Bộ quần áo bếp tiếng anh là gì năm 2024

Bạn đã biết những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Bếp thông dụng nhất chưa? Nếu chưa, hãy cùng VUS tìm hiểu trong bài viết sau với danh sách 195+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bếp thường thấy, giúp bạn nâng cao khả năng nghe hiểu và làm việc tốt hơn trong ngành này nhé.

Tiếng Anh chuyên ngành Bếp – Vật dụng trong bếp

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Bottle opener/ˈbɑː.t̬əl ˌoʊ.pən.ɚ/Đồ khui bia2

Carving knife/ˈkɑːr.vɪŋ ˌnaɪf/Dao cắt thịt3

Chopping board/ˈtʃɑː.pɪŋ ˌbɔːrd/Thớt4

Chopsticks/ˈtʃɑːp.stɪk/Đũa5

Coffee pot/ˈkɑː.fi ˌpɑːt/Bình pha cà phê6

Colander/ˈkɑː.lən.dɚ/Cái rổ7

Cooker/ˈkʊk.ɚ/Bếp nấu8

Corkscrew/ˈkɔːrk.skruː/Đồ khui rượu9

Crockery/ˈkrɑː.kɚ.i/Bát đĩa sứ10

Cup/kʌp/Tách11

Dishwasher/ˈdɪʃˌwɑː.ʃɚ/Máy rửa bát12

Kettle/ˈket̬.əl/Ấm đun nước13

Ladle/ˈleɪ.dəl/Cái muôi/ Cái muỗng lớn14

Spoon/spuːn/Cái muỗng15

Foil/ˈfɔɪl/Giấy bạc16

Fork/fɔːrk/Dĩa17

Freezer/ˈfriː.zɚ/Tủ đá18

Fridge/frɪdʒ/Tủ lạnh19

Frying pan/ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn /Chảo rán20

Glass/ɡlæs/Cốc thủy tinh21

Grater/ˈɡreɪ.t̬ɚ/Đồ nạo22

Jar/dʒɑːr/Lọ thủy tinh23

Jug/dʒʌɡ/Cái bình rót24

Juicer/ˈdʒuː.sɚ/Máy ép hoa quả25

Knife/naɪf/Dao26

Mixing bowl/mɪksɪŋ boʊl/Bát trộn thức ăn27

Mug/mʌɡ/Cốc cà phê28

Oven/ˈʌv.ən/Lò nướng29

Oven cloth/ˈʌv.ən klɑːθ/Khăn lót lò30

Oven gloves/ˈʌv.ən ɡlʌv/Găng tay lò sưởi31

Plate/pleɪt/Đĩa32

Rolling pin/ˈroʊ.lɪŋ ˌpɪn/Đồ cán bột33

Saucepan/ˈsɑː.spən/Nồi34

Saucer/ˈsɑː.sɚ/Đĩa đựng chén35

Scale/skeɪl/Cái cân36

Scouring pad/ˈskaʊ.ɚ.ɪŋ ˌpæd/Miếng rửa bát37

Sieve/sɪv/Cái rây38

Stove/stoʊv/Bếp nấu39

Tablespoon/ˈteɪ.bəl.spuːn/Thìa to40

Teapot/ˈtiː.pɑːt/Ấm trà41

Teaspoon/ˈtiː.spuːn/Thìa nhỏ42

Tin opener/ˈtɪn ˌoʊ.pən.ɚ/Đồ mở hộp43

Toaster/ˈtoʊ.stɚ/Lò nướng bánh mì44

Tongs/tɑːŋz/Cái kẹp45

Tray/treɪ/Cái khay46

Whisk/wɪsk/Đồ đánh trứng47

Wine glass/ˈwaɪn ˌɡlæs/Ly uống rượu48

Wooden spoon/ˌwʊd.ən ˈspuːn/Thìa gỗ

Bộ quần áo bếp tiếng anh là gì năm 2024
195+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bếp thường gặp

Tiếng Anh chuyên ngành Bếp – Phương pháp chế biến

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Add/æd/Thêm vào2

Bake/beɪk/Nướng/Đút lò3

Barbecue/ˈbɑːr.bə.kjuː/Nướng thịt bằng vỉ4

Beat/biːt/Đánh trứng nhanh5

Boil/bɔɪl/Đun sôi hoặc luộc6

Break/breɪk/Bẻ nhỏ7

Broil/brɔɪl/Nướng, hun khói8

Carve/kɑːrv/Thái thịt thành lát9

Chop/tʃɑːp/Cắt thành từng miếng nhỏ10

Combine/kəmˈbaɪn/Kết hợp11

Cook/kʊk/Nấu chín12

Crush/krʌʃ/Băm nhỏ, nghiền13

Cut/kʌt/Cắt14

Fry/fraɪ/Chiên, rán15

Grate/ɡreɪt/Bào16

Grill/ɡrɪl/Nướng bằng vỉ17

Knead/niːd/Nhào bột18

Measure/ˈmeʒ.ɚ/Cân đo19

Microwave/ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/Làm nóng bằng lò vi sóng20

Mince/mɪns/Băm nhuyễn21

Peel/piːl/Gọt vỏ22

Pour/pɔːr/Đổ, rót23

Put/pʊt/Để vào24

Roast/roʊst/Nướng25

Scramble/ˈskræm.bəl/Khuấy trứng (trộn đều lòng đỏ và trắng)26

Slice/slaɪs/Cắt lát27

Steam/stiːm/Hấp 28

Stir/stɝː/Khuấy; trộn29

Stir-fry/ˈstɝː.fraɪ/Xào30

Wash/wɑːʃ/Rửa sạch31

Weigh/weɪ/Cân

Bộ quần áo bếp tiếng anh là gì năm 2024
195+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bếp thường gặp

Tiếng Anh chuyên ngành Bếp – Gia vị món ăn

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Baking soda/ˈbeɪ.kɪŋ ˌsoʊ.də/Bột nở2

Black pepper/ˌblæk ˈpep.ɚ/Tiêu đen3

Brown sugar/ˌbraʊn ˈʃʊɡ.ɚ/Đường nâu4

Bulb/bʌlb/Củ hành/tỏi nói chung5

Butter/ˈbʌt̬.ɚ/Bơ6

Chili oil/ˈtʃɪl.i ˌɔɪl/Dầu ớt7

Chili paste/ˈtʃɪl.i ˌ peɪst/Ớt sa tế8

Chili powder/ˈtʃɪl.i ˌpaʊ.dɚ/Ớt bột9

Chili sauce/ˈtʃɪl.i ˌsɑːs/Tương ớt10

Coarse salt/ˌkɔːrs ˈsɑːlt/Muối hột11

Coconut milk/ˈkoʊ.kə.nʌt ˌmɪlk/Nước cốt dừa12

Cooking oil/ˈkʊk.ɪŋ/Dầu ăn13

Curry powder/ˈkɝː.i ˌpaʊ.dɚ/Bột cà ri14

Fish sauce/fɪʃ sɑːs/Nước mắm15

Garlic/ˈɡɑːr.lɪk/Tỏi16

Ketchup/ˈketʃ.ʌp/Tương cà17

Mustard/ˈmʌs.tɚd/Mù tạt18

Olive oil/ˌɑː.lɪv ˈɔɪl/Dầu ô liu19

Pepper/ˈpep.ɚ/Hạt tiêu20

Salsa/ˈsɑːl.sə/Xốt chua cay21

Salt/sɑːlt/Muối22

Soy sauce/ˌsɔɪ ˈsɑːs/Nước tương23

Spices/spaɪs/Gia vị24

Sugar/ˈʃʊɡ.ɚ/Đường25

Tomato sauce/təˈmeɪ.t̬oʊ sɑːs/Sốt cà chua26

Vinegar/ˈvɪn.ə.ɡɚ/Giấm

Bộ quần áo bếp tiếng anh là gì năm 2024
195+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bếp thường gặp

Tiếng Anh chuyên ngành Bếp – Mô tả món ăn

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Acidic/əˈsɪd.ɪk/Có nhiều acid2

Bland/blænd/Nhạt (mùi vị)3

Bitter/ˈbɪt̬.ɚ/Đắng4

Creamy/ˈkriː.mi/Béo5

Crunchy/ˈkrʌn.tʃi/Giòn tan6

Crispy/krɪsp/Giòn rụm7

Delicious/dɪˈlɪʃ.əs/Ngon8

Fatty/ˈfæt̬.i/Béo (chứa nhiều chất béo)9

Fresh/freʃ/Còn tươi mới10

Fruity/ˈfruː.t̬i/Có chứa nhiều hoa quả11

Healthy/ˈhel.θi/Tốt cho sức khỏe12

Nutty/ˈnʌt̬.i/Có chứa nhiều hạt13

Off/ɑːf/Bị ôi thiu14

Oily/ˈɔɪ.li/Nhiều dầu15

Overcooked/ˌoʊ.vɚˈkʊk/Chín quá16

Raw/rɑː/Còn sống17

Ripe/raɪp/Chín (Hoa quả)18

Rotten/ˈrɑː.tən/Bị thối rữa19

Savory/ˈseɪ.vɚ.i/Nhiều hương vị20

Salty/ˈsɑːl.t̬i/Mặn21

Sharp/ʃɑːrp/Có vị chua22

Sour/saʊr/Chua23

Spicy/ˈspaɪ.si/Cay24

Sweet/swiːt/Có vị ngọt25

Tender/ˈten.dɚ/Mềm26

Tasteless/ˈteɪst.ləs/Không có mùi vị27

Tough/tʌf/Cứng28

Undercooked/ˌʌn.dɚˈkʊkt/Chưa chín29

Unripe/ʌnˈraɪp/Chưa chín (hoa quả)

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Một số mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Bếp

STTMẫu câuDịch nghĩa1

You can add some salt to the sweet soup. It’ll enhance the flavor.Bạn có thể thêm chút muối vào các món chè. Nó sẽ làm đậm hương vị đấy.2

How long do you need to boil to make a medium-boiled egg?Bạn cần luộc bao lâu để được trứng lòng đào?3

How long have you been cooking?Bạn đã nấu ăn bao lâu rồi?4

How should this dish be prepared?Món ăn này nên chế biến như thế nào?5

I need you to buy all the ingredients in the list I just gave youTôi cần bạn mua tất cả các nguyên liệu trong danh sách tôi vừa đưa6

I want to be a chef like Gordon RamsayTôi muốn trở thành một đầu bếp như Gordon Ramsay7

Let’s clean the kitchen. It’s the end of the day.Hãy làm sạch nhà bếp thôi. Đã cuối ngày rồi8

Sir, we ran out of eggs and cabbageThưa ông, chúng tôi hết trứng và bắp cải rồi9

What should I do with this fish?Tôi nên làm gì với con cá này?10

Firstly, you can wash the vegetables in the sinkBạn có thể rửa rau trong bồn trước tiên.

Lộ trình học tiếng Anh chuyên ngành Bếp dành cho người bận rộn

Bộ quần áo bếp tiếng anh là gì năm 2024
195+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bếp thường gặp

Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Bếp cực kỳ quan trọng khi các bạn muốn theo đuổi và đam mê với nghệ thuật nấu nướng. Bởi sự bùng nổ về ngành du lịch/nhà hàng kéo theo các nhà đầu tư nước ngoài, nhân sự từ khắp các nơi trên thế giới và khách du lịch hội tụ và phát triển tại Việt Nam.

Do đó, để có thể giao tiếp tốt và dễ dàng thăng tiến trong ngành Bếp, các bạn nên cân nhắc nghiêm túc đầu tư cho việc học tiếng Anh giao tiếp ngay từ sớm.

Với lộ trình học đạt chuẩn đầu ra Cambridge của khóa học iTalk, học viên được tiếp cận hơn hơn 365+ chủ đề giao tiếp, trong đó có cả chủ điểm và giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Bếp được cập nhập liên tục.

Khóa học iTalk được chia theo 4 level đạt chuẩn Cambridge

Khoá học được chia làm 4 level (Mỗi level gồm 60 bài học).

  • 60 bài đầu tiên: A1+ (Elementary) – Level 1.
  • 60 bài thứ 2: A1 (Pre-Intermediate) – Level 2.
  • 60 bài thứ 3: B1 (Intermediate) – Level 3.
  • 60 bài cuối cùng: B1+ (Intermediate Plus) – Level 4.

Sau khi 60 bài học hoàn thành, học viên được kiểm tra lộ trình với bài kiểm tra định kỳ, dễ dàng theo dõi được tiến độ tiến bộ trong suốt quá trình học.

4 level chính sẽ giúp các bạn mau chóng chinh phục mục tiêu trôi chảy tiếng Anh, đặc biệt là với việc học tiếng Anh chuyên ngành Bếp.

  • Hệ thống đo lường kết quả 10 – 60 sau mỗi buổi học:
  • Bài Assessment ngắn sau khi hoàn thành 10 chủ đề.
  • Bài kiểm tra tổng hợp check trình độ sau 60 chủ điểm học tập.

Chu trình học tập tối giản và tối ưu cho người bận rộn

iTalk tập trung vào cách học đơn giản, giúp người đi làm/sinh viên bận rộn ghi nhớ kiến thức, chủ động làm chủ quá trình học với 3 bước khơi mở 3Ps:

  • Presentation: Giáo viên khơi mở tài liệu học tập trực quan, giải thích chi tiết các từ vựng mới và ngữ cảnh sử dụng thực tế.
  • Practice: Học viên nhập vai theo nhân vật hội thoại, thực hành tốc độ phản xạ tự nhiên khi giao tiếp.
  • Production: Học viên ứng dụng hiệu quả kiến thức vào thực tiễn.

Với tỉ lệ thời gian lớp học 10 phút – 90 phút – 10 phút, học viên được hệ thống hóa kiến thức qua đầy đủ các hoạt động Thu nạp – Luyện tập – Củng cố kiến thức khoa học vô cùng chặt chẽ.

  • Before Class: Học viên xem trước tài liệu buổi học Online, học từ vựng và cụm từ cần nhớ, đồng thời thực hành phát âm cùng công nghệ AI.
  • In class: Học viên nạp kiến thức qua các bài thực hành nghe, nhập vai các tình huống hội thoại hàng ngày.
  • After Class: Củng cố từ vựng cùng AI, thực hành ôn tập bài học qua các bài đàm thoại giao tiếp tương tác cao, được hệ thống hoá kiến thức với các bài kiểm tra ngắn.

VUS – Hệ thống Anh ngữ đạt chuẩn NEAS uy tín nhất Việt Nam

  • Là thương hiệu duy nhất của Việt Nam và khu vực Đông Nam Á được trao tặng danh hiệu “Gold Preparation Center” – Trung tâm luyện thi Cambridge hạng mức cao nhất – Hạng mức VÀNG.
  • Đối tác chiến lược cùng các tổ chức và NXB giáo dục hàng đầu trên thế giới: Oxford University Press, Cambridge University Press and Assessment, National Geographic Learning, British Council, Macmillan Education,…
  • 2.700.000 gia đình Việt tin chọn vào Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS.

Đội ngũ 2.700+ giáo viên và trợ giảng xuất sắc với tỉ lệ 100% các giáo viên sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL.

  • Hơn 77.000 học viên hiện tại cùng số lượng tuyển sinh trung bình hàng năm lên đến 280.000 học viên.
  • Kỷ lục Việt Nam với số lượng học viên đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế nhiều nhất trên toàn quốc: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,… 180.918 học viên.
  • Là hệ thống duy nhất đạt chuẩn chất lượng giảng dạy và đào tạo NEAS (National English Language Teaching Accreditation Scheme) trong 6 năm liên tiếp.
    Bộ quần áo bếp tiếng anh là gì năm 2024
    195+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bếp thường gặp

Trên đây là danh sách 195 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bếp thường gặp. Hy vọng các bạn có thể học được thêm các từ mới đúng chuyên ngành, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh và gặt hái thêm nhiều cơ hội mới trong sự nghiệp của chính mình.