Trang chủ
» vocabulary
» seahorse : loài cá ngựa [sí-ho-sơ]
seahorse : loài cá ngựa [sí-ho-sơ]
Tiếng Anh Phú Quốc
· Hiển thị bài đăng từ
- Dịch nghĩa: loài cá ngựa
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: sí-ho-sơ
- Phiên âm quốc tế: /'si:hɔ:s/
- Hướng dẫn viết: sea [biển] + horse [loài ngựa]
- Ví dụ câu:
The seahorse is also a horse but live in the sea.
Loài cá ngựa cũng là ngựa nhưng sống dưới biển.
I haven't never eaten seahorse.
Tôi chưa từng ăn cá ngựa.
Have you ever played seahorse game?
Bạn có từng chơi cờ cá ngựa chưa?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 02 âm
- Phiên âm tiếng Việt: sí-ho-sơ
- Phiên âm quốc tế: /'si:hɔ:s/
- Hướng dẫn viết: sea [biển] + horse [loài ngựa]
- Ví dụ câu:
The seahorse is also a horse but live in the sea.
Loài cá ngựa cũng là ngựa nhưng sống dưới biển.
I haven't never eaten seahorse.
Tôi chưa từng ăn cá ngựa.
Have you ever played seahorse game?
Bạn có từng chơi cờ cá ngựa chưa?