Searing nghĩa là gì

sear

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sear


Phát âm : /siə/

+ tính từ

  • héo, khô; tàn (hoa; lá)
    • the sear and yellow leaf
      tuổi già

+ ngoại động từ

  • làm khô, làm héo
  • đốt (vết thương)
  • đóng dấu bằng sắt nung
  • làm cho chai đi
    • a seared conscience
      một lương tâm chai đá
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm vỡ, làm nổ tung

+ nội động từ

  • khô héo đi

+ danh từ

  • (như) sere

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    dried-up sere shriveled shrivelled withered parch char blacken scorch singe

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sear"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sear":
    sacra saggar sahara saker sari saury scar scare scary scaur more...
  • Những từ có chứa "sear":
    consumer research defense advanced research projects agency director of research embryonic stem-cell research empirical research operations research research researcher sear search more...

Lượt xem: 444