Im in nghĩa là gì

IMIM. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ IM - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến[Factor rating]: 5/10

Là viết tắt của "Instant Message." Tin nhắn tức thời, hoặc "IMing", như người dùng thường xuyên gọi nó, đã trở thành một cách phổ biến để giao tiếp qua Internet. Hai con người với cùng một phần mềm client IM có thể nhập tin nhắn sao lưu trong trình bày trong một phiên chat trực tuyến tư nhân. phần mềm IM cho phép người dùng xây dựng một danh sách bạn bè, hay "người bạn thân" và hiển thị những gì người dùng khác trên mạng. Sau khi nhìn thấy người đang trực tuyến, người dùng có thể mở ra các buổi trò chuyện với càng nhiều người khác như anh ta hoặc cô ấy muốn. Trong khi tôi cảm thấy khó khăn để tập trung vào một cuộc trò chuyện cùng một lúc, dường như một số cô gái tuổi vị thành niên có thể giữ hơn cuộc nói chuyện mười đi cùng một lúc.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the IM? - Definition

Stands for "Instant Message." Instant messaging, or "IMing," as frequent users call it, has become a popular way to communicate over the Internet. Two people with the same IM client software can type messages back in forth in a private online chat session. IM software allows users to build a list of friends, or "buddies" and displays what other users are online. After seeing who is online, the user can open up chat sessions with as many other people as he or she wants. While I find it difficult to focus on one conversation at a time, apparently some teenage girls that can keep more than ten conversations going at once.

Understanding the IM

Thuật ngữ liên quan

  • Illegal Operation
  • Image Scaling

Source: IM là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

IM là gì ?

IM là “Instant Messaging” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ IM

IM có nghĩa “Instant Messaging”, dịch sang tiếng Việt là “Nhắn tin tức thời”. Một dạng nhắn tin thời gian thực, hay còn được gọi là trò chuyện trực tuyến trên mạng internet thông qua tin nhắn bằng văn bản.

IM là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng IM là “Instant Messaging”.

Một số kiểu IM viết tắt khác:
+ Information Management: Quản lý thông tin.
+ Input Method: Phương pháp nhập.
+ I'm: Tôi.
+ Individual Medley: Hiệp đấu cá nhân.

Gợi ý viết tắt liên quan đến IM:
+ AMS: Access Method Services [Dịch vụ phương thức truy cập].
+ RIB: Routing Information Base [Bảng định tuyến].
+ ADM: Arrow Diagramming Method [Phương pháp sơ đồ mũi tên].
+ ILM: Information Lifecycle Management [Quản lý vòng đời thông tin].
+ VIF: Visual Information Fidelity [Thông tin hình ảnh trung thực].
+ TMI: Too Much Information [Quá nhiều thông tin].
+ JIE: Joint Information Environment [Môi trường thông tin chung].
...

Video liên quan

Chủ Đề