Ví dụ về cách dùng
English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "happy new year" trong Việt
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
Merry Christmas and a Happy New Year!
more_vert
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ và Năm mới hạnh phúc!
Merry Christmas and a Happy New Year!
more_vert
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Chúc bạn Giáng sinh và Năm mới hạnh phúc!
Happy New Year!
more_vert
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Chúc mừng năm mới!
swap_horiz
Enter text here clear
keyboard volume_up
14 / 1000
Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer
volume_up
share content_copy
Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng.
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "happy new year" trong tiếng Việt
year danh từ
Vietnamese
- năm
- tuổi
- niên
new tính từ
Vietnamese
- tân
- lạ
- mới
- khác lạ
happy tính từ
Vietnamese
- hân hoan
- hài lòng
- vui lòng
- vui vẻ
- hạnh phúc
- bằng lòng
celebrate the new year động từ
Vietnamese
- đón Tết
- ăn Tết
- ăn tết
Từ điển Anh-Việt
1
234
> >>
- Tiếng Anh HPD
- Tiếng Anh Hail Mary!
- Tiếng Anh Haiti
- Tiếng Anh Halloween
- Tiếng Anh Hanyu Pinyin
- Tiếng Anh Harbin
- Tiếng Anh Harvard
- Tiếng Anh Havana
- Tiếng Anh Hawaii
- Tiếng Anh Hebrew
- Tiếng Anh Hertzsprung-Russell diagram
- Tiếng Anh Hindi
- Tiếng Anh Hindu
- Tiếng Anh Hinduism
- Tiếng Anh Hitler
- Tiếng Anh Hmong
- Tiếng Anh Hokkaido
- Tiếng Anh Holmium
- Tiếng Anh Holocaust
- Tiếng Anh Holy Land
- Tiếng Anh Holy Roman Empire
- Tiếng Anh Holy Spirit
- Tiếng Anh Hong Kong
- Tiếng Anh Honshu
- Tiếng Anh Hungarian
- Tiếng Anh Hungary
- Tiếng Anh Hydra
- Tiếng Anh haberdashery
- Tiếng Anh habit
- Tiếng Anh habitation
- Tiếng Anh habitually
- Tiếng Anh habitus
- Tiếng Anh hack
- Tiếng Anh hackbut
- Tiếng Anh hacker
- Tiếng Anh hacking cough
- Tiếng Anh had better
- Tiếng Anh hades
- Tiếng Anh haematology
- Tiếng Anh hafnium
- Tiếng Anh hag
- Tiếng Anh haggard
- Tiếng Anh haggle
- Tiếng Anh hail
- Tiếng Anh hair
- Tiếng Anh hair-dryer
- Tiếng Anh hairbrush
- Tiếng Anh haircut
- Tiếng Anh hairdresser
- Tiếng Anh hairpin
- Tiếng Anh hairspring
- Tiếng Anh hairstyle
- Tiếng Anh halberd
- Tiếng Anh halcyon
- Tiếng Anh hale and hearty
- Tiếng Anh half
- Tiếng Anh half a day
- Tiếng Anh half a dozen
- Tiếng Anh half brother
- Tiếng Anh half century
- Tiếng Anh half mast
- Tiếng Anh half naked
- Tiếng Anh half sister
- Tiếng Anh half thickness
- Tiếng Anh half time gear
- Tiếng Anh half wave antenna
- Tiếng Anh half-back
- Tiếng Anh half-boot
- Tiếng Anh half-breed
- Tiếng Anh half-brother
- Tiếng Anh half-colony
- Tiếng Anh half-heartedly
- Tiếng Anh half-length
- Tiếng Anh half-length photograph
- Tiếng Anh half-life
- Tiếng Anh half-mast
- Tiếng Anh half-note
- Tiếng Anh half-pay
- Tiếng Anh half-price
- Tiếng Anh half-sister
- Tiếng Anh half-smile
- Tiếng Anh half-track
- Tiếng Anh half-way
- Tiếng Anh half-witted
- Tiếng Anh hallow
- Tiếng Anh hallowed memory
- Tiếng Anh hallucination
- Tiếng Anh hallway
- Tiếng Anh halt
- Tiếng Anh haltingly
- Tiếng Anh halva
- Tiếng Anh ham
- Tiếng Anh hamate bone
- Tiếng Anh hamburger
- Tiếng Anh hamlet
- Tiếng Anh hammer
- Tiếng Anh hammer and sickle
- Tiếng Anh hammock
- Tiếng Anh hamper
- Tiếng Anh hand
- Tiếng Anh hand back
- Tiếng Anh hand brake
- Tiếng Anh hand down
- Tiếng Anh hand down a formula secretly
- Tiếng Anh hand grenade
- Tiếng Anh hand in hand
- Tiếng Anh hand over
- Tiếng Anh hand-basin
- Tiếng Anh hand-hammer
- Tiếng Anh hand-held
- Tiếng Anh handbag
- Tiếng Anh handball
- Tiếng Anh handful
- Tiếng Anh handicraft
- Tiếng Anh handicraftsman
- Tiếng Anh handiwork
- Tiếng Anh handkerchief
- Tiếng Anh handle
- Tiếng Anh handle with care
- Tiếng Anh handrail
- Tiếng Anh handsaw
- Tiếng Anh handsome
- Tiếng Anh handwriting
- Tiếng Anh handy
- Tiếng Anh hang
- Tiếng Anh hang about
- Tiếng Anh hang around
- Tiếng Anh hang down
- Tiếng Anh hang on
- Tiếng Anh hang on the lip
- Tiếng Anh hang on to
- Tiếng Anh hang oneself
- Tiếng Anh hang onto
- Tiếng Anh hang out with
- Tiếng Anh hang up
- Tiếng Anh hanger
- Tiếng Anh hanging
- Tiếng Anh hangman
- Tiếng Anh hangover
- Tiếng Anh haphazard
- Tiếng Anh hapless
- Tiếng Anh happen
- Tiếng Anh happening
- Tiếng Anh happier
- Tiếng Anh happiness
- Tiếng Anh happy
- Tiếng Anh harass
- Tiếng Anh harbor
- Tiếng Anh harbour
- Tiếng Anh hard
- Tiếng Anh hard disk drive
- Tiếng Anh hard up
- Tiếng Anh hard water
- Tiếng Anh hard working
- Tiếng Anh hard-headed
- Tiếng Anh hard-line
- Tiếng Anh hardware
- Tiếng Anh hardworking
- Tiếng Anh hardy
- Tiếng Anh hare
- Tiếng Anh hare-brained
- Tiếng Anh harem
- Tiếng Anh harlot
- Tiếng Anh harm
- Tiếng Anh harmful
- Tiếng Anh harmonica
- Tiếng Anh harmonize
- Tiếng Anh harmony
- Tiếng Anh harp
- Tiếng Anh harpsichord
- Tiếng Anh harquebus
- Tiếng Anh harrier
- Tiếng Anh harrow
- Tiếng Anh harsh
- Tiếng Anh harvest
- Tiếng Anh harvester
- Tiếng Anh hash
- Tiếng Anh hashish
- Tiếng Anh haste
- Tiếng Anh hasten
- Tiếng Anh hastily
- Tiếng Anh hastiness
- Tiếng Anh hasty
- Tiếng Anh hasty minefield
- Tiếng Anh hat
- Tiếng Anh hatch
- Tiếng Anh hatch list
- Tiếng Anh hatchling
- Tiếng Anh hate
- Tiếng Anh hatred
- Tiếng Anh haughty
- Tiếng Anh have
- Tiếng Anh have a comfortable material life
- Tiếng Anh have a dream
- Tiếng Anh have a fit
- Tiếng Anh have a good time
- Tiếng Anh have a hard time
- Tiếng Anh have a late supper
commentYêu cầu chỉnh sửa
Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi