Câu trúc câu hỏi trong tiếng Anh

Các học viên học tiếng anh tại Việt Nam thường khá băn khoăn rằng họ không biết cách đặt câu hỏi trong tiếng anh như thế nào để vừa đảm bảo người nghe hiểu được, vừa đảm bảo đúng ngữ pháp. Vậy làm thế nào để đặt câu hỏi đúng trong tiếng Anh? Hiểu được những điều này, chúng tôi đã tổng hợp lại các cách đặt câu hỏi trong tiếng anh mà bạn có thể dễ dàng áp dụng trong các tình huống giao tiếp của mình.

Trước tiên, bạn đặt câu ở dạng khẳng định trước, có thể nghĩ nhẩm trong đầu.

Tiếp đó, xem trong câu khẳng định đó có sẵn động từ to be không, nếu có thì chỉ việc đảo động từ lên trước chủ ngữ là sẽ trở thành câu hỏi.

Nếu trong câu khẳng định không có động từ to be thì sử dụng trợ động từ như: do/does/did.

Trong các trường hợp khác, tùy vào mục đích để hỏi mà sử dụng các câu hỏi với WH.

2. Cách đặt câu hỏi trong tiếng anh dạng có/không

Trong cách đặt câu hỏi dạng có/không  hay còn gọi Yes/No question này bạn có thể sử dụng động từ tobe hoặc trợ động từ để hỏi. Các động từ đó là [am, is, are...], can, could, should, may, might, will, shall, do, does, did, have, has, had ...

[Yes/No question]

Có các dạng cấu trúc như sau:

ToBe +S + N/Adj/V-ing [các thì tiếp diễn]/Vpp[bị động]/prep + N

Do [not] + S + Vinf…? [Dùng cho các thì đơn]

Will/shall + S + Vinf…? [Dùng cho các thì tương lai]

Have + S + Vpp…? [Dùng cho các thì hoàn thành & hoàn thành tiếp diễn]

Can, could, may, might, must + S + V?

 

3. Cách đặt câu hỏi trong tiếng anh theo mục đích hỏi.

Example:

Do you want something to eat? / Em có muốn ăn gì đó không?

Did you turn off the lights in the office? / Anh đã tắc mấy cái đèn trong văn phòng chưa?

Shall we take a closer look at what’s going on out there? / Chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn coi chuyện gì đang xảy ra ngoài kia chứ?

Will you stay with us for dinner? / Anh chị sẽ ở lại ăn tối với tụi em chứ?

Has she had dinner? / Cô ấy ăn tối chưa?

Haven’t you guys met John? / Các bạn chưa gặp John à?

Had he lock the gate before he went out? / Anh ấy lúc đó có khóa cổng trước khi ra ngoài không?

She looks so tired now. Has she been working all day? / Cô ấy bây giờ nhìn mệt nhiều lắm. Cổ đã làm việc cả ngày à?

Are you at home now? / Giờ em có ở nhà không?

Is he a student? / Nó có phải là học sinh không?

Are you looking at that guy over there? / Chị có đang nhìn anh chàng ở đằng kia không?

Is the party at 8 in the evening? / Buổi tiệc là vào lúc 8 giờ tối à?

Was the salesman fired yesterday morning? / Người bán hàng đã bị đuổi việc sáng qua phải không?

Can you swim? / Anh có biết bơi không?

May I go to my best friend Jessica’s birthday party tonight, Mom? / Tối mai con có thể đi tiệc sinh nhật Jessica bạn thân nhất của con không vậy Mẹ?

[Cách đặt câu hỏi theo mục đích]

4. Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh để lấy thông tin

Cách đặt câu hỏi với “What” và “Who” : Đây là câu hỏi khi muốn biết chủ ngữ hay chủ thể của một hành động.

Cấu trúc:

Who/what + verb + [complement] + [modifier]

Example:

  • Something happened lastnight => What happened last night?
  • Someone opened the door => Who opened the door?

Cách đặt câu hỏi trong tiếng anh với Whom/What : Đây là các câu hỏi dùng khi muốn biết tân ngữ hay đối tượng chịu tác động của hành động

Cấu trúc:

Whom/ What + trợ động từ [do/ did/ does] + S + V + …..?

Example:

  • George said something with his mother. => What did George say with his mother?

Cách đặt câu hỏi trong tiếng anh với When, Where, How và Why: Dùng khi muốn biết nơi chốn, thời gian, lý do, cách thức của một hành động.

Cấu trúc:

When/ where/ why/ how + trợ động từ [be, do, does, did] + S + V + bổ ngữ [+ tân ngữ]?

Example:

  • How did Maria find out the way to school today?
  • When did he get married?

[Đặt câu hỏi để lấy thông tin]

5. Mẹo cần nhớ nếu muốn đặt câu hỏi trong tiếng anh

Dưới đây là các cách giúp bạn nhớ cách đặt câu hỏi đúng trong tiếng Anh một cách nhanh nhất.  Các bạn nhớ lưu lại để sử dụng khi cần thiết nhé.

  • What: cái gì, cái gì?
  • Where: ở đâu? hỏi về nơi chốn
  • When: khi nào? hỏi về thời gian
  • Why: tại sao? hỏi về lý do
  • Who: ai? hỏi về người, chủ ngữ
  • Whom: ai? hỏi về vật, tân ngữ
  • How: thế nào? hỏi về cách thức làm gì
  • Whose: của ai? hỏi ai sở hữu cái gì
  • How much: bao nhiêu? hỏi về số lượng, giá tiền [không đếm được]
  • How many: bao nhiêu? hỏi về số lượng đếm được
  • How long: bao lâu? hỏi về thời gian
  • How often: thường xuyên như thế nào? hỏi về tần suất
  • How far: bao xa? hỏi về khoảng cách
  • Which: cái nào? hỏi về sự lựa chọn

Example:

  • How far is it from Long Xuyên to Cần Thơ City? Long Xuyên cách Thành phố Cần Thơ bao xa?
  • How long will you stay in Đà Lạt? Bạn sẽ ở lại Đà Lạt trong bao lâu?
  • Why do you choose Viet Nam to travel?

Tuyền Trần

Questions

[Các loại câu hỏi]

1. Câu hỏi dạng đảo [Yes/No question]

1.1. Câu hỏi xác định

Câu hỏi dạng đảo hay còn gọi là câu hỏi ‘có - không’ là dạng câu hỏi mà câu trả lời là có [Yes] hoặc không [No]. Trong dạng câu hỏi này, các trợ động từ [auxiliary verbs: Be, Do, Have] hay động từ khuyết thiếu [modal verbs: will, can, may, should,…] được đảo lên đầu câu, trước chủ ngữ.

Be/ Do/ Have/ Modals + S + [V]…?

è Yes, S + Be/ Do/ Have/ Modals.

è  No, S + Be/ Do/ Have/ Modals + not.

Ví dụ:

-           Are you married? à Yes, I am. [Cậu kết hôn chưa? à Rồi, mình kết hôn rồi.]

-           Do they live near here? à No, they don’t.

[Họ sống gần đây không? à Không, họ không sống gần đây.]

-           Did she go to the cinema last night? à Yes, she did.

[Tối qua cô ấy có đi xem phim không? à Có, cô ấy có đi xem.]

-           Have you seen this movie before? à No, I haven’t.

            [Trước đây cậu đã xem bộ phim này chưa? à Chưa, mình chưa xem.]

-           Will Dave be here tomorrow? à Yes, he will.

[Ngày mai Dave sẽ ở đây chứ? - Ừ, cậu ấy sẽ ở đây.]

-           Can Rosy speak French? à No, she can’t.

[Rosy có biết nói tiếng Pháp không? à Không, cô ấy không biết.]

1.2. Câu hỏi phủ định

Câu hỏi phủ định được thành lập bằng cách thêm not [n’t] vào sau trợ động từ.

Cách sử dụng câu hỏi phủ định:

* để diễn đạt sự ngạc nhiên [vì điều gì đó không xảy ra hoặc không đúng như suy nghĩ/mong đợi của người nói]

Ví dụ:

-           Isn’t he a doctor? [Chẳng phải anh ấy là bác sĩ sao?]

-           Didn’t you see Martha at the party last night? [Tối qua cậu không gặp Martha ở bữa tiệc sao?]

-           Haven’t you been to Paris before? [Cậu vẫn chưa tới Paris trước đây à?]

* khi người nói đang mong đợi người nghe đồng ý với mình [như dạng câu hỏi đuôi sẽ học phần sau]

Ví dụ:

-           Isn’t it a lovely day? [= It is a lovely day, isn’t it?]

            [Hôm nay chẳng phải là một ngày đẹp trời sao?]

à Người nói mong đợi người nghe đồng ý với mình rằng hôm nay là một ngày đẹp trời

Cách trả lời cho câu hỏi phủ định: Tương tự như câu trả lời cho câu hỏi xác định nhưng thường bổ sung thêm lời giải thích phía sau.

Don’t you like chocolate? [Cậu không thích sô cô la sao?]

- No, I don’t. I don’t like chocolate. [Không, mình không thích sô cô la.] 

- Yes, I do. I like chocolate. [Có, mình có thích sô cô la.] 

2. Câu hỏi lấy thông tin / câu hỏi có từ nghi vấn [Wh-question]

Câu hỏi lấy thông tin là câu hỏi bắt đầu bằng các từ nghi vấn [question words] được liệt kê trong bảng sau đây:

Từ để hỏi

Chức năng [Nghĩa]

Ví dụ

What

Hỏi thông tin [gì, cái gì]

What is your name?

[Tên bạn là gì?]

Yêu cầu nhắc lại  [gì cơ]

What? I can’t hear you.

[Gì cơ? Tôi không nghe rõ bạn.]

What…for

Hỏi lý do [tại sao, để làm gì]

What did you do that for?

[Bạn làm thế để làm gì?]

When/What time

Hỏi thời gian [When: khi nào, bao giờ/What time: mấy giờ]

When were you born?

[Bạn sinh ra khi nào?]

What time did you leave home yesterday?

[Hôm qua bạn rời khỏi nhà lúc mấy giờ?]

Where

Hỏi nơi chốn [ở đâu]

Where do you live?

[Bạn sống ở đâu?]

Which

Hỏi lựa chọn [cái nào, người nào]

Which colour do you like?

[Bạn thích màu nào?]

Who

Hỏi người, làm chủ ngữ [ai]

Who opened the door?

[Ai đã mở cửa ra vậy?]

Whom

Hỏi người, làm tân ngữ [ai]

Whom did you see yesterday?

[Hôm qua bạn đã gặp ai thế?]

Whose

Hỏi sở hữu [của ai, của cái gì]

Whose is this car?

[Chiếc xe này là của ai vậy?]

Why

Hỏi lý do [tại sao]

Why do you say that?

[Sao cậu lại nói vậy?]

Why don’t

Gợi ý [tại sao không]

Why don’t we go out tonight?

[Sao tối nay bọn mình không đi chơi nhỉ?]

How

Hỏi cách thức [như thế nào]

How does this work?

[Cái này hoạt động như thế nào?]

How far

Hỏi khoảng cách [bao xa]

How far is Hai Phong from Hanoi?

[Khoảng cách từ Hải Phòng đến Hà Nội là bao xa?]

How long

Hỏi độ dài về thời gian [bao lâu]

How long will it take to fix my car?

[Sẽ mất bao lâu để sửa cái ô tô của tôi?]

How many

Hỏi số lượng + N đếm được [bao nhiêu]

How many cars are there?

[Có bao nhiêu chiếc ô tô?]

How much

Hỏi số lượng + N không đếm được [bao nhiêu]

How much money do you have?

[Bạn kiếm được bao nhiêu tiền?]

How old

Hỏi tuổi [bao nhiêu tuổi]

How old are you?

[Bạn bao nhiêu tuổi?]

2.1. Câu hỏi cho chủ ngữ

Khi từ để hỏi đóng vai trò là chủ ngữ của câu, ta không dùng trợ động từ mà sau từ để hỏi là động từ đã được chia.

Ví dụ:

-      Who wants some coffee? [Ai muốn cà phê nào?]

-      What happened to you yesterday?

[Hôm qua có chuyện gì xảy ra với cậu vậy?]

-      How many people came to the party last night?

       [Bao nhiêu người đã tới bữa tiệc tối qua?]

-      Which bus goes to the city centre?

       [Chiếc xe buýt nào đi tới trung tâm thành phố vậy?]

2.2. Câu hỏi cho tân ngữ

Khi từ để hỏi đóng vai trò là tân ngữ của câu, sau chúng là trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính

Who/Whom/What/… + auxiliary + S + V…?

Ví dụ:

-      Whom did you see at Jane’s birthday party?

[Cậu đã gặp ai ở bữa tiệc sinh nhật Jane vậy?]

-      What are you doing at the moment?

[Bây giờ cậu đang làm gì thế?]

Lưu ý: ‘Who’ có thể được dùng để hỏi cho cả chủ ngữ và tân ngữ. ‘Whom’ chỉ được dùng để hỏi về tân ngữ. Nếu trong câu hỏi tân ngữ có động từ + giới từ à với câu hỏi ‘Who’: giới từ để sau động từ như bình thường; với câu hỏi ‘Whom’ chúng ta có thể đưa giới từ lên trước ‘whom’ trong lối văn trang trọng

Ví dụ:

Who do you want to speak to? [Ông muốn nói chuyện với ai?]

= Whom do you want to speak to?

 = To whom do you want to speak? [formal]

2.3. Câu hỏi cho bổ ngữ [when, where, how, why, what for…]

When/Where/How/Why… + auxiliary verb+ S + V +...?

Ví dụ:

-            When will you finish this work? [Khi nào cậu sẽ hoàn thành việc này?]

-            Where are you going now? [Cậu đang đi đâu vậy?]

-            How did Tom go to work this morning? His car had been broken down.

             [Sáng nay Tom đi làm bằng gì thế? Xe cậu ấy bị hỏng rồi mà.]

-            Why don’t you wake me up, Mom? I will be late for school.

             [Sao mẹ không đánh thức con? Con sẽ bị muộn học mất.]

2.4. Câu hỏi phức

Câu hỏi phức là câu hỏi có chứa trong nó một câu hỏi khác [câu hỏi nhỏ]. Câu hỏi phức thường bắt đầu bằng ‘Do you know’ [Bạn có biết…], ‘Can you tell me’ [Bạn có thể nói cho tôi…], ‘Do you have any idea’ [Bạn có biết…]

Lưu ý: Động từ ở câu hỏi nhỏ để sau chủ ngữ, không đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ như câu hỏi bình thường. Nếu câu hỏi nhỏ là câu hỏi dạng đảo thì dùng if/whether

Ví dụ:

Câu hỏi thường

Câu hỏi phức

What time is it?

Do you know what time it is?

Why did Laura come home late?

Do you know why Laura came home late?

Where can I find Bob?

Can you tell me where I can find Bob?

Did anyone see you?

Do you know if anyone saw you?

3. Câu hỏi đuôi [Tag question]

* Câu hỏi đuôi là câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật. Chúng được dùng để kiểm chứng điều gì đó có đúng hay không, thường được dịch là ‘phải không’

* Câu hỏi đuôi được chia làm hai thành phần tách biệt nhau bởi dấu phẩy [,] theo quy tắc sau:

+ Sử dụng trợ động từ giống như ở mệnh đề chính để làm phần đuôi câu hỏi. Nếu trong mệnh đề chính không có trợ động từ thì dùng do/does/did thay thế.

+ Thời của động từ ở đuôi phải theo thời của động từ ở mệnh đề chính.

+ Đại từ ở phần đuôi để ở dạng đại từ nhân xưng chủ ngữ [I, we, you, they, he, she, it]

Ví dụ:

-      You like reading books, don’t you? [Cậu thích đọc sách, phải không?]

-      She often goes shopping in this supermarket, doesn’t she?

       [Cô ấy thường đi mua sắm ở siêu thị này, phải không?]

-      They went out together last night, didn’t they?

       [Tối qua họ đi chơi cùng nhau, phải không?]

+ Nếu mệnh đề chính ở khẳng định thì phần đuôi ở phủ định và ngược lại.

Ví dụ:

Tom hasn’t got a car, has he? [Tom không có ô tô phải không?]

+ Chủ ngữ là các đại từ bất định chỉ người [everyone/everybody/someone/somebody/anyone/anybody/noone/

nobody, none, neither…] àphần đuôi để là ‘they’

Ví dụ:

Someone has broken your vase, hasn’t they? [Ai đó đã làm vỡ lọ hoa của cậu phải không?

+ Chủ ngữ là các đại từ bất định chỉ vật [something/everything/anything, nothing]à phần đuôi để là ‘it’

Ví dụ:

Nothing is impossible, isn’t it? [Không gì là không thể, phải không?]

+ Nếu chủ ngữ trong mệnh đề chính ở dạng phủ định [no one, nobody, nothing] hoặc trong mệnh đề chính có chứa trạng từ phủ định [never, rarely, seldom, occasionally,…]à phần đuôi để ở dạng khẳng định.

Ví dụ:

- No one loves me, do they? [Chẳng có ai yêu tôi cả, phải không?]

- They never go swimming, do they? [Họ chẳng bao giờ đi bơi phải không?]

·         Các trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi

+ Với mệnh đề chính ‘I’m…’à đuôi là ‘aren’t I?’

VD: I’m crazy, aren’t I?

+ Câu mệnh lệnh à đuôi ‘will you?’

VD: Close the door, will you?

+ Let:

Rủ ai cùng làm gì: Let’s go to the cinema, shall we?

Xin phép làm gì: Let me use your dictionary, will you?

Đề nghị giúp ai làm gì: Let me help you cook dinner, may I?

Video liên quan

Chủ Đề