the prince said
the prince regent
when the prince
is the prince
the prince will
the prince claus
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Dịch Sang Tiếng Việt: prince /prins/
* danh từ - hoàng tử, hoàng thân, ông hoàng - tay cự phách, chúa trùm =a prince of business + tay áp phe loại chúa trùm =the prince of poets + tay cự phách trong trong thơ !prince of darkness [of the air, of the world] - xa tăng !Prince of Peace - Chúa Giê-xu !Prince Regent - [xem] regent !prince royal - [xem] royal ! Hamlet without the Prince of Denmark - cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng
-hoàng tử
Cụm Từ Liên Quan :
crown prince //
*crown prince
- hoàng thái tử
crown princess //
*crown princess
- vợ hoàng thái tử
crown-prince //
*crown-prince * danh từ
- hoàng thái tử
crown-princess //
*crown-princess * danh từ
- vợ hoàng thái tử
merchant prince //
*Chuyên ngành kinh tế -phú thương -tàu buôn -tàu hàng -tàu khách
-thương gia giàu sụ
prince charming //
*prince charming [prins 't∫a:miη] *danh từ
- ý trung nhân [của cô gái]
prince consort //
*prince consort * danh từ
- hoàng phu [tước hiệu ban cho chồng của nữ hoàng đang trị vì]
prince of wales //
*Prince of Wales [,prinsəv'weilz] *danh từ
- hoàng thái tử Anh
princedom /prinsdəm/
* danh từ - tước hoàng thân, địa vị ông hoàng
- lãnh địa của hoàng thân
princelet /prinslit/
* danh từ
- nhuốm & hoàng con
princelike /prinslaik/
* tính từ - như ông hoàng =to have a princelike manner
+ có điệu bộ như một ông hoàng
princeliness //
*princeliness
- xem princely
princeling /prinslit/
* danh từ
- nhuốm & hoàng con
princely /prinsli/
* tính từ - [thuộc] hoàng thân, như ông hoàng - sang trọng, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng =a princely gift
+ món quà tặng sang trọng
princeps //
*princeps * danh từ - người đứng đầu - bản in đầu [sách] - động mạch chính *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: y học
-chính chủ yếu
princeship //
*princeship
- xem prince
princess /prin'ses/
* danh từ - bà chúa, bà hoàng, công chú,a quận chúa [[cũng] princess of the blood] - [từ cổ,nghĩa cổ] nữ vương !Princess Regent - công chúa nhiếp chính, vợ hoàng thân nhiếp chính !princess royal - công chúa cả *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng
-ngói mái
princess posts //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-trụ chính
princess royal //
*princess royal * danh từ[Princess Royal]
+công chúa cả [ở Anh]
Dịch Nghĩa prince Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
Tiếng AnhSửa đổiprince
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈprɪnts/
Hoa Kỳ[ˈprɪnts]
Danh từSửa đổi
prince /ˈprɪnts/
- Hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng.
- Tay cự phách, chúa trùm. a prince of business — tay áp phe loại chúa trùm the prince of poets — tay cự phách trong trong thơ
Thành ngữSửa đổi
- prince of darkness [of the air, of the world]: Xa tăng.
- Prince of Peace: Chúa Giê-xu.
- Prince Regent: Xem Regent.
- prince royal: Xem Royal.
- Hamlet without the Prince of Denmark: Cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /pʁɛ̃s/
Danh từSửa đổi
prince /pʁɛ̃s/ |
princes /pʁɛ̃s/ |
prince gđ /pʁɛ̃s/
- Vua. Prince feudataire — [sử học] vua chư hầu
- Hoàng thân; vương công.
- Người đứng đầu, trùm. Prince des poètes — trùm nhà thơ Le prince des fous — [sử học] trùm bọ điên en prince — theo cách đế vương être bon prince — [thân mật] dễ tính; độ lượng le fait du prince — việc làm độc đoán princes de l’Eglise — giáo sĩ cao cấp [giáo chủ hồng y, tổng giám mục, giám mục] prince des apôtres — thánh pi-e prince des ténèbres — qủy Xa Tăng prince du sang — thân vương vêtu comme un prince — ăn mặc sang vivre comme un prince — sống đế vương
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]