Mẫu bảng lương tài xế

Mẫu bảng lương tài xế
26 84 KB 1 28

5 ( 22 lượt)

Nhấn vào bên dưới để tải tài liệu

Mẫu bảng lương tài xế

Mẫu bảng lương tài xế

Để tải xuống xem đầy đủ hãy nhấn vào bên trên

Chủ đề liên quan

Tài liệu tương tự

Nội dung

BẢNG LƯƠNG THÁNG 1/2008 SỐ TT MaNV 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 001 002 005 006 007 008 009 010 011 012 013 014 015 016 017 018 019 020 021 022 023 024 025 026 027 028 HỌ Nông Tiến Mai Văn Đỗ Anh Lương Trung Trần Xuân Ninh Xuân Huỳnh Thị Trương Thị Nguyễn Kim Nguyễn Thị Ngyễn Bá Nguyễn Phú Ngô Thị Đinh Công Trần Dũng Lê Thành Nguyễn Thị Nguyễn Trung Hoàng Thị Ngọc Đỗ Thị Huỳnh Võ Thị Nguyễn Văn Nguyễn Thị Đào Lý Nguyễn Thế Lê Di TÊN Dũng Sinh Thy Kiên Lộc Tiến Mến Ut Xuân Mỹ Tuệ Cường Thạnh Hùng Hưng Công Đành Độ Yến Anh Danh Hiển Bé Hồng Bảo Bình ĐƠN VỊ TC-LĐ TC-LĐ TC-LĐ TC-LĐ TC-BV TC-BV TC-BV TC-BV TC-BV TC-BV TC-BV TC-BV TC-BV HC HC HC HC HC HC HC HC HC HC HC HC HC CHỨC DANH Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Tổ trưởng Nhân viên Nhân viên Nhân viên Tổ trưởng Phó phòng Nhân viên Nhân viên Giám đốc PGĐ Kỹ thuật PGĐ TCLĐ Nhân viên Tài xế Nhân viên Nhân viên Vệ sinh Tài xế Vệ sinh Nhân viên Tài xế Tài xế HS LƯƠNG CB+PC (hi) 2.46 3.23 1.78 1.78 3.23 2.43 2.34 2.25 2.34 2.52 3.23 2.25 2.25 6.03 4.60 5.60 2.42 3.07 2.98 3.28 2.67 3.07 1.81 1.94 3.07 2.92 NGÀY CÔNG (ni) 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 LƯƠNG CƠ BẢN (vCBi) 861,000 1,130,500 623,000 623,000 1,130,500 850,500 819,000 787,500 819,000 882,000 1,130,500 787,500 787,500 2,110,500 1,610,000 1,960,000 847,000 1,074,500 1,043,000 1,148,000 934,500 1,074,500 633,500 679,000 1,074,500 1,022,000 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 029 030 031 032 033 034 035 036 037 038 039 040 041 042 043 044 045 046 047 048 049 050 051 052 053 054 055 056 057 058 059 060 061 Lê Thị Thu Vương Văn Dương Văn Lê Duy Phạm Tấn Trần Thị Phạm Minh Nguyễn Thị Kim Nguyễn Thị Ngọc Trần Thị Kim Nguyễn Tăng Phạm Minh Phan Thị Lan Nguyễn Vũ Thanh Nguyễn Hồng Võ Thị Như Hoàng Trần Đắc Lê Thị Xuân Lê Tuấn Nguyễn Hồng Nguyễn Văn Chế Thị Diệu Lê Thị Thuý Huỳnh Thị Thu Ôn Văn Trần Văn Quang Thị Ngọc Nguyễn Hữu Lê Huỳnh Hoàng Công Nguyễn Huy Trần Đắc Nguyệt Chiểu Quan Hưng Dũng Tươi Tân Thảo Linh Anh Huy Dũng Anh Giang Mẫn Ngọc Sơn Tào Thọ Kiệt Xan Châu Thanh Phượng Trang Nghĩa Cứng Minh Trí Khánh Viên Cường Vận HC YTẾ YTẾ YTẾ KD-KH KD-KH KD-KH KD-KH KD-KH KD-KH KD-KH KD-KH KD-KH KD-KH KD-KH KD-KH KD-KH VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ Nhân viên Bác sĩ Nhân viên Nhân viên Trưởng phòng Nhân viên Tổ trưởng Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Tổ trưởng XN Nhân viên Nhân viên Phó phòng Nhân viên Nhân viên Q.Trưởng phò Nhân viên Nhân viên Nhân viên Tổ trưởng Thủ kho Thủ kho Thủ kho Nhân viên Tổ trưởng HC Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên 1.67 3.62 2.42 2.68 3.82 2.42 2.42 1.70 2.02 2.02 1.78 2.02 1.58 1.78 2.50 1.78 1.78 3.82 3.48 2.84 2.81 3.28 2.18 2.30 2.26 2.56 2.42 2.98 2.14 1.40 1.58 1.40 1.47 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 584,500 1,267,000 847,000 938,000 1,337,000 847,000 847,000 595,000 707,000 707,000 623,000 707,000 553,000 623,000 875,000 623,000 623,000 1,337,000 1,218,000 994,000 983,500 1,148,000 763,000 805,000 791,000 896,000 847,000 1,043,000 749,000 490,000 553,000 490,000 514,500 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 062 063 064 065 066 067 068 069 070 071 072 073 074 075 076 077 078 079 080 081 082 083 085 086 087 088 089 090 091 092 093 094 095 Phan Đức Nguyễn Quốc Trần Đăng Nguyễn Thị Ngọc Đặng Thị Kim Phạm Nguyễn Đức Hà Thị Lư Tuý Võ Đỗ Bạch Đặng Phước Lê Minh Phạm Hoàng Nguyễn Thị Nguyễn Quang Nguyễn Kim Đỗ Thị Ngọc Mã Chung Ngô Văn Nguyễn Thị Dương Hồng Ngô Thị Nguyễn Quốc Nam Phạm Vũ Đào Quốc Lại Văn Huỳnh Đinh Trần Văn Huỳnh Thúc Phạm Hồng Lâm Văn Lương Văn Hiền Hùng Sĩ Lan Dung Đức Cương Tuyết Liên Thái Đào Phương Yến Dũng Nhật Giang Chi Ánh Cường Duyên Vân Hoà Hiếu Phương Hải Lập Sang Chi Cư Nam Quang Sang Vinh VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ TC-KT TC-KT TC-KT TC-KT TC-KT TC-KT TC-KT TC-KT KT KT KT KT KT KT KT KT ĐHSX ĐHSX ĐHSX CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ Nhân viên Cấp phát Cấp phát Nhân viên Nhân viên Trợ lý Giám đ Trưởng phòng Nhân viên Tổ trưởng Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Trưởng phòng Phó Quản đốc Nhân viên Nhân viên QĐ dệt kiêm t Nhân viên Nhân viên Kỹ sư Trưởng phòng Nhân viên Nhân viên Cơ khí Tổ trưởng Cơ khí Thợ mộc Thợ hàn Trưởng ngành Tổ trưởng Thợ điện 1.47 1.47 1.47 1.58 1.58 3.82 2.50 2.68 2.68 2.26 2.26 1.82 1.70 2.02 3.82 3.48 3.48 3.28 3.69 3.69 2.55 1.78 3.82 1.78 1.58 3.45 3.45 3.45 3.28 3.45 3.82 3.45 3.45 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 514,500 514,500 514,500 553,000 553,000 1,337,000 875,000 938,000 938,000 791,000 791,000 637,000 595,000 707,000 1,337,000 1,218,000 1,218,000 1,148,000 1,291,500 1,291,500 892,500 623,000 1,337,000 623,000 553,000 1,207,500 1,207,500 1,207,500 1,148,000 1,207,500 1,337,000 1,207,500 1,207,500 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 096 097 098 099 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 Lê Văn Nguyễn Văn Nguyễn Ảnh Thanh Nguyễ Thị Thanh Vỗ Văn Vũ Hồng Hồ Ngọc Trần Hoài Nguyễn Công Lý tấn Vũ Duy Nguyễn Cao Nguyễn Mạnh Kiến Văn Vũ Văn Đang Khoa Tòng Dung Công Khanh Cứ Anh Lý Phúc Hiển Nguyên Cương Út Thuy CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ Thợ điện Thợ máy Thợ điện Thợ điện Thợ máy Tổ trưởng Trung cấp cơ k Thợ điện Thợ điện Thợ điện Thợ hàn Thợ điện Thợ điện Cơ khí Cơ khí 3.45 3.45 2.84 2.18 2.84 2.84 2.84 1.92 2.33 1.92 1.92 1.92 1.92 3.45 1.92 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 1,207,500 1,207,500 994,000 763,000 994,000 994,000 994,000 672,000 815,500 672,000 672,000 672,000 672,000 1,207,500 672,000 ÁNG 1/2008 HỆ SỐ LƯƠNG CD (hCDi) 3.50 3.50 3.50 3.50 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 7.00 6.50 6.50 1.00 2.50 3.00 1.00 1.00 2.50 1.00 1.00 2.50 2.50 HỆ SỐ THI ĐUA (ki) 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 TỔNG NGÀY CÔNG_HỆ SỐ (ni * hi) 91.0 91.0 91.0 91.0 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 182.0 169.0 169.0 26.0 65.0 78.0 26.0 26.0 65.0 26.0 26.0 65.0 65.0 LƯƠNG HIỆU QUẢ (vBSi) 1,345,100 1,345,100 1,345,100 1,345,100 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 2,565,300 2,382,100 2,382,100 366,500 916,200 1,099,400 366,500 366,500 916,200 366,500 366,500 916,200 916,200 TỔNG TIỀN LƯƠNG (vi) 2,206,100 2,475,600 1,968,100 1,968,100 1,822,300 1,542,300 1,510,800 1,479,300 1,510,800 1,573,800 1,822,300 1,479,300 1,479,300 4,675,800 3,992,100 4,342,100 1,213,500 1,990,700 2,142,400 1,514,500 1,301,000 1,990,700 1,000,000 1,045,500 1,990,700 1,938,200 1.00 5.00 3.00 3.50 5.00 3.00 3.50 3.00 3.00 3.00 3.00 3.50 3.00 3.00 4.20 3.00 3.00 5.00 2.70 2.70 2.70 1.60 2.70 2.70 2.70 1.60 2.70 2.70 1.60 2.70 2.70 2.70 1.60 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 26.0 130.0 78.0 91.0 130.0 78.0 91.0 78.0 78.0 78.0 78.0 91.0 78.0 78.0 109.2 78.0 78.0 130.0 70.2 70.2 70.2 41.6 70.2 70.2 70.2 41.6 70.2 70.2 41.6 70.2 70.2 70.2 41.6 366,500 1,829,200 1,097,500 1,280,400 1,831,200 1,098,700 1,281,800 1,098,700 1,098,700 1,098,700 1,098,700 1,281,800 1,098,700 1,098,700 1,538,200 1,098,700 1,098,700 1,831,400 988,900 988,900 988,900 586,000 988,900 988,900 988,900 586,000 988,900 988,900 586,000 988,900 988,900 988,900 586,000 951,000 3,096,200 1,944,500 2,218,400 3,168,200 1,945,700 2,128,800 1,693,700 1,805,700 1,805,700 1,721,700 1,988,800 1,651,700 1,721,700 2,413,200 1,721,700 1,721,700 3,168,400 2,206,900 1,982,900 1,972,400 1,734,000 1,751,900 1,793,900 1,779,900 1,482,000 1,835,900 2,031,900 1,335,000 1,478,900 1,541,900 1,478,900 1,100,500 1.60 2.70 2.70 2.70 2.70 5.00 5.00 3.00 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 5.00 4.20 3.50 3.00 5.00 3.50 3.00 3.50 5.00 3.50 3.50 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 4.20 2.30 2.30 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 41.6 70.2 70.2 70.2 70.2 130.0 130.0 78.0 91.0 91.0 91.0 91.0 91.0 91.0 130.0 109.2 91.0 78.0 130.0 91.0 78.0 91.0 130.0 91.0 91.0 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 109.2 59.8 59.8 586,000 988,900 988,900 988,900 988,900 1,831,400 1,830,800 1,098,500 1,281,600 1,281,600 1,281,600 1,281,600 1,281,600 1,281,600 1,831,700 1,538,600 1,282,200 1,099,000 1,831,700 1,282,200 1,099,000 1,282,200 1,832,500 1,282,800 1,282,200 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 1,538,600 842,600 842,600 1,100,500 1,503,400 1,503,400 1,541,900 1,541,900 3,168,400 2,705,800 2,036,500 2,219,600 2,072,600 2,072,600 1,918,600 1,876,600 1,988,600 3,168,700 2,756,600 2,500,200 2,247,000 3,123,200 2,573,700 1,991,500 1,905,200 3,169,500 1,905,800 1,835,200 2,050,100 2,050,100 2,050,100 1,990,600 2,050,100 2,875,600 2,050,100 2,050,100 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 2,050,100 2,050,100 1,836,600 1,605,600 1,836,600 1,836,600 1,836,600 1,514,600 1,658,100 1,514,600 1,514,600 1,514,600 1,514,600 2,050,100 1,514,600 BẢNG LƯƠNG T SỐ TT MaNV 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 001 002 005 006 007 008 009 010 011 012 013 014 015 016 017 018 019 020 021 022 023 024 025 026 027 028 029 030 031 032 033 034 035 036 037 038 039 040 041 042 043 044 HỌ Nông Tiến Mai Văn Đỗ Anh Lương Trung Trần Xuân Ninh Xuân Huỳnh Thị Trương Thị Nguyễn Kim Nguyễn Thị Ngyễn Bá Nguyễn Phú Ngô Thị Đinh Công Trần Dũng Lê Thành Nguyễn Thị Nguyễn Trung Hoàng Thị Ngọc Đỗ Thị Huỳnh Võ Thị Nguyễn Văn Nguyễn Thị Đào Lý Nguyễn Thế Lê Di Lê Thị Thu Vương Văn Dương Văn Lê Duy Phạm Tấn Trần Thị Phạm Minh Nguyễn Thị Kim Nguyễn Thị Ngọc Trần Thị Kim Nguyễn Tăng Phạm Minh Phan Thị Lan Nguyễn Vũ Thanh Nguyễn Hồng Võ Thị Như TÊN Dũng Sinh Thy Kiên Lộc Tiến Mến Ut Xuân Mỹ Tuệ Cường Thạnh Hùng Hưng Công Đành Độ Yến Anh Danh Hiển Bé Hồng Bảo Bình Nguyệt Chiểu Quan Hưng Dũng Tươi Tân Thảo Linh Anh Huy Dũng Anh Giang Mẫn Ngọc ĐƠN VỊ TC-LĐ TC-LĐ TC-LĐ TC-LĐ TC-BV TC-BV TC-BV TC-BV TC-BV TC-BV TC-BV TC-BV TC-BV HC HC HC HC HC HC HC HC HC HC HC HC HC HC YTẾ YTẾ YTẾ KD-KH KD-KH KD-KH KD-KH KD-KH KD-KH KD-KH KD-KH KD-KH KD-KH KD-KH KD-KH CHỨC DANH Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Tổ trưởng Nhân viên Nhân viên Nhân viên Tổ trưởng Phó phòng Nhân viên Nhân viên Giám đốc PGĐ Kỹ thuật PGĐ TCLĐ Nhân viên Tài xế Nhân viên Nhân viên Vệ sinh Tài xế Vệ sinh Nhân viên Tài xế Tài xế Nhân viên Bác sĩ Nhân viên Nhân viên Trưởng phòng Nhân viên Tổ trưởng Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Tổ trưởng XNK Nhân viên Nhân viên Phó phòng Nhân viên 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 045 046 047 048 049 050 051 052 053 054 055 056 057 058 059 060 061 062 063 064 065 066 067 068 069 070 071 072 073 074 075 076 077 078 079 080 081 082 083 085 086 087 088 089 090 091 092 093 Hoàng Trần Đắc Lê Thị Xuân Lê Tuấn Nguyễn Hồng Nguyễn Văn Chế Thị Diệu Lê Thị Thuý Huỳnh Thị Thu Ôn Văn Trần Văn Quang Thị Ngọc Nguyễn Hữu Lê Huỳnh Hoàng Công Nguyễn Huy Trần Đắc Phan Đức Nguyễn Quốc Trần Đăng Nguyễn Thị Ngọc Đặng Thị Kim Phạm Nguyễn Đức Hà Thị Lư Tuý Võ Đỗ Bạch Đặng Phước Lê Minh Phạm Hoàng Nguyễn Thị Nguyễn Quang Nguyễn Kim Đỗ Thị Ngọc Mã Chung Ngô Văn Nguyễn Thị Dương Hồng Ngô Thị Nguyễn Quốc Nam Phạm Vũ Đào Quốc Lại Văn Huỳnh Đinh Trần Văn Huỳnh Thúc Phạm Hồng Sơn Tào Thọ Kiệt Xan Châu Thanh Phượng Trang Nghĩa Cứng Minh Trí Khánh Viên Cường Vận Hiền Hùng Sĩ Lan Dung Đức Cương Tuyết Liên Thái Đào Phương Yến Dũng Nhật Giang Chi Ánh Cường Duyên Vân Hoà Hiếu Phương Hải Lập Sang Chi Cư Nam Quang KD-KH VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ TC-KT TC-KT TC-KT TC-KT TC-KT TC-KT TC-KT TC-KT KT KT KT KT KT KT KT KT ĐHSX ĐHSX ĐHSX CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ Nhân viên Q.Trưởng phòng Nhân viên Nhân viên Nhân viên Tổ trưởng Thủ kho Thủ kho Thủ kho Nhân viên Tổ trưởng HCTN Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Cấp phát Cấp phát Nhân viên Nhân viên Trợ lý Giám đốc Trưởng phòng Nhân viên Tổ trưởng Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Trưởng phòng Phó Quản đốc Nhân viên Nhân viên QĐ dệt kiêm trợ lý Nhân viên Nhân viên Kỹ sư Trưởng phòng Nhân viên Nhân viên Cơ khí Tổ trưởng Cơ khí Thợ mộc Thợ hàn Trưởng ngành 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 094 095 096 097 098 099 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 Lâm Văn Lương Văn Lê Văn Nguyễn Văn Nguyễn Ảnh Thanh Nguyễ Thị Thanh Vỗ Văn Vũ Hồng Hồ Ngọc Trần Hoài Nguyễn Công Lý tấn Vũ Duy Nguyễn Cao Nguyễn Mạnh Kiến Văn Vũ Văn Sang Vinh Đang Khoa Tòng Dung Công Khanh Cứ Anh Lý Phúc Hiển Nguyên Cương Út Thuy CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ Tổ trưởng Thợ điện Thợ điện Thợ máy Thợ điện Thợ điện Thợ máy Tổ trưởng Trung cấp cơ khí Thợ điện Thợ điện Thợ điện Thợ hàn Thợ điện Thợ điện Cơ khí Cơ khí BẢNG LƯƠNG THÁNG 2/2008 HS LƯƠNG CB+PC (hi) 2.46 3.23 1.78 1.78 3.23 2.43 2.34 2.25 2.34 2.52 3.23 2.25 2.25 6.03 4.60 5.60 2.42 3.07 2.98 3.28 2.67 3.07 1.81 1.94 3.07 2.92 1.67 3.62 2.42 2.68 3.82 2.42 2.42 1.70 2.02 2.02 1.78 2.02 1.58 1.78 2.50 1.78 NGÀY CÔNG (ni) 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 LƯƠNG CƠ BẢN (vCBi) 861,000 1,130,500 623,000 623,000 1,130,500 850,500 819,000 787,500 819,000 882,000 1,130,500 787,500 787,500 2,110,500 1,610,000 1,960,000 847,000 1,074,500 1,043,000 1,148,000 934,500 1,074,500 633,500 679,000 1,074,500 1,022,000 584,500 1,267,000 847,000 938,000 1,337,000 847,000 847,000 595,000 707,000 707,000 623,000 707,000 553,000 623,000 875,000 623,000 HỆ SỐ LƯƠNG CD (hCDi) 3.50 3.50 3.50 3.50 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 7.00 6.50 6.50 1.00 2.50 3.00 1.00 1.00 2.50 1.00 1.00 2.50 2.50 1.00 5.00 3.00 3.50 5.00 3.00 3.50 3.00 3.00 3.00 3.00 3.50 3.00 3.00 4.20 3.00 HỆ SỐ THI ĐUA (ki) 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 TỔNG NGÀY CÔNG_HỆ SỐ (ni * hi) 91.0 91.0 91.0 91.0 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 182.0 169.0 169.0 26.0 65.0 78.0 26.0 26.0 65.0 26.0 26.0 65.0 65.0 26.0 130.0 78.0 91.0 130.0 78.0 91.0 78.0 78.0 78.0 78.0 91.0 78.0 78.0 109.2 78.0 1.78 3.82 3.48 2.84 2.81 3.28 2.18 2.30 2.26 2.56 2.42 2.98 2.14 1.40 1.58 1.40 1.47 1.47 1.47 1.47 1.58 1.58 3.82 2.50 2.68 2.68 2.26 2.26 1.82 1.70 2.02 3.82 3.48 3.48 3.28 3.69 3.69 2.55 1.78 3.82 1.78 1.58 3.45 3.45 3.45 3.28 3.45 3.82 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 623,000 1,337,000 1,218,000 994,000 983,500 1,148,000 763,000 805,000 791,000 896,000 847,000 1,043,000 749,000 490,000 553,000 490,000 514,500 514,500 514,500 514,500 553,000 553,000 1,337,000 875,000 938,000 938,000 791,000 791,000 637,000 595,000 707,000 1,337,000 1,218,000 1,218,000 1,148,000 1,291,500 1,291,500 892,500 623,000 1,337,000 623,000 553,000 1,207,500 1,207,500 1,207,500 1,148,000 1,207,500 1,337,000 3.00 5.00 2.70 2.70 2.70 1.60 2.70 2.70 2.70 1.60 2.70 2.70 1.60 2.70 2.70 2.70 1.60 1.60 2.70 2.70 2.70 2.70 5.00 5.00 3.00 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 5.00 4.20 3.50 3.00 5.00 3.50 3.00 3.50 5.00 3.50 3.50 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 4.20 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 78.0 130.0 70.2 70.2 70.2 41.6 70.2 70.2 70.2 41.6 70.2 70.2 41.6 70.2 70.2 70.2 41.6 41.6 70.2 70.2 70.2 70.2 130.0 130.0 78.0 91.0 91.0 91.0 91.0 91.0 91.0 130.0 109.2 91.0 78.0 130.0 91.0 78.0 91.0 130.0 91.0 91.0 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 109.2 3.45 3.45 3.45 3.45 2.84 2.18 2.84 2.84 2.84 1.92 2.33 1.92 1.92 1.92 1.92 3.45 1.92 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 1,207,500 1,207,500 1,207,500 1,207,500 994,000 763,000 994,000 994,000 994,000 672,000 815,500 672,000 672,000 672,000 672,000 1,207,500 672,000 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 LƯƠNG HIỆU QUẢ (vBSi) 1,345,100 1,345,100 1,345,100 1,345,100 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 2,565,300 2,382,100 2,382,100 366,500 916,200 1,099,400 366,500 366,500 916,200 366,500 366,500 916,200 916,200 366,500 1,829,200 1,097,500 1,280,400 1,831,200 1,098,700 1,281,800 1,098,700 1,098,700 1,098,700 1,098,700 1,281,800 1,098,700 1,098,700 1,538,200 1,098,700 TỔNG TIỀN LƯƠNG (vi) 2,206,100 2,475,600 1,968,100 1,968,100 1,822,300 1,542,300 1,510,800 1,479,300 1,510,800 1,573,800 1,822,300 1,479,300 1,479,300 4,675,800 3,992,100 4,342,100 1,213,500 1,990,700 2,142,400 1,514,500 1,301,000 1,990,700 1,000,000 1,045,500 1,990,700 1,938,200 951,000 3,096,200 1,944,500 2,218,400 3,168,200 1,945,700 2,128,800 1,693,700 1,805,700 1,805,700 1,721,700 1,988,800 1,651,700 1,721,700 2,413,200 1,721,700 1,098,700 1,831,400 988,900 988,900 988,900 586,000 988,900 988,900 988,900 586,000 988,900 988,900 586,000 988,900 988,900 988,900 586,000 586,000 988,900 988,900 988,900 988,900 1,831,400 1,830,800 1,098,500 1,281,600 1,281,600 1,281,600 1,281,600 1,281,600 1,281,600 1,831,700 1,538,600 1,282,200 1,099,000 1,831,700 1,282,200 1,099,000 1,282,200 1,832,500 1,282,800 1,282,200 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 1,538,600 1,721,700 3,168,400 2,206,900 1,982,900 1,972,400 1,734,000 1,751,900 1,793,900 1,779,900 1,482,000 1,835,900 2,031,900 1,335,000 1,478,900 1,541,900 1,478,900 1,100,500 1,100,500 1,503,400 1,503,400 1,541,900 1,541,900 3,168,400 2,705,800 2,036,500 2,219,600 2,072,600 2,072,600 1,918,600 1,876,600 1,988,600 3,168,700 2,756,600 2,500,200 2,247,000 3,123,200 2,573,700 1,991,500 1,905,200 3,169,500 1,905,800 1,835,200 2,050,100 2,050,100 2,050,100 1,990,600 2,050,100 2,875,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 2,050,100 2,050,100 2,050,100 2,050,100 1,836,600 1,605,600 1,836,600 1,836,600 1,836,600 1,514,600 1,658,100 1,514,600 1,514,600 1,514,600 1,514,600 2,050,100 1,514,600 BẢNG LƯƠNG T SỐ TT MaNV 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 001 002 003 004 005 006 007 008 009 010 011 012 013 014 015 016 017 018 019 020 021 022 023 024 025 026 027 028 029 030 031 032 033 034 035 036 037 038 039 040 041 042 HỌ Nông Tiến Mai Văn Đặng Thị Tuyết Lê Văn Đỗ Anh Lương Trung Trần Xuân Ninh Xuân Huỳnh Thị Trương Thị Nguyễn Kim Nguyễn Thị Ngyễn Bá Nguyễn Phú Ngô Thị Đinh Công Trần Dũng Lê Thành Nguyễn Thị Nguyễn Trung Hoàng Thị Ngọc Đỗ Thị Huỳnh Võ Thị Nguyễn Văn Nguyễn Thị Đào Lý Nguyễn Thế Lê Di Lê Thị Thu Vương Văn Dương Văn Lê Duy Phạm Tấn Trần Thị Phạm Minh Nguyễn Thị Kim Nguyễn Thị Ngọc Trần Thị Kim Nguyễn Tăng Phạm Minh Phan Thị Lan Nguyễn Vũ Thanh TÊN Dũng Sinh Giang Hiền Thy Kiên Lộc Tiến Mến Ut Xuân Mỹ Tuệ Cường Thạnh Hùng Hưng Công Đành Độ Yến Anh Danh Hiển Bé Hồng Bảo Bình Nguyệt Chiểu Quan Hưng Dũng Tươi Tân Thảo Linh Anh Huy Dũng Anh Giang ĐƠN VỊ TC-LĐ TC-LĐ TC-LĐ TC-LĐ TC-LĐ TC-LĐ TC-BV TC-BV TC-BV TC-BV TC-BV TC-BV TC-BV TC-BV TC-BV HC HC HC HC HC HC HC HC HC HC HC HC HC HC YTẾ YTẾ YTẾ KD-KH KD-KH KD-KH KD-KH KD-KH KD-KH KD-KH KD-KH KD-KH KD-KH CHỨC DANH Nhân viên Nhân viên Nhân viên Trưởng phòng Nhân viên Nhân viên Nhân viên Tổ trưởng Nhân viên Nhân viên Nhân viên Tổ trưởng Phó phòng Nhân viên Nhân viên Giám đốc PGĐ Kỹ thuật PGĐ TCLĐ Nhân viên Tài xế Nhân viên Nhân viên Vệ sinh Tài xế Vệ sinh Nhân viên Tài xế Tài xế Nhân viên Bác sĩ Nhân viên Nhân viên Trưởng phòng Nhân viên Tổ trưởng Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Tổ trưởng XNK Nhân viên Nhân viên 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 85 86 87 88 89 90 91 043 044 045 046 047 048 049 050 051 052 053 054 055 056 057 058 059 060 061 062 063 064 065 066 067 068 069 070 071 072 073 074 075 076 077 078 079 080 081 082 083 085 086 087 088 089 090 091 Nguyễn Hồng Võ Thị Như Hoàng Trần Đắc Lê Thị Xuân Lê Tuấn Nguyễn Hồng Nguyễn Văn Chế Thị Diệu Lê Thị Thuý Huỳnh Thị Thu Ôn Văn Trần Văn Quang Thị Ngọc Nguyễn Hữu Lê Huỳnh Hoàng Công Nguyễn Huy Trần Đắc Phan Đức Nguyễn Quốc Trần Đăng Nguyễn Thị Ngọc Đặng Thị Kim Phạm Nguyễn Đức Hà Thị Lư Tuý Võ Đỗ Bạch Đặng Phước Lê Minh Phạm Hoàng Nguyễn Thị Nguyễn Quang Nguyễn Kim Đỗ Thị Ngọc Mã Chung Ngô Văn Nguyễn Thị Dương Hồng Ngô Thị Nguyễn Quốc Nam Phạm Vũ Đào Quốc Lại Văn Huỳnh Đinh Trần Văn Mẫn Ngọc Sơn Tào Thọ Kiệt Xan Châu Thanh Phượng Trang Nghĩa Cứng Minh Trí Khánh Viên Cường Vận Hiền Hùng Sĩ Lan Dung Đức Cương Tuyết Liên Thái Đào Phương Yến Dũng Nhật Giang Chi Ánh Cường Duyên Vân Hoà Hiếu Phương Hải Lập Sang Chi Cư KD-KH KD-KH KD-KH VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ VTƯ TC-KT TC-KT TC-KT TC-KT TC-KT TC-KT TC-KT TC-KT KT KT KT KT KT KT KT KT ĐHSX ĐHSX ĐHSX CĐ CĐ CĐ CĐ Phó phòng Nhân viên Nhân viên Q.Trưởng phòng Nhân viên Nhân viên Nhân viên Tổ trưởng Thủ kho Thủ kho Thủ kho Nhân viên Tổ trưởng HCTN Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Cấp phát Cấp phát Nhân viên Nhân viên Trợ lý Giám đốc Trưởng phòng Nhân viên Tổ trưởng Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Trưởng phòng Phó Quản đốc Nhân viên Nhân viên QĐ dệt kiêm trợ lý Nhân viên Nhân viên Kỹ sư Trưởng phòng Nhân viên Nhân viên Cơ khí Tổ trưởng Cơ khí Thợ mộc 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 092 093 094 095 096 097 098 099 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 Huỳnh Thúc Phạm Hồng Lâm Văn Lương Văn Lê Văn Nguyễn Văn Nguyễn Ảnh Thanh Nguyễ Thị Thanh Vỗ Văn Vũ Hồng Hồ Ngọc Trần Hoài Nguyễn Công Lý tấn Vũ Duy Nguyễn Cao Nguyễn Mạnh Kiến Văn Vũ Văn Nam Quang Sang Vinh Đang Khoa Tòng Dung Công Khanh Cứ Anh Lý Phúc Hiển Nguyên Cương Út Thuy CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ Thợ hàn Trưởng ngành Tổ trưởng Thợ điện Thợ điện Thợ máy Thợ điện Thợ điện Thợ máy Tổ trưởng Trung cấp cơ khí Thợ điện Thợ điện Thợ điện Thợ hàn Thợ điện Thợ điện Cơ khí Cơ khí BẢNG LƯƠNG THÁNG 3/2008 HS LƯƠNG CB+PC (hi) 2.46 3.23 2.26 2.50 1.78 1.78 3.23 2.43 2.34 2.25 2.34 2.52 3.23 2.25 2.25 6.03 4.60 5.60 2.42 3.07 2.98 3.28 2.67 3.07 1.81 1.94 3.07 2.92 1.67 3.62 2.42 2.68 3.82 2.42 2.42 1.70 2.02 2.02 1.78 2.02 1.58 1.78 NGÀY CÔNG (ni) 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 LƯƠNG CƠ BẢN (vCBi) 861,000 1,130,500 791,000 875,000 623,000 623,000 1,130,500 850,500 819,000 787,500 819,000 882,000 1,130,500 787,500 787,500 2,110,500 1,610,000 1,960,000 847,000 1,074,500 1,043,000 1,148,000 934,500 1,074,500 633,500 679,000 1,074,500 1,022,000 584,500 1,267,000 847,000 938,000 1,337,000 847,000 847,000 595,000 707,000 707,000 623,000 707,000 553,000 623,000 HỆ SỐ LƯƠNG CD (hCDi) 3.50 3.50 3.50 5.00 3.50 3.50 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 1.80 7.00 6.50 6.50 1.00 2.50 3.00 1.00 1.00 2.50 1.00 1.00 2.50 2.50 1.00 5.00 3.00 3.50 5.00 3.00 3.50 3.00 3.00 3.00 3.00 3.50 3.00 3.00 HỆ SỐ THI ĐUA (ki) 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 TỔNG NGÀY CÔNG_HỆ SỐ (ni * hi) 91.0 91.0 91.0 130.0 91.0 91.0 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 46.8 182.0 169.0 169.0 26.0 65.0 78.0 26.0 26.0 65.0 26.0 26.0 65.0 65.0 26.0 130.0 78.0 91.0 130.0 78.0 91.0 78.0 78.0 78.0 78.0 91.0 78.0 78.0 2.50 1.78 1.78 3.82 3.48 2.84 2.81 3.28 2.18 2.30 2.26 2.56 2.42 2.98 2.14 1.40 1.58 1.40 1.47 1.47 1.47 1.47 1.58 1.58 3.82 2.50 2.68 2.68 2.26 2.26 1.82 1.70 2.02 3.82 3.48 3.48 3.28 3.69 3.69 2.55 1.78 3.82 1.78 1.58 3.45 3.45 3.45 3.28 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 875,000 623,000 623,000 1,337,000 1,218,000 994,000 983,500 1,148,000 763,000 805,000 791,000 896,000 847,000 1,043,000 749,000 490,000 553,000 490,000 514,500 514,500 514,500 514,500 553,000 553,000 1,337,000 875,000 938,000 938,000 791,000 791,000 637,000 595,000 707,000 1,337,000 1,218,000 1,218,000 1,148,000 1,291,500 1,291,500 892,500 623,000 1,337,000 623,000 553,000 1,207,500 1,207,500 1,207,500 1,148,000 4.20 3.00 3.00 5.00 2.70 2.70 2.70 1.60 2.70 2.70 2.70 1.60 2.70 2.70 1.60 2.70 2.70 2.70 1.60 1.60 2.70 2.70 2.70 2.70 5.00 5.00 3.00 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 5.00 4.20 3.50 3.00 5.00 3.50 3.00 3.50 5.00 3.50 3.50 2.30 2.30 2.30 2.30 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 109.2 78.0 78.0 130.0 70.2 70.2 70.2 41.6 70.2 70.2 70.2 41.6 70.2 70.2 41.6 70.2 70.2 70.2 41.6 41.6 70.2 70.2 70.2 70.2 130.0 130.0 78.0 91.0 91.0 91.0 91.0 91.0 91.0 130.0 109.2 91.0 78.0 130.0 91.0 78.0 91.0 130.0 91.0 91.0 59.8 59.8 59.8 59.8 3.45 3.82 3.45 3.45 3.45 3.45 2.84 2.18 2.84 2.84 2.84 1.92 2.33 1.92 1.92 1.92 1.92 3.45 1.92 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 1,207,500 1,337,000 1,207,500 1,207,500 1,207,500 1,207,500 994,000 763,000 994,000 994,000 994,000 672,000 815,500 672,000 672,000 672,000 672,000 1,207,500 672,000 2.30 4.20 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 2.30 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 59.8 109.2 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 59.8 LƯƠNG HIỆU QUẢ (vBSi) 1,345,100 1,345,100 1,345,100 1,921,600 1,345,100 1,345,100 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 691,800 2,565,300 2,382,100 2,382,100 366,500 916,200 1,099,400 366,500 366,500 916,200 366,500 366,500 916,200 916,200 366,500 1,829,200 1,097,500 1,280,400 1,831,200 1,098,700 1,281,800 1,098,700 1,098,700 1,098,700 1,098,700 1,281,800 1,098,700 1,098,700 TỔNG TIỀN LƯƠNG (vi) 2,206,100 2,475,600 2,136,100 2,796,600 1,968,100 1,968,100 1,822,300 1,542,300 1,510,800 1,479,300 1,510,800 1,573,800 1,822,300 1,479,300 1,479,300 4,675,800 3,992,100 4,342,100 1,213,500 1,990,700 2,142,400 1,514,500 1,301,000 1,990,700 1,000,000 1,045,500 1,990,700 1,938,200 951,000 3,096,200 1,944,500 2,218,400 3,168,200 1,945,700 2,128,800 1,693,700 1,805,700 1,805,700 1,721,700 1,988,800 1,651,700 1,721,700 1,538,200 1,098,700 1,098,700 1,831,400 988,900 988,900 988,900 586,000 988,900 988,900 988,900 586,000 988,900 988,900 586,000 988,900 988,900 988,900 586,000 586,000 988,900 988,900 988,900 988,900 1,831,400 1,830,800 1,098,500 1,281,600 1,281,600 1,281,600 1,281,600 1,281,600 1,281,600 1,831,700 1,538,600 1,282,200 1,099,000 1,831,700 1,282,200 1,099,000 1,282,200 1,832,500 1,282,800 1,282,200 842,600 842,600 842,600 842,600 2,413,200 1,721,700 1,721,700 3,168,400 2,206,900 1,982,900 1,972,400 1,734,000 1,751,900 1,793,900 1,779,900 1,482,000 1,835,900 2,031,900 1,335,000 1,478,900 1,541,900 1,478,900 1,100,500 1,100,500 1,503,400 1,503,400 1,541,900 1,541,900 3,168,400 2,705,800 2,036,500 2,219,600 2,072,600 2,072,600 1,918,600 1,876,600 1,988,600 3,168,700 2,756,600 2,500,200 2,247,000 3,123,200 2,573,700 1,991,500 1,905,200 3,169,500 1,905,800 1,835,200 2,050,100 2,050,100 2,050,100 1,990,600 842,600 1,538,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 842,600 2,050,100 2,875,600 2,050,100 2,050,100 2,050,100 2,050,100 1,836,600 1,605,600 1,836,600 1,836,600 1,836,600 1,514,600 1,658,100 1,514,600 1,514,600 1,514,600 1,514,600 2,050,100 1,514,600

This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.