Stagnant nghĩa là gì
Ngày đăng:
19/06/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
58
stagnant water Show is stagnant stagnant economy become stagnant stagnant wages remained stagnant stagnantCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stagnant
Phát âm : /'stægnənt/
+ tính từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stagnant"
Lượt xem: 385 Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Tính từSửa đổistagnant /ˈstæɡ.nənt/
Tham khảoSửa đổi
Tiếng PhápSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Tính từSửa đổi
stagnant /staɡ.nɑ̃/
Tham khảoSửa đổi
Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. ứ đọng; tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù 2. đình trệ, đình đốn 3. mụ mẫm (trí óc) Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt |