Best pic nghĩa la gì

Cùng Cẩm Nang Tiếng Anh tham khảo bài viết “Pic là viết tắt của từ gì” bên dưới nhé!

Best pic nghĩa la gì

Best pic nghĩa la gì

*Nhóm ngôn ngữ Anh (605) *Nhóm ngôn ngữ Việt (883) A (56) B (75) C (130) D (128) E (21) F (27) G (73) H (95) I (23) J (6) K (71) L (44) M (38) N (92) O (22) P (89) Q (30) R (26) S (90) T (169) U (25) V (42) W (16) X (15) Y (7) Z (3)

Giải thích pic là gì và có ý nghĩa ra sao, từ pic là viết tắt của từ gì, dịch sang nghĩa tiếng Việt lẫn tiếng Anh.

PIC là gì ?

PIC là “Picture” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ PIC

PIC có nghĩa “Picture”, dịch sang tiếng Việt là “Hình ảnh”.

PIC là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng PIC là “Picture”.
Một số kiểu PIC viết tắt khác:
+ Program Integration Challenge: Thử thách tích hợp chương trình.
+ Provincial Iraqi Control: Kiểm soát Iraq cấp tỉnh.
+ Potsdam Institute for Climate Impact Research: Viện nghiên cứu tác động khí hậu Potsdam.
+ Pharmacist in Charge: Dược sĩ phụ trách.
+ Private in Charge: Phụ trách.
+ Polymer-Impregnated Concrete: Bê tông tẩm polymer.
+ Pacific Islands Club: Câu lạc bộ Quần đảo Thái Bình Dương.
+ Performance Improvement Consultant: Tư vấn cải thiện hiệu suất.
+ Private Investment Counsel: Tư vấn đầu tư tư nhân.
+ Portfolio Investment Companies: Công ty đầu tư danh mục đầu tư.
+ Plastic Insulated Cable: Cáp cách điện bằng nhựa.
+ Picatinny Innovation Center: Trung tâm đổi mới Picatinny.
+ Practice Improvement Cluster: Thực hành cải tiến cụm.
+ People in Charge: Người phụ trách.
+ Poison Information Center: Trung tâm thông tin độc.
+ Program Interrupt Control: Điều khiển ngắt chương trình.
+ Programmable Interconnection: Lập trình kết nối.
+ Product Identification Code: Mã nhận dạng sản phẩm.
+ Programmable Intelligent Computer: Lập trình máy tính thông minh.
+ Personal Information Communicator: Thông tin cá nhân.
+ Programmable Interconnect Component: Thành phần kết nối lập trình.
+ Primary Interchange Carrier: Nhà cung cấp trao đổi chính.
+ Public Issues Committee: Ủy ban các vấn đề công cộng.
+ Programmable Interface Controller: Bộ điều khiển giao diện lập trình.
+ Point(s) in Calls: Điểm trong cuộc gọi.
+ Purpose Identification Code: Mã nhận dạng mục đích.
+ Plume Impingement Contamination: Ô nhiễm Impingement.
+ Physical Interfaces and Carriers: Giao diện vật lý và chất mang.
+ Pacific Intelligence Center: Trung tâm tình báo Thái Bình Dương.
+ Private Industry Council: Hội đồng công nghiệp tư nhân.
+ Payload Interface Controller: Bộ điều khiển giao diện tải trọng.
+ Professional Interest Committee: Ủy ban lợi ích chuyên nghiệp.
+ Preliminary Interface Certification: Chứng nhận giao diện sơ bộ.
+ Products of Incomplete Combustion: Sản phẩm đốt cháy không hoàn toàn.
+ Priority Interrupt Controller: Bộ điều khiển ngắt ưu tiên.
+ Panel Interface Connector: Bảng kết nối giao diện.
+ Product Introduction Center: Trung tâm giới thiệu sản phẩm.
+ Progressive Insurance Company: Công ty bảo hiểm lũy tiến.
+ Poison Information Centre: Trung tâm thông tin độc.
+ Pacific Islanders in Communications: Người dân đảo Thái Bình Dương trong truyền thông.
+ Pacific Indemnity Co.: Công ty Bồi thường Thái Bình Dương.
+ Personality Inventory for Children: Kiểm kê tính cách cho trẻ em.
+ Pangarungan Islam College: Cao đẳng Hồi giáo Pangarungan.
+ Presubscribed Interexchange Carrier: Nhà cung cấp trao đổi trao đổi trước.
+ Pakistan Insurance Corporation: Tổng công ty bảo hiểm Pakistan.
+ Pig Improvement Company: Công ty cải tiến lợn.
+ Polyethylene Insulated Cable: Cáp cách điện Polyetylen.
+ Partners in Crime: Đồng phạm.
+ Polygonal Impact Crater: Miệng hố va chạm đa giác.
+ Pacific Island Country: Quốc đảo Thái Bình Dương.
+ Personal Information Carrier: Nhà cung cấp thông tin cá nhân.
+ Protease Inhibitor Cocktail: Thuốc ức chế Protease.
+ Position Independent Code: Vị trí mã độc lập.
+ Parent Indicator Code: Mã chỉ số phụ huynh.
+ Public Information Center: Trung tâm thông tin công cộng.
+ Pension Insurance Company: Công ty bảo hiểm hưu trí.
+ Presidential Inaugural Committee: Ủy ban khai mạc của tổng thống.
+ Programmers Investment Corporation: Tổng công ty lập trình đầu tư.
+ Pharmaceutical Inspection Convention: Hội nghị thanh tra dược phẩm.
+ Port Interface Card: Thẻ giao diện cổng.
+ Production & Inventory Control: Kiểm soát sản xuất và tồn kho.
+ Parallel Interference Cancellation: Hủy giao thoa song song.
+ Plastic Ignitor Cord: Dây đánh lửa bằng nhựa.
+ Peripheral Interface Controller: Bộ điều khiển giao diện ngoại vi.
+ Post-beamformer Interference Canceller: Công cụ khử nhiễu sau chùm tia.
+ Progressive Image Coding: Mã hóa hình ảnh lũy tiến.
+ Pressure Indicator Controller: Bộ điều khiển chỉ báo áp suất.
+ Particulate Inorganic Carbon: Hạt carbon vô cơ.
+ Processor Interface Control: Kiểm soát giao diện bộ xử lý.
+ Public Interest Center: Trung tâm lợi ích công cộng.
+ Programmable Interrupt Controller: Bộ điều khiển ngắt lập trình.
+ Parent in Charge: Phụ huynh phụ trách.
+ Primary Interlata Carrier: Hãng vận tải Interlata chính.
+ Patient Informed Consent: Sự đồng ý của bệnh nhân.
+ Polymerase Initiation Complex: Phức hợp khởi đầu polymerase.
+ Procurement Information Circular: Thông tin đấu thầu.
+ Patient Identification Code: Mã nhận dạng bệnh nhân.
+ Psychiatric Intensive Care: Chăm sóc chuyên sâu tâm thần.
+ Pixel Ionization Chamber: Phòng ion hóa pixel.
+ Personal Internet Communicator: Giao tiếp Internet cá nhân.
+ Petrochemical Industries Co.: Công nghiệp hóa dầu.
+ Person In Charge: Người phụ trách.
+ Personal Identification Code: Mã nhận dạng cá nhân.
+ Production Incentive Certificate: Giấy chứng nhận ưu đãi sản xuất.
+ Partnership in Context: Quan hệ đối tác trong bối cảnh.
+ Photonic Integrated Circuit: Mạch tích hợp quang tử.
+ Prison Industrial Complex: Khu công nghiệp nhà tù.
+ Pressurized Ion Chamber: Buồng ion điều áp.
+ Participant Identification Code: Mã nhận dạng người tham gia.
+ Photographic Interpretation Center: Trung tâm phiên dịch ảnh.
+ Programmable Integrated Circuit: Mạch tích hợp lập trình.
+ Processor Input Channel: Kênh đầu vào của bộ xử lý.
+ Pocket Ionization Chamber: Phòng ion hóa bỏ túi.
+ Personnel Investigations Center: Trung tâm điều tra nhân sự.
+ Pilot in Charge: Thí điểm phụ trách.
+ Product Identification Component: Thành phần nhận dạng sản phẩm.

  • Tham khảo thêm nhiều bài viết Tử Vi hay khác tại: Tử Vi

#Pic #là #viết #tắt #của #từ #gì