Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Không chỉ là quốc gia đứng đầu thế giới về phát triển kinh tế, trong ngành hàng không Mỹ còn được biết đến là đất nước có nhiều phi trường nhất với 19.633 sân bay trên cả nước. Tuy nhiên bạn có biết, trong số những sân bay này, sân bay nào lớn nhất ở nước Mỹchưa? Nếu đang có cùng thắc mắc hãy tham khảo ngay các thông tin hữu ích có trong bài viết dưới đây nhé!

Sân bay quốc tế Denver – Sân bay lớn nhất ở nước Mỹ

Sân bay quốc tế Denver (DEN) thường được gọi là DIA. Toạ lạc ở phía Tây Bắc Denver, Colorado, với diện tích khoảng 137,26 km2 nó được biết đến là sân bay lớn nhất Bắc Mỹ, đồng thời là sân bay lớn thứ hai thế giới chỉ sau sân bay quốc tế King Fahd. Đặc biệt, DIA hiện cũng là sân bay có đường băng 16R/34L – đường băng công cộng sử dụng dài nhất ở Bắc Mỹ và dài thứ hai thế giới, với chiều dài 4,88 km.

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Sân bay quốc tế Denver là sân bay lớn nhất nước Mỹ xét về quy mô

Được khai trương vào năm 1995, sân bay quốc tế Denver hiện có dịch vụ bay thẳng đến 215 điểm đến của 23 hãng hàng không khác nhau trên khắp Bắc Mỹ, Mỹ Latinh, Châu Âu và Châu Á. Nó cũng là sân bay thứ 4 ở Mỹ vượt quá 200 điểm đến. Hiện nay, DEN là trung tâm hoạt động của cả United Airlines và Frontier Airlines, đồng thời là cơ sở của Southwest Airlines. Ngoài ra, nhiều hãng hàng không lớn trên thế giới cũng đang hoạt động tại đây như: AeroMexico, AirTran, Alaska, Air Canada,…

Ngoài diện tích rộng lớn hay sự nhộn nhịp, sân bay này còn đặc biệt nổi tiếng nhờ được đầu tư áp dụng công nghệ xanh – sử dụng năng lượng mặt trời để bảo vệ môi trường. Cụ thể hơn, mái nhà của sân bay đều được làm từ vật liệu đặc biệt có khả năng chống lại đến 20% bức xạ mặt trời khi mùa hè đến và giữ nhiệt khi mùa đông về. Với 69 triệu hành khách đến và đi trong năm 2019, DEN là một trong những trung tâm hàng không bận rộn nhất trên thế giới.

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Nhà ga của sân bay được thiết kế vô cùng độc đáo và thú vị

Mua vé máy bay từ Việt Nam đi sân bay quốc tế Denver

Khi có nhu cầu mua vé máy bay từ Việt Nam đi Denver, hành khách có thể mua vé máy bay đi Denver tại các đại lý, phòng vé gần mình nhất. Tuỳ thuộc vào yêu cầu của mình, bạn có thể xuất phát từ Hà Nội đi Denver hoặc TPHCM, Đà Nẵng đi Denver.

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Sân bay là nơi hoạt động của nhiều hãng hàng không khác nhau

Một số hãng hàng không được nhiều người lựa chọn khi mua vé máy bay đi Denver có thể kể đến như: Delta Air Line, American Airlines, China Airlines, Air France, EVA Airways,… Tuy nhiên hiện nay chưa có đường bay thẳng nào từ Việt Nam đến Denver do đó hành khách buộc phải quá cảnh từ 1 đến 2 điểm trước khi đặt chân xuống thành phố.

Vé máy bay đi Denver mặc dù hiện đang được khai thác bởi nhiều hãng hàng không khác nhau. Tuy nhiên, để không bỏ lỡ những tấm vé giá rẻ và phù hợp nhất, bạn nên liên hệ với các phòng vé, đại lý vé máy bay đi Denver để được tư vấn và hỗ trợ sớm nhất.

Hệ thống nhà ga sân bay Denver

sân bay lớn nhất nước Mỹ, sân bay quốc tế Denver hiện có tất cả 3 nhà ga. Trong đó, nhà ga A bao gồm các cổng từ A24 đến A53 và các cổng từ A56 đến A64. Nhà ga B bao gồm các cổng từ B15 đến B39 và các cổng từ B41 đến B61. Nhà ga C bao gồm các cổng từ C28 đến C50. Bên trong mỗi nhà ga của sân bay đều được tích hợp nhiều trang thiết bị hiện đại, nhằm mang đến sự tiện nghi và thoải mái nhất cho hành khách.

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Nhà ga sân bay luôn được đầu tư hiện đại và đẹp mắt

Khác với những sân bay quốc tế khác ở Mỹ, sân bay quốc tế Denver gây ấn tượng đặc biệt với phần mái nhà được thiết kế bởi Fentress Architects Bradburn, giống như những ngọn núi phủ tuyết trắng. Bên cạnh đó là không gian nghệ thuật ở khắp mọi nơi như: hành lang ga chính, các cuộc triển lãm nghệ thuật,…

Nhà ga A

Nhà ga A của sân bay quốc tế Denver bao gồm từ cổng A24 đến A53 và A56 đến A64. Nhà ga A là nơi phục vụ cho các hãng hàng không như: British Airways, Jetblue Airways, United Airlines. Với thiết kế khá hiện đại cùng hệ thống đèn báo hiệu, hành khách có thể dễ dàng tìm thấy các cửa ra vào. So với các nhà ga còn lại, nhà ga A tập trung nhiều dịch vụ tiện ích hơn.

Nhà ga B

Nhà ga này là nhà ga lớn thứ 2 tại sân bay quốc tế Denver và là nơi đón tiếp nhiều hãng hàng không quốc tế như United Express, Air Canada, United Airlines, Air France, Korean Air,… Nhà ga cũng được chú trọng đầu tư và nâng cấp cơ sở vật chất, nhằm mang đến không gian thoải mái và tiện nghi nhất cho hành khách.

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Hằng năm sân bay luôn đón tiếp một lượng lớn hành khách

Nhà ga C

Bao gồm cổng từ C28 đến C50, nhà ga C của sân bay quốc tế Denver tập trung phục vụ cho các hãng hàng không như AirTran Airways, Delta Air Lines, Alaska Airlines, American Airlines, US Airưays, Northwest Airlines,…

Di chuyển đến sân bay Denver

Từ sân bay quốc tế Denver, bạn có thể di chuyển một cách dễ dàng đến các điểm khác nhau trong thành phố như: tàu điện, tàu hoả, taxi, xe bus,… Tuy nhiên nếu muốn tiết kiệm chi phí hãy cân nhắc sử dụng xe bus. Còn nếu muốn tiết kiệm thời gian đi thành phố hãy sử dụng taxi hoặc dịch vụ đưa đón tận nơi của sân bay.

Các dịch vụ tiện ích tại sân bay

sân bay lớn nhất nước Mỹ, sân bay quốc tế Denver được tích hợp nhiều dịch vụ tiện nghi hiện đại, nhằm mang đến những trải nghiệm tốt nhất cho hành khách. Cụ thể:

Rút tiền

Tại sân bay quốc tế Denver, hệ thống máy rút tiền ATM được phân bổ ở khắp các nhà ga, giúp hành khách có thể dễ dàng tìm thấy và sử dụng khi cần thiết.

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Hành khách có thể tìm thấy các quầy đổi tiền hoặc rút tiền

Đổi tiền tại sân bay

Các kiosik hoặc quầy đổi tiền được tích hợp tại các nhà ga của sân bay quốc tế Denver giúp hành khách có thể dễ dàng đổi ngoại tệ một cách nhanh gọn và thuận lợi nhất.

Wifi miễn phí

Hành khách có thể truy cập wifi miễn phí tại các sảnh chờ của sân bay quốc tế Denver. Hoặc bạn có thể sử dụng máy tính của bưu điện ngay tầng 6 của sân bay. Đặc biệt các trạm sạc pin điện tử cũng được tích hợp khắp sân bay, giúp hành khách có thể dễ dàng sạc điện thoại, máy tính,…

Khu vui chơi giải trí

Bên trong sân bay quốc tế Denver hành khách có thể tìm thấy một trung tâm giải trí đầy vui nhộn với nhiều trò chơi hấp dẫn. Khi có thời gian chờ đợi lâu tại sân bay hoặc đang tìm kiếm một không gian thư giãn sau chuyến bay dài, khu vui chơi này sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho bạn.

Ẩm thực và mua sắm

Khi dừng chân tại sân bay quốc tế Denver, hành khách có thể dễ dàng tìm thấy nhiều cửa hàng mua sắm miễn thuế, các nhà bán lẻ phụ kiện du lịch và hành lý, quầy hàng lưu niệm hay các sạp báo, tạp chí,… Ngoài ra còn có các cửa hàng thức ăn nhanh, quán cà phê, quầy bar và nhà hàng với không khí đầy nhộn nhịp,

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Bên trong sân bay có khá nhiều cửa hàng ăn nhanh với không khí sôi động

Dịch vụ y tế

Đề phòng những trường hợp ngoài ý muốn, sân bay quốc tế Denver còn cung cấp dịch vụ y tế 24/7 với đội ngũ y tá, bác sĩ dày dặn kinh nghiệm. Các phòng y tế hay nhà thuốc trong sân bay cũng được trang bị đầy đủ các thiết bị máy móc, cơ sở vật chất nhằm đáp ứng tốt nhất trong mọi tình huống.

Khách sạn tại sân bay

sân bay quốc tế lớn nhất ở nước Mỹ, bên trong cũng như xung quanh sân bay Denver là hệ thống khách sạn, nhà nghỉ đầy đủ tiện nghi. Riêng bên trong sân bay hành khách sẽ tìm thấy khách sạn 500 phòng với đầy đủ dịch vụ lưu trú, không gian phòng ốc hiện đại, đẹp mắt.

Một số sân bay lớn khác tại Mỹ

Sau sân bay Denver có thể kể đến nhiều sân bay lớn ở nước Mỹ khác như:

Sân bay quốc tế Dallas/Fort Woth

Sân bay quốc tế Dallas là sân bay nằm giữa hai thành phố Dallas và Fort Worth ở Texas. Sân bay có tất cả 5 nhà ga với tổng cộng 165 cổng. Phục vụ khoảng 67 triệu lượt hành khách vào năm 2017, nơi đây được đánh giá là sân bay bận rộn thứ 12 trên thế giới.

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Sân bay quốc tế Dallas nhìn từ trên cao

Sân bay quốc tế Washington Dulles, Washington DC (IAD)

Toạ lạc tại Virginia, sân bay quốc tế Washington Dulles (IAD) có diện tích 52,6 km2 và nằm về phía tây của Washington DC. Đây cũng là một trong những sân bay lớn nhất thế giới và là sân bay bận rộn thứ 29 ở Bắc Mỹ với việc tiếp nhận khoảng 22 triệu hành khách vào năm 2017. Sân bay có 4 đường băng, một toà nhà ga chính, 2 nhà ga phụ với 4 phòng chờ.

Sân bay quốc tế Orlando, Florida (MCO)

Sân bay quốc tế Orlando là sân bay lớn thứ ba ở Bắc Mỹ với diện tích 53,83 km2. Sân bay bao gồm 4 đường băng và một toà nhà ga chính. Với lưu lượng hành khách đến và đi ngày một tăng, sân bay MCO luôn không ngừng nâng cấp và tích hợp các dịch vụ tiên nghi nhất.

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Nhà ga bên trong sân bay quốc tế Orlando

Sân bay liên lục địa George Bush, Houston (IAH)

Đây là sân bay chính của Houston và nằm về phía bắc thành phố với diện tích khoảng 40,46 km2. Sân bay thuộc sở hữu của thành phố Houston và là trung tâm hoạt động lớn thứ 2 của United Airlines trong nước sau Sân bay quốc tế O’Hare tại Chicago. Năm 2017, sân bay đã phục vụ hơn 40 triệu hành khách với 450.383 lượt máy bay di chuyển.

>> Có thể bạn quan tâm:

  • Mỹ có tất cả bao nhiêu sân bay quốc tế?
  • Sân bay quốc tế Los Angeles (LAX)
  • Thông tin về sân bay quốc tế O'Hare tại Chicago

Đặt vé máy bay đi Mỹ tìm hiểu thông tin về sân bay, sân bay nào lớn nhất ở nước  Mỹ,… luôn là điều cần thiết dành cho bạn để có một hành trình suôn sẻ và thuận lợi. Khi có nhu cầu book vé bạn cũng đừng quên liên hệ đến văn phòng vé máy bay đi Mỹ gần mình để được tham khảo bảng giá và lựa chọn chuyến bay phù hợp nhé!

Bùi Xuân

Bỏ qua nội dung

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

  • Về chúng tôi
  • Điều khoản và dịch vụ
  • Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
  • Chính sách bảo mật

Chúng tôi (airfleetrating.com) là một công ty du lịch trực tuyến có trụ sở tại Hoa Kỳ. Chúng tôi không tự phát hành vé máy bay thay vì chúng tôi chỉ cần giúp khách hàng đặt vé máy bay cho các hãng hàng không khác nhau. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ tai nạn nào trong việc đặt vé máy bay hoặc bất kỳ sự xáo trộn nào gây ra trong quá trình thu thập vé tại nơi liên quan. Sự chậm trễ, hủy chuyến bay và các đặt phòng có thể xảy ra trên các chuyến bay của các hãng hàng không. Chúng tôi không thể và sẽ không chấp nhận trách nhiệm cho hành vi của họ. (Airfleetrating.com) sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại tiềm ẩn nào do các hãng hàng không hoặc các cộng sự gây ra.

Đây là danh sách các sân bay bận rộn nhất ở Hoa Kỳ, dựa trên các tiêu chí xếp hạng khác nhau.

Statistics[edit][edit]

Giao thông hành khách hàng năm tại ATL LAX ORD DFW DEN JFK SFO SEA LAS MCO Sân bay. Xem truy vấn Wikidata.

Các sân bay bận rộn nhất của Hoa Kỳ bằng tổng số tiền đấu của hành khách [Chỉnh sửa][edit]

FAA sử dụng lên máy bay hành khách cho một năm dương lịch để xác định các quyền lợi của Chương trình cải tiến sân bay (AIP). [1] Thuật ngữ trung tâm được FAA sử dụng để xác định các sân bay dịch vụ thương mại rất bận rộn. Các trung tâm lớn là các sân bay mà mỗi người chiếm ít nhất một phần trăm của tổng số các khu vực hành khách của Hoa Kỳ. Các trung tâm trung bình được định nghĩa là các sân bay mà mỗi sân khấu trong khoảng 0,25 phần trăm đến 1 phần trăm của tổng số các khu nhà của hành khách.

30 trung tâm lớn di chuyển 70% hành khách với lưu lượng truy cập tăng 2,5% từ năm 2016 đến 2017, trong khi 31 trung tâm trung bình tăng 5,2% và 16 sân bay bị mất dịch vụ hàng không từ năm 2014 đến 2018, từ 445 lên 429. Tăng trưởng đội tàu của họ trong khi phạm vi điều hành các hoạt động máy bay khu vực và tuabin và máy bay phản lực khu vực 50 chỗ bị bỏ rơi: máy bay có 50 chỗ hoặc ít hơn 30% số người khởi hành trong nước và 12% ghế được cung cấp trong năm 2014, giảm xuống 19% trong năm 2018 và 7% chỗ ngồi. Chiếm 18% lưu lượng hành khách, các trung tâm trung bình kích thích các dịch vụ điểm đến điểm như đối với Southwest Airlines, hoạt động ở tuổi 29, chở hầu hết hành khách chính ở 24 và hơn một nửa ở 10. [2]

Các trung tâm lớn [Chỉnh sửa][edit]

Rank(2021)
(2021)
Sân bay (trung tâm lớn)Iatacode
Code
Các thành phố lớn được phục vụTiểu bang2021 2020[3]2019 [4]2018[5]2017[6]2016[7]2015[8]2014[9]2013[10]2012[11]2011[12]
1 Sân bay quốc tế Hartsfield, Jackson AtlantaATLAtlantaGa36,676,010 20,559,866 53,505,795 51,865,797 50,251,964 50,501,858 49,340,732 46,604,273 45,308,407 45,798,928 44,414,121
2 Sân bay quốc tế Dallas/Fort WorthDFWDallas & ft. Đáng giáTX30,005,266 18,593,421 35,778,573 32,821,799 31,816,933 31,283,579 31,589,839 30,804,567 29,038,128 28,022,904 27,518,358
3 Sân bay quốc tế DenverCÁI HANGDenverĐồng28,645,527 16,243,216 33,592,945 31,362,941 29,809,097 28,267,394 26,280,043 26,000,591 25,496,885 25,799,841 25,667,499
4 Sân bay quốc tế O'HareOrdChicagoIL26,350,976 14,606,034 40,871,223 39,873,927 38,593,028 37,589,899 36,305,668 33,843,426 32,317,835 32,171,795 31,892,301
5 Sân bay quốc tế Los AngelesLỏng lẻoLos AngelesCa.23,663,410 14,055,777 42,939,104 42,624,050 41,232,432 39,636,042 36,351,272 34,314,197 32,425,892 31,326,268 30,528,737
6 Sân bay quốc tế Charlotte DouglasCLTCharlotteNC20,900,875 12,952,869 24,199,688 22,281,949 22,011,251 21,511,880 21,913,166 21,537,725 21,346,601 20,033,816 19,022,535
7 Sân bay quốc tế OrlandoMCOOrlandoFl19,618,838 10,467,728 24,562,271 23,202,480 21,565,448 20,283,541 18,759,938 17,278,608 16,884,524 17,159,427 17,250,415
8 Sân bay quốc tế Harry ReidLasLas VegasNV19,160,342 10,584,059 24,728,361 23,795,012 23,364,393 22,833,267 21,857,693 20,620,248 19,946,179 19,959,651 19,872,617
9 Sân bay quốc tế Phoenix Sky HarborPHXPhượng HoàngAZ18,940,287 10,531,436 22,433,552 21,622,580 21,185,458 20,896,265 21,351,504 20,344,867 19,525,109 19,560,870 19,750,306
10 Sân bay quốc tế MiamiMiaMiamiFl17,500,096 8,786,007 21,421,031 21,021,640 20,709,225 20,875,813 20,986,349 19,471,466 19,420,089 18,987,488 18,342,158
11 Sân bay quốc tế Harry ReidLasLas VegasNV17,430,195 9,462,411 25,001,762 24,024,908 22,639,124 21,887,110 20,148,980 17,888,080 16,690,295 16,121,123 15,971,676
12 Sân bay quốc tế Phoenix Sky HarborPHXPhượng HoàngTX16,242,821 8,682,558 21,905,309 21,157,398 19,603,731 20,062,072 20,595,881 19,772,087 18,952,840 19,039,000 19,306,660
13 Sân bay quốc tế DenverCÁI HANGDenverĐồng15,273,342 8,269,819 31,036,655 30,620,769 29,533,154 29,239,151 27,782,369 26,244,928 25,036,358 24,520,981 23,664,832
14 Sân bay quốc tế O'HareOrdChicagoIL14,514,049 7,985,474 23,160,763 22,797,602 21,571,198 19,923,009 18,684,818 17,773,405 17,546,506 17,055,993 16,814,092
15 Sân bay quốc tế Los AngelesLỏng lẻoLos AngelesFl13,598,994 8,015,744 17,950,989 17,612,331 15,817,043 14,263,270 13,061,632 12,031,860 11,538,140 11,445,103 11,332,466
16 Sân bay quốc tế Harry ReidLasLas VegasNV12,211,409 7,069,720 19,192,917 18,361,942 18,409,704 18,123,844 17,634,273 16,972,678 16,280,835 15,943,878 15,895,653
17 Sân bay quốc tế Phoenix Sky HarborPHXPhượng HoàngCa.11,725,347 7,745,057 27,779,230 27,790,717 26,900,048 25,707,101 24,190,560 22,770,783 21,704,626 21,284,236 20,056,568
18 Sân bay quốc tế Charlotte DouglasCLTCharlotteNC11,517,696 6,822,324 18,143,040 17,436,837 17,036,092 16,847,135 16,255,520 15,775,941 15,683,523 15,599,879 15,716,865
19 Sân bay quốc tế OrlandoMCOOrlandoFl10,909,817 6,035,452 20,699,377 20,006,521 18,759,742 17,759,044 16,290,362 15,507,561 14,810,153 14,293,695 14,180,730
20 Sân bay quốc tế Harry ReidLasLas VegasNV10,795,906 5,753,239 12,840,841 12,226,730 11,615,954 11,143,738 10,634,538 10,139,065 9,668,048 9,579,840 9,701,756
21 Sân bay quốc tế Phoenix Sky HarborPHXPhượng HoàngAZ9,809,968 5,753,239 16,006,389 15,292,670 14,271,243 14,564,419 15,101,349 14,792,339 14,727,945 14,589,337 14,883,180
22 Sân bay quốc tế Baltimore/WashingtonBWIBaltimore & Washington, D.C.Md9,253,561 5,451,355 13,284,687 13,371,816 12,976,554 12,340,972 11,738,845 11,022,200 11,132,731 11,186,444 11,067,319
23 Sân bay quốc tế TampaTPATampaFl8,847,197 4,966,775 10,978,756 10,368,514 9,548,580 9,194,994 9,150,458 8,531,561 8,267,752 8,218,487 8,174,194
24 Sân bay quốc tế San DiegoSanthành phố San DiegoCa.7,836,360 4,637,856 12,648,692 12,174,224 11,139,933 10,340,164 9,985,763 9,333,152 8,878,772 8,686,621 8,465,683
25 Sân bay LaguardiaLGAThành phố New YorkNY7,827,307 4,147,116 15,393,601 15,058,501 14,614,802 14,762,593 14,319,924 13,535,372 13,372,269 12,818,717 11,989,227
26 Sân bay quốc tế MidwayMDWChicagoIL7,680,617 4,236,603 10,081,781 10,678,018 10,912,074 11,044,387 10,830,850 10,311,996 9,915,646 9,436,387 9,134,576
27 Sân bay quốc tế NashvilleBNANashvilleTN7,594,049 4,013,995 8,935,654 8,017,347 6,902,771 6,338,517 5,715,205 5,396,958 5,050,989 4,797,102 4,673,047
28 Sân bay quốc tế Washington DullesIadWashington DC.Va7,227,875 3,862,658 11,884,117 11,621,623 11,024,306 10,596,942 10,363,974 10,415,948 10,570,993 10,816,216 11,044,383

Trung tâm trung bình [Chỉnh sửa][edit]

Rank(2020)
(2020)
Sân bay (trung tâm trung bình)Iatacode
Code
Thành phố được phục vụTiểu bang202020192018201720162015[7]2014[1]
29 Dallas tình yêu trườngDALDallasTX3,669,930 8,408,457 8,134,848 7,876,769 7,554,596 7,040,921 4,522,341
30 Sân bay quốc gia Ronald Reagan WashingtonDCAWashington DC.Va3,573,489 11,595,454 11,367,176 11,506,310 11,470,854 11,242,375 10,057,794
31 Trung tâm trung bình [Chỉnh sửa]Sân bay (trung tâm trung bình)IatacodeThành phố được phục vụ3,455,877 9,797,408 9,940,866 9,435,473 9,071,154 8,340,234 7,878,760
32 Tiểu bangDallas tình yêu trườngDALTX3,141,505 8,683,711 7,921,797 6,973,115 6,095,545 5,797,547 5,219,982
33 Sân bay quốc gia Ronald Reagan WashingtonDCASân bay quốc tế PortlandTX3,127,178 7,069,614 6,937,061 6,741,870 6,285,181 5,937,944 5,800,726
34 Sân bay quốc gia Ronald Reagan WashingtonDCASân bay quốc tế PortlandPDX3,126,391 9,988,678 9,578,505 9,743,989 9,656,340 9,656,340 9,463,000
35 PortlandHOẶCSân bay quốc tế Austin Austin BergstromAUS3,041,765 7,946,986 7,822,274 7,372,805 6,793,076 6,239,231 6,108,758
36 AustinWilliam P. Sân bay sở thíchHouFl2,947,139 5,144,467 4,719,568 4,461,304 4,350,650 4,231,134 4,025,959
37 Sân bay quốc tế San DiegoSanthành phố San DiegoCa.2,710,342 6,454,413 6,031,630 5,460,526 4,969,366 4,816,440 4,384,616
38 Sân bay LaguardiaLGAThành phố New YorkNY2,632,606 6,717,105 6,565,482 6,005,527 5,569,705 5,329,696 4,870,569
39 Sân bay quốc tế MidwayMDWChicagoIL2,362,851 4,590,117 4,033,412 4,163,587 4,343,354 4,218,785 4,150,828
40 Sân bay quốc tế NashvilleBNANashvilleTN2,337,496 6,919,429 6,416,822 5,851,004 5,401,714 4,954,717 4,673,869
41 Sân bay quốc tế Washington DullesIadWashington DC.Ca.2,283,186 7,828,885 7,140,616 6,225,148 5,321,603 4,885,690 4,621,003
42 Sân bay LaguardiaLGAThành phố New YorkCa.2,271,294 6,560,230 6,798,321 6,530,308 5,934,639 5,506,672 5,069,257
43 Sân bay LaguardiaLGAThành phố New YorkAUS2,167,616 5,759,419 5,935,131 5,744,918 5,391,557 5,135,127 4,982,722
44 AustinWilliam P. Sân bay sở thíchHouHouston1,990,156 4,894,541 4,836,580 4,562,740 4,205,739 4,083,476 3,686,315
45 Daniel K. Inouye Sân bay quốc tếHNLHonoluluCHÀO1,989,126 4,709,183 4,695,040 4,376,432 4,216,766 3,889,567 3,605,908
46 Sân bay quốc tế St. Louis LambertSTLSt. LouisTX1,919,958 5,022,980 4,844,427 4,521,611 4,179,994 4,091,389 4,046,856
47 Sân bay quốc gia Ronald Reagan WashingtonDCASân bay quốc tế PortlandCa.1,824,836 5,153,276 5,317,149 5,195,047 5,217,242 4,945,175 4,584,147
48 Sân bay LaguardiaLGAThành phố New YorkNY1,742,406 4,715,947 4,670,033 4,327,431 3,986,114 3,890,677 3,827,860
49 Sân bay quốc tế MidwayMDWChicagoIL1,729,395 4,413,457 4,269,258 3,926,158 3,269,979 3,036,697 2,874,684
50 Sân bay quốc tế NashvilleBNANashvilleHouston1,577,596 4,172,067 4,054,572 3,765,007 3,567,864 3,312,496 3,115,501
51 Daniel K. Inouye Sân bay quốc tếHNLHonoluluFl1,518,732 3,460,429 3,263,042 3,166,532 3,100,624 3,113,485 2,926,242
52 CHÀOSân bay quốc tế St. Louis LambertSTLFl1,367,501 3,479,923 3,118,540 2,759,067 2,799,587 2,716,465 2,589,198
53 St. LouisMKEMilwaukeeWI1,263,385 3,374,073 3,548,817 3,452,544 3,383,271 3,229,876 3,228,607
54 Sân bay quốc tế OntarioOnOntarioCa.1,237,946 2,723,002 2,499,171 2,247,645 2,127,387 2,089,801 2,037,346
55 Ted Stevens Neo sân bay quốc tếAncNeoAk1,157,301 2,713,843 2,642,901 2,556,188 2,563,524 2,525,876 2,381,826
56 Sân bay quốc tế BradleyBDLHartfordCT1,150,033 3,323,614 3,330,734 3,214,976 2,982,194 2,926,047 2,913,380
57 Sân bay KahuluiOGGKahuluiCHÀO1,135,141 3,791,807 3,572,133 3,442,189 3,352,813 3,220,753 3,019,338
58 Sân bay Hollywood BurbankBurBurbankCa.1,056,838 2,988,720
59 Ted Stevens Neo sân bay quốc tếAncNeoAk1,036,245 2,455,274 2,457,087 2,303,223 2,127,387 2,046,155 2,020,354
60 Sân bay quốc tế BradleyBDLHartfordCT1,015,981 2,318,442
61 Sân bay KahuluiOGGKahuluiCHÀO991,241 2,057,750
62 Sân bay Hollywood BurbankBurBurbankSân bay Eppley976,937 2,162,250
63 OMAOmahaNeSân bay quốc tế Memphis944,660 2,375,868
64 MemMemphisTNSân bay Boise934,842 2,142,156

Boi[edit]

Boise

2020[edit][edit]

TÔISân bay quốc tế RenoTHER Tahoe
change
RnoRenoNV
Code
Sân bay quốc tế CharlestonChs
CharlestonSc
2019/20
Sân bay Thế giới Rogers sẽSc
2019/20
1
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
Sân bay Thế giới Rogers sẽOKCthành phố Oklahoma42,918,685
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
61.2
0
2
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
2
ĐƯỢC RỒICác sân bay bận rộn nhất của Hoa Kỳ bằng toàn lưu lượng hành khách [chỉnh sửa]Danh sách các sân bay bận rộn nhất ở Hoa Kỳ Dựa trên tổng số hành khách, dữ liệu dựa trên số lượng được cung cấp từ các số liệu được công bố hàng năm hoặc hàng tháng của chính quyền sân bay riêng.39,364,990
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
47.6
3
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
2
Thứ hạngThay đổi xếp hạngTên sân bay33,741,129
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
51.1
4
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
1
Địa điểmMã IATAGiao thông30,860,251
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
63.5
5
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
3
Phi cơHành khách% CHG.2019/2028,779,527
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
67.3
6
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
5
Sự di chuyểnSân bay quốc tế Hartsfield, Jackson AtlantaCollege Park, Georgia27,205,082
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
45.8
7
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
2
ATLSân bay quốc tế Dallas/Fort WorthIrving, Texas22,201,479
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
56.9
8
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
5
DFWSân bay quốc tế DenverDenver, Colorado21,978,708
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
52.5
9
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
1
CÁI HANGSân bay quốc tế O'HareChicago, Illinois21,617,803
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
57.3
10
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
2
OrdSân bay quốc tế Los AngelesLos Angeles, California20,061,507
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
61.3
11
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
3
Lỏng lẻoSân bay quốc tế Charlotte DouglasCharlotte, Bắc Carolina18,663,858
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
59.4
12
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
3
CLTSân bay quốc tế Harry ReidThiên đường, Nevada18,213,571
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
59.8
13
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
7
LasSân bay quốc tế Phoenix Sky HarborPhoenix, Arizona16,630,642
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
73.4
14
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
5
PHXSân bay quốc tế OrlandoOrlando Florida16,484,132
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
55.1
15
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
8
MCOSân bay quốc tế Seattle, TacomaSeatac, Washington16,409,625
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
71.5
16
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
4
BIỂNSân bay quốc tế MiamiMiami, Florida15,892,892
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
65.7
17
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
MiaSân bay Liên lục địa George BushHouston, Texas14,851,289
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
59.8
18
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
IAHSân bay quốc tế John F. KennedyNữ hoàng, New York14,105,007
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
61.6
19
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
3
JFKSân bay quốc tế Fort LauderdaleFort Lauderdale, Florida12,618,128
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
70.3
20
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
3
FllSân bay quốc tế San FranciscoHạt San Mateo, California12,559,026
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
53.2
21
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
1
SFOSân bay Quốc tế Newark LibertyNewark, New Jersey11,865,006
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
64.1
22
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
EWRMinneapolis, SAINT SIFT Sân bay quốc tếMinneapolis, Minnesota11,204,511
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
58.5
23
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
4
MspSân bay Detroit MetropolitanRomulus, Michigan10,238,151
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
54.5
24
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
DTWTướng Edward Lawrence Logan Sân bay quốc tếBoston, Massachusetts8,991,533
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
64.3
25
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
4
BosMã IATAGiao thông8,853,948
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
57.5
26
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
1
Phi cơHành khách% CHG.2019/208,333,460
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
66.4
27
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
4
Sự di chuyểnSân bay quốc tế Hartsfield, Jackson AtlantaCollege Park, Georgia8,284,570
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
54.7
28
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
7
ATLSân bay quốc tế Phoenix Sky HarborPhoenix, Arizona8,245,192
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
73.5
29
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
4
PHXSân bay quốc tế OrlandoOrlando Florida7,684,653
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
54.2
30
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
4
MCOSân bay quốc tế Seattle, TacomaSeatac, Washington7,574,966
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
68.4
31
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
1
BIỂNSân bay quốc tế MiamiMiami, Florida7,084,543
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
64.4
32
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
4
MiaSân bay Liên lục địa George BushHouston, Texas6,656,825
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
69.6
33
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
IAHSân bay quốc tế Harry ReidThiên đường, Nevada6,476,309
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
55.2
34
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
2
LasSân bay quốc tế Phoenix Sky HarborPhoenix, Arizona6,472,579
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
62.7
35
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
1
PHXSân bay quốc tế OrlandoOrlando Florida6,302,402
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
60.3

2019[edit][edit]

MCO

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Sân bay quốc tế Seattle, Tacoma

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Seatac, Washington

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

BIỂN

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Sân bay quốc tế Miami

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Miami, Florida

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Mia

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Sân bay Liên lục địa George Bush

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Seattle/Tacoma

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Houston, Texas

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

IAH

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Sân bay quốc tế John F. Kennedy

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Nữ hoàng, New York

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

JFK

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Sân bay quốc tế Fort Lauderdale

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Houston-Intercontinental

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Fort Lauderdale, Florida

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Fll

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Sân bay quốc tế San Francisco

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Hạt San Mateo, California

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Philadelphia

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Laguardia

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Baltimore

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Thành phố Salt Lake

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

thành phố San Diego

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Washington, bao gồm

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Washington, quốc gia

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Tampa

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Chicago, Midway

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Portland

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Nashville

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

Austin

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

DallasTHER yêu

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

St. Louis

Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022

San Jose

Lớp = NotPageImage |

Các sân bay bận rộn nhất ở Hoa Kỳ

Thứ hạngThay đổi xếp hạng
change
Tên sân bayĐịa điểmMã IATA
Code
Giao thôngPhi cơ
Hành khách% chg.2018/19
2018/19
Sự di chuyển% chg.2018/19
2018/19
1
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
Sự di chuyểnSân bay quốc tế Hartsfield, Jackson AtlantaCollege Park, Georgia110,531,300
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.3 2.3
904,301
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.0 1.0
2
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
ATLSân bay quốc tế Los Angeles [14]Los Angeles, California88,068,013
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.6 0.6
691,257
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.3 2.3
3
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
Lỏng lẻoSân bay quốc tế O'HareChicago, Illinois84,649,115
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.7 1.7
919,704
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.8 1.8
4
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
OrdSân bay quốc tế Dallas/Fort WorthIrving, Texas75,066,956
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
08.6 8.6
720,007
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
07.9 7.9
5
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
DFWSân bay quốc tế DenverDenver, Colorado69,015,703
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
07.0 7.0
640,098
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
06.1 6.1
6
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
CÁI HANGSân bay quốc tế John F. Kennedy [15]Nữ hoàng, New York62,551,072
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.5 1.5
456,060
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.1 0.1
7
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
JFKSân bay quốc tế San FranciscoHạt San Mateo, California57,488,023
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.5 0.5
458,496
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.5 2.5
8
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
SFOSân bay quốc tế Seattle, Tacoma [16]Seatac, Washington51,829,239
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
04.0 4.0
450,487
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.8 2.8
9
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
BIỂNSân bay quốc tế McCarran [17]Thiên đường, Nevada51,537,638
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
03.7 3.7
552,962
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.4 2.4
10
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
LasSân bay quốc tế OrlandoOrlando Florida50,613,072
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
06.1 6.1
357,689
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.9 2.9
11
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
MCOSân bay quốc tế Charlotte DouglasCharlotte, Bắc Carolina50,168,783
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
08.0 8.0
578,263
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
05.1 5.1
12
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
CLTSân bay quốc tế Newark Liberty [18]Newark, New Jersey46,336,452
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.0 1.0
446,320
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.6 1.6
13
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
1
EWRSân bay quốc tế Phoenix Sky Harbor [19]Phoenix, Arizona46,288,337
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
03.0 3.0
438,891
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.1 1.1
14
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
1
PHXSân bay quốc tế MiamiMiami, Florida45,924,466
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.0 2.0
416,773
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.2 0.2
15
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
MiaSân bay Liên lục địa George Bush [20]Houston, Texas45,264,059
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
03.3 3.3
478,070
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.4 2.4
16
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
IAHTướng Edward Lawrence Logan Sân bay quốc tế [21]Boston, Massachusetts42,522,411
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
03.9 3.9
427,176
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.7 0.7
17
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
BosSân bay quốc tế Minneapolis, Saint Paul [22]Minneapolis, Minnesota39,555,035
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
04.0 4.0
406,076
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.3 0.3
18
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
1
MspSân bay đô thị Detroit [23]Romulus, Michigan36,769,279
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
04.3 4.3
396,909
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.8 0.8
19
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
1
DTWSân bay quốc tế Fort Lauderdale, Hollywood [24]Fort Lauderdale, Florida36,747,622
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.2 2.2
331,447
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.6 0.6
20
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
FllSân bay quốc tế PhiladelphiaPhiladelphia, Pennsylvania33,018,886
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
4.2
390,321
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.8 2.8
21
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
PHLSân bay quốc tế John F. Kennedy [15]Nữ hoàng, New York31,084,894
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
03.3 3.3
373,356
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.4 0.4
22
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
JFKSân bay quốc tế San FranciscoHạt San Mateo, California26,993,896
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.6 0.6
262,597
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.5 1.5
23
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
SFOSân bay quốc tế Seattle, Tacoma [16]Seatac, Washington26,808,014
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
04.9 4.9
344,715
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.2 2.2
24
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
BIỂNSân bay quốc tế McCarran [17]Thiên đường, Nevada25,216,947
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
04.0 4.0
231,354
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.8 2.8
25
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
LasSân bay quốc tế OrlandoOrlando Florida24,817,677
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
03.1 3.1
285,042
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
03.9 3.9
26
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
MCOSân bay quốc tế Charlotte DouglasCharlotte, Bắc Carolina23,945,527
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.8 1.8
292,682
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.4 0.4
27
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
1
CLTSân bay quốc tế Newark Liberty [18]Newark, New Jersey22,497,953
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
05.7 5.7
217,360
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
05.0 5.0
28
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
1
EWRSân bay quốc tế Phoenix Sky Harbor [19]Phoenix, Arizona21,870,691
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
04.2 4.2
326,832
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
10.700
29
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
2
PHXSân bay quốc tế O'HareChicago, Illinois20,844,860
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
05.4 5.4
232,084
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
04.6 4.6
30
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
OrdSân bay quốc tế Dallas/Fort WorthIrving, Texas19,891,365
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.0 0.0
238,384
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.9 1.9
31
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
1
DFWSân bay quốc tế DenverDenver, Colorado18,273,434
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
014.2 14.2
32
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
1
CÁI HANGSân bay quốc tế John F. Kennedy [15]Nữ hoàng, New York17,343,729
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
09.6 9.6
209,726
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.2 0.2
33
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
2
JFKSân bay quốc tế San FranciscoHạt San Mateo, California16,780,158
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
03.4 3.4
231,879
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.3 0.3
34
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
SFOSân bay quốc tế Seattle, Tacoma [16]Seatac, Washington15,878,527
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.6 1.6
193,925
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.2 0.2
35
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
BIỂNSân bay quốc tế McCarran [17]Thiên đường, Nevada15,650,444
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
09.3 9.3
207,111
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
019.4 19.4

2018[edit][edit]

Thứ hạngThay đổi xếp hạng
change
Tên sân bayĐịa điểmMã IATA
Code
Giao thôngPhi cơ
Hành khách% chg.2018/19
2017/18
Sự di chuyển% chg.2018/19
2017/18
1
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
Sự di chuyểnSân bay quốc tế Hartsfield, Jackson AtlantaCollege Park, Georgia107,394,029
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
03.3 3.3
895,682
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.7 1.7
2
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
ATLSân bay quốc tế Los Angeles [14]Los Angeles, California87,534,384
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
03.5 3.5
707,833
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.1 1.1
3
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
Lỏng lẻoSân bay quốc tế O'HareChicago, Illinois83,245,472
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
04.3 4.3
903,747
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
04.2 4.2
4
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
OrdSân bay quốc tế Dallas/Fort WorthIrving, Texas69,112,607
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
03.0 3.0
667,213
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.0 2.0
5
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
DFWSân bay quốc tế DenverDenver, Colorado64,494,613
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
05.1 5.1
603,403
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
03.6 3.6
6
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
CÁI HANGSân bay quốc tế John F. Kennedy [15]Nữ hoàng, New York61,909,148
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
03.9 3.9
455,529
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.6 1.6
7
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
JFKSân bay quốc tế San FranciscoHạt San Mateo, California57,793,313
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
03.5 3.5
470,164
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.1 2.1
8
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
1
SFOSân bay quốc tế Seattle, Tacoma [16]Seatac, Washington49,849,520
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
06.2 6.2
438,391
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
05.4 5.4
9
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
1
Sân bay quốc tế McCarran [43]Las Vegas, NevadaLas49,716,584
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.5 2.5
539,857
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.6 0.6
10
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
2
Sân bay quốc tế Orlando [44]Orlando FloridaMCO47,696,627
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
06.9 6.9
347,672
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
05.1 5.1
11
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
1
Sân bay quốc tế Charlotte Douglas [45]Charlotte, Bắc CarolinaCLT46,444,380
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.2 1.2
550,013
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.4 0.4
12
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
1
Sân bay quốc tế Newark Liberty [46]Newark, New JerseyEWR46,065,175
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
06.6 6.6
458,674
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
04.6 4.6
13
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
1
Sân bay quốc tế Miami [47]Miami, FloridaMia45,044,312
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.2 2.2
416,032
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.7 0.7
14
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
1
Sân bay quốc tế Phoenix Sky Harbor [48]Phoenix, ArizonaPHX44,943,686
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.3 2.3
434,252
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.8 0.8
15
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
Sân bay Liên lục địa George Bush [49]Houston, TexasIAH43,807,539
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
07.6 7.6
466,738
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
03.6 3.6
16
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
Tướng Edward Lawrence Logan Sân bay quốc tế [50]Boston, MassachusettsBos40,941,925
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
06.6 6.6
424,024
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
05.6 5.6
17
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
Sân bay quốc tế Minneapolis, Saint Paul [51]Minneapolis, MinnesotaMsp38,037,381
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.0 0.0
407,476
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.1 2.1
18
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
1
Sân bay quốc tế Fort Lauderdale, Hollywood [52]Fort Lauderdale, FloridaFll35,963,370
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
010.6 10.6
329,662
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
05.4 5.4
19
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
1
Sân bay Detroit Metropolitan [53]Romulus, MichiganDTW35,236,676
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.5 1.5
393,681
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.4 0.4
20
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
Sân bay quốc tế Philadelphia [54]Philadelphia, PennsylvaniaPHL31,691,956
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
07.1 7.1
379,665
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.6 2.6
21
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
Sân bay Laguardia [55]Nữ hoàng, New YorkLGA30,094,074
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.8 1.8
372,025
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.8 0.8
22
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
Sân bay quốc tế Baltimore/Washington [56]Linthicum Heights, MarylandBWI27,145,831
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.9 2.9
266,569
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.9 1.9
23
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
Sân bay quốc tế Salt Lake City [57]Thành phố Salt Lake, UtahSLC25,554,244
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
05.6 5.6
337,276
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
03.1 3.1
24
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
2
Sân bay quốc tế San Diego [58]thành phố San Diego, bang CaliforniaSan24,238,300
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
09.3 9.3
225,058
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
07.5 7.5
25
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
Sân bay quốc tế Washington Dulles [59]Dulles, VirginiaIad24,060,709
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
05.1 5.1
274,281
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
03.6 3.6
26
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
2
Sân bay quốc gia Ronald Reagan Washington [60]Arlington, VirginiaDCA23,464,618
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.8 1.8
293,827
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.2 0.2
27
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
Sân bay quốc tế Chicago Midway [61]Chicago, IllinoisMDW22,027,737
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.9 1.9
243,322
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
03.2 3.2
28
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
Sân bay quốc tế Tampa [62]Tampa, FloridaTPA21,289,390
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
08.5 8.5
206,938
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
05.9 5.9
29
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
Daniel K. Inouye Sân bay quốc tếHonolulu, HawaiiHNL20,990,932
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.1 1.1
295,233
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
5.300
30
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
Sân bay quốc tế Portland [63]Portland, OregonPDX19,882,788
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
04.2 4.2
233,993
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.2 2.2
31
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
Dallas Love Field [64]Dallas, TexasDAL16,229,151
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
03.2 3.2
231,110
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.6 1.6
32
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
1
Sân bay quốc tế Columbia [65]Nashville, TennesseeBNA15,996,194
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
013.2 13.2
216,966
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
05.2 5.2
33
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
1
Sân bay quốc tế Austin, Bergstrom [66]Austin, TexasAUS15,819,912
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
013.9 13.9
210,080
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
05.2 5.2
34
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
2
Sân bay quốc tế St. Louis Lambert [67]St. Louis, MissouriSTL15,632,586
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
05.9 5.9
--
35
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
Norman Y. Mineta San Jose Sân bay quốc tế [68]San Jose, CaliforniaSJC14,319,292
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
014.7 14.7
173,389
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
011.3 11.3

2016[edit][edit]

Được liệt kê theo dữ liệu được biên soạn bởi Hội đồng sân bay quốc tế Bắc Mỹ và được xếp hạng theo tổng số hành khách trong năm 2016.

Tất cả 36 sân bay trong danh sách này cũng được giới thiệu trong danh sách FAA, nhưng đơn đặt hàng khác nhau. FAA được xếp hạng bởi hành khách lên máy bay. ACI xếp hạng theo tổng số tiền lên máy bay, bỏ qua và bay qua mà không rời khỏi máy bay. Các số liệu thống kê cao hơn một chút so với cao gấp đôi.

Thứ hạngTên sân bayĐịa điểmMã IATA
Code
Giao thôngPhi cơ
Hành khách% CHG.2015/16
2015/16
Sự di chuyển% CHG.2015/16
2015/16
1 Sự di chuyểnSân bay quốc tế Hartsfield, Jackson AtlantaCollege Park, Georgia104,171,935
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.6 2.6
898,356
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.8 1.8
2 ATLSân bay quốc tế Los AngelesLos Angeles, California80,921,527
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
08.0 8.0
697,138
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
06.3 6.3
3 Lỏng lẻoChicago, IllinoisMDW77,960,588
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.3 1.3
867,635
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.9 0.9
4 Sân bay quốc tế Tampa [62]Tampa, FloridaTPA65,670,697
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.2 0.2
672,748
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.3 1.3
5 Daniel K. Inouye Sân bay quốc tếNữ hoàng, New YorkLGA59,105,513
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
03.9 3.9
452,415
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
03.0 3.0
6 Sân bay quốc tế Baltimore/Washington [56]Linthicum Heights, MarylandBWI58,266,515
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
07.9 7.9
565,503
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
04.5 4.5
7 Sân bay quốc tế Salt Lake City [57]Thành phố Salt Lake, UtahSLC53,099,282
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
06.1 6.1
450,388
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
04.8 4.8
8 Sân bay quốc tế San Diego [58]Las Vegas, NevadaLas47,496,614
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
04.5 4.5
541,428
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.1 2.1
9 thành phố San Diego, bang CaliforniaSanSân bay quốc tế Washington Dulles [59]45,736,700
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
08.0 8.0
412,170
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
08.1 8.1
10 Dulles, VirginiaMiami, FloridaMia44,584,603
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.5 0.5
414,234
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.3 0.3
11 Sân bay quốc tế Phoenix Sky Harbor [48]Charlotte, Bắc CarolinaCLT44,422,022
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.0 1.0
545,742
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.3 0.3
12 Phoenix, ArizonaPhoenix, ArizonaPHX43,302,381
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.6 1.6
440,643
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.1 0.1
13 Sân bay Liên lục địa George Bush [49]Orlando FloridaMCO41,923,399
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
08.0 8.0
316,981
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.9 2.9
14 Houston, TexasHouston, TexasIAH41,622,594
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
03.3 3.3
470,780
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
06.4 6.4
15 Tướng Edward Lawrence Logan Sân bay quốc tế [50]Newark, New JerseyEWR40,563,285
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
08.2 8.2
435,907
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
05.3 5.3
16 Minneapolis, SAINT SIFT Sân bay quốc tếMinneapolis, MinnesotaMsp37,413,728
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.3 2.3
412,872
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.0 2.0
17 Tướng Edward Lawrence Logan Sân bay quốc tếBoston, MassachusettsBos36,356,917
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
08.5 8.5
372,930
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.5 2.5
18 Sân bay Detroit MetropolitanRomulus, MichiganDTW34,401,254
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.9 2.9
393,427
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
03.7 3.7
19 Sân bay quốc tế PhiladelphiaPhiladelphia, PennsylvaniaPHL30,155,090
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
04.1 4.1
394,022
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
04.2 4.2
20 Sân bay LaguardiaNữ hoàng, New YorkLGA29,786,769
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
04.7 4.7
369,987
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.7 2.7
21 Sân bay quốc tế Fort LauderdaleFort Lauderdale, FloridaFll29,205,002
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
08.4 8.4
290,239
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
04.4 4.4
22 Sân bay quốc tế Baltimore/WashingtonLinthicum Heights, MarylandBWI25,122,651
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
05.4 5.4
248,585
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.9 0.9
23 Sân bay quốc gia Ronald Reagan WashingtonArlington, VirginiaDCA23,568,586
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.4 2.4
295,038
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.8 0.8
24 Sân bay quốc tế Salt Lake CityThành phố Salt Lake, UtahSLC23,157,445
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
04.5 4.5
320,137
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.7 2.7
25 Sân bay Quốc tế Chicago MidwayChicago, IllinoisMDW22,677,859
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.1 2.1
253,046
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.2 0.2
26 Sân bay quốc tế Washington DullesDulles, VirginiaIad21,817,340
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.5 1.5
265,743
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.5 1.5
27 Sân bay quốc tế San Diegothành phố San Diego, bang CaliforniaSan20,725,801
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
03.2 3.2
197,132
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.5 1.5
28 Sân bay quốc tế HonoluluHonolulu, HawaiiHNL19,878,659 & nbsp; - 00.000.0 316,154
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
01.1 1.1
29 Sân bay quốc tế TampaTampa, FloridaTPA18,931,922
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.6 0.6
--
30 Sân bay quốc tế PortlandPortland, OregonPDX18,352,767
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
08.9 8.9
227,709
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
04.4 4.4
31 Dallas tình yêu trườngDallas, TexasDAL15,562,738
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
07.3 7.3
224,193
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
03.7 3.7
32 Sân bay quốc tế St. Louis LambertSt. Louis, MissouriSTL13,959,126
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
09.5 9.5
190,560
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02.5 2.5
33 Sân bay quốc tế NashvilleNashville, TennesseeBNA12,979,803
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
011.2 11.2
194,758
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
05.6 5.6
34 William P. Sân bay sở thíchHouston, TexasHou12,909,075
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
06.1 6.1
200,741
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.1 0.1
35 Sân bay quốc tế Austin Austin BergstromAustin, TexasAUS12,436,849
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
04.5 4.5
192,032
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00.4 0.4
36 Sân bay quốc tế OaklandOakland, CaliforniaSồi12,070,967
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
07.7 7.7
222,771
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
03.3 3.3

Các sân bay bận rộn nhất của Hoa Kỳ bằng lưu lượng hành khách quốc tế [Chỉnh sửa][edit]

Thứ hạngTên sân bayĐịa điểmMã IATA
Code
2021[69]2020[70]2019[71]
1 Sân bay quốc tế John F. KennedyNữ hoàng, New YorkLGA12,466,165 8,219,317 33,432,159
2 Sân bay quốc tế Fort LauderdaleFort Lauderdale, FloridaFll11,592,445 6,565,834 20,735,658
3 Sân bay quốc tế Baltimore/WashingtonLinthicum Heights, MarylandBWI7,862,532 6,246,602 25,210,140
4 Sân bay quốc gia Ronald Reagan WashingtonHouston, TexasHou6,458,473 3,491,935 10,764,589
5 Sân bay quốc tế Austin Austin BergstromAustin, TexasAUS6,250,880 3,688,541 14,087,622
6 Sân bay quốc tế OaklandOakland, CaliforniaSồi5,852,397 3,268,822 9,103,438
7 Các sân bay bận rộn nhất của Hoa Kỳ bằng lưu lượng hành khách quốc tế [Chỉnh sửa]Thứ hạngTên sân bay5,474,264 3,347,184 12,268,779
8 Địa điểmChicago, IllinoisMDW5,148,494 3,481,860 13,412,885
9 Sân bay quốc tế Fort LauderdaleFort Lauderdale, FloridaFll4,016,553 2,839,383 8,524,251
10 Sân bay quốc tế Washington DullesDulles, VirginiaIad3,230,027 1,917,510 7,990,292
11 Sân bay quốc tế San Diegothành phố San Diego, bang CaliforniaSan3,139,041 3,210,024 14,357,960
12 Tướng Edward Lawrence Logan Sân bay quốc tếBoston, MassachusettsBos2,046,561 1,574,712 7,534,504
13 Sân bay quốc tế HonoluluHonolulu, HawaiiHNL1,989,704 1,069,001 3,405,907
14 & nbsp; - 00.0Sân bay quốc tế TampaTampa, Florida1,856,124 934,563 3,037,012
15 TPA-Sân bay quốc tế Portland1,837,706 1,525,177 6,957,048
16 Portland, OregonPDXDallas tình yêu trường1,393,603 1,273,179 5,392,147
17 Dallas, TexasDALSân bay quốc tế St. Louis Lambert1,223,856 750,138 1,958,468
18 Sân bay quốc tế PhiladelphiaPhiladelphia, PennsylvaniaPHL988,733 682,030 3,847,253
19 St. Louis, MissouriRomulus, MichiganDTW966,375 873,744 3,717,775
20 STLSân bay quốc tế NashvilleNashville, Tennessee738,257 711,614 3,462,627
22 Minneapolis, SAINT SIFT Sân bay quốc tếMinneapolis, MinnesotaMsp673,759 835,721 3,144,386
38 BNAHonolulu, HawaiiHNL167,502 1,052,697 5,207,875

& nbsp; - 00.0[edit]

Sân bay quốc tế Tampa

Thứ hạngTên sân bayĐịa điểmMã IATA
code
Sân bay quốc tế John F. Kennedy
JFKSân bay quốc tế Miami
2017/16
1 Miami, FloridaMiaSân bay quốc tế Los Angeles23,949,525,780
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
Los Angeles, California0.35%
2 Lỏng lẻoSân bay Liên lục địa George BushAnc17,337,337,377
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
02,79%2.79%
3 Sân bay quốc tế LouisvilleLouisville, KentuckySDF13,403,682,652
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
04,68%4.68%
4 Sân bay quốc tế O'HareChicago, IllinoisOrd10,373,559,593
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
010,84%10.84%
5 Sân bay quốc tế MiamiMiami, FloridaMia7,963,988,407
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
00,82%0.82%
6 Sân bay quốc tế Los AngelesLos Angeles, CaliforniaLỏng lẻo7,197,930,264
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
03,85%3.85%
7 Sân bay quốc tế Cincinnati/Bắc KentuckyHebron, KentuckyCVG5,700,282,994
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
033,32%33.32%
8 Sân bay quốc tế IndianapolisIndianapolis, IndianaInd5,138,500,318
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
0-3,58%-3.58%
9 Sân bay quốc tế Dallas/Fort WorthIrving, TexasDFW4,155,362,297
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
07,65%7.65%
10 Sân bay quốc tế OntarioOntario, CaliforniaOn3,522,510,318
Top 10 sân bay lớn nhất ở Mỹ năm 2022
015,81%15.81%

Xem thêm [sửa][edit]

  • Danh sách các sân bay ở Hoa Kỳ
  • Danh sách các sân bay bận rộn nhất ở California
  • Danh sách các sân bay bận rộn nhất bằng giao thông hành khách

References[edit][edit]

  1. ^ AB "Thống kê" (PDF). Faa.gov. 2014.a b "Statistics" (PDF). Faa.gov. 2014.
  2. ^Sean Broderick (23 tháng 7 năm 2018). "Chợ trưởng thành Hoa Kỳ có chỗ cho những người mới nổi". Tuần lễ hàng không & Công nghệ không gian. (Yêu cầu đăng ký) Sean Broderick (Jul 23, 2018). "Mature U.S. Market Has Room For Upstarts". Aviation Week & Space Technology.(subscription required)
  3. ^"Dữ liệu bảo tồn dịch vụ thương mại CY 2020" (PDF). Faa.gov. Truy cập 2021-12-28. "CY 2020 Commercial Service Enplanements Data" (PDF). Faa.gov. Retrieved 2021-12-28.
  4. ^"CY 2019 Dịch vụ thương mại Dữ liệu" (PDF). Faa.gov. Truy cập 2021-01-24. "CY 2019 Commercial Service Enplanements Data" (PDF). Faa.gov. Retrieved 2021-01-24.
  5. ^"Các dịch vụ thương mại CY 2018 sơ bộ" (PDF). Faa.gov. Truy cập 2019-08-16. "Preliminary CY 2018 Commercial Service Enplanements" (PDF). Faa.gov. Retrieved 2019-08-16.
  6. ^"Dữ liệu dịch vụ thương mại CY 2017 sơ bộ" (PDF). Faa.gov. Truy cập 2018-08-06. "Preliminary CY 2017 Commercial Service Enplanements Data" (PDF). Faa.gov. Retrieved 2018-08-06.
  7. ^ AB "Sân bay dịch vụ thương mại (Đơn hàng Xếp hạng) 10/5/2017 & NBSP; Faa.gov. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2019.a b "Commercial Service Airports (Rank Order) 10/5/2017 : based on Calendar Year 2016 Enplanements" (PDF). Faa.gov. Retrieved 5 February 2019.
  8. ^"Năm dương lịch 2015 bao gồm doanh thu tại các sân bay dịch vụ thương mại" (PDF). Cục quản lý hàng không liên bang. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2015. "Calendar Year 2015 Revenue Enplanements at Commercial Service Airports" (PDF). Federal Aviation Administration. Retrieved July 5, 2015.
  9. ^"Các sân bay chính của CY 2014 - Dữ liệu sơ bộ" (PDF). Faa.gov. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2019. "CY 2014 Primary Airports -- Preliminary Data" (PDF). Faa.gov. Retrieved 5 February 2019.
  10. ^"Sân bay chính CY 2013" (PDF). Faa.gov. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2019. "CY 2013 Primary Airports" (PDF). Faa.gov. Retrieved 5 February 2019.
  11. ^"Sân bay chính CY 2012" (PDF). Faa.gov. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2019. "CY 2012 Primary Airports" (PDF). Faa.gov. Retrieved 5 February 2019.
  12. ^"Sân bay chính CY 2011" (PDF). Faa.gov. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2019. "CY 2011 Primary Airports" (PDF). Faa.gov. Retrieved 5 February 2019.
  13. ^"Thống kê bao gồm sân bay quốc tế Tây Nam Florida" (PDF). Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2020. "Southwest Florida International Airport Enplanements Statistics" (PDF). Retrieved April 27, 2020.
  14. ^"Lịch ytd từ tháng 1 đến tháng 12" (pdf). Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2020. "Calendar YTD January to December" (PDF). Retrieved January 31, 2020.
  15. ^"Thống kê tóm tắt cho năm 2019". Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2020. "Summary Statistics for 2019". Retrieved March 7, 2020.
  16. ^"Thống kê giao thông". Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2020. "Traffic Statistics". Retrieved January 31, 2020.
  17. ^"Thống kê 2019" (PDF). Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2020. "2019 Statistics" (PDF). Retrieved January 31, 2020.
  18. ^"Thống kê tóm tắt cho năm 2019". Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2020. "Summary Statistics for 2019". Retrieved March 7, 2020.
  19. ^"Thống kê giao thông". Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2020. "Monthly Statistical Report December 2019" (PDF). Retrieved January 31, 2020.
  20. ^"Thống kê 2019" (PDF). Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2020. "Houston Airport System December 2019". Retrieved January 31, 2020.
  21. ^"Báo cáo thống kê hàng tháng tháng 12 năm 2019" (PDF). Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2020. "Monthly Airport Traffic Summary - December 2019 (Year starting on January)" (PDF). Massport. Retrieved 2020-02-03.
  22. ^"Hệ thống sân bay Houston tháng 12 năm 2019". Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2020. "Year End Operation Report 2019". Retrieved January 31, 2020.
  23. ^"Tóm tắt giao thông sân bay hàng tháng - tháng 12 năm 2019 (năm bắt đầu vào tháng 1)" (PDF). Massport. Truy cập 2020-02-03. "Aviation Statistics December 2019" (PDF). Retrieved February 14, 2020.
  24. ^"Báo cáo hoạt động cuối năm 2019". Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2020. "Traffic recap December 2019" (PDF). Retrieved January 31, 2020.
  25. ^"Thống kê tóm tắt cho năm 2019". Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2020. "Summary Statistics for 2019". Retrieved March 7, 2020.
  26. ^"Thống kê giao thông". Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2020. "Summary Statistics for 2019" (PDF). Retrieved January 31, 2020.
  27. ^"Thống kê 2019" (PDF). Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2020. "Air Traffic Report Summary" (PDF). Retrieved March 7, 2020.
  28. ^"Báo cáo thống kê hàng tháng tháng 12 năm 2019" (PDF). Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2020. "Twelve-Month Passenger Market Share" (PDF). Retrieved January 31, 2020.
  29. ^"Hệ thống sân bay Houston tháng 12 năm 2019". Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2020. "The State of Hawaii Airport Activity Statistics by Calendar Year" (PDF).{{cite web}}: CS1 maint: url-status (link)
  30. ^"Tóm tắt giao thông sân bay hàng tháng - tháng 12 năm 2019 (năm bắt đầu vào tháng 1)" (PDF). Massport. Truy cập 2020-02-03. "Monthly Traffic Report December 2019" (PDF). Retrieved March 7, 2020.
  31. ^"Báo cáo hoạt động cuối năm 2019". Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2020. "Total Passengers" (PDF). Retrieved January 31, 2020.
  32. ^"Thống kê hàng không tháng 12 năm 2019" (PDF). Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2020. "Total Passengers". Retrieved January 31, 2020.
  33. ^"Tóm tắt giao thông tháng 12 năm 2019" (PDF). Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2020. "CY2019 Passenger & Operation Statistics" (PDF). Retrieved January 31, 2020.
  34. ^"Thống kê tóm tắt cho năm 2019" (PDF). Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2020. "Activity Report" (PDF). Retrieved January 31, 2020.
  35. ^"Tóm tắt báo cáo không lưu" (PDF). Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2020. "Airport Traffic Report Dec-18" (PDF). Retrieved February 20, 2019.
  36. ^"Thị phần hành khách mười hai tháng" (PDF). Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2020. "Calendar YTD January to December" (PDF). Retrieved February 20, 2019.
  37. ^"Tiểu bang Thống kê hoạt động của Sân bay Hawaii theo năm dương lịch" (PDF) .________ 0: CS1 Duy trì: URL-Status (Link) "Calendar YTD operations December 18" (PDF). Retrieved April 17, 2019.
  38. ^"Báo cáo lưu lượng hàng tháng tháng 12 năm 2019" (PDF). Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2020. "DFW Total Passengers" (PDF). Archived from the original (PDF) on February 22, 2019. Retrieved February 20, 2019.
  39. ^"Tổng số hành khách" (PDF). Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2020. "Operations and Traffic December 2018" (PDF). Retrieved February 20, 2019.
  40. ^"Tổng số hành khách". Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2020. "December 2018 Traffic Report" (PDF). Retrieved February 20, 2019.
  41. ^"Thống kê hành khách & vận hành CY2019" (PDF). Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2020. "Comparative Traffic Report Dec 2018" (PDF). Archived from the original (PDF) on February 6, 2020. Retrieved February 20, 2019.
  42. ^"Báo cáo hoạt động" (PDF). Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2020. "Traffic Statistics". Retrieved February 20, 2019.
  43. ^"Báo cáo giao thông sân bay Dec-18" (PDF). Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. "2018 Statistics" (PDF). Retrieved February 20, 2019.
  44. ^"Lịch ytd từ tháng 1 đến tháng 12" (pdf). Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. "Calendar Year End 2017 vs 2018". Retrieved February 20, 2019.
  45. ^"Lịch YTD hoạt động ngày 18 tháng 12" (PDF). Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019. "CLT Breaks All-Time High Passenger Record". www.cltairport.com. Archived from the original on 2019-03-31. Retrieved 2019-02-21.
  46. ^"Tổng số hành khách DFW" (PDF). Được lưu trữ từ bản gốc (PDF) vào ngày 22 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. "December 2018 Traffic Report" (PDF). Archived from the original (PDF) on February 18, 2019. Retrieved February 20, 2019.
  47. ^"Hoạt động và lưu lượng truy cập tháng 12 năm 2018" (PDF). Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. "Traffic Report" (PDF). Retrieved February 20, 2019.
  48. ^"Báo cáo thống kê hàng tháng tháng 12 năm 2018" (PDF). Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. "Monthly Statistical Report December 2018" (PDF). Retrieved February 20, 2019.
  49. ^"Hệ thống sân bay Houston tháng 12 năm 2018" (PDF). Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. "Houston Airport System December 2018" (PDF). Retrieved February 20, 2019.
  50. ^"Tóm tắt giao thông sân bay hàng tháng" (PDF). Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. "Monthly Airport Traffic Summary" (PDF). Retrieved February 20, 2019.
  51. ^"Báo cáo hoạt động cuối năm". Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. "Year End Operation Report". Retrieved February 20, 2019.
  52. ^"Số liệu thống kê hàng tháng" (PDF). Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. "Monthly Stats" (PDF). Retrieved February 20, 2019.
  53. ^"Lịch tháng 12 Tóm tắt hàng tháng" (PDF). Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. "December Calendar Year Monthly Summary" (PDF). Retrieved February 20, 2019.
  54. ^"Báo cáo hoạt động hàng không". Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. [Liên kết chết vĩnh viễn] "Aviation Activity Report". Retrieved February 20, 2019.[permanent dead link]
  55. ^"Báo cáo giao thông tháng 12 năm 2018" (PDF). Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. "December 2018 Traffic Report" (PDF). Retrieved February 20, 2019.
  56. ^"Tóm tắt báo cáo thống kê hàng tháng" (PDF). Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. "Monthly Statistical Report Summary" (PDF). Retrieved February 20, 2019.
  57. ^"Thống kê tóm tắt cho năm 2018" (PDF). Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. "Summary Statistics for 2018" (PDF). Retrieved February 20, 2019.
  58. ^"Tóm tắt báo cáo giao thông tháng 12 năm 2018". Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2019. "Traffic Report Summary December 2018". Retrieved March 1, 2019.
  59. ^"Hoạt động hàng tháng tháng 12 năm 2018" (PDF). Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019. "Monthly Operations December 2018" (PDF). Retrieved April 17, 2019.
  60. ^"Hoạt động hàng tháng tháng 12 năm 2018" (PDF). Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019. "Monthly Operations December 2018" (PDF). Retrieved April 17, 2019.
  61. ^"Hoạt động hàng tháng tháng 12 năm 2018" (PDF). Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019. "Monthly Operations December 2018" (PDF). Retrieved April 17, 2019.
  62. ^"Báo cáo hoạt động hàng tháng". Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2019. "Monthly Activity Report". Retrieved March 1, 2019.
  63. ^"Báo cáo năm dương lịch 2018" (PDF). Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2019. "Calendar Year Report 2018" (PDF). Retrieved March 1, 2019.
  64. ^"Thống kê giao thông". Được lưu trữ từ bản gốc vào ngày 12 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2019. "Traffic Statistics". Archived from the original on May 12, 2018. Retrieved March 1, 2019.
  65. ^"Dữ liệu sân bay". Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2019. "Airport Data". Retrieved March 1, 2019.
  66. ^"Báo cáo hoạt động hàng không 2018" (PDF). Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2019. "Aviation Activity Report 2018" (PDF). Retrieved March 1, 2019.
  67. ^"Thống kê hành khách & vận hành CY2018" (PDF). Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2019. "CY2018 Passenger & Operation Statistics" (PDF). Retrieved March 1, 2019.
  68. ^"Báo cáo hoạt động" (PDF). Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2019. "Activity Report" (PDF). Retrieved May 14, 2019.
  69. ^"Thống kê hành khách và vận chuyển hàng không quốc tế Hoa Kỳ cho tháng 12 năm 2021" (PDF). "US International Air Passenger and Freight Statistics for December 2021" (PDF).
  70. ^"Báo cáo thống kê hành khách và vận chuyển hàng không quốc tế Hoa Kỳ cho tháng 12 năm 2020" (PDF). "US International Air Passenger and Freight Statistics Report for December 2020" (PDF).
  71. ^"Thống kê hành khách và vận chuyển hàng không quốc tế Hoa Kỳ cho tháng 12 năm 2019" (PDF). "US International Air Passenger and Freight Statistics for December 2019" (PDF).
  72. ^"Sân bay Hoa Kỳ" (PDF). Cục quản lý hàng không liên bang. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2018. "U.S. Airports" (PDF). Federal Aviation Administration. Retrieved 4 January 2018.

Liên kết bên ngoài [Chỉnh sửa][edit]

Bộ Giao thông Vận tải Hoa Kỳ::

  • "20 cổng thông tin hàng đầu của Hoa Kỳ cho du lịch hàng không quốc tế không ngừng nghỉ: 2008 và 2009". Cục Thống kê Giao thông vận tải.
  • "20 cổng thông tin hàng đầu của Hoa Kỳ cho du lịch hàng không quốc tế không ngừng nghỉ: 2005 và 2006". Cục Thống kê Giao thông vận tải.
  • "20 cổng thông tin hàng đầu của Hoa Kỳ cho du lịch hàng không quốc tế không ngừng nghỉ: 1990, 1995 và 2000". Cục Thống kê Giao thông vận tải.
  • "20 tuyến đường hàng đầu cho hành khách cặp sân bay quốc tế Hoa Kỳ: 1990, 1995 và 2000". Cục Thống kê Giao thông vận tải.
  • Cục Hàng không Liên bang (FAA): Kế hoạch quốc gia về hệ thống sân bay tích hợp (NPIA) 2005-2009
  • Trung tâm dữ liệu chuyến bay quốc gia FAA (NFDC): Dữ liệu sân bay (Mẫu 5010), cũng có sẵn từ Airportiq 5010

10 sân bay lớn nhất hàng đầu là gì?

Top 10 sân bay lớn nhất thế giới.

10 sân bay tốt nhất ở Mỹ là gì?

Sân bay được xếp hạng ở Mỹ: Lớn..
Sân bay quốc tế Tampa ..
Sân bay John Wayne, Quận Cam ..
Lĩnh vực tình yêu Dallas ..
Sân bay quốc tế Louis Armstrong New Orleans ..
Sân bay quốc tế Raleigh-Durham ..
Sân bay quốc tế Salt Lake City ..
Sân bay quốc tế Portland ..
William P. Sân bay sở thích ..

Sân bay lớn nhất ở Hoa Kỳ là gì?

Sân bay quốc tế Denver (DEN hoặc DIA) là sân bay lớn nhất ở Mỹ và sân bay lớn thứ hai thế giới sau Sân bay Quốc tế King Fahd.Sân bay quốc tế Denver nằm cách trung tâm thành phố Denver khoảng 25 dặm.Nó kéo dài hơn 4,88 km với diện tích bề mặt là 52,4 dặm vuông. (DEN or DIA) is the biggest airport in the US and the world's second-biggest airport behind King Fahd International Airport. Denver International Airport is located about 25 miles from Downtown Denver. It spans over 4.88 kilometers with a surface area of 52.4 square miles.

10 sân bay bận rộn nhất ở Mỹ là gì?

Top 10 sân bay bận rộn nhất (và lớn nhất) ở Mỹ..
Sân bay quốc tế Hartsfield-Jackson Atlanta (ATL): Atlanta, GA ..
Sân bay quốc tế Los Angeles (LAX): Los Angeles, CA ..
Sân bay quốc tế O'Hare (Ord): Chicago, IL ..
Sân bay quốc tế Dallas/Fort Worth (DFW): Dallas, TX ..