Wavering between là gì

waver

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: waver

Phát âm : /'weivə/
Your browser does not support the audio element.

+ nội động từ

  • rung rinh, chập chờn [ngọn lửa]; rung rung [giọng nói]
    • wavering flames
      ngọn lửa rung rinh
  • [quân sự] nao núng, núng thế
    • the line of enemy troops wavered and then broke
      đoàn quân địch núng thế rồi tan rã
  • [nghĩa bóng] lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng; dao động
    • to waver between two opinions
      lưỡng lự giữa hai ý kiến
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    flutter flicker hesitation falter faltering quaver weave flitter quiver fluctuate vacillate hesitate waffle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "waver"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "waver":
    wafer waiver waver waverer weaver weeper whoever wiper
  • Những từ có chứa "waver":
    flag-waver unwavering waver waverer wavering
  • Những từ có chứa "waver" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    ngả nghiêng lưỡng lự chao đảo lừng khừng do dự lưỡng tự chần chừ
Lượt xem: 321

Video liên quan

Chủ Đề