Furnace là gì

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ furnaces trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ furnaces tiếng Anh nghĩa là gì.

furnace /'fə:nis/* danh từ- lò [luyện kim, nấu thuỷ tinh...]- lò sưởi- [nghĩa bóng] cuộc thử thách; lò lửa [[nghĩa bóng]]* ngoại động từ- nung trong lò
  • pastille tiếng Anh là gì?
  • unflinching tiếng Anh là gì?
  • hesitation tiếng Anh là gì?
  • anticruelty tiếng Anh là gì?
  • mantilla tiếng Anh là gì?
  • pseudottensor tiếng Anh là gì?
  • unequivocally tiếng Anh là gì?
  • orthography tiếng Anh là gì?
  • carnified tiếng Anh là gì?
  • whereabouts tiếng Anh là gì?
  • symmetrical tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của furnaces trong tiếng Anh

furnaces có nghĩa là: furnace /'fə:nis/* danh từ- lò [luyện kim, nấu thuỷ tinh...]- lò sưởi- [nghĩa bóng] cuộc thử thách; lò lửa [[nghĩa bóng]]* ngoại động từ- nung trong lò

Đây là cách dùng furnaces tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ furnaces tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

furnace /'fə:nis/* danh từ- lò [luyện kim tiếng Anh là gì? nấu thuỷ tinh...]- lò sưởi- [nghĩa bóng] cuộc thử thách tiếng Anh là gì?

lò lửa [[nghĩa bóng]]* ngoại động từ- nung trong lò

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ furnace trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ furnace tiếng Anh nghĩa là gì.

furnace /'fə:nis/* danh từ- lò [luyện kim, nấu thuỷ tinh...]- lò sưởi- [nghĩa bóng] cuộc thử thách; lò lửa [[nghĩa bóng]]* ngoại động từ- nung trong lò
  • accidentally tiếng Anh là gì?
  • mongoose tiếng Anh là gì?
  • dichotomize tiếng Anh là gì?
  • uncouple tiếng Anh là gì?
  • ptarmigan tiếng Anh là gì?
  • zoobiology tiếng Anh là gì?
  • fistulae tiếng Anh là gì?
  • abdominally tiếng Anh là gì?
  • oncoming tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của furnace trong tiếng Anh

furnace có nghĩa là: furnace /'fə:nis/* danh từ- lò [luyện kim, nấu thuỷ tinh...]- lò sưởi- [nghĩa bóng] cuộc thử thách; lò lửa [[nghĩa bóng]]* ngoại động từ- nung trong lò

Đây là cách dùng furnace tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ furnace tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

furnace /'fə:nis/* danh từ- lò [luyện kim tiếng Anh là gì? nấu thuỷ tinh...]- lò sưởi- [nghĩa bóng] cuộc thử thách tiếng Anh là gì?

lò lửa [[nghĩa bóng]]* ngoại động từ- nung trong lò

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈfɜː.nəs/

Hoa Kỳ[ˈfɜː.nəs]

Danh từSửa đổi

furnace /ˈfɜː.nəs/

  1. Lò [luyện kim, nấu thuỷ tinh... ].
  2. Lò sưởi.
  3. [Nghĩa bóng] Cuộc thử thách; lò lửa [[nghĩa bóng]].

Ngoại động từSửa đổi

furnace ngoại động từ /ˈfɜː.nəs/

  1. Nung trong lò.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Furnace Là Gì – Nghĩa Của Từ Furnace

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

furnace

furnace /”fə:nis/
danh từ lò [luyện kim, nấu thuỷ tinh…] lò sưởi [nghĩa bóng] cuộc thách thức; lò lửa [[nghĩa bóng]] ngoại động từ nung trong lò

 cái lò

o   lò

§   air furnace : lò thông gió bỗng nhiên

§   annealing furnace : lò ủ

§   assay furnace : lò thí nghiệm

§   batch-type furnace : l ò luồng

§   black oil circulation furnace : lò tuần hoàn bằng dầu đen [mazut hoặc dầu cặn]

§   bending furnace : lò cong

§   calcining furnace : lò nung, lò thiêu

§   carburizing furnace : lò cacbua

§   case hardening furnace : lò thấm cacbon, lò tôi cacbon, lò xementit hóa

§   cementation furnace : lò tôi cacbon bề mặt

§   clay furnace : lò tái sinh đất sét

§   clean oil circulation furnace : lò tuần hoàn bằng dầu sạch

§   combustion furnace : lò đốt

§   continuous furnace : lò liên tục

§   converting furnace : lò thổi, lò chuyển hóa

§   convection type furnace : lò kiểu đối lưu

§   cracking furnace : lò crackinh

§   crucible furnace : lò nồi

§   cupelling furnace : lò [nồi] cupen

§   cupola furnace : lò đứng

§   cylinder furnace : lò hình trụ, lò ống

§   drying furnace : lò sấy khô

§   electric furnace : lò điện

§   electric arc furnace : lò hồ quang điện

§   electric hearth furnace : lò điện đáy phẳng

Xem Ngay:  Av Là Gì - Hệ Thống Audio Visual

§   electric shaft furnace : lò điện kiểu đứng, lò giếng chạy điện

§   fine ore furnace : lò quặng cám

§   founding furnace : lò nấu chảy, lò đúc

§   foundry air furnace : lò đúc kiểu quạt gió, lò đúc kiểu đứng

§   gas furnace : lò hơi, lò khí, lò ga

§   hardening furnace : lò tôi

§   hearth furnace : lò đáy phẳng

§   heating furnace : lò nung

§   heatfurnacetreating furnace : lò nhiệt luyện

§   hot blast furnace : lò gió nóng

§   induction furnace : lò cảm biến

§   industrical furnace : lò công nghiệp

§   low-frequency furnace : lò tần số thấp

§   melting furnace : lò nấu chảy

§   moving hearth furnace : lò đáy phẳng di động

§   muffle furnace : lò buồng kín, lò múp

§   nitriding furnace : lò thấm nitơ, lò nitơ hóa

§   oil-fired furnace : lò đốt bằng dầu

§   petroleum furnace : lò đốt bằng dầu mỏ

§   pipe furnace : lò ống

§   pit furnace : lò nung kiểu ống

§   pot furnace : lò nồi

§   reduction furnace : lò hoàn nguyên

§   regenerative gas furnace : lò ga tái sinh, lò ga có buồng hoàn nhiệt

§   regulus furnace : lò sten

§   reheating furnace : lò nung lại

§   remelting furnace : lò nấu chảy lại

§   resistence furnace : lò điện trở

§   retort furnace : lò múp, lò chưng cất

§   revolving furnace : lò quay

§   roasting furnace : lò thiêu

§   rotary furnace : lò quay

§   shaft furnace : lò đứng, lò giếng

§   sintering furnace : lò thiêu kết

§   tilting furnace : lò quay, lò nghiêng đc

§   tipping furnace : lò hàn đắp, lò lật

Xem Ngay:  Msa Là Gì - Metropolitan Statistical Area [Msa] Là Gì

§   topping furnace : lò chụp

§   tunnel furnace : lò hầm, lò tunen

§   underground furnace : lò ngầm, lò bên dưới đất

Tra câu | Xem báo tiếng Anh

furnace

Từ điển WordNet

n.

an enclosed chamber in which heat is produced lớn heat buildings, destroy refuse, smelt or refine ores, etc.

Thể Loại: San sẻ Kiến Thức Cộng Đồng

Video liên quan

Chủ Đề