Legs đọc Tiếng Anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Động từSửa đổi

legs

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của leg

Chia động từSửa đổi

leg
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to leg
legging
legged
leg leg hoặc leggest¹ legs hoặc leggeth¹ leg leg leg
legged legged hoặc leggedst¹ legged legged legged legged
will/shall²leg will/shallleg hoặc wilt/shalt¹leg will/shallleg will/shallleg will/shallleg will/shallleg
leg leg hoặc leggest¹ leg leg leg leg
legged legged legged legged legged legged
weretoleg hoặc shouldleg weretoleg hoặc shouldleg weretoleg hoặc shouldleg weretoleg hoặc shouldleg weretoleg hoặc shouldleg weretoleg hoặc shouldleg
leg lets leg leg
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tiếng PhápSửa đổi

legs

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /lɛ/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
legs
/lɛ/
legs
/lɛ/

legs /lɛ/

  1. [Luật học, pháp lý] Sự di tặng; vật di tặng. Accepter un legs nhận một vật di tặng
  2. Di sản. Les legs des générations passées di sản của những thế hệ đã qua

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề