Bring out nghĩa là gì

Tobring/brɪŋ/: cầm, đem, mang, gây cho

Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết

Cách sử dụngTo bring on/off; to bring out:

1. To bring sth off: Giải quyết thành công một chuyện khó khăn nào đó.

Ví dụ:

England was close to victory, but they couldnt quite bring it off and accepted losing this game.

[Đội tuyển Anh đã đến rất gần với chiến thắng, nhưng họ đã thất bại và phải chấp nhận điều đó].

Thompson, the new goalkeeper, brought off a superb save.

[Thủ môn mới Thompson đã xuất sắc cản phá thành công trong tình huống đó].

Synonym [Từ đồng nghĩa]: To bring sth off = to pull sth off.

2. To bring sth on: Làm cho một điều nào đó không tốt lành xảy ra.

Ví dụ:

The heart attack was brought on by stress.

[Chứng đau tim xảy ra là do bị căng thẳng].

Its not like you to get so angry. What brought this on?

[Đây là lần đầu tiên tôi thấy bạn tức giận đến vậy. Điều gì đã làm bạn trở nên như vậy?].

Object [Tân ngữ]: heart attack, depression.

Synonym [Từ đồng nghĩa]: To bring sth on = to cause sth.

Idiom [Thành ngữ]:

Bring it on!: Dùng để nói chấp nhận một lời thách thức hoặc một việc khó khăn nào đó một cách tự tin rằng bạn có thể vượt qua nó.

3. To bring sth on sb/yourself: Tỏ ra có trách nhiệm về một việc không vui nào đó xảy ra với bạn hoặc với một người nào đó.

Youve brought shame on the whole family!

[Anh đã làm mất mặt cả gia đình này!].

Dont blame me! Youve brought this on yourself.

[Đừng có trách tôi! Anh đã tự chuốc họa vào thân rồi đấy].

Object [Tân ngữ]: shame, disgrace.

4. To bring sb out: Giúp một ai đó trở nên tự tin và ít ngại ngùng hơn.

Ví dụ:

Hes good at bringing out nervous interviewees.

[Anh ta rất giỏi trong việc giúp những người đến phỏng vấn cảm thấy bớt lo sợ hơn].

A year of college has really brought her out of herself.

[Một năm học cao đẳng đã giúp cô ấy trở nên tự tin, mạnh dạn hơn].

5. To bring sth out:

- Đưa một cái gì ra khỏi cái gì đó.

Ví dụ:

He brought a card out of his wallet and gave it to her.

[Anh ấy lấy một tấm thẻ ra khỏi ví và đưa nó cho cô ta].

Synonym [Từ đồng nghĩa]: To bring sth out = to take sth out; to take sth out of sth.

- Sản xuất hoặc công bố một cái gì đó.

Theyre bringing out a new sports car this year.

[Họ sẽ tung ra thị trường một mẫu xe hơi thể thao trong năm nay].

How many albums have this band brought out?

[Ban nhạc này đã cho phát hành bao nhiêu bản thu rồi?].

The publishers are bringing out a new edition of the dictionary next spring.

[Các nhà xuất bản sẽ phát hành một phiên bản mới của cuốn từ điển trong mùa xuân tới].

- Làm một cái gì đó trở nên dễ dàng để nhận ra bằng việc tăng/giảm số lượng của nó.

Ví dụ:

That dress brings out the colour of your eyes.

[Cái váy đó làm cho màu mắt bạn trở nên nổi bật hơn].

Object [Tân ngữ]: colour, flavour.

Synonym [Từ đồng nghĩa]: To bring sth out = to emphasize sth.

- Làm một cái gì đó thường được ẩn giấu đột nhiên xuất hiện.

Ví dụ:

The situation brought out the viciousness in him.

[Việc này đã làm lộ ra bản chất xấu xa của anh ta bấy lâu nay].

Object [Tân ngữ]: the best, the worst.

6. To bring sb out in sth: Làm cho da của một ai đó bị phủ bởi mồ hôi hoặc vết đốm nào đó.

Ví dụ:

Tomatoes bring me out in a rash.

[Cà chua khiến cho tôi bị phát ban].

Để hiểu rõ hơn vềTo bring on/off; to bring outxin vui lòng liên hệTrung tâm Ngoại ngữ SaiGon Vina.

Nguồn: //saigonvina.edu.vn

Video liên quan

Chủ Đề