêng tư ; một kẻ đáng gờm ; một mình ; người ; riêng cá nhân ; riêng tôi ; riêng tư ; riêng ; theo cá nhân ; thân ; thú ; thực ra ; trực ; tuy nhiên ; tôi ; tư mi ; tự mình ; tự tay ; tự thân ; tự ; vào ; về cá nhân ; về mặt cá nhân ; về phần tôi ; về ; với cá nhân ; xin lấy danh dự ra ; ái ; đang ; đích danh ; đích thân ; đích ; ấp ; |
personally; in person | in the flesh; without involving anyone else |
displace person | * danh từ - người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài [do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân] [[thường] [viết tắt] D.P.] |
personable | * tính từ - xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi |
personal | * tính từ - cá nhân, tư, riêng =my personal opinion+ ý kiến cá nhân tôi, ý kiến riêng tôi =this is personal to myself+ đây là việc riêng của tôi - nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân =personal remarks+ những nhận xét ám chỉ cá nhân; ai/ * ngoại động từ - nhân cách hoá - là hiện thân của |
displaced person | * danh từ, viết tắt là DP - người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài [do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân] |
person-to-person call | * danh từ - cú điện thoại gọi qua tổng đài |
personableness | - xem personable |
personably | * phó từ - xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi |
personalism | * danh từ - thuyết nhân cách |
personality | * danh từ - nhân cách, tính cách - nhân phẩm; cá tính; lịch thiệp - tính chất là người - nhân vật, người nổi tiếng [nhất là trong giới văn nghệ, giới thể thao]
- sự chỉ trích cá nhân; những lời chỉ trích cá nhân |
personalization | * danh từ - sự cá nhân hoá; tình trạng [cái gì] biến thành chuyện riêng tư |
personalize | * ngoại động từ - cá nhân hoá [biến thành chuyện riêng tư] - xác định [cái gì] thuộc về ai |
personally | * phó từ - đích thân, với tư cách cá nhân [không đại diện bởi người khác] - bản thân - về phần tôi, đối với tôi |
personate | * tính từ |
personation | * danh từ - sự đóng vai [kịch...]
- sự giả danh, sự mạo làm người khác; tội mạo danh |
personative | - xem personate |
personator | * danh từ - người đóng vai [kịch...] - kẻ giả danh, kẻ mạo làm người khác |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
cải cách tư pháp
nhân viên tư pháp
nhân cách pháp lý
pháp lý tư nhân
tư pháp cá nhân
hành pháp tư nhân