Barrage of criticism la gì

Home

Wiki

Barrage Là Gì – Nghĩa Của Từ Barrage | Bostonenglish.edu.vn

Barrage Là Gì – Nghĩa Của Từ Barrage | Bostonenglish.edu.vn

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Barrage là gì

Barrage of criticism la gì

Barrage of criticism la gì

Barrage of criticism la gì

barrage /”bærɑ:ʤ/ danh từ đập nước vật chướng ngại (quân sự) sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ; hàng rào (phòng ngự)anti-aircraft barrage: hàng rào súng cao xạballoon barrage: hàng rào bóng phòng khôngbox barrage: hàng rào pháo ba phíacreeping barrage: hàng rào pháo di động
chướng ngại vậtđậpbarrage with lifting gates: đập kiểu cửa van nângđập giữ nướcđập lòng sôngđập nướcGiải thích EN: A low dam, with gates running its full length, that increases the depth of a river or water course, or diverts it for irrigation or navigation.Giải thích VN: Một con đập thấp với cửa mở hết cỡ nhằm làm làm tăng độ sâu của con sông hoặc các ầng nước hoặc dùng nước đó cho mục đích tưới tiêu hay vận chuyển đường sông.ụ chắnLĩnh vực: xây dựngđập chắnđập chắn nướcđập ngănbarrage power stationnhà máy thủy điện

Barrage of criticism la gì

Barrage of criticism la gì

Xem thêm: Tải Game Cờ Vua – Chơi Cờ Vua Với Máy Tính

Barrage of criticism la gì

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

barrage

Từ điển Collocation

barrage noun

1 firing of guns

ADJ. heavy, intense | artillery

VERB + BARRAGE launch, unleash

BARRAGE + NOUN balloon

PREP. ~ of Troops unleashed a barrage of grenades.

2 large number of questions, etc.

ADJ. constant, continuous, endless

VERB + BARRAGE be faced with, endure, face | keep up The reporters kept up a constant barrage of questions.

PHRASES a barrage of abuse/complaints/criticism/questions The president is facing a barrage of criticism over his handling of the crisis.

3 wall of earth

ADJ. tidal

VERB + BARRAGE build, construct

PREP. ~ across They built a barrage across the bay.

Từ điển WordNet

n.

v.

Xem thêm: Nói Tiếng Anh Là Gì – Tiếng Nói Bằng Tiếng Anh

English Synonym and Antonym Dictionary

barrages|barraged|barragingsyn.: barrage fire battery bombard bombardment onslaught outpouring shelling

Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu

Chuyên mục: Hỏi Đáp

See more articles in the category: Wiki

About The Author

ĐẶNG THÙY TRANG

Mình là Thùy Trang, hiện mình đang là giáo viên dạy kèm nhiều môn trung học như: tiếng anh, ngữ văn, toán, tin học…Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc dạy kèm và sư phạm mình tin rằng những nội dung chia sẻ trong website Bostonenglish.edu.vn của mình sẽ đem lại cho các bạn những giá trị nhất định, giúp các bạn độc giả có nhiều kiến thức hơn. Kinh nghiệm bản thân:  Từ 2012 đến nay: Mình là giáo viên chuyên dạy kèm nhiều môn trung học như: tiếng anh, ngữ văn, toán, tin học…

Ball barrage: Trailer, it's shooting game, you can.

Bóng đập: trailer, đó là trò chơi bắn súng, bạn có.

The Marina Barrage fountain at night.

Đài phun nước ở Marina Barrage vào buổi tối.

Nampo- sea city home to the West Sea Barrage.

Nampo- thành phố biển, ngôi nhà của Đập biển phía Tây.

Marina Barrage is Singapore's 15th reservoir, which

is also the first to locate in the hub of the city.

Marina Barrage là hồ chứa thứ 15 tại Singapore

nhưng lại là đập nước đầu tiên được xây dựng tại trung tâm thành phố.

The Asyut Barrage hydropower plant is scheduled to be commissioned and added

as a fifth station in 2016.[28].

Nhà máy thủy điện Asyut Barrage dự kiến sẽ được đưa vào sử dụng

và bổ sung vào năm 2016.[ 28].

The US may try to overwhelm the Russian systems with a barrage of missiles,

but the efficiency of the strike will still be significantly reduced.

Mỹ có thể áp đảo các hệ thống của Nga bằng một loạt tên lửa,

nhưng hiệu quả của cuộc tấn công sẽ vẫn giảm đi đáng kể.

The Marina Barrage also plays an important part in helping

to alleviate flooding in some of the lower lying areas of the island.

Đập nước Marina Barrage cũng đóng vai trò quan

trọng trong việc giúp giảm bớt ngập lụt ở một số khu vực thấp của đảo.

The barrage of new stimuli significantly impacts your brain

and how you process information.

Hàng loạt các kích thích mới tác động

đáng kể đến não của bạn và cách bạn xử lý thông tin.

With Prime Day fast approaching- bringing with it a barrage of legitimate deals emails from Amazon- the sharks are circling.

Với việc Prime Day tiếp cận nhanh chóng với việc mang theo một loạt các email giao dịch hợp pháp từ Amazon,

những con cá mập đang lượn vòng.

India has built a barrage on the Teesta at Gojoldoba in the Jalpaiguri district of West Bengal,

a little upstream of the point where it enters Bangladesh.

Ấn Độ đã xây dựng một đập trên Teesta tại Gojoldoba ở huyện Jalpaiguri của Tây Bengal,

thượng nguồn của điểm mà nó đi vào Bangladesh.

While exploring the attractions in and around the Helix Bridge in Singapore,

you should keep the Marina Barrage in your itinerary.

Trong khi khám phá các điểm tham quan trong và xung quanh cầu Helix Singapore,

bạn nên ghé thăm đập nước Marina Barrage trong hành trình của mình.

And finally, for today's barrage of Google products, there's Google Wi-Fi.

Và cuối cùng, đối với hàng loạt các sản phẩm của Google ngày nay,

có Google Wi- Fi.

After Apple hit Qualcomm with a barrage of lawsuits earlier this year,

the chip maker is countersuing Apple right back.

Sau khi Apple thắng Qualcomm với một loạt các vụ kiện hồi đầu năm nay,

nhà sản xuất chip đang kiện ngược lại Táo khuyết….

If you really want to fly a kite,

the West Coast Park and dam Marina Barrage are the best choice for this pleasure.

Nếu bạn thực sự muốn thả diều, công viên

bờ biển phía Tây và đập nước Marina Barrage là lựa chọn tốt nhất

cho thú vui đó.

And we have had the retreat from special-ness under the barrage of science and technology many times over the last few hundred years,

Và chúng ta đã có sự rút lui từ sự đặc biệt dưới rào cản của khoa học và công nghệ khá nhiều lần trong vòng vài trăm năm trở lại đây.

The barrage of cyber attacks,

most of which originate from China and Iran, have earned their own codename.

đa phần khởi phát từ Trung Quốc và Iran, đã tạo nên những mật danh riêng.

On Monday, the North fired off a barrage of about 110 artillery rounds into the ocean near its disputed

western sea border with South Korea.

Hôm thứ Hai, Bắc Hàn đã bắn ra một loạt khoảng 110 viên đạn pháo vào vùng biển gần biên giới tranh chấp

trên biển ở phía Tây với Nam Hàn.

A 1,320 MW barrage built around islands west of Incheon is

proposed by the Korean government, with projected construction start in 2017.

Một đập công suất 1.320 MW được xây dựng quanh các hòn đảo phía tây Incheon

được đề xuất bởi chính phủ Hàn Quốc, với dự kiến xây dựng bắt đầu từ năm 2017.

Under this unholy barrage of my parents' confusion and shame and disappointment,

even I almost feel bad for Charlie.

Dưới rào cản tội lỗi của sự bối rối và nhục nhã và thất vọng của ba mẹ

tôi, đến tôi cũng suýt cảm thấy tồi tệ thay Charlie.

But here, the barrage of mediocre designs was just one

more thing on top of everything else that annoyed me.

Nhưng ở đây, hàng loạt các thiết kế tầm thường chỉ

là một điều nữa ngoài tất cả những thứ khác làm tôi khó chịu.

President Barack Obama says efforts to resolve the fighting must

begin with Gaza militants ending their rocket barrage of Israel.

Tổng thống Hoa Kỳ Barack Obama nói rằng các nỗ lực nhằm giải quyết vụ giao tranh phải bắt đầu với việc các phần tử

chủ chiến trong Dải Gaza ngưng bắn tên lửa vào Israel.

But according to the Southern Daily Echo,

residents and local groups submitted“a barrage of criticism” in response to the plans.

Nhưng theo tờ Southern Daily Echo, nhiều người dân và

nhóm hội địa phương đã gửi“ một loạt chỉ trích” để đáp lại kế hoạch.

If you really want to fly a kite,

the West Coast Park and dam Marina Barrage are the best choice for this pleasure.

Nếu du khách thực sự muốn thả diều,

Park West Coast và đập Marina Barrage là sự lựa chọn tốt nhất cho những thú vui này.

As well as using aircraft to bomb towns and villages,

whole areas were laid waste by artillary barrage.

Song song với việc sử dụng máy bay thả bom xuống các thị trấn, làng mạc, toàn bộ khu vực còn

bị tàn phá bởi những trận pháo kích.

In sharp contrast to this barrage of abortion restrictions,

a handful of states adopted measures designed to expand access to reproductive health services.

Trái hẳn với rào cản hạn chế phá thai,

một số ít các bang đã thông qua các biện pháp mở rộng tiếp cận các dịch vụ sức khỏe sinh sản.

Leaving his Guild HQ,

Baek Yoonho was assaulted with a barrage of questions from reporters surrounding him.

Rời khỏi trụ sở bang hội của mình,

Baek Yoonho bị tấn công với hàng loạt câu hỏi từ các phóng viên xung quanh anh.

Byakuya demonstrates that Senkei can also

be used as a barrier to protect those inside from a barrage of Cero blasts.

Byakuya chứng minh rằng Senkei cũng có thể được sử dụng như

một

rào cản để bảo vệ những người bên trong từ một loạt các cú bắn Cero.

One of the most popular place among the locals, Kota Barrage is frequented for its peaceful evenings along the riverside.

Một trong những nơi phổ biến nhất trong số những người dân địa phương, Kota Barrage thường lui tới vào buổi tối

yên bình dọc theo bờ sông.

The discussions occurred five days after North

Korea hit a South Korean island with a barrage of artillery, killing four people.

Những cuộc thảo luận vừa kể diễn ra 5 ngày sau khi Bắc Triều Tiên tấn công

một

hòn đảo Nam Triều Tiên bằng một loạt đạn pháo, giết chết 4 người.

Admire Singapore's newest icons of art and architecture on the Marina Bay Art Trail,

including Marina Barrage, Marina Bay Sands® and the Esplanade.

Chiêm ngưỡng các biểu tượng nghệ thuật và kiến trúc mới nhất của Singapore trên Marina Bay Art Trail,

bao gồm Marina Barrage, Marina Bay Sands ® và Esplanade.