Tiếng anh lớp 5 trang 38 39 tập 2

Bài 1. Listen and tick.

[Nghe và đánh dấu.] 

1. a: 

jam: mứt

2. b

volleyball: bóng chuyền 

3. a

square: hình vuông

Bài 2. Listen and circle.

[Nghe và khoanh chọn.]

Bài 3. Write and say.

[Viết và nói.]

1. fox: con cáo

2. question: câu hỏi

3. juice: nước ép hoa quả

4. village: ngôi làng

Bài 4. Read and tick.

[Đọc và đánh dấu.]

1. a

A: Is there a box?

[Có chiếc hộp nào không?]

B: Yes, there is.

[Có, có chứ.]

Quảng cáo

2. a

A: Can you draw a van?

[Bạn có thể vẽ một chiếc xe tải không?]

B: Yes, I can.

[Vâng, tôi có thể.]

3. b

A: What’s he doing?

[Anh ấy đang làm gì vậy?]

B: He’s doing a quiz.

[Anh ấy đang giải một câu đố.]

Bài 5. Find the words.

[Tìm từ.]

– square: hình vuông

– box: hộp

– juice: nước ép

– van: xe thùng

– quiz: câu đố

– fox: con cáo

– jelly: thạch

– village: ngôi làng

Bài 6. Write the words

[Viết các từ.]

Từ vựng

1. quiz” câu đố” /kwɪz/”

2. square” hình vuông” /skweə[r]/”

3. box” hộp” /bɒks/”

4. juice” nước ép hoa quả” /dʒuːs/”

5. jelly” thạch” /ˈdʒeli/”

6. village” làng, ngôi làng” /ˈvɪlɪdʒ/”

7. ox” con bò đực” /ɒks/”

8. van” xe thùng” /væn/”

Bài 1

1.  Read the story. Put these lines in the correct bubbles. Then listen and check. 

[Đọc câu chuyện. Điền những phần còn thiếu vào khung hội thoại cho đúng. Sau đó nghe và kiểm tra lại.]

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Miu: Who's Mimi? [Mimi là ai?]

    Chit: She's my sister. [Em ấy là em gái của mình.]

2. Miu: How many brothers and sisters do you have? [Bạn có bao nhiêu anh chị em?]

    Chit: I have two sisters and one brother. [Mình có hai chị gái và một anh trai.]

3. Miu: Where are they? [Họ ở đâu?]

    Chit: They are here. [Họ ở đây.]

4. Miu: Hello! [Chào!]

    Chit: This is my sister Mimi and this is my sister Nini. [Đây là em gái Mimi của mình và đây là em gái tôi Nini.]

    Mimi and Nini: Hello! [Chào!]

5. Chit: And that's my brother, Jack. [Và đó là anh trai của tôi, Jack.]

    Miu: Hello! [Chào!]

    Jack: Hello! [Chào!]

6. Miu: How many rooms are there in your house? [Nhà bạn có mấy phòng?]

    Chit: Eight. [Tám.]

7. Miu: Eight rooms? That's a big house! [Tám phòng? Đó là một ngôi nhà lớn!]

    Chit: Yes, it's a big mouse house! [Vâng, đó là một ngôi nhà lớn dành cho chuột!]

8. Miu: A big mouse house! That's nice! [Một ngôi nhà lớn dành cho! Thật tuyệt!]

    Chit: Yes, it is! [Vâng, đúng như vậy!]

Lời giải chi tiết:

1. Who's Mimi? [Mimi là ai?]

2. How many brothers and sisters do you have? [Bạn có bao nhiêu anh chị em?]

3. Where are they? [Họ đang ở đâu?]

4. How many rooms are there in your house? [Có bao nhiêu phòng trong ngôi nhà của bạn?]

Bài 2

2. Correct the answers. 

[Sửa những câu trả lời sau.]

1. How many sisters does Chit have? - He has one sister.

[Chít có bao nhiêu chị em gái? - Bạn ấy có một em gái.]

2. How many brothers does he have? - He has two brothers.

[Bạn ấy có bao nhiêu anh em? - Bạn ấy có hai em trai.]

3. What's the name of Chit's brother? - John.

[Tên anh trai của Chít là gì? - John.]

4. How many rooms are there in the mouse house? - There are six.

[Nhà chuột có bao nhiêu phòng? - Có sáu.]

Lời giải chi tiết:

1. No, he has two sisters.

[Không, anh ấy có hai chị em gái.]

2. No, he has one brother.

[Không, anh ấy có một anh em trai.]

3. No, Chit's brother name is Jack.

[Không, anh trai của Chit tên là Jack.]

4. No, there are eight rooms in the mouse house.

[Không, có 8 căn phòng trong ngôi nhà của chú chuột.]

Bài 3

3.  Unscramble these words from the conversation.

[Sắp xếp lại những từ có trong cuộc đàm thoại trên.]

Lời giải chi tiết:

a. sister [chị/em gái]     

b. brother [anh/em trai]

c. house [căn nhà]       

d. rooms [nhiều căn phòng]

e. hello [xin chào]         

f. mouse [chuột]

Bài 4

4. Complete the conversation between Miu and Mimi. 

[Hoàn thành đoạn hội thoại giữa Miu và Mimi.]

Phương pháp giải:

Bài ngghe:

Miu: Hello, my name's Miu. What's your name?

Mimi: My name's Mimi.

Miu: Nice to meet you, Mimi.

Mimi: Nice to meet you too, Miu.

Tạm dịch: 

Miu: Xin chào, tên của mình là Miu. Tên bạn là gì?

Mimi: Tên của mình là Minni.

Miu: Rất vui được gặp bọn, Mimi.

Mimi: Mình cũng rất vui được gặp bạn, Miu.

Lời giải chi tiết:

[1] name's   

[2] your name   

[3] name's   

[4] to meet you   

[5] Nice to meet you

Video liên quan

Chủ Đề