Từ vựng tiếng trung về máy giặt tcl
Từ vựng Tiếng Trung về Máy giặt và Tủ lạnh Chào các em học viên, bây giờ chất lượng cuộc sống của người dân Việt Nam ngày càng được cải thiện, mỗi gia đình đều có thể tự sắm cho mình một chiếc máy giặt, một chiếc tủ lạnh, một chiếc máy điều hòa không khí .v..v. Những đồ dùng đó đã trở nên quá quen thuộc với chúng ta rồi phải không các em. Và nội dung chính của bài học ngày hôm nay chính là Từ vựng Tiếng Trung về Máy giặt và Tủ lạnh. Em nào lười học chưa xem lại bài cũ thì vào link bên dưới nhé. Từ vựng Tiếng Trung về Máy điều hòa
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Tivi, tủ lạnh, máy giặt
1. Tivi
2. Máy giặt
3. Tủ lạnh
Chúc các bạn học tốt Tags: máy giặt, ti vi, tủ lạnh, từ vựng, 电视,洗衣机,冰箱
|