Bài 1. Listen and tick.
[Nghe và đánh dấu.]
1. a:
jam: mứt
2. b
volleyball: bóng chuyền
3. a
square: hình vuông
Bài 2. Listen and circle.
[Nghe và khoanh chọn.]
Bài 3. Write and say.
[Viết và nói.]
1. fox: con cáo
2. question: câu hỏi
3. juice: nước ép hoa quả
4. village: ngôi làng
Bài 4. Read and tick.
[Đọc và đánh dấu.]
1. a
A: Is there a box?
[Có chiếc hộp nào không?]
B: Yes, there is.
[Có, có chứ.]
2. a
A: Can you draw a van?
[Bạn có thể vẽ một chiếc xe tải không?]
B: Yes, I can.
[Vâng, tôi có thể.]
3. b
A: What’s he doing?
[Anh ấy đang làm gì vậy?]
B: He’s doing a quiz.
[Anh ấy đang giải một câu đố.]
Bài 5. Find the words.
[Tìm từ.]
– square: hình vuông
– box: hộp
– juice: nước ép
– van: xe thùng
– quiz: câu đố
– fox: con cáo
– jelly: thạch
– village: ngôi làng
Bài 6. Write the words
[Viết các từ.]
Từ vựng
1. quiz” câu đố” /kwɪz/”
2. square” hình vuông” /skweə[r]/”
3. box” hộp” /bɒks/”
4. juice” nước ép hoa quả” /dʒuːs/”
5. jelly” thạch” /ˈdʒeli/”
6. village” làng, ngôi làng” /ˈvɪlɪdʒ/”
7. ox” con bò đực” /ɒks/”
8. van” xe thùng” /væn/”
Bài 1
1. Read the story. Put these lines in the correct bubbles. Then listen and check.
[Đọc câu chuyện. Điền những phần còn thiếu vào khung hội thoại cho đúng. Sau đó nghe và kiểm tra lại.]
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Miu: Who's Mimi? [Mimi là ai?]
Chit: She's my sister. [Em ấy là em gái của mình.]
2. Miu: How many brothers and sisters do you have? [Bạn có bao nhiêu anh chị em?]
Chit: I have two sisters and one brother. [Mình có hai chị gái và một anh trai.]
3. Miu: Where are they? [Họ ở đâu?]
Chit: They are here. [Họ ở đây.]
4. Miu: Hello! [Chào!]
Chit: This is my sister Mimi and this is my sister Nini. [Đây là em gái Mimi của mình và đây là em gái tôi Nini.]
Mimi and Nini: Hello! [Chào!]
5. Chit: And that's my brother, Jack. [Và đó là anh trai của tôi, Jack.]
Miu: Hello! [Chào!]
Jack: Hello! [Chào!]
6. Miu: How many rooms are there in your house? [Nhà bạn có mấy phòng?]
Chit: Eight. [Tám.]
7. Miu: Eight rooms? That's a big house! [Tám phòng? Đó là một ngôi nhà lớn!]
Chit: Yes, it's a big mouse house! [Vâng, đó là một ngôi nhà lớn dành cho chuột!]
8. Miu: A big mouse house! That's nice! [Một ngôi nhà lớn dành cho! Thật tuyệt!]
Chit: Yes, it is! [Vâng, đúng như vậy!]
Lời giải chi tiết:
1. Who's Mimi? [Mimi là ai?]
2. How many brothers and sisters do you have? [Bạn có bao nhiêu anh chị em?]
3. Where are they? [Họ đang ở đâu?]
4. How many rooms are there in your house? [Có bao nhiêu phòng trong ngôi nhà của bạn?]
Bài 2
2. Correct the answers.
[Sửa những câu trả lời sau.]
1. How many sisters does Chit have? - He has one sister.
[Chít có bao nhiêu chị em gái? - Bạn ấy có một em gái.]
2. How many brothers does he have? - He has two brothers.
[Bạn ấy có bao nhiêu anh em? - Bạn ấy có hai em trai.]
3. What's the name of Chit's brother? - John.
[Tên anh trai của Chít là gì? - John.]
4. How many rooms are there in the mouse house? - There are six.
[Nhà chuột có bao nhiêu phòng? - Có sáu.]
Lời giải chi tiết:
1. No, he has two sisters.
[Không, anh ấy có hai chị em gái.]
2. No, he has one brother.
[Không, anh ấy có một anh em trai.]
3. No, Chit's brother name is Jack.
[Không, anh trai của Chit tên là Jack.]
4. No, there are eight rooms in the mouse house.
[Không, có 8 căn phòng trong ngôi nhà của chú chuột.]
Bài 3
3. Unscramble these words from the conversation.
[Sắp xếp lại những từ có trong cuộc đàm thoại trên.]
Lời giải chi tiết:
a. sister [chị/em gái]
b. brother [anh/em trai]
c. house [căn nhà]
d. rooms [nhiều căn phòng]
e. hello [xin chào]
f. mouse [chuột]
Bài 4
4. Complete the conversation between Miu and Mimi.
[Hoàn thành đoạn hội thoại giữa Miu và Mimi.]
Phương pháp giải:
Bài ngghe:
Miu: Hello, my name's Miu. What's your name?
Mimi: My name's Mimi.
Miu: Nice to meet you, Mimi.
Mimi: Nice to meet you too, Miu.
Tạm dịch:
Miu: Xin chào, tên của mình là Miu. Tên bạn là gì?
Mimi: Tên của mình là Minni.
Miu: Rất vui được gặp bọn, Mimi.
Mimi: Mình cũng rất vui được gặp bạn, Miu.
Lời giải chi tiết:
[1] name's
[2] your name
[3] name's
[4] to meet you
[5] Nice to meet you