Accredited nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ accredited trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ accredited tiếng Anh nghĩa là gì.

accredited /ə'kreditid/* tính từ- được chính thức công nhận [người]; được mọi người thừa nhận [tin tức, ý kiến, tin đồn...]

=an accredited ambassador+ đại sứ đã trình quốc thưaccredit /ə'kredit/

* ngoại động từ- làm cho người ta tin [ý kiến, tin tức, tin đồn...]- làm cho được tín nhiệm, gây uy tín cho [ai...]- uỷ nhiệm làm [đại sứ...]=to accredit someone ambassador to [at]...+ uỷ nhiệm ai làm đại sứ ở...- [+ to, with] gán cho, quy cho, đổ cho=to accredit a saying tosomebody; to accredit somebody with a saying+ gán cho ai đã nói câu gì, đổ cho ai đã nói câu gì
  • guiltier tiếng Anh là gì?
  • enchondroma tiếng Anh là gì?
  • Fixed labour costs tiếng Anh là gì?
  • heavenly-minded tiếng Anh là gì?
  • tomnoddy tiếng Anh là gì?
  • omnibuses tiếng Anh là gì?
  • single-acting tiếng Anh là gì?
  • electrical engineering tiếng Anh là gì?
  • impossibleness tiếng Anh là gì?
  • programme music tiếng Anh là gì?
  • audio transformer tiếng Anh là gì?
  • Contractionary phase tiếng Anh là gì?
  • sylphlike tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của accredited trong tiếng Anh

accredited có nghĩa là: accredited /ə'kreditid/* tính từ- được chính thức công nhận [người]; được mọi người thừa nhận [tin tức, ý kiến, tin đồn...]=an accredited ambassador+ đại sứ đã trình quốc thưaccredit /ə'kredit/* ngoại động từ- làm cho người ta tin [ý kiến, tin tức, tin đồn...]- làm cho được tín nhiệm, gây uy tín cho [ai...]- uỷ nhiệm làm [đại sứ...]=to accredit someone ambassador to [at]...+ uỷ nhiệm ai làm đại sứ ở...- [+ to, with] gán cho, quy cho, đổ cho=to accredit a saying tosomebody; to accredit somebody with a saying+ gán cho ai đã nói câu gì, đổ cho ai đã nói câu gì

Đây là cách dùng accredited tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ accredited tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

accredited /ə'kreditid/* tính từ- được chính thức công nhận [người] tiếng Anh là gì? được mọi người thừa nhận [tin tức tiếng Anh là gì? ý kiến tiếng Anh là gì? tin đồn...]=an accredited ambassador+ đại sứ đã trình quốc thưaccredit /ə'kredit/* ngoại động từ- làm cho người ta tin [ý kiến tiếng Anh là gì? tin tức tiếng Anh là gì? tin đồn...]- làm cho được tín nhiệm tiếng Anh là gì? gây uy tín cho [ai...]- uỷ nhiệm làm [đại sứ...]=to accredit someone ambassador to [at]...+ uỷ nhiệm ai làm đại sứ ở...- [+ to tiếng Anh là gì? with] gán cho tiếng Anh là gì? quy cho tiếng Anh là gì? đổ cho=to accredit a saying tosomebody tiếng Anh là gì? to accredit somebody with a saying+ gán cho ai đã nói câu gì tiếng Anh là gì?

đổ cho ai đã nói câu gì

   

Tiếng Anh Accredited
Tiếng Việt Người Thụ Hưởng Thư Tín Dụng
Chủ đề Kinh tế
  • Accredited là Người Thụ Hưởng Thư Tín Dụng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Accredited

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Accredited là gì? [hay Người Thụ Hưởng Thư Tín Dụng nghĩa là gì?] Định nghĩa Accredited là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Accredited / Người Thụ Hưởng Thư Tín Dụng. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Dịch Sang Tiếng Việt:

Tính từ

Được chính thức công nhận [người]; được mọi người thừa nhận [tin tức, ý kiến, tin đồ..]

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ: accredited

/ə'kreditid/

  • tính từ

    được chính thức công nhận [người]; được mọi người thừa nhận [tin tức, ý kiến, tin đồn...]

    an accredited ambassador

    đại sứ đã trình quốc thư

    Từ gần giống

    unaccredited



Video liên quan

Chủ Đề