Người lạ Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: strangers

English Vietnamese
strangers
các dân ngoại ; các người ngoại quốc ; các ; của người lạ ; dân ngoại ; khác ; khách kiều ngụ ; khách lạ ; khách ngoại ; khách ; kiều ngụ ; kẻ lạ ; kẻ ngoại bang ; kẻ ngoại ; lạ mặt ; lạ ; mọi người ; ngoại quốc ; ngoại ; người khác ; người kiều ngụ ; người lạ cả ; người lạ mặt tới ; người lạ mặt tới đây ; người lạ mặt ; người lạ sẽ ; người lạ ; người lạ được ; người ngoài ; người ngoại bang ; người ngoại ; người ngoại đạo ; người xa lạ ; người ; ngụ ; nhiều người lạ ; những khách lạ ; những người lạ mặt ; những người lạ ; những người lạ đó ; những người ngoại quốc ; những người xa lạ ; thì người lạ ; xa la ; xa la ̣ ; xa lạ ;
strangers
các dân ngoại ; các người ngoại quốc ; các ; của người lạ ; dân ngoại ; khác ; khách kiều ngụ ; khách lạ ; khách ngoại ; khách ; kiều ngụ ; kẻ lạ ; kẻ ngoại bang ; kẻ ngoại ; lạ mặt ; lạ ; mọi người ; ngoại quốc ; ngoại ; ngươ ̀ i xa la ; người kiều ngụ ; người lạ cả ; người lạ mặt tới ; người lạ mặt tới đây ; người lạ mặt ; người lạ sẽ ; người lạ ; người lạ được ; người ngoài ; người ngoại bang ; người ngoại ; người ngoại đạo ; người xa lạ ; người ; nhiều người lạ ; những khách lạ ; những người lạ mặt ; những người lạ ; những người lạ đó ; những người ngoại quốc ; những người xa lạ ; thì người lạ ; xa lạ ; â ;

English Vietnamese
stranger
* danh từ
- người lạ mặt, người xa lạ
=to make a stranger of somebody+ đối đãi với ai như người xa lạ
=I am a stranger here+ tôi không quen biết vùng này
=he is no stranger to me+ tôi quen anh ta lắm
=he is a stranger to me+ tôi không quen anh ta
=he is a stranger to fear+ sợ là một điều xa lạ đối với anh ta
=the little stranger+ đứa trẻ mới đẻ
- người nước ngoài
stranger
bò ; dưng ; gã lạ mặt ; khác ; khách lạ ; khách ngoại bang kiều ; khách ngoại bang ; khách ; kì lạ ; kẻ khách kiều ; kẻ khách ngoại bang nào ; kẻ khách ; kẻ lạ mặt ; kẻ lạ ; kẻ xa lạ ; kỳ lạ ; lãng tử ; lạ mặt ; lạ này ; lạ ; mình ; mạnh hơn ; mạnh ; một kẻ khách ngoại bang nào ; một người ngoại nào ; ngoại bang ; ngoại quốc ; ngoại ; người khác ; người khách lạ ; người kỳ lạ ; người lạ mặt ; người lạ nào ; người lạ nào đó ; người lạ ; người lại ; người ngoài nào ; người ngoại bang ; người ngoại nào ; người ngoại quốc ; người ngoại ; người nào ngoại ; người xa lạ ; người xa lạ đối ; người xa ; ngụ ; quái dị hơn ; rất nhiều người không quen biết ; trú ngụ ; xa lạ thì ; xa lạ ; xa lạ đối ; ông không biết ; đừng ;

Video liên quan

Chủ Đề