Vàng 10k nghĩa là gì

Trong giao dịch vàng, chúng ta thường nghe nhắc đến vàng 10k, 14k, 18k, 24k nhưng các loại vàng 10k, 14k, 18k, 24k [vàng 9999] là vàng gì thì không phải ai cũng hiểu rõ và phân biệt được. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu về các loại vàng hiện nay cũng như cách phân biệt các loại vàng như thế nào nhé!

Khi đi mua vàng, chúng ta thường nghe nói đến các loại vàng 10k, 14k, 18k, 24k [vàng 9999]. Vậy đơn vị k có ý nghĩa gì? 

K hay karat là đơn vị đo độ tinh khiết của vàng [tức hàm lượng vàng nguyên chất có trong sản phẩm vàng miếng, vàng thỏi, trang sức...]. Nguyên nhân phải có đơn vị đo này là do các sản phẩm trang sức vàng trên thị trường hiện nay đa số được chế tác từ vàng nguyên chất pha lẫn các kim loại và hợp chất khác. Vì vậy, người ta phải đánh dấu bằng các đơn vị đo để có thể phân biệt được các loại vàng cũng như đánh giá đúng giá trị của sản phẩm trang sức vàng đó.

Theo quy định quốc tế thì vàng nguyên chất có hàm lượng vàng 99,99% [gần 100%] và được gọi là vàng 24k [hay vàng 9999, vàng bốn số 9]. Trị số k càng giảm thì hàm lượng vàng trong sản phẩm cũng càng giảm theo. Số karat cũng là trị số để tính "tuổi" của vàng. 

Dựa theo quy ước trên, chúng ta có thể tóm gọn cách tính hàm lượng vàng như sau:

Để tính hàm lượng vàng, bạn lấy số k chia cho 24 rồi nhân với 100% là sẽ ra % hàm lượng vàng có trong sản phẩm.

Ví dụ: Vàng 18k sẽ được tính như sau: 18/24 = 0,75 x 100% => sản phẩm vàng 18k có 75% là vàng nguyên chất, còn lại 25% là các hợp kim khác [có thể bao gồm bạc, đồng... các hợp kim được gọi là hội].

Vậy vàng 10k là gì? Vàng 10k tức là vàng có tỷ lệ 41,6% là vàng còn lại là hợp kim. Tương tự, ta có vàng 14k có hàm lượng khoảng 58,3% là vàng, phần còn lại là hội.

Tỷ lệ % hàm lượng vàng trong sản phẩm trang sức vàng càng cao thì sản phẩm đó càng có giá trị, cho nên số k càng cao thì đồng nghĩa với giá trị sản phẩm đó càng tăng lên. Trong đời sống người ta cũng thường gọi vàng theo độ tuổi, cụ thể là:

  • Vàng 10k - Tỷ lệ vàng khoảng 40%: 4 tuổi.
  • Vàng 14k - Tỷ lệ vàng khoảng 58%: 6 tuổi.
  • Vàng 18k - Tỷ lệ vàng khoảng 75%: 7,5 tuổi.
  • Vàng 24k - Tỷ lệ vàng khoảng 99,9%: 10 tuổi.

Vậy các loại vàng này có gì khác nhau? Phân biệt các loại vàng này như thế nào? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu trong phần tiếp theo nhé!

>>> Tham khảo: 

Cách phân biệt các loại vàng hiện nay

Vàng 24k [hay vàng ta, vàng 9999, vàng bốn số 9...] là vàng nguyên chất có giá trị cao tuy nhiên nó khá mềm, khó đính đá và khó giữ được hình dáng của trang sức. Chính bởi vậy, vàng ta thường ít được dùng để chế tác trang sức cầu kỳ mà chủ yếu là vàng miếng hoặc trang sức đơn giản, không đính đá, được sử dụng trong mục đích tích lũy, để dành hoặc đầu tư.

Chúng ta cũng có thể nhận viết vàng ta qua một số đặc điểm bên ngoài như:

  • Có màu vàng ánh đậm, màu vàng gold - đặc trưng dễ thấy của các loại vàng nguyên chất.
  • Khá mềm, dễ trầy xước, dễ uốn cong khi bị tác động vật lý.
  • Trang sức được làm từ vàng 24k thường không quá đa dạng về kiểu dáng, mẫu mã. Một số loại trang sức vàng 24k sẽ thường được khắc số 9999 để có thể dễ nhận biết với những trang sức làm từ loại vàng khác.

Còn vàng 10k, 14k, 18k hay được người Việt Nam gọi là vàng tây. Các loại vàng này thường được pha với kim loại khác nên có được độ bền tốt hơn, cứng hơn, dễ gắn đá và sáng hơn so với vàng nguyên chất. Chúng rất được ưa chuộng trong ngành chế tạo trang sức vàng vì vừa có giá thành hợp lý, độ bền cao và có tính thẩm mỹ tốt hơn. Bạn cũng có thể phân biệt các loại vàng này với vàng 24k qua những đặc điểm sau:

  • Vàng 10k, 14k, 18k khi còn mới thường có màu sắc rất tươi và sáng. Tuy nhiên, vì đã pha trộn với các loại hợp kim khác nên sau một thời gian sử dụng sẽ bị oxy hóa làm xỉn và ngả màu, đặc biệt là vàng 10k.
  • Vàng 10k, 14k, 18k thường dai và cứng so với vàng 24k bởi vì được pha thêm các hợp kim có đặc tính trơ. Trang sức làm từ vàng 10k, 14k, 18k rất đa dạng kiểu dáng, mẫu mã và thường được kết hợp với các loại đá quý. 

Tuy nhiên, theo các chuyên gia, nếu như chúng ta nhìn bằng mắt thường sẽ rất khó để phân biệt được vàng 10k, 14k, 18k và 24k. Thông thường, để xác định chất lượng vàng thì người ta cần kiểm tra bằng cách quang phổ. Bên cạnh đó giá vàng ta [vàng 24k] thường cao hơn các loại vàng tây [vàng 10k, 14k, 18k] khá nhiều nên khi chọn mua vàng hoặc trang sức bạn cần chọn địa chỉ uy tín, có thông tin sản phẩm rõ ràng hoặc giấy bảo hành để được bảo vệ quyền lợi của mình một cách tốt nhất. 

>>> Tham khảo ngay: Giá vàng hôm nay tăng hay giảm? Cập nhật giá vàng trực tuyến hôm nay vàng SJC, DOJI, PNJ

Qua bài viết này chắc bạn đã biết được các loại vàng 10k, 14k, 18k, 24k [vàng 9999] là vàng gì rồi phải không? Hy vọng rằng những thông tin mà META chia sẻ sẽ giúp ích cho bạn. Để tham khảo thêm giá vàng hôm nay và nhiều thông tin thú vị khác, hãy thường xuyên truy cập website META.vn của chúng tôi nhé! Hẹn gặp lại bạn trong các bài viết sau!

Tham khảo thêm

Gửi bình luận

Xem thêm: vàng 14k là gì, cân điện tử, tổng hợp

– Nhẫn vàng 10 karat đính kim cương xanh: Vì hàm lượng vàng trong đồ trang sức 10K là 10 phần trên 24, phần trăm độ tinh khiết của vàng có thể dễ dàng tính được là 41,7% [10/24 x 100].

– Cho đến nay, vàng là chất liệu phổ biến nhất được sử dụng để làm nhẫn đính hôn và các đồ trang sức cao cấp khác. Giống như nhiều kim loại quý khác, vàng có nhiều mức độ tinh khiết khác nhau.  Mức độ tinh khiết của vàng được phân loại bằng cách sử dụng hệ thống karat. Vàng nguyên chất là 24 karat, với tất cả 24 trong số 24 bộ phận bao gồm vàng nguyên chất, không hợp kim.

– Vàng nguyên chất cũng rất sáng, có màu vàng cam trông không hấp dẫn lắm khi dùng làm đồ trang sức.  Do đó, vàng hầu như luôn được tạo hợp kim với các kim loại khác trước khi được sử dụng làm đồ trang sức. Độ tinh khiết của hợp kim vàng sau đó được phân loại bằng cách sử dụng hệ thống karat.

–  Tùy thuộc vào màu sắc cụ thể của vàng, vàng 10K thường là hỗn hợp của vàng nguyên chất và các kim loại như bạc, niken, palađi, kẽm hoặc đồng.

– Vàng 10K tên tiếng Anh là: ” 10K Gold

– Vàng 10 karat được tạo thành từ 41,7% vàng và 58,3% hợp kim. Tại Hoa Kỳ và nhiều quốc gia khác, vàng 10K là mức độ tinh khiết thấp nhất có thể được tiếp thị và bán hợp pháp bằng cách sử dụng từ “vàng”. Vàng vàng 10K là hợp kim của 41,7% vàng, cũng như bạc và đồng. Hầu hết vàng 10K màu vàng được tạo thành từ 52% bạc và 6,3% đồng ngoài hàm lượng vàng của nó. Điều này có nghĩa là trong vàng vàng 10K thực sự có nhiều bạc hơn vàng nguyên chất.

– Giống như các loại vàng 10K khác, vàng vàng ở mức độ tinh khiết này không phải là lựa chọn phổ biến cho nhẫn đính hôn chất lượng cao. Thay vào đó, hầu hết các nhà cung cấp nhẫn đính hôn có uy tín đều đưa ra mức độ tinh khiết thấp nhất cho vàng vàng là 14K.

– Để so sánh, vàng 14K là vàng nguyên chất 58,3% và vàng 18K là vàng nguyên chất 75%. Điều này có nghĩa là ít hơn một nửa hàm lượng kim loại của một chiếc nhẫn vàng 10K thực sự là vàng – hầu hết được tạo thành từ các kim loại khác được sử dụng cho hợp kim.

– Do mức độ tinh khiết thấp, vàng 10K không thường được sử dụng cho nhẫn đính hôn và các đồ trang sức cao cấp, tốt khác. Thay vào đó, nó chủ yếu được sử dụng cho các mặt hàng như bông tai, vòng tay và đồ trang sức giá cả phải chăng.

– Một lý do cho điều này là các kim loại bổ sung được sử dụng để tạo ra vàng 10K có khả năng gây ra các phản ứng dị ứng trên da. Ví dụ, một số người bị dị ứng với các kim loại như niken và có thể bị viêm da tiếp xúc do trang sức có chứa kim loại này.

– Bởi vì những kim loại này có trong vàng 10K với số lượng cao hơn so với các loại vàng khác, tinh khiết hơn, nên vàng 10K có nhiều khả năng gây ra những dị ứng này nhất.  Các nhà cung cấp nhẫn đính hôn trực tuyến phổ biến nhất, chẳng hạn như James Allen và Blue Nile, không cung cấp bất kỳ cài đặt nào của họ bằng vàng 10K. Thay vào đó, họ thường cung cấp các cài đặt bằng vàng 14K hoặc vàng 18K

– Về màu sắc:

– Cũng giống như các loại vàng khác, vàng 10K có ba tùy chọn màu sắc: vàng trắng, vàng vàng và vàng hồng. Mỗi màu được tạo ra bằng cách sử dụng hỗn hợp kim loại hơi khác nhau mà khi trộn với vàng, nó có thể thay đổi vẻ ngoài của nó.

– Trong ba màu này, không có lựa chọn nào tốt nhất cho tất cả mọi người. Nếu bạn đang mua một chiếc nhẫn vàng 10K hoặc đồ trang sức khác, tốt nhất bạn nên chọn màu sắc dựa trên sở thích và sở thích riêng của bạn hoặc chồng sắp cưới của bạn.

– Hai đặc tính khiến vàng 10 karat trở thành một lựa chọn tốt cho đồ trang sức là độ cứng của nó, điều này làm cho loại vàng này rất bền và giá thành tương đối thấp.

– Về độ bền: Vàng 10K có lẽ là loại vàng cứng nhất khi so sánh với các hợp kim có hàm lượng karat cao hơn.Hơn một nửa số vàng 10 karat thực sự được tạo thành từ các kim loại khác, làm cho hợp kim cứng hơn – vàng quá mềm để được sử dụng làm đồ trang sức ở dạng nguyên chất.

Do độ cứng của nó, trang sức vàng 10K rất bền, có thể nói là tương đối. Trong khi đó, các hợp kim như vàng 18K hoặc 20K dễ xước hơn nhiều và đồ trang sức làm bằng chúng dễ uốn cong hơn.

– Về giá bán: Vàng 10K rẻ hơn so với các hợp kim có hàm lượng karat cao hơn, vì nó chứa ít vàng nguyên chất hơn . Nếu bạn tính giá trên một ounce hoặc gam cho một món đồ trang sức 10 karat, bạn sẽ thấy rằng nó có giá cả phải chăng hơn so với các lựa chọn thay thế tinh khiết hơn. Giá vàng 10 karat thấp cùng với độ bền của nó khiến nó trở thành lựa chọn tốt cho những người có ý thức về giá cả và tìm kiếm đồ trang sức có tuổi thọ lâu dài.

– Để so sánh, vàng 14K và 18K được tạo thành từ vàng 14 và 18 phần tương ứng. Tỷ lệ chính xác của vàng nguyên chất so với các kim loại khác ảnh hưởng đến độ bền và màu sắc của nhẫn đính hôn của trang sức khác, tạo cho vàng 10K những đặc điểm nhất định.

– Ví dụ, vì vàng 10K ít nguyên chất hơn vàng 24K nên ít có khả năng bị cong, vênh hoặc bị móp do áp lực hoặc va đập. Nó cũng ít có khả năng bị trầy xước hơn. Điều này xảy ra bởi vì các kim loại khác được sử dụng để sản xuất vàng 10K bền hơn vàng nguyên chất.

– Độ tinh khiết tương đối thấp của vàng 10K cũng ảnh hưởng đến vẻ ngoài của nó. Vì chỉ có 10 phần vàng nguyên chất trên 24 nên vàng 10K có màu nhạt hơn, tinh tế hơn và ít rõ rệt hơn so với vàng 14K, 18K và 24K .

* Ưu điểm của vàng vàng 10K:

– Vàng vàng là màu vàng truyền thống, cổ điển nhất dành cho nhẫn đính hôn và các đồ trang sức khác, mặc dù vàng 10K có độ ấm và tông màu nhẹ hơn vàng 14K.

– Nhờ vẻ ngoài cổ điển, truyền thống, vàng vàng là một lựa chọn tốt cho hoa tai, vòng tay và đồ trang sức khác lấy cảm hứng từ cổ điển.

– Vàng vàng thường không được phủ rhodium, có nghĩa là bạn sẽ không cần phải nhúng đồ trang sức như khi làm với vàng trắng

– Cũng như các màu vàng 10K khác, vàng vàng 10K có giá cả rất phải chăng. Trên thực tế, đó là loại vàng vàng rẻ nhất trên thị trường.

– Nói chung, các thợ kim hoàn khá dễ dàng để chế tác vàng vàng, mặc dù mức độ tinh khiết thấp của vàng 10K có thể ảnh hưởng đến điều này.

– Màu vàng vàng trông đặc biệt phù hợp với những người có tông da màu ô liu hoặc sẫm hơn, vì vậy sẽ đáng cân nhắc nếu bạn hoặc chồng sắp cưới của bạn có loại da này.

– Màu sắc của loại vàng này có thể giúp che đi màu vàng của viên kim cương, vì vậy nó là một lựa chọn tốt nếu bạn chọn một viên kim cương có cấp màu thấp.

– Do mức độ tinh khiết thấp nên vàng vàng 10K rất bền. Loại vàng này ít bị móp, cong vênh hoặc xước hơn nhiều so với vàng 14K hoặc 18K.

* Nhược điểm của vàng vàng 10K:

– Mức độ tinh khiết thấp của vàng vàng 10K có nghĩa là màu vàng khá nhạt và nhẹ, đặc biệt là so với vàng 14K và vàng 18K. Điều này có nghĩa là bạn sẽ không nhìn thấy màu sắc phong phú như khi bạn nhìn thấy màu vàng vàng nguyên chất hơn.

– Giống như vàng trắng 10K, vàng vàng 10K là một loại vàng tương đối không tinh khiết có thể gây ra một số dị ứng da. Nếu bạn hoặc chồng sắp cưới của bạn bị dị ứng đồng, vàng vàng 10K có thể khiến da bạn bị ngứa và kích ứng.

– Cũng giống như vàng trắng 10K, vàng vàng ở mức độ tinh khiết này không được sử dụng rộng rãi cho nhẫn đính hôn chất lượng cao và các đồ trang sức khác.

– Có nhiều khả năng gây ra phản ứng dị ứng khi dùng vàng 10K làm trang sức:  Có những người bị mẩn ngứa da khi đeo trang sức vàng. Thông thường, phản ứng dị ứng này không phải với vàng mà là với các kim loại khác trong hợp kim , và cụ thể hơn là niken .

– Đối với những người bị dị ứng như vậy, những miếng có hàm lượng karat thấp hơn có nhiều khả năng gây ra các vấn đề về da hơn, vì loại trang sức này chứa ít vàng hơn và nhiều kim loại có vấn đề hơn.

– Vì độ tinh khiết tương đối thấp, vàng 10K không phải là lựa chọn tốt nhất nếu bạn bị dị ứng với niken [trừ khi miếng đó không có niken]. Thay vào đó, vàng 14K, 18K hoặc 20K có thể phù hợp với bạn hơn.

– Màu vàng của vàng 10K nó không phong phú:  Nhiều người tránh xa vàng 10K vì nó không có tông màu vàng đậm của các hợp kim cao hơn, chẳng hạn như vàng 18K.

– Tuy nhiên, liệu bạn có nhận thấy bất kỳ sự khác biệt nào hay không phụ thuộc vào số karat của các miếng bạn đang so sánh với vàng 10K – ví dụ, các miếng 14K có thể trông không khác nhau nhiều.

Video liên quan

Chủ Đề