Overnight nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈnɑɪt/

Phó từSửa đổi

overnight /ˌoʊ.vɜː.ˈnɑɪt/

  1. Qua đêm. to stay overnight at a friend's house — ngủ nhờ đêm ở nhà một người bạn
  2. Đêm trước.
  3. Trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát. this can't be done overnight — cái đó không thể một sớm một chiều mà làm xong được

Tính từSửa đổi

overnight /ˌoʊ.vɜː.ˈnɑɪt/

  1. [Ở lại] Một đêm, có giá trị trong một đêm. an overnight guest — người khách chỉ ở có một đêm
  2. [Thuộc] Đêm hôm trước.
  3. Làm trong đêm; làm ngày một ngày hai, làm một sớm một chiều.
  4. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Dành cho những cuộc đi ngắn. an overnight bag — một cái túi dùng cho những cuộc đi chơi ngắn

Danh từSửa đổi

overnight /ˌoʊ.vɜː.ˈnɑɪt/

  1. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] , [thông tục] phép vắng mặt một đêm [ở nơi ký túc].
  2. Tối hôm trước, đêm hôm trước.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
[Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.]

Thông tin thuật ngữ overnight tiếng Anh

Video liên quan

Chủ Đề