So sánh canon 5d marl iv và nikon 810 năm 2024

Trang Photonstophotos - website chuyên đo đạc Dynamic Range cảm biến máy ảnh vừa mới công bố kết quả số liệu về Dynamic Range của chiếc Nikon D850. Theo đó thì Nikon D850 có mức DR tốt hơn hẳn khi so với chiếc D810 trên toàn dải ISO từ thấp đến cao, còn nếu so với các đối thủ như Canon 5D mark IV đã ra mắt trước đó hơn 1 năm thì D850 chỉ đạt hiệu năng tương đương ở dải ISO thấp và bắt đầu thể hiện sự yếu thế hơn từ ISO 12,800 trở đi. Trong khi, nếu so với chiếc Sony A7R II đã ra mắt được hơn 2 năm thì cả D850 và 5D Mark IV đều chỉ hơn được ở mức ISO cơ bản tại 64 và 400 nhờ công nghệ Dual-Gain, còn lại thì đều kém hơn ở các mức ISO còn lại.

So sánh canon 5d marl iv và nikon 810 năm 2024

Cũng cần phải lưu ý một điều là chỉ số Dynamic Range (DR) chỉ phản ánh sức mạnh của dải tần nhạy sáng của cảm biến máy ảnh và thông số này tỷ lệ nghịch với ISO, việc DR của một máy cao hay thấp không quyết định là máy đó sẽ chụp ảnh đẹp hơn hoặc xấu hơn, DR chỉ thực sự phát huy vai trò 1 cách rõ ràng khi chúng ta cần can thiệp về hậu kỳ để kéo lại vùng sáng hoặc nâng vùng tối nhằm thể hiện thông tin chi tiết của bức ảnh ở những khu vực cần cứu đó.

Chia sẻ thêm một chút về cảm biến của Nikon D850 thì trước đây có thông tin rằng hãng đã tự thiết kế cảm biến cho chiếc máy ảnh này, tuy nhiên vẫn chưa rõ ai là đơn vị thực hiện việc sản xuất chính. Trang NRC Taiwan đã tiến hành tháo rời một chiếc D850 ra để xem thành phần bên trong và bên dưới là hình ảnh về cảm biến BSI CMOS 45.7Mp của D850, mời các bạn tham khảo:

Bộ nhớ trong Không Bộ xử lý ảnh EXPEED 4 Cảm biến hình ảnh CMOS Cân bắng trắng Có Chế độ đèn Flash Auto / Tùy chỉnh Chế độ quay phim Full HD Chế độ tự động lấy nét Có Cổng HDMI Có Cổng NFC Không Cổng USB Có Cổng Wifi Không Định dạng file ảnh JPEG, RAW Định dạng quay phim MOV Độ dài tiêu cự Độ nhạy sáng ISO Auto / 64 tới 12800 Độ phân giải 36.3 Megapixels Độ phân giải quay 1920 x 1080 Pixels Hẹn giờ tự chụp Có Khối lượng hộp Kích thước hộp Kích thước màn hình 3.2 inch Kiểu ống kính Ống kính rời Loại đèn Flash Tích hợp Loại màn hình máy ảnh TFT LCD Loại máy ảnh Chuyên nghiệp Loại ống kính Nikkor Loại Pin EN-EL15 Nhà sản xuất Nikon Nhận diện khuôn mặt Có Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC Tính nắng khác của màn hình Tốc độ màn trập Zoom quang học Bộ nhớ trong Không Bộ xử lý ảnh DIGIC 6+ Cảm biến hình ảnh CMOS Cân bắng trắng Auto / Tùy chỉnh Chế độ đèn Flash Auto / On / Off Chế độ quay phim 4K Chế độ tự động lấy nét Có Cổng HDMI Có Cổng NFC Có Cổng USB Có Cổng Wifi Có Định dạng file ảnh JPEG, RAW Định dạng quay phim MOV / MPEG-4 AVC / H.264 Độ dài tiêu cự Độ nhạy sáng ISO ISO 100 tới 6400 (có thể mở rộng tới 12800) Độ phân giải 30.4 Megapixels Độ phân giải quay 1920 x 1080 Pixels Hẹn giờ tự chụp Có Khối lượng hộp Kích thước hộp Kích thước màn hình 3.2 inch Kiểu ống kính Ống kính rời Loại đèn Flash Tích hợp Loại màn hình máy ảnh LCD II Loại máy ảnh Chuyên nghiệp Loại ống kính Canon EF Loại Pin LP-E6N Nhà sản xuất Canon Nhận diện khuôn mặt Có Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC Tính nắng khác của màn hình Tốc độ màn trập 1/8000 - 30 giây Zoom quang học Bộ nhớ trong Không Bộ xử lý ảnh DIGIC 5+ Cảm biến hình ảnh CMOS Cân bắng trắng Có Chế độ đèn Flash Auto / Tùy chỉnh Chế độ quay phim Full HD Chế độ tự động lấy nét Có Cổng HDMI Có Cổng NFC Không Cổng USB Có Cổng Wifi Không Định dạng file ảnh JPEG, RAW Định dạng quay phim MOV Độ dài tiêu cự Độ nhạy sáng ISO Auto / 100 tới 25600 Độ phân giải 22.3 Megapixels Độ phân giải quay 1920 x 1080 Pixels Hẹn giờ tự chụp Có Khối lượng hộp 1.3 kg Kích thước hộp 200 x 200 x 150 mm Kích thước màn hình 3.2 inch Kiểu ống kính Ống kính rời Loại đèn Flash Tích hợp Loại màn hình máy ảnh TFT LCD Loại máy ảnh Chuyên nghiệp Loại ống kính Canon EF Loại Pin LP-E6 Nhà sản xuất Canon Nhận diện khuôn mặt Có Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC Tính nắng khác của màn hình Không Tốc độ màn trập 1/8000 - 1/60 giây Zoom quang học