赌气 là gì
Ngày đăng:
27/02/2022
Trả lời:
4477
Lượt xem:
400
Định nghĩa của : 赌
赌 [dǔ]
Giản thể:赌 Bộ 154 -貝 bối [8, 12] U+8D4C-赌 đổ-賭 -dǔ -Giản thể của chữ -賭....-1. Đánh bạc, (cờ bạc). Tục cho mình tự thề là đổ chú 賭咒, tức khí gọi là đổ khí 賭氣.... ... Xem赌 hoặc Chuyển đến赌 Từ điển: TRUNG-VIỆT 1 Bộ 154 貝 bối [8, 12] U+8D4C
Từ điển: TRUNG-VIỆT 2
Từ điển: TRUNG-VIỆT 3
Từ điển: HÁNNÔM-ANH đổ, như "đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa" (gdhn) Xem thêm: 堵截, 堵口, 堵塞, 堵心, 堵噎, 堵嘴, 赌本, 赌博, 赌场, 赌东道, 赌风, 赌鬼, 赌棍, 赌局, 赌具, |