Buồng cơ trưởng trên máy bay tiếng anh là gì năm 2024
Bạn muốn nâng cấp tiếng Anh của mình bắt đầu bằng việc trau dồi từ vựng? Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tiếp viên hàng không cập nhất mới nhất mà bạn không nên bỏ qua! Show
MỤC LỤC NỘI DUNG 1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tiếp viên hàng không – Các công việcTừ vựng Ý nghĩa Flight attendant Tiếp viên hàng không Pilot Phi công Cabin crew Đội ngũ tiếp viên Custom officer Nhân viên hải quan Immigration officer Viên chức nhập cư Air stewardness Nữ tiếp viên Air steward Nam tiếp viên Co-pilot Phi cơ phó 2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tiếp viên hàng không – Trên máy bayTừ vựng Ý nghĩa Business-class Hạng thương gia Economy-class Hạng phổ thông In-flight meal Bữa ăn trên máy bay Layover flight Chuyến bay quá cảnh Takeoff Cất cánh Turbulence Nhiễu loạn Window seat Ghế ngồi cạnh cửa sổ Aisle seat Ghế ngồi cạnh lối ra vào Middle seat Ghế ngồi giữa Overhead cabin Khoang hành lý Seatbelt Dây an toàn Oxygen mask Mặt nạ Oxy Pre-fligth safety demonstration Hướng dẫn an toàn trước chuyến bay Blanket Chăn Lavatory Nhà vệ sinh Food trolley Xe đẩy thức ăn Estimated time Thời gian dự kiến Captain Cơ trưởng Cockpit Buồng lái Landing Hạ cánh 3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tiếp viên hàng không – Ở sân bayTừ vựng Ý nghĩa Arrival Đến Departure Khởi hành Boarding pass Vé máy bay Baggage claim Khu vực nhận hành lý Board Lên máy bay Boarding time Thời gian lên máy bay Carry-on Hành lý xách tay Customs Thủ tục hải quan Delay Trì hoãn Domestic flight Chuyến bay nội địa International flight Chuyến bay quốc tế Gate Cổng Overbooked Chỗ đặt trước bị quá tải Passport Hộ chiếu Seat Ghế ngồi Emergency exit Cửa thoát hiểm Visa Thị thực Liquids Chất lỏng Safety regulations Quy định về an toàn Airline Hãng hàng không Luggage Tag Thẻ đeo hành lý Fragile Dễ vỡ Cheked bag Hành lý ký gửi 4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tiếp viên hàng không – Ở đại lý bán véTừ vựng Ý nghĩa Airfare Giá vé máy bay E-ticket Vé máy bay điện tử One-way flight Chuyến bay một chiều Return flight Chuyến bay khứ hồi Departure date Ngày khởi hành Return date Ngày quay lại Travel Insurance Bảo hiểm du lịch Flgiht Schedule Lịch bay Booking Đặt vé Tax Thuế Advance purchase Mua vé trước Cancellation Huỷ vé Information change Thay đổi thông tin High season Mùa cao điểm Passenger Hành khách Refund Bồi hoàn Re-book Đặt vé lại Reroute Thay đổi hành trình Promotion fare Giá vé khuyến mãi 5. Một số từ vựng khácTừ vựng Ý nghĩa Runway Đường băng Life vest Áo phao cứu hộ Car park Bãi đậu xe Trolley Xe đẩy Check in Làm thủ tục lên máy bay Aviation Ngành Hàng không Transit Louge Phòng chờ Bus stop Trạm dừng xe buýt Taxi stands Bãi đậu xe taxi Sickness bag Túi nôn First-aid kit Bộ sơ cứu y tế Aircradt stands Khu vực đậu máy bay6 Control tower Trạm kiểm soát không lưu Waiting area Khu vực chờ Xem thêm : 50+ từ vựng và cấu trúc tiếng anh chuyên ngành Nhân sự cập nhật 2023 6. Những mẫu câu thường gặp – tiếng Anh chuyên ngành Tiếp viên hàng không
Bạn có thể liên hệ ISE để đăng ký tư vấn lộ trình học tiếng Anh chuyên ngành phù hợp tại: Chi nhánh 1: 02 Nguyễn Huy Lượng,Phường 14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM Chi nhánh 2: 393 Điện Biên Phủ,Phường 4, Quận 3, TP.HCM Hotline: (+84) 898 898 646 Facebook: facebook.com/iseistudyenglish Website: |