Giải tiếng anh lớp 7 language focus 5

Giáo án phát triển năng lực tiếng Anh 7. Các bài soạn có đầy đủ 5 hoạt động: Khởi động, hình thành kiến thức, luyện tập, vận dụng và tìm tòi mở rộng. Đây là mẫu giáo án mới của Bộ Giáo dục và đào tạo. Giáo án có sẵn bản word và có thể tải về.

a. Check the correct box. [Đánh dấu vào khung đúng.]

Adjective Adverb
dangerous
slowly
skillfully
good
bad
quickly

Hướng dẫn giải

Adjective [Tính từ] Adverb [Trạng từ]
dangerous [nguy hiểm]
slowly [một cách chậm chạp]
skillfully [một cách khéo léo]
good [tốt]
bad [xấu]
quickly [một cách nhanh chóng]

b. Complete the sentences. [Hoàn thành câu]

A. He ran ____________ [quick/quickly]

B. My grandmother walks ____________ [slow/slowly]

C. What a ____________ baby! He sleeps all night and he never cries during the day. [good/well]

D. Rock climbing is a ____________ activity. [dangerous/dangerously]

E. Lan is a ____________ volleyball player. [skillful/skillfully]

Hướng dãn giải

A. He ran quickly. [Anh ấy chạy nhanh.]

B. My grandmother walks slowly. [Bà tôi đi bộ một cách chậm rãi.]

C. What a good baby! He sleeps all night and he never cries during the day. [Đứa bé ngoan quá! Nó ngủ cả đêm và ban ngày không khóc.]

D. Rock climbing is a dangerous activity. [Leo núi đá là một hoạt động nguy hiểm.]

E. Lan is a skillfull volleyball player. [Lan là một người chơi bóng chuyền khéo léo.]

a. Work with a partner. Read the dialogue. [Thực hành với bạn cùng học. Đọc bài đối thoại]

Ba: Can I go to the movies, Mom?

Mom: No, you can’t.

Ba: Please, Mom!

Mom: First you must do your homework. Then you can go.

Ba: Great! Thanks, Mom.

Hướng dẫn giải

a. Work with a partner. Read the dialogue. [Thực hành với bạn cùng học. Đọc bài đối thoại]

Ba: Can I go to the movies, Mom? [Mẹ ơi cho con đi xem phim nhé?]

Mom: No, you can’t. [Không, con không đi được.]

Ba: Please, Mom! [Cho con đi đi mẹ.]

Mom: First you must do your homework. Then you can go. [Trước hết con phải làm bài tập ở nhà. Sau đó con có thể đi.]

Ba: Great! Thanks, Mom. [Tuyệt quá! Cám ơn mẹ.]

b. Look at the pictures and the words. Make similar dialogues. [Nhìn vào hình và từ. Thực hiện các bài tập đối thoại tương tự]

  • go
  • play
  • tidy
  • watch
  • mail
  • practice

Hướng dẫn giải

Picture a. Ann: Can I go to the football match, Mom? [Con có thể đi đến trận đấu bóng đá không, mẹ?]

Mom: No, you can’t. [Không, con không thể.]

Ann: Please, Mom! [Cho con đi đi, mẹ!]

Mom: First you must practice your music lesson. Then you can go. [Trước tiên, con phải thực hành bài học âm nhạc của con. Sau đó, con có thể đi.]

Ann: Great! Thanks, Mom. [Tuyệt quá! Cảm ơn mẹ.]

Picture b. Ann: Can I play tennis this afternoon, Mom? [Con có thể chơi quần vợt chiều nay không, mẹ?]

Mom: No, you can’t. [Không, con không thể.]

Ann: Please, Mom. [Cho con đi đi mà, mẹ.]

Mom: First you must tidy your room. Then you can play. [Đầu tiên con phải dọn dẹp phòng của con. Sau đó, con có thể chơi.]

Ann: Great ! Thanks. Mom. [Thật tuyệt vời! Cảm ơn. Mẹ.]

Picture c. Ann: Can I go fishing this afternoon, Mom? [Con có thể đi câu cá chiều nay không, mẹ?]

Mom: No, you can’t. [Không, con không thể.]

Ann: Please. Mom! [Cho con đi đi mà, mẹ.]

Mom: First, you must mail the letter. Then you can go. [Đầu tiên, con phải gửi thư. Sau đó, con có thể đi.]

Ann: Great! Thanks, Mom! [Tuyệt quá! Cảm ơn mẹ.!]

Picture d. Ann: Can I watch TV, Mom? [Con có thể xem TV không mẹ?]

Mom: No, you can’t. [Không, con không thể.]

Ann: Please, Mom. [Làm ơn đi mà, mẹ.]

Mom: First you must go to the market. Then you can watch TV. [Đầu tiên con phải đi chợ. Sau đó, con có thể xem TV.]

Ann: Great! Thanks, Mom! [Tuyệt quá! Cảm ơn mẹ!]

Picture e. Ann: Can I go roller-skating, Mom? [Con có thể đi trượt patin không mẹ?]

Mom: No, you can’t. [Không, con không thể.]

Ann: Please, Mom. [Làm ơn đi mà, mẹ.]

Mom: First you must go to the library and borrow books. Then you can go. [Đầu tiên con phải đến thư viện và mượn sách. Sau đó, con có thể đi.]

Ann: Great! Thanks, Mom. [Tuyệt quá! Cảm ơn mẹ.]

c. Hoa has a few problems. Give her some advice, using should or ought to. [Hoa gặp vài khó khăn. Dùng should hoặc ought to đế khuyên Hoa]

Hướng dẫn giải

a. Hoa: I’m sick. [Tôi bị bệnh.]

You: You should go to a doctor. [Bạn nên đi khám bác sĩ.]

b. Hoa: I’m hot. [Tôi rất nóng.]

You: You should have a cold drink. [Bạn nên uống nước lạnh.]

c. Hoa: I’m cold. [Tôi lạnh.]

You: You ought to put on a sweater. [Bạn nên mặc áo len.]

d. Hoa: I’m tired. [Tôi mệt.]

You: You should take a rest. [Bạn nên nghỉ ngơi.]

Work with a partner. Look at the menu. Decide which items to order. Use the information in the box to help you. [Thực hành với bạn cùng học. Nhìn vào thực đơn. Quyết định món ăn nào đế gọi. Dùng thông tin trong khung để giúp em.]

You want [Em muốn]:

1 soup or appetizer or salad [súp hoặc món khai vị hoặc món rau trộn.]

1 fish or seafood dish [cá hoặc món hải sản]

1 beef or chicken dish [thịt bò hoặc thịt gà]

1 rice or noodle dish [cơm hoặc mì]

Hướng dẫn giải

A: What would you like for appetizers? [Bạn thích món khai vị nào?]

B: I’d like some shrimp cakes. [Tôi muốn một ít bánh phồng tôm.]

A: OK. Would you like chicken or beef? [OK. Bạn thích gà hay thịt bò?]

B: No, I don’t really like beef. I prefer chicken. What kinds of chicken do they have? [Không, tôi không thích thịt bò. Tôi thích thịt gà. Họ có loại gà nào?]

A: They have ginger chicken, fried chicken, sweet and sour chicken. [Họ có gà gừng, gà rán, gà chua ngọt.]

B: OK. I’ll have fried chicken. [OK. Tôi sẽ ăn gà rán.]

A: What about seafood? Do you like it? [Thế còn hải sản thì sao? Bạn có thích nó không?]

B: Oh, yes. I’d like some fried shrimp paste on sugar cane. [Ồ, vâng. Tôi muốn một ít tôm chiên với mía.]

A: And would you like rice or noodles? [Bạn có thích cơm hay mì?]

B: I’d like some white rice, please. [Tôi muốn một ít cơm trắng.]

Cách giải khác

A: What would you like for appetizer?

B: I’d like some shrimp cakes.

A: Ok. Would you like chicken?

B: What kind of chicken?

A: They have ginger chicken, fried chicken and sweet and sour chicken.

B: No. I don’t really like chicken. I prefer beef.

A: What about seafood? Do you like it?

B: Oh, yes. I’d like some fried fish with tomato sauce.

A: And would you like rice or noodles?

B: I’d like some fried rice.

Read the sentences. Check the correct column. [Đọc các câu, đánh dấu [✓] vào cột đúng.]

Past Present Future
a. I live in Ho Chi Minh city.
b. Ba is practising the guitar.
c. Hoa went to the doctor.
d. Quang Trung school will hold its anniversary celebration on March, 23.
e. Nam ate too much cake at the birthday party.
f. It is a beautiful day.
g. Hoa is riding her bike to school.
h. The basketball game started at 3.30 pm.
i. I am very happy.
j. It will be cold and cloudy.

Hướng dẫn giải

Past Present Future
a. I live in Ho Chi Minh city. [Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh.]
b. Ba is practising the guitar. [Ba đang thực hành chơi đàn ghi-ta.]
c. Hoa went to the doctor. [Hoa went to the doctor.]
d. Quang Trung school will hold its anniversary celebration on March, 23. [Trường Quang Trung sẽ tổ chức lễ kỷ niệm hàng năm vào ngày 23/3.]
e. Nam ate too much cake at the birthday party. [Nam ăn quá nhiều bánh ở cuối tiệc sinh nhật.]
f. It is a beautiful day. [Thật là một ngày đẹp trời.]
g. Hoa is riding her bike to school. [Hoa đang đi xe đạp đến trường.]
h. The basketball game started at 3.30 pm. [Trận bóng rổ đã bắt đầu lúc 3:30 chiều.]
i. I am very happy. [Tôi rất vui.]
j. It will be cold and cloudy. [Nó sẽ là một ngày lạnh và nhiều mây.]

a. Read the dialogue. [Đọc bài đối thoại]

Nam: What is your favorite color, Lan? [Màu ưa thích của bạn là màu gì vậy Lan?]

Lan: Red [Màu đỏ.]

Nam: Why? [Tại sao?]

Lan: Because it’s lucky. [Bởi vì nó là màu may mắn.]

Now work with a partner. Make up similar dialogues. Use the words in the table and the box to help you. [Bây giờ hãy thực hành với bạn cùng học. Viết bài đối thoại tương tự. Dùng từ trong bảng và trong khung].

color sport TV program
blue soccer wrestling
pink volleyball news
red table tennis cartoons

  • pretty
  • beautiful
  • warm
  • exciting
  • fast
  • lucky
  • skillful
  • funny
  • peaceful
  • interesting
  • useful

Hướng dẫn giải

1. Linh: What is your favorite color, Hoa? [Màu yêu thích của bạn là gì, Hoa?]

Hoa: Blue. [Xanh.]

Linh: Why? [Tại sao?]

Hoa: Because it’s hopeful. [Bởi vì nó đầy hy vọng.]

2. Tam: What is your favorite color, An? [Màu sắc yêu thích của bạn là gì, An?]

An: Pink. [Màu hồng.]

Tam: Why? [Tại sao?]

An: Because it’s happy. [Bởi vì nó là màu hạnh phúc.]

Cách giải khác

1. Ba: What’s your favorite color, Nam?

Nam: White.

Ba: Why?

Nam: Because it’s pure.

2. Nga: What’s your favorite color, Lan?

Lan: Pink.

Nga: Why?

Lan: Because it’s happy.

3. Thu: What’s your favorite color, Hoa?

Hoa: Blue.

Thu: Why?

Hoa: Because it’s hopeful.

b. Ask your partner. Take turns to be A. [Hỏi bạn cùng học. Thay phiên nhau đóng vai A]

Hướng dẫn giải

1. A: What is your favorite sport, B? [Môn thể thao yêu thích của bạn là gì, B?]

B: Soccer. [Bóng đá.]

A: Why? [Tại sao?]

B: Because it’s exciting. [Bởi vì nó rất thú vị.]

A: Soccer is my favorite sport, too. [Bóng đá cũng là môn thể thao yêu thích của tôi.]

2. A: What is your favorite sport, B? [Môn thể thao yêu thích của bạn là gì, B?]

B: Table tennis. [Bóng bàn.]

A: Why? [Tại sao?]

B: Because it’s skillful. [Bởi vì nó rất khéo léo.]

A: I prefer wrestling because it’s fast and exciting. [Tôi thích đấu vật bởi vì nó nhanh và thú vị.]

3. A: Do you watch TV? [Bạn có xem TV không?]

B: Oh. Yes, I do. [Ờ. Có.]

A: What’s your favorite program? [Chương trình yêu thích của bạn là gì?]

B: It’s the cartoon program. [Đó là chương trình hoạt hình.]

A: Why? [Tại sao?]

B: Because they are funny and interesting. [Bởi vì họ hài hước và thú vị.]

4. A: What’s your favorite TV program? [Chương trình truyền hình yêu thích của bạn là gì?]

B: It’s the “World of wonder'” program. [Đó là chương trình “Thế giới kỳ diệu”]

A: Why? [Tại sao?]

B: Because it’s useful. [Bởi vì nó rất hữu ích.]

A: I prefer the international News program. It gives me a lot of formation about the world. [Tôi thích chương trình Tin tức quốc tế. Nó mang lại cho tôi rất nhiều thông tin về thế giới.]

Các Bạn Vừa Xem Qua Nội Dung Language Focus 5 Unit 16 Trang 162 SGK Tiếng Anh Lớp 7. Bài Học Bao Gồm Phần 1, 2, 3, 4, 5. Đây Là Nội Dung Bài Học Cuối Cùng Của Chương Trình Học. Chúc Các Bạn Học Tốt Tiếng Anh Lớp 7.

Bài Tập Liên Quan:

Video liên quan

Chủ Đề