Mục tử trong tiếng hán việt có nghĩa là gì năm 2024
Tiếng Việt[sửa]Cách phát âm[sửa]IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gònmṵʔk˨˩mṵk˨˨muk˨˩˨Vinh Thanh Chương Hà Tĩnhmuk˨˨mṵk˨˨ Show
Phiên âm Hán–Việt[sửa]Các chữ Hán có phiên âm thành “mục”
Phồn thể[sửa]
Chữ Nôm[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Danh từ[sửa]mục
Tính từ[sửa]mục
Tham khảo[sửa]
Tiếng Tày[sửa]Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]mục
Tham khảo[sửa]
I. Chữ Tử trong tiếng Hán là gì?Chữ Tử trong tiếng Hán thông dụng nhất là 子/zī, zǐ, zi/, có nghĩa là con cái, con trai. Ngoài ra, chữ Tử 死, phiên âm Sǐ, có nghĩa là cái chết, tuyệt vọng, hi sinh cũng được sử dụng rất nhiều. Cấu tạo chi tiết: Chữ Tử 子:
Chữ Tử 死:
II. Cách viết chữ Tử trong tiếng HánChữ tử tế viết thế nào trong tiếng Hán? Nếu bạn đã nắm vững về các nét cơ bản trong tiếng Trung và áp dụng quy tắc bút thuận thì viết khá đơn giản. Sau đây PREP sẽ hướng dẫn bạn viết cách viết 2 chữ tử trong tiếng Hán thường dùng nhất! Hướng dẫn cách viết chữ Tử trong tiếng Hán 子 (con cái).
Hướng dẫn cách viết chữ Tử trong tiếng Hán 死 (cái chết).
III. Ý nghĩa chữ Tử trong tiếng HánCó thể bạn chưa biết, có tới 12 chữ Tử trong tiếng Hán và mang ý nghĩa, cách viết hoàn toàn khác nhau. Và PREP sẽ giải mã chi tiết từng chữ Tử dưới bảng sau: 12 chữ Tử trong tiếng Hán Ý nghĩa Cách viết 子 /zī, zǐ, zi/ Con, con cái, con trai, thế hệ sau, con em,… 死 /Sǐ/ Chết, hi sinh, đờ đẫn, không linh động, tuyệt vọng, không thông, cứng nhắc, tắt,…. 仔 /Zǐ, zǎi, zī/ Gánh vác, đảm nhận, cẩn thận, tỉ mỉ,… 呰 /Zǐ/ Chê bai, phỉ báng, bệnh hoạn, uể oải, biếng nhác,… 梓 /Zǐ/ Cây Tử (dùng để đóng đàn), vật làm bằng gỗ, quê cha đất tổ, cố hương, họ Tử,… 啙 /Zǐ/ Kém, yếu, cẩu thả, lười nhác, bại hoại,… 秄 /Zǐ/ Lấy đất đắp vào gốc lúa cho chắc. 籽 /Zǐ/ Hạt giống (cây trồng). 紫 /Zǐ/ Màu đỏ tím, dây thao, họ “Tử”,… 醑 /Xǔ/ Rượu ngon. 釨 /Zǐ/ Cứng. 鋅 /xīn, zǐ/ Tân (kẽm, Zn), cứng. IV. Các từ vựng có chứa chữ Tử trong tiếng HánHai chữ Tử trong tiếng Hán là 子 và 死 được sử dụng phổ biến. PREP cũng đã hệ thống lại các từ vựng liên quan dưới bảng sau. Hãy theo dõi và củng cố từ vựng nhé! 1. Chữ Tử 子STT Từ vựng chứa chữ Tử trong tiếng Hán Phiên âm Nghĩa 1 子一代 zǐyīdài Thế hệ F1, đời F1 2 子代 zǐdài Thế hệ con cháu, đời con 3 子侄 zǐzhí Thế hệ con cháu 4 子公司 zǐgōngsī Công ty con, công ty trực thuộc 5 子口 zǐ·kou Miệng bình (chai lọ) 6 子句 zǐjù Mệnh đề phụ 7 子叶 zǐyè Lá mầm, lá non 8 子嗣 zǐsì Con nối dõi, con trai nối dõi 9 子囊 zǐnáng Bào tử, túi bào tử 10 子城 zǐchéng Thành nhỏ, thành con 11 子夜 zǐyè Nửa đêm, khuya khoắt 12 子妇 zǐfù Con trai và con dâu. 13 子婿 zǐxù Con rể 14 子子孙孙 zǐzǐsūnsūn Hậu duệ, thế hệ con cháu 15 子孙 zǐsūn Con cháu 16 子鸡 zǐjī Gà con, gà mới nở 17 子音 zǐyīn Phụ âm 18 父子 Fùzǐ Phụ tử (cha con) 19 桃子 Táozi Đào tử (giống đào) 20 孔子 Kǒngzǐ Khổng Tử 21 孟子 Mèngzǐ Mạnh Tử 22 先子 Xiān zi Tiên tử (Con cháu gọi người trước). 23 外子 Wài zǐ Ngoại tử (Vợ gọi chồng) 24 內子 Nèi zǐ Nội tử (Chồng gọi vợ) 2. Chữ 死STT Từ vựng có chứa chữ Tử trong tiếng Hán Phiên âm Nghĩa 1 死亡 sǐwáng Chết; tử vong; bỏ mạng 2 死仗 sǐzhàng Trận tử chiến 3 死伤 sǐshāng Thương vong 4 死信 sǐxìn Thư không địa chỉ, thư không người nhận 5 死力 sǐlì Lực lượng lớn nhất 6 死寂 sǐjì Tĩnh mịch, tĩnh lặng 7 死心 sǐxīn Hết hy vọng, chết tâm 8 死板 sǐbǎn Cứng nhắc, cứng đờ 9 死水 sǐshuǐ Nước tù, nước đọng 10 死活 sǐhuó Sống chết, bất luận thế nào Có thể bạn chưa biết, chữ Thiên Tử trong tiếng Hán là 天子, có nghĩa là người con của trời, được dùng để gọi vua chúa trong hệ thống văn minh Hoa Hạ. Như vậy, PREP đã giải nghĩa chi tiết về chữ Tử trong tiếng Hán. Hy vọng, bài viết mà PREP chia sẻ cung cấp cho bạn các kiến thức hay, hỗ trợ tốt nhất cho quá trình học tiếng Trung của mình. |