Chất bảo quản potassium sorbate là gì năm 2024

Potassium Sorbate - Kali Sorbat (Chất bảo quản E202) là muối Kali của Acid Benzencarboxyic, muối Kali của Acid Phenylcarboxylic, có khả năng chuyển hóa thành Acid Sorbic trong điều kiện nhất định.

Show

Tên hóa học và thương mại: Kali Sorbat

Mô tả: Dạng tinh thể, bột tinh thể hoặc hạt nhỏ có màu trắng hoặc hơi vàng

Công thức hóa học: C6H7KO2

Hướng Dẫn Sử Dụng:

  • Chất bảo quản E202 nằm trong danh mục phụ gia được phép sử dụng trong thực phẩm, quy định trong phụ lục 01 (Ban hành kèm theo thông tư số 27/2012/TT-BYT ngày 30/11/2012)
  • Potassium Sorbate có tác dụng gây ức chế nấm mốc và nấm men, ít có tác dụng với vi khuẩn. Có thể ngâm tẩm thực phẩm, phun lên bề mặt thực phẩm hoặc trộn chung với thành phần thực phẩm trong quá trình chế biến. Tùy trường hợp cụ thể mà nó có thể được dùng dưới dạng hòa tan hay hạt tinh thể.
  • Potassium Sorbate có thể được sử dụng trong rau củ (bao gồm nấm, rễ, thực vật thân củ và thân rễ, đật, đỗ) tảo biển ngâm trong dấm, dầu, nước muối hoặc nước tương cùng nhiều nhóm thực phẩm khác.

Hàm Lượng Sử Dụng:

  • Đối tượng sử dụng và hàm lượng theo quy định tại văn bản hợp nhất số 02/VBHN-BYT văn bản hợp nhất về hướng dẫn quản lý phụ gia thực phẩm.Đối với mỗi nhóm thực phẩm khác nhau, Bộ y tế đã quy định liều lượng cho phép sử dụng tối đa riêng. Tuân thủ đúng liều lượng này sẽ đảm bảo cho thực phẩm an toàn đối với người dùng, ngoài ra còn không gây mùi vị lạ, không mất mùi tự nhiên của thực phẩm, kéo dài thời gian sử dụng của thực phẩm.Chất bảo quản Potassium Sorbate dùng nhiều trong các sản phẩm lên men chua, đồ hộp, nước chấm. Liều lượng cụ thể được quy định như sau:Quả ngâm dấm, dầu, hoặc nước muối: tỉ lệ sử dụng không quá 1g/kg.Quả ngâm đường: tỉ lệ sử dụng không quá 0,5g/kgSản phẩm quả lên men: tỉ lệ sử dụng không quá 1g/kg.Rau, củ (bao gồm nấm, rễ, thực vật thân củ và thân rễ, đậu, đỗ), tảo biển, quả hạch và hạt, hạt nghiền và dạng phết nhuyễn (VD: Bơ lạc): tỉ lệ sử dụng không quá 1g/kg.Cá, sản phẩm thủy sản hun khói, sấy khô, lên men hoặc ướp muối, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai: tỉ lệ sử dụng không quá 0,2g/kg.

    Bảo Quản:

    • Thời hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
    • Cách bảo quản: tại nơi khô, thoáng mát, không gần nguồn lửa, tránh ánh sáng.

    Quý Khách Mua Hàng Liên Hệ: CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HƯƠNG LIỆU VIỆT ÚC (Viet Australia Flavor Import Export .,.Jsc)

    Địa chỉ : Số 268 Trần Điền, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội Hotline : 0243.916.1111 - 0243. 202.0059 0981.551.636 - 0974.643.111 Email : [email protected] Website : https://vietucjsc.com

    Việt Úc là nhà cung cấp uy tín, đối tác đáng tin cậy song hành cùng sự thành công của Quý khách!

    Potassium sorbate là gì? Đây là một chất bảo quản thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống để ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm và một số loại vi sinh vật gây hại. Chất này được tạo thành từ một hỗn hợp gồm kali và axit sorbic, có tính axit mạnh và khả năng ức chế hoạt động của men vi khuẩn và nấm trong thực phẩm. Thành phần an toàn và hiệu quả của potassium sorbate đã làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong việc bảo quản và gia trị thực phẩm. Bài viết này sẽ đề cập đến tác dụng của potassium sorbate trong việc ngăn chặn sự phát triển các mầm bệnh và duy trì chất lượng thực phẩm trong thời gian dài.

    Potassium Sorbate là gì?

    Potassium Sorbate, còn được gọi là kali sorbate, là một hợp chất muối kali của sorbic acid. Đây là một chất bảo quản thực phẩm phổ biến được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Potassium Sorbate, từ khái niệm cơ bản, các tính chất quan trọng, đến ứng dụng và tác dụng của nó.

    Potassium Sorbate là một chất bảo quản phổ biến được sử dụng để bảo quản thực phẩm và mỹ phẩm khỏi sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và vi sinh vật khác. Với tính chất chống oxi hóa mạnh mẽ, nó giúp kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm và duy trì chất lượng.

    Chất bảo quản potassium sorbate là gì năm 2024
    Khái niệm về potassium sorbate

    Công dụng và ứng dụng phổ biến của Potassium Sorbate là gì?

    Với những tính chất đa dạng của mình, potassium sorbate có rất nhiều công dụng trong những lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến

    Bảo Quản Thực Phẩm

    Potassium Sorbate không chỉ đơn thuần là một chất bảo quản mà còn là "vị cứu tinh" trong ngành công nghiệp thực phẩm. Đặc biệt, những loại thực phẩm dễ hư hỏng như mứt, nước trái cây đóng chai hay sốt salad thường chứa thành phần này. Việc sử dụng Potassium Sorbate giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và duy trì chất lượng tốt nhất cho thực phẩm mà chúng ta tiêu thụ hàng ngày.

    Bảo Quản Mỹ Phẩm

    Ngành công nghiệp mỹ phẩm đòi hỏi sự ổn định và chất lượng tuyệt vời. Potassium Sorbate là một thành phần không thể thiếu để đảm bảo tính ổn định và chất lượng của các sản phẩm dạng lỏng hoặc dạng gel như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, nước hoa hồng, và nhiều sản phẩm khác. Điều này đồng nghĩa với việc sản phẩm mỹ phẩm mà bạn sử dụng hàng ngày có thể tiếp tục mang lại hiệu quả tốt nhất.

    Ngành Công Nghiệp Đồ Uống

    Potassium Sorbate cũng có vai trò quan trọng trong việc bảo quản đồ uống như nước giải khát và nước trái cây. Nhờ khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, chất này đảm bảo rằng đồ uống vẫn giữ nguyên độ tươi ngon và an toàn cho sức khỏe của người tiêu dùng trong thời gian dài.

    Gia Vị và Bảo Quản Thực Phẩm Đóng Hộp

    Ngoài các ngành công nghiệp chính, Potassium Sorbate còn được sử dụng làm gia vị và chất bảo quản trong các loại thực phẩm đóng hộp. Khả năng chống nấm và chống vi khuẩn giúp duy trì hương vị và chất lượng của các loại thực phẩm này. Bạn có thể yên tâm rằng những sản phẩm này luôn đảm bảo chất lượng tốt nhất cho bữa ăn của gia đình bạn.

    Sản Phẩm Y Tế

    Potassium Sorbate không chỉ có ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm mà còn là một thành phần quan trọng trong sản phẩm y tế. Nhờ vào tính chất an toàn và khả năng duy trì tính ổn định, chất này đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các sản phẩm y tế như thuốc men và dung dịch y tế. Việc này không chỉ mang lại lợi ích cho ngành y tế mà còn đảm bảo sức khỏe của mỗi người sử dụng.

    Tính chất quan trọng của Potassium Sorbate

    Potassium Sorbate, hay Kali Sorbat, có công thức hóa học là C₆H₇KO₂ và trọng lượng phân tử là 150.22 g/mol. Đây là muối kali của axit sorbic và tồn tại dưới dạng hạt màu trắng hoặc tinh thể không màu. Dưới đây là một số tính chất hóa học quan trọng của Potassium Sorbate:

    Hòa tan trong nước

    Potassium Sorbate hòa tan tốt trong nước. Quá trình hòa tan giúp nó phân tán đều trong các dung dịch nước và làm cho nó dễ dàng sử dụng trong các quy trình công nghiệp.

    Ổn định nhiệt độ cao

    Potassium Sorbate có khả năng chịu nhiệt độ cao mà không bị phân hủy. Điều này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các quy trình gia nhiệt như đun sôi, tiệt trùng và nấu chín.

    Không có mùi vị

    Một trong những ưu điểm lớn của Potassium Sorbate là nó không thay đổi mùi hoặc vị của các sản phẩm mà nó được sử dụng làm chất bảo quản.

    An toàn cho sức khỏe

    Potassium Sorbate được coi là một chất an toàn cho sức khỏe con người khi sử dụng trong các liều lượng phù hợp. Nó thường được chấp nhận và kiểm soát nghiêm ngặt trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.

    Tính chống nấm và vi khuẩn

    Đây là tính chất quan trọng của Potassium Sorbate. Khi tiếp xúc với môi trường axit, nó tạo ra axit sorbic, có khả năng phòng ngừa sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và các loại vi sinh vật khác.

    Chất bảo quản potassium sorbate là gì năm 2024
    Một số những tính chất quan trọng của potassium sorbate

    Lợi ích và tác dụng của Potassium Sorbate

    Potassium Sorbate, với các tính chất hóa học độc đáo, mang lại nhiều lợi ích và có nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

    Sử dụng Potassium Sorbate trong công nghiệp thực phẩm

    • Bảo quản thực phẩm: Potassium Sorbate được sử dụng rộng rãi để bảo quản thực phẩm. Nó giúp ngăn chặn sự hình thành của vi khuẩn, nấm mốc và vi sinh vật khác, kéo dài thời hạn sử dụng của các sản phẩm thực phẩm như bánh mì, nước uống đóng chai, sản phẩm chế biến từ sữa, và nhiều loại thực phẩm khác.
    • Giữ màu sắc và hương vị: Potassium Sorbate giúp duy trì màu sắc và hương vị tự nhiên của thực phẩm, đồng thời ngăn chặn quá trình oxy hóa và biến đổi hóa học không mong muốn.

    Sử dụng Potassium Sorbate trong công nghiệp mỹ phẩm

    Potassium Sorbate thường được sử dụng để bảo quản các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, và son môi. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc, đảm bảo tính an toàn và chất lượng của sản phẩm.

    Tác dụng bảo quản và gia vị

    • Bảo quản gia vị: Potassium Sorbate cũng có thể được sử dụng để bảo quản gia vị và các loại gia vị khô. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc trong các sản phẩm này, duy trì hương vị và chất lượng ban đầu.
    • Tạo Độ Béo Cho Thực Phẩm: Khi được sử dụng trong một số sản phẩm thực phẩm, Potassium Sorbate có thể tạo ra một cảm giác độ béo, cải thiện hương vị tổng thể của sản phẩm.

    Chất bảo quản potassium sorbate là gì năm 2024
    Những lợi ích mà potassium sorbate mang lại

    Potassium Sorbate đối với sức khỏe con người

    Potassium Sorbate, cũng như bất kỳ chất phụ gia thực phẩm nào khác, cần được sử dụng một cách an toàn và có hiểu biết về liều lượng để đảm bảo sức khỏe con người.

    Đảm bảo an toàn khi sử dụng Potassium Sorbate

    • Dị Ứng và Phản Ứng Dị Ứng : Mặc dù Potassium Sorbate được xem là một chất an toàn khi sử dụng trong thực phẩm và mỹ phẩm, một số người có thể trải qua phản ứng dị ứng khi tiếp xúc với nó. Việc này có thể gây ra các triệu chứng như đỏ, sưng, và ngứa. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Potassium Sorbate, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
    • Chất Bảo Quản An Toàn: Potassium Sorbate đã được cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm ở nhiều quốc gia công nhận là an toàn khi sử dụng trong thực phẩm và mỹ phẩm theo liều lượng được quy định.

    Liều lượng và cách sử dụng potassium sorbate an toàn

    • Tuân Theo Liều Lượng Được Đề Xuất : Khi sử dụng sản phẩm chứa Potassium Sorbate, hãy tuân theo hướng dẫn về liều lượng được đề xuất trên bao bì sản phẩm hoặc theo hướng dẫn từ chuyên gia. Việc sử dụng quá liều có thể gây ra các tác động phụ không mong muốn.

    Tránh Tiếp Xúc Trực Tiếp: Potassium Sorbate không nên tiếp xúc trực tiếp với mắt hoặc da. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần.

    Potassium sorbate là gì trong mỹ phẩm?

    Potassium sorbate được ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm với việc là thành phần trong các sản phẩm kem dưỡng, chống nắng, sáp, gel, lotion hay sữa rửa mặt, sữa tắm,… Có thể nói, Potassium sorbate là chất an toàn, không gây tác dụng phụ hay kích ứng và phù hợp với mọi loại da.

    Chất bảo quản E202 là gì?

    Chất bảo quản E202, hay còn được gọi là chất bảo quản INS 202 do Ủy ban Tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế quy định, thuộc nhóm Sorbates. Đây là một trong những chất bảo quản thuộc danh mục phụ gia thực phẩm được phép sử dụng trong thực phẩm do Bộ Y tế ban hành.

    Preservative 202 là gì?

    CHẤT BẢO QUẢN E202 (Potassium Sorbate – Kali Sorbate) là muối kali của acid benzencarboxyic, muối kali của acid phenylcarboxylic, có khả năng chuyển hóa thành acid sorbic trong điều kiện nhất định. Tên hóa học: Kali sorbat; Muối kali của acid trans, trans-2,4-hexadienoic(1), tên thương mại: Kali sorbat.

    Chất bảo quản 211 202 là gì?

    Theo đó, Cục ATTP khẳng định, Acid benzoic (INS 201), muối Natri benzoat (INS 211) và Acid sorbic (INS200) và muối Kali (INS 202) là các chất bảo quản được phép sử dụng trong sản phẩm tương ớt với hàm lượng tối đa 1.000mg/kg sản phẩm.