Tại sao chanh dây trong tiếng anh là passion fruit

Chanh leo (dây) (thuộc họ lạc tiên – Passifloraceae), tên tiếng Anh là “passion fruit” (có nghĩa: quả nồng nàn), gọi là chanh nhưng không bà con với các cây thuộc họ cam quýt (Rutaceae). Chanh leo là món bổ sung lý tưởng cho chế độ ăn uống, có thể mang lại những lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe.

Người ta đã chứng minh trong chanh leo có đầy đủ nguồn vitamin A và C, sắt, kali và các thành phần dinh dưỡng khác cũng như các hoạt chất sinh học có lợi cho sức khoẻ. Hạt chanh leo là một nguồn chất xơ tuyệt vời, chính chất cơm nhầy bao quanh hạt làm cho chanh dây có mùi thơm đặc biệt.

Tại sao chanh dây trong tiếng anh là passion fruit

Chanh leo có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa, sáng mắt, ngừa ung thư

Chanh leo là loại trái cây được sử dụng toàn thế giớitừ hàng trăm năm nay. Có hơn 500 loại chanh leo khác nhau, với vẻ ngoài đa dạng. Xét về màu sắc, chúng thường có màu vàng hoặc tím đậm, bên trong chứa đầy những hạt mọng nước ngon lành.

Đây là món ăn phổ biến cho bữa sáng, nước ép, đồ ăn nhẹ, và hương vị bổ sung cho các món tráng miệng, salsa, salad.

Có cả một danh sách dài những lợi ích phổ biến được mang lại từ chanh leo nhờ vào chất dinh dưỡng, khoáng chất và vitamin có trong loại trái cây này. Tỷ lệ của nhiều khoáng chất và vitamin cao đến bất ngờ. Nhờ vậy, chanh leo là món bổ sung lý tưởng cho chế độ ăn uống, có thể mang lại những lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe.

Phòng chống ung thư

Chanh leo cũng là một nguồn chống ung thư hoạt động mạnh mẽ trong cơ thể. Chất chống oxy hóa có trong chanh leo chủ yếu loại trừ các gốc tự do, được biết đến với việc gây biến đổi các ADN của các tế bào khỏe mạnh thành các tế bào ung thư.

Cải thiện sức khỏe mắt

Bên cạnh khả năng phòng chống ung thư, vitamin A còn có thể cải thiện sức khỏe mắt, bao gồm ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng, đục thủy tinh thể và quáng gà. Hơn thế nữa, nó còn đặc biệt hỗ trợ cải thiện sức khỏe, giúp cho làn da đủ nước và sáng hơn.

Hỗ trợ tiêu hóa

Chanh leo giàu chất xơ, và một khẩu phần chanh leo có thể cung cấp cho cơ thể con người gần 98% lượng chất xơ cần thiết hàng ngày. Chất xơ hòa tan có cả trong phần màng và vỏ, có tác dụng như thuốc nhuận tràng. Nó có thể giảm các triệu chứng táo bón và thậm chí là ngăn ngừa các bệnh về tiêu hóa như ung thư đại trực tràng.

Điều hòa huyết áp

Nếu bạn ăn một lượng đủ chanh leo mỗi ngày, bạn có thể có được ¼ lượng kali cơ thể cần. Điều này giúp thư giãn các mạch máu và thúc đẩy máu lưu thông, giảm căng thẳng cho tim và tăng sức khỏe tim mạch. Hãy đảm bảo là bạn đã có chanh leo cho bữa trưa của mình để giữ cho trái tim khỏe mạnh và các tế bào hoạt động tốt.

Cải thiện tuần hoàn

Khi kết hợp với chức năng giãn mạch của kali, lượng sắt và đồng cao có trong chanh leo có thể thực sự có ảnh hưởng, giúp kích thích hoạt động trao đổi chất trong tất cả các cơ quan hệ thống, tăng năng suất và hiệu quả.

Hỗ trợ bệnh hô hấp, hen suyễn

Các nghiên cứu hiện nay đã chứng minh rằng, sự kết hợp của các chiết xuất khác nhau từ vỏ chanh leo tím tạo ra một hỗn hợp bioflavanoid mới, giúp long đờm, an thần, làm dịu hệ thống hô hấp. Điều này có thể giúp giảm các cơn hen suyễn, thở khò khè, ho gà.


Theo Phunutoday

Từ vựng tên các loại đồ ăn thức uống bằng tiếng Anh vốn đã rất đa dạng, liệu bạn đã biết hết được bao nhiêu? Bạn là fan cuồng của cooktail, cà phê,… Ước mơ của bạn là đi và thưởng thức hết mọi món ngon trên thế giới hay trở thành một nhà pha chế chuyên nghiệp hoặc kinh doanh cửa hàng nước uống? Nhưng bạn lo sợ vốn từ vựng món ăn tiếng Anh của mình còn yếu và hạn hep? Nếu vậy, tại sao hôm nay chúng ta không cùng tìm hiểu về tên các món ăn bằng tiếng Anh ngày từ bây giờ. Cùng mình chìm đắm vào thế giới ẩm thực cực lôi cuốn bằng mở đầu là một nguyên liệu quen thuộc về một loại trái “chanh dây hay chanh leo” trong Tiếng Anh gồm những gì nhé! Chúc bạn thành công!!!

Tại sao chanh dây trong tiếng anh là passion fruit

chanh dây trong tiếng Anh

Mục lục

  • 1. “Chanh dây” trong Tiếng Anh là gì?
  • 2. Cách sử dụng danh từ “chanh dây” trong Tiếng Anh cơ bản nhất:
  • 3. Các tên gọi các loại đồ uống thức ăn chế biến từ “chanh dây” trong Tiếng Anh:

1. “Chanh dây” trong Tiếng Anh là gì?

Passion fruit

Cách phát âm: /ˈpæʃ.ən ˌfruːt/

Định nghĩa:

Ở Việt Nam, chanh dây hay chanh leo là một loài dây leo có nguồn gốc từ một giống mang tên rất lạ thuộc họ Lạc tiên. Thời gian trước đây chanh dây là loài cây này có nguồn gốc từ các nước Nam Mỹ xa xôi tiêu biểu như Argentina và Brasil nhưng hiện nay nhờ phân phối rộng và thuộc diện dễ trồng nên đã phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới. Chanh dây là giống được trồng khắp vùng nhiệt đới và bán nhiệt đới. Gôm có giống quả màu vàng nhạt và giống quả màu đỏ thẫm. Đây là loại quả có nước nhiều vitamin C rất tốt cho sức đề kháng.

Loại từ trong Tiếng Anh:

Đây là một loại danh từ chỉ một loại quả thực vật, hay chỉ một nguyên liệu trong ngành pha chế được sử dụng rộng rãi.

Trong Tiếng Anh, là một loại danh từ rất dễ sử dụng có thể kết hợp với nhiều từ khác nhau ví dụ để tạo thành một loại tên gọi của một loại đồ uống đặc biệt,… Giữ nhiều vị trí khác nhau trong một câu mệnh đề.

  • It a pancake can be mixed with flavored syrup, with common flavors including such as lemon, peach, raspberry, lime, passion fruit, strawberry, and cherry.
  • Đó là một chiếc bánh kếp có thể được trộn với xi-rô hương vị, với các hương vị phổ biến như chanh, đào, mâm xôi, chanh, chanh dây, dâu tây và anh đào.
  • From this time of year, the most popular crop was sugar cane, until it was replaced by the popularity of fruits such as passion fruit and coconut.
  • Từ thời điểm này trong năm, cây trồng phổ biến nhất là cây mía, cho đến khi nó được thay thế bằng các loại trái cây phổ biến như chanh dây và dừa.
  • A popular refreshing drink includes maubi, sorrel, soursop, sea moss, and passion fruit.
  • Một loại thức uống giải khát phổ biến bao gồm maubi, cây me chua, mãng cầu xiêm, rêu biển và chanh dây.

2. Cách sử dụng danh từ “chanh dây” trong Tiếng Anh cơ bản nhất:

Tại sao chanh dây trong tiếng anh là passion fruit

chanh dây trong tiếng Anh

Passion fruit” có thể nằm ở vị trí trạng ngữ trong câu mệnh đề:

  • Among the countless varieties of passion fruit in Vietnam, the one grown in Da Lat is the most popular because it has a very special aroma.
  • Trong vô số loại chanh dây ở Việt Nam, loại trồng ở Đà Lạt được mọi người ưa chuộng nhất vì nó có mùi vị thơm rất đặc biệt.

Trong câu trên “passion fruit” được sử dụng trong câu như một vị trí của một trạng ngữ.

Passion fruit” có thể nằm ở vị trí chủ ngữ trong câu mệnh đề:

  • Passion fruit is one of the easy-to-find ingredients that can both be used as a drink and can be used to process many different dishes.
  • Chanh dây là một trong những nguyên liệu dễ tìm vừa có thể làm nước uống và vừa có thể chế biến được rất nhiều món ăn đa dạng khác nhau.

Trong câu trên, “passion fruit” là chủ ngữ trong câu mệnh đề.

Passion fruit” có thể nằm ở vị trí tân ngữ trong câu mệnh đề:

  • Several crops are grown including lemons, dates, figs, grapes, sweet potatoes, passion fruit and more.
  • Một số loại cây được trồng bao gồm chanh, chà là, sung, nho, khoai lang, chanh dây và nhiều loại cây khác.

Trong câu trên “passion fruit” được sử dụng trong câu như một vị trí của một tân ngữ.

Passion fruit” có thể nằm ở vị trí bổ ngữ bộ trợ tân ngữ trong câu mệnh đề:

  • Tropical and tropical plants such as tea, avocado, citrus, apple, chestnut, pear, persimmon, passion fruit, anise, sugarcane and ginger are grown for sale everywhere in many supermarkets.
  • Các loại cây ăn nhiệt đợi và hàn đới như chè, bơ, cam quýt, táo, dẻ, lê, hồng, chanh leo, hồi, mía và gừng được trồng để bán phổ biến khắp nơi trong nhiều siêu thị.

Trong câu trên “passion fruit” được sử dụng trong câu như một vị trí bổ ngữ cho tân ngữ “plants tea, avocado, citrus, apple, chestnut, pear, persimmon, passion fruit, anise, sugarcane and ginger are grown for sale everywhere in many supermarkets.”

3. Các tên gọi các loại đồ uống thức ăn chế biến từ “chanh dây” trong Tiếng Anh:

Tại sao chanh dây trong tiếng anh là passion fruit

chanh dây trong tiếng Anh

Tên các món ăn Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

Passion fruit ice cream

Kem chanh dây

Passion fruit jelly

Thạch chanh dây

Passion fruit jam

Mứt chanh dây

Passion fruit smoothie

Sinh tố chanh dây

Mango and passion fruit smoothie

Sinh tố xoài chanh dây

Avocado mango passion fruit salad

Salad xoài bơ chanh dây

passion fruit sauce

sốt chanh dây

Passion fruit wine

Rượu chanh dây

Passion fruit mousse

Mousse chanh dây

Passion fruit tofu

Đậu hũ chanh dây

Salmon with passion fruit sauce

Cá hồi sốt chanh dây

passion fruit syrup

siro chanh dây

passion fruit yogurt

sữa chua chanh dây

passion fruit chicken breast

ức gà chanh dây

passion fruit shrimp

tôm chanh dây

Passion fruit soda

Soda chanh dây

Steamed crab with ginger with passion fruit sauce

Cua hấp gừng sốt chanh dây

Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “chanh dây” trong tiếng Anh nhé!!!