Tính từ trong tiếng Nhật là gì
Trong tiếng Nhật có 2 loại tính từ, đó là: tính từ đuôi i và tính từ đuôi na.
Ví dụ: たのしい: vui vẻ; やさしい: hiền/dễ; たかい: cao,đắt; おおきい: to, lớn
Ví dụ: かんたんな: dễ, đơn giản; きれいな: đẹp/sạch; しずかな: yên tĩnh Trong bài viết này, SOFL xin gửi tới các bạn bảng tổng hợp về các tính từ đuôi na trong tiếng Nhật. Hãy cùng tìm hiểu nào! Ngoài ra, để học tiếng Nhật tốt hơn, các bạn hãy tìm cho mình những tài liệu học tiếng Nhật thật tốt và uy tín nhé. Tính từ đuôi "Na" trong tiếng Nhật TỔNG HỢP TÍNH TỪ ĐUÔI NA
|