Có trong tiếng trung là gì
Phân loại động từ trong tiếng Trung. Các loại động từ trong tiếng Trung là gì? Cùng tiếng Trung THANHMAIHSK tìm hiểu nhé! Show
Động từ là một từ loại phổ biến trong tiếng Trung. Động từ được chia làm nhiều loại. Dưới đây, trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK sẽ chia sẻ với bạn một số kiến thức về các loại động từ trong tiếng Trung nhé! Động từ là những từ chỉ động tác, hành vi, hoạt động tâm lý hoặc biểu thị sự tồn tại, thay đổi, biến mất, … Ví dụ: – Động từ chỉ động tác, hành vi:
– Động từ chỉ hoạt động tâm lý:
– Động từ biểu thị sự tồn tại, thay đổi, biến mất, …+ 存在 /cúnzài/: tồn tại + 成长 /chéngzhǎng/: trưởng thành + 产生 /chǎnshēng/: nảy sinh, sản sinh + 消失 /xiāoshī/: biến mất Cách sử dụng động từ trong tiếng Trung1. Thường làm vị ngữ hoặc vị ngữ trung tâm, phần lớn mang được tân ngữVí dụ: – 我喜欢学汉语。 –
昨天下午我跟朋友打篮球。 – 他准备参加高考。 – 她唱歌唱得很好。 – 鲁迅是伟大的作家。
Ví dụ: Động từ cập vật:
Động từ bất cập vật:– 她病了不能上课。 – 我们准备去旅行。 – 他还在生气呢! – 我们休息一会儿吧。 – 明天早上我们出发。 – 孩子睡觉了。 – 我们一起吃饭吧。 2. Động từ có thể làm chủ ngữVí dụ: – 笑是具有多重意义的语言。 – 学汉语真难! – 学习需要一个好的方法。 –选拔结束了。 –爱需要勇气。 3. Động từ có thể chịu sự tu sức của phó từ “不”Ví dụ: – 上个月我不去北京旅行。 – 今天会议不讨论这个问题。 – 他不喜欢学钢琴。 – 他不听这首歌。
Ví dụ: – 我好想妈妈做的菜。 – 我很愿意帮你。 – 今天 他很可能不来。 4. Phần lớn động từ có thể đi kèm với “了、着、过” biểu thị động thái– 我做好作业了。 – 他在看着呢。 -我去过上海了。 5. Một số động từ chỉ hành động, hành vi có thể sử dụng ở hình thức láyVí dụ: – 这件衣服你试试看。 –
他们在讨论讨论今天会议的问题。 – 我们去广场跳跳舞吧。 Một số lưu ý khi sử dụng động từ trong tiếng Trung1. Trong kết cấu Động từ + 的 thì động từ không được lặp lạiVí dụ: – 你回我家吃吃的饭吧。(x) –
你回我家吃饭吧。(v) – 你说说的话很有道理。(x) – 你说的话很有道理。(v) 2. Động từ biểu thị sự tiến hành của hành động thì không lặp lạiVí dụ: – 这几个月我正在学习学习汉语。(x) –
这几个月我正在学汉语。(v) – 人口增长将产生产生很多问题。(x) – 人口增长将产生很多问题。(v) 3. Hình thức lặp lại của động từHình thức lặp lại của động từ đơn âm tiết– Hình thức lặp lại: a => aa Ví dụ: – 你尝尝这道菜吧。 – 你听听这首歌吧。 * Hình thức lặp lại của động từ song âm tiếtHình thức lặp lại: ab => abab Ví dụ: – 大家找时间讨论讨论这个问题。 –
爸妈昨天晚上商量商量孩子上学的问题。 * Hình thức lặp lại của động từ li hợpHình thức lặp lại: ab => aab Ví dụ: – 她约我下午出去逛逛街。 – 我打算去理理发。 4. Đằng sau động từ lặp lại không mang theo bổ ngữ kết quả, bổ ngữ động lượngVí dụ: – 他打算去中国留学留学几年。 (x) – 他打算去中国留学几年。(v) – 我一定会写写好作业。(x) – 我一定会写好作业。(v) 5. Động từ li hợp không mang theo tân ngữ và từ chỉ nơi chốnVí dụ: – 我好久没见面他了。(x) – 我好久没见他面了。(v) – 我常常上上网在家。(x) – 我常常在家上上网。(v) 6. Đằng sau động từ li hợp không mang đại từ nghi vấnVí dụ: – 都11点了,你还睡觉什么?(x) – 都11点了,你还睡什么觉?(v) g. Động từ li hợp khi đi kèm với trợ từ động thái “了”、“着”、“过” thì trợ từ động thái phải đứng vào giữaVí dụ: – 我们吃完饭一起去散了步。 – 昨天我已经加过班。 – 外面突然下着雨。 Phân loại động từ trong tiếng TrungĐộng từ chia là 7 loại chính: 1. Động từ chỉ động tác, hành viVí dụ: – 你喝咖啡还是喝奶茶?我喝奶茶。 – 妈妈给我买了新的书包。 2. Động từ chỉ hoạt động tâm lýVí dụ: – 我非常喜欢学汉语。 – 我讨厌吃葫芦卜 3. Động từ chỉ sự tồn tại, thay đổi, biến mất:Ví dụ: – 她在读书。 – 病菌不会自行消亡。 4. Động từ phán đoán: 是-shìĐộng từ phán đoán “是-shì” khi dùng giữa chủ ngữ và tân ngữ, có rất nhiều cách dùng. Ví dụ: * Biểu thị nghĩa ngang bằng hoặc thuộc về cái gì.Ví dụ: 西游记是中国的四大名著之一。 * Biểu thị sự tồn tại của sự vật.Ví dụ: 靠墙是一张书桌。 * Biểu thị quan hệ giữa các sự vật với nhauVí dụ: 我的电话号码是1234567。 * Biểu thị đặc trưng của sự vậtVí dụ: 这种茶是乌龙茶。
Ví dụ: 他是他,我是我。 5. Động từ năng nguyệnĐộng từ năng nguyện còn gọi là trợ động từ, dùng để biểu thị các ý nghĩa như khả năng, bắt buộc, đánh giá,… Ví dụ: *Biểu thị khả năng:Ví dụ: – 我可以找你问个事吗? * Biểu thị nguyện vọng:Ví dụ: – 我想要去中国留学。 * Biểu thị sự cần thiết:– Ví dụ: 你应该好好学习。 * Biểu thị sự đánh giá:Ví dụ: – 东西好,价格又便宜值得买。 Chú ý: Động từ năng nguyện chủ yếu đứng trước động từ hoặc tính từ làm trạng ngữ. 6. Động từ xu hướngĐộng từ xu hướng là động từ biểu thị xu hướng của hành vi động tác. Động từ xu hướng vừa có thể độc lập làm vị ngữ hoặc đứng sau động từ, tính từ biểu thị xu hướng của động tác. Ví dụ – 你的病慢慢好起来了。 – 他显然不愿意谈下去了。 Chú ý: Ngoài các loại trên còn có động từ li hợp, dưới đây là một số động từ li hợp trong tiếng Trung thường gặp.
Các loại động từ trong tiếng Trung phổ biến nhất
Một số động từ tiếng Trung hay dùng
Xem thêm:
Hy vọng với những kiến thức về động từ mà THANHMAIHSK cung cấp ở trên có thể giúp các bạn hiểu rõ hơn về động từ và không bị sai khi sử dụng nó. Vì nhiều bạn có chia sẻ rằng sao học ngữ pháp khó quá nên hôm nay chúng mình sẽ đưa ra một vài tips nho nhỏ để các bạn có thể học tập hiệu quả hơn:
Cuối cùng, chúc các bạn học tiếng Trung thật tốt! Cập nhật website mỗi ngày để học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng trung mới nhất nhé! Đăng ký học ngay các khóa tiếng Trung tại THANHMAIHSK để có cơ hội nhận được “Ưu Đãi Khủng” và dành xuất hỏng bổng toàn phần! |