Tân ngữ đứng ở đâu trong câu

Tân ngữ là gì? Trong bài viết hôm nay,​ The IELTS Workshop sẽ chia sẻ tới bạn các kiến thức ngữ pháp về tân ngữ một cách chính xác nhất.

Nội dung chính

  1. 1. Tân ngữ là gì và cách nhận biết tân ngữ?
  2. 2. Phân biệt dễ dàng 3 loại tân ngữ
  3. 3. 5 hình thức của tân ngữ trong câu
    1. 3.1. Tân ngữ ở dạng danh từ (Noun)
    2. 3.2. Tân ngữ ở dạng đại từ nhân xưng (Personal Pronoun)
    3. 3.3. Tân ngữ ở dạng động từ
    4. 3.4. Tân ngữ ở dạng tính từ
    5. 3.5. Tân ngữ ở dạng mệnh đề (Clause)
  4. 4. Cách sử dụng tân ngữ trong câu bị động
  5. 5. Bài tập vận dụng
    1. Có thể bạn quan tâm:

1. Tân ngữ là gì và cách nhận biết tân ngữ?

Định nghĩa: Tân ngữ (Object) là một thành phần thuộc vị ngữ trong câu, thường đứng sau động từ, giới từ hoặc giới từ. Có vai trò hoàn thành ý nghĩa của câu hoặc biểu đạt mối liên kết giữa các tân ngữ với nhau thông qua liên từ.

Vị trí: Trong một câu có thể có một hoặc nhiều tân ngữ khác nhau, thường nằm ở giữa câu hoặc cuối câu để diễn tả hành động.

Eg: My mother gives me some flowers
(Mẹ tôi đưa tôi một vài bông hoa)

→ Ở ví dụ trên cả me some flowers đều là tân ngữ.

Cách nhận biết tân ngữ:

Trong tiếng Anh, tân ngữ có nhiệm vụ chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ, thường sẽ là một từ hoặc cụm từ đứng sau một một động từ chỉ hành động.

2. Phân biệt dễ dàng 3 loại tân ngữ

Tân ngữ trực tiếp(Direct object)Tân ngữ gián tiếp
(Indirect object)
Tân ngữ của giới từ
Tân ngữ trực tiếp có thể được hiểu là người hoặc vật nhận tác động đầu tiên.

Ví dụ:
– Hoang caught a fish
(Hoang đã bắt được một con cá)
– I love him
(Tôi yêu anh ấy)
Tân ngữ gián tiếp là tân ngữ chỉ người hoặc đồ vật có hành động xảy ra đối với (hoặc dành cho) đồ vật hoặc người đó.

Ví dụ:
– Do I owe you money?
(Tôi có nợ bạn tiền không?)

→ Tân ngữ gián tiếp “you” đứng trước tân ngữ trực tiếp “money” và đứng sau động từ “owe”.
Tân ngữ của giới từ là những từ hoặc cụm từ đứng sau một giới từ trong câu.

Ví dụ:
– Linda wants to go out with him.
(Linda muốn ra ngoài với anh ấy)
– I often jog in the park.
(Tôi thường chạy bộ trong công viên)

→ Tân ngữ “the park” đứng sau giới từ “in”

Tân ngữ đứng ở đâu trong câu

3. 5 hình thức của tân ngữ trong câu

3.1. Tân ngữ ở dạng danh từ (Noun)

Trong một câu danh từ có thể dùng làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp

Xem thêm: Tổng hợp về danh từ trong tiếng Anh: Phân loại và sử dụng

Eg:
Huong helps her mom do the housework
(Hương giúp mẹ cô ấy làm việc nhà)

My friend went to the cinema last night
(Bạn tôi đã đi xem phim tối qua)

3.2. Tân ngữ ở dạng đại từ nhân xưng (Personal Pronoun)

Đại từ nhân xưng bao gồm đại từ chủ ngữ (subject pronouns) với vai trò là chủ ngữ và đại từ tân ngữ (object pronouns) được dùng làm tân ngữ.

Bảng chuyển đổi từ đại từ làm chủ ngữ sang đại từ làm tân ngữ:

Đại từ chủ ngữĐại từ tân ngữ
IMe
YouYou
HeHim
SheHer
ItIt
TheyThem

Eg:

Phuong like us
(Phương thích chúng ta)

→ “us” đóng vai trò là tân ngữ đứng trước hành động “like”

3.3. Tân ngữ ở dạng động từ

Tân ngữ đóng vai trò động từ nguyên thể “to verb”

Eg:
I want to watch movie
(Tôi muốn xem phim)

I agree to go out with Chi
(Tôi đồng ý đi ra ngoài với Chi)

Một số động từ đi với cấu trúc “to + Verb”:

agreedesirehopeplanstrive
attemptexpectintendpreparetend
claimfaillearnpretendwant
decideforgetneedrefusewish
demandhesitateofferseem

3.4. Tân ngữ ở dạng tính từ

Tân ngữ có thể đóng vai trò là một tính từ đại diện cho danh từ chỉ tập hợp

Eg:

We must help the poor
(Chúng ta phải giúp đỡ người nghèo)

→ Trong câu này, tân ngữ “the poor” là tính từ đại diện cho danh từ chỉ tập hợp những người nghèo.

Xem thêm: Bảng 360 động từ tiếng Anh bất quy tắc và mẹo ghi nhớ

3.5. Tân ngữ ở dạng mệnh đề (Clause)

Tân ngữ có thể là cả một mệnh đề phía sau.

Eg:

Ngoc knows how he can pass the test
(Ngọc biết cách để anh ấy có thể vượt qua được kỳ thi)

I know she can win
(Tôi biết cô ấy có thể giành chiến thắng)

4. Cách sử dụng tân ngữ trong câu bị động

Các bước để chuyển đổi câu có tân ngữ sang câu bị động

  1. Xác định tân ngữ muốn chuyển
  2. Chuyển tân ngữ đó lên đầu thành chủ ngữ
  3. Động từ chuyển từ thể chủ động sang bị động
  4. Chuyển chủ ngữ ở câu chủ động xuống cuối và thêm “by” đằng trước.

Eg:

He opens the door.
(Anh ấy mở cửa)

  1. Xác định tân ngữ muốn chuyển: “the door”
  2. Chuyển tân ngữ lên đầu thành chủ ngữ: “The door”
  3. Động từ chuyển từ bị động sang bị động:The door is opened…
  4. Chuyển chủ ngữ ở câu chủ động xuống cuối câu và thêm “by”:

→ The door is opened by him.

Chúng ta được câu bị động hoàn chỉnh là: “The door is opened by him.”

5. Bài tập vận dụng

  1. (Nam) has a younger sister
  2. (Linh) is from England
  3. (Huy) is riding his motorbike
  4. (The motorbikes) are in the garage
  5. (My sister and I) are cooking a meal
  6. (The cat) is eating
  7. (The books) are on the table
  8. (The car) is black

Đáp án

  1. He has a younger sister.
    (“Nam” là tên đàn ông ngôi thứ 3 số ít. “He” sẽ là đại từ chủ ngữ)
  1. She is from England.
    (“Linh” là tên phụ nữ, ngôi thứ 3 số ít. “He” được dùng làm đại từ chủ ngữ)
  1. He is riding his motorbike.
    (“Nam” là tên người đàn ông, ngôi thứ 3 số ít. “He” sẽ được dùng làm đại từ chủ ngữ)
  1. They are in the garage.
    (“The motorbikes” có “s” là số nhiều nên chúng ta sẽ dùng “They” làm đại từ chủ ngữ của câu)
  1. We are cooking a meal.
    (“My sister and I” là 2 người – số nhiều nên dùng “We” làm đại từ chủ ngữ)
  1. It is eating.
    (“The cat” là một con vật nuôi trong nhà, nó có thể được gọi là “he”, “she” nhưng trong trường hợp này chúng ta không biết giới tính của nó, nên sẽ sử dụng “It” làm đại từ chủ ngữ)
  1. They are on the table.
    (“The books” là số nhiều. “They” sẽ là đại từ chủ ngữ làm chủ ngữ trong câu)
  1. It is black
    (“The car” là một vật. “It” là đại từ chủ ngữ làm chủ ngữ trong câu)

Xem thêm: Need not/ Dare not là ngữ pháp gì? Tổng hợp về Semi - modal verbs (Động từ bán khuyết thiếu)

Vậy qua bài viết này bạn đã biết tân ngữ là gì chưa? Hy vọng The IELTS Workshop sẽ giúp bạn có thêm những thông tin hữu ích về kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh để có thêm kinh nghiệm ôn luyện thật tốt nhé.

Tham khảo ngay khóa họcFoundationđể nắm vững vốn từ vựng học thuật thông dụng và cần thiết trong tiếng Anh.

Tân ngữ đứng ở đâu trong câu

Có thể bạn quan tâm:

  • Tân ngữ đứng ở đâu trong câu
    Tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp trong tiếng Anh
  • Tân ngữ đứng ở đâu trong câu
    Tất tần tật về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
  • Tân ngữ đứng ở đâu trong câu
    Cách dùng và dấu hiệu nhận biết từ loại trong tiếng…
  • Tân ngữ đứng ở đâu trong câu
    Tất tần tật những điều cần biết về Neither và Either
  • Tân ngữ đứng ở đâu trong câu
    Tổng hợp về danh từ trong tiếng Anh: Phân loại và sử dụng
  • Tân ngữ đứng ở đâu trong câu
    8 loại và 3 cách thành lập DANH TỪ GHÉP trong tiếng Anh