TỪ ĐIỂN CỦA TÔI
/di'vais/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
- danh từ phương sách, phương kế; chước mưu
- vật sáng chế ra [để dùng vào mục đích gì]; thiết bị, dụng cụ, máy móc a control device dụng cụ điều khiển an electronic device dụng cụ điện tử
- hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng
- châm ngôn; đề từ
Cụm từ/thành ngữ
to leave someone to his own devices
để mặc cho ai tự xoay sở lo liệu lấy
Từ gần giống
point-device homing device
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
- Từ vựng chủ đề Động vật
- Từ vựng chủ đề Công việc
- Từ vựng chủ đề Du lịch
- Từ vựng chủ đề Màu sắc
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
- 500 từ vựng cơ bản
- 1.000 từ vựng cơ bản
- 2.000 từ vựng cơ bản