Kinh nguyệt tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
27/12/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
25
Các từ vựng trong tiếng anh về Chu Kỳ Kinh Nguyệt Show 1. Rối loạn kinh nguyệt trong tiếng anh là gì?- Kinh nguyệt:Period - Rối loạn kinh nguyệt: Menstrual Irregularity 2. Các từ vựng tiếng anh liên quan đếnkinh nguyệt phụ nữ- Menstrual Periods: kỳ kinh nguyệt, ngày kinh nguyệt - Gynecological test: khám phụ khoa - Pregnancy: có thai -Remedies: phương thức cứu chữa, phương thuốc - Dysmenorrhea: đau bụng kinh - Menstrual bleeding: chảy máu kinh nguyệt - The lining of the uterus : niêm mạc tử cung - Anti-inflammatory: chống viêm - Pain-relieving properties: tính giảm đau -Menstrual cycle: vòng kinh nguyệt, chu kỳ kinh nguyệt - Ovulation: sự rụng trứng 3. Các câu tiếng Anh dùng để giao tiếp khi nói về kinh nguyệt- This month my period hasn't started yet - I always have the period every 29 days - It should have started at the end of last month |