invent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invent
Phát âm : /in'vent/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
- phát minh, sáng chế
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] hư cấu; sáng tác [truyện]
- bịa đặt [chuyện...]
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fabricate manufacture cook up make up contrive devise excogitate formulate forge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "invent":
impend infant infanta infante invent - Những từ có chứa "invent":
invent inventable inventible invention inventional inventive inventiveness inventor inventory uninventive - Những từ có chứa "invent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phượu bịa sáng chế phát minh đơm đặt chế tác đặt bày đặt để hư cấu đặt chuyện more...
Lượt xem: 536
A: invent- to create a process or, machine, or be the creator of something.Examples:
Thomas Edison invented the lightbulb.
His idea to invent this creation was put into action, with a team.
This invention has benefited us, today, greatly.
Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
- IPA: /ɪn.ˈvɛnt/
Hoa Kỳ[ɪn.ˈvɛnt]
Ngoại động từSửa đổi
invent ngoại động từ /ɪn.ˈvɛnt/
- Phát minh, sáng chế.
- [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Hư cấu; sáng tác [truyện].
- Bịa đặt [chuyện... ].
Chia động từSửa đổi
invent
to invent | |||||
inventing | |||||
invented | |||||
invent | invent hoặc inventest¹ | invents hoặc inventeth¹ | invent | invent | invent |
invented | invented hoặc inventedst¹ | invented | invented | invented | invented |
will/shall²invent | will/shallinvent hoặc wilt/shalt¹invent | will/shallinvent | will/shallinvent | will/shallinvent | will/shallinvent |
invent | invent hoặc inventest¹ | invent | invent | invent | invent |
invented | invented | invented | invented | invented | invented |
weretoinvent hoặc shouldinvent | weretoinvent hoặc shouldinvent | weretoinvent hoặc shouldinvent | weretoinvent hoặc shouldinvent | weretoinvent hoặc shouldinvent | weretoinvent hoặc shouldinvent |
— | invent | — | let’s invent | invent | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. [Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.] |
invent | * ngoại động từ - phát minh, sáng chế - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] hư cấu; sáng tác [truyện] - bịa đặt [chuyện...] |
invent | bày ra ; chế ra ; chế tạo ; kế ; minh gì ; minh ra ; minh ; nghĩ ra ; người phát minh ra ; phát minh ra ; phát minh ; phát mình ra ; phát mình ; ra một ; ra ; sáng chế ; sáng tác ; sáng tạo ra các ; sáng tạo ra ; sáng tạo ; tạo ra ; tạo ; đã phát minh ra ; đưa ra ; |
invent | bày ra ; chế ra ; chế tạo ; minh gì ; minh ra ; minh ; nghĩ ra ; người phát minh ra ; phát minh ra ; phát minh ; phát mình ra ; phát mình ; ra ; sáng chế ; sáng tác ; sáng tạo ra các ; sáng tạo ra ; sáng tạo ; tạo ra ; tạo ; đã phát minh ra ; đưa ra ; |
invent; contrive; devise; excogitate; forge; formulate | come up with [an idea, plan, explanation, theory, or principle] after a mental effort |
invent; cook up; fabricate; make up; manufacture | make up something artificial or untrue |
inventable | * tính từ - có thể phát minh, có thể sáng chế - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] có thể hư cấu; có thể sáng tác ra - có thể bịa đặt |
inventible | * tính từ - có thể phát minh, có thể sáng chế - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] có thể hư cấu; có thể sáng tác ra - có thể bịa đặt |
invention | * danh từ - sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến - tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo - sự sáng tác; vật sáng tác - chuyện đặt |
inventional | * tính từ - [thuộc] sự phát minh, [thuộc] sự sáng chế; [thuộc] óc sáng chế - [thuộc] sự hư cấu; [thuộc] sự sáng tác |
inventive | * tính từ - có tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng tạo; đầy sáng tạo - để phát minh, để sáng chế; để sáng tạo - [thuộc] sự phát minh, [thuộc] sự sáng chế, [thuộc] sự sáng tạo |
inventiveness | * danh từ - tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo |
inventively | - xem inventive |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet