Từ vựng tiếng trung về máy giặt tcl

Từ vựng tiếng trung về máy giặt tcl
Từ vựng Tiếng Trung về Máy giặt và Tủ lạnh

Chào các em học viên, bây giờ chất lượng cuộc sống của người dân Việt Nam ngày càng được cải thiện, mỗi gia đình đều có thể tự sắm cho mình một chiếc máy giặt, một chiếc tủ lạnh, một chiếc máy điều hòa không khí .v..v. Những đồ dùng đó đã trở nên quá quen thuộc với chúng ta rồi phải không các em.

Và nội dung chính của bài học ngày hôm nay chính là Từ vựng Tiếng Trung về Máy giặt và Tủ lạnh. Em nào lười học chưa xem lại bài cũ thì vào link bên dưới nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Máy điều hòa

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bộ phận nhận tín hiệu 信号接收器 xìnhào jiēshōu qì
2 Cài đặt nhiệt độ trong phòng 设定室温 shè dìng shìwēn
3 Cái điều khiển từ xa, remote 遥控器 yáokòng qì
4 Cái mở tấm lái 开板器 kāi bǎn qì
5 Cạo tuyết bằng tay 手动除霜 shǒudòng chú shuāng
6 Chất làm lạnh 冷冻液 lěngdòng yè
7 Chế độ khử ẩm nhẹ 温和除湿运转 wēnhé chúshī yùnzhuǎn
8 Chương trình chuẩn Biāozhǔn chéngxù 标准程序
9 Chuyển động khởi động nhiệt 热起动运转 rè qǐdòng yùnzhuǎn
10 Chuyển động khử tuyết 除霜运转 chú shuāng yùnzhuǎn
11 Chuyên giặt Dāndú xǐyī 单独洗衣
12 Đèn hiển thị thao tác 操作显示屏 cāozuò xiǎnshì píng
13 Đèn hiệu chuyển động 运转指示灯 yùnzhuǎn zhǐshì dēng
14 Đèn hiệu hẹn giờ mở máy 开机定时器指示灯闪烁 kāijī dìngshí qì zhǐshì dēng shǎnshuò
15 Đèn tủ lạnh 柜内灯 guì nèi dēng
16 Đoạn tiếp đất 接地端子 jiēdì duānzǐ
17 Đường ống 管路 guǎn lù
18 Giá đỡ chuyển động 转动搁架 zhuǎndòng gē jià
19 Giá ngăn bằng kính 玻璃隔板 bōlí gé bǎn
20 Giặt khô Gānxǐ 干洗
21 Gioăng cửa tủ lạnh 冰柜门密封垫 bīngguì mén mìfēng diàn
22 Hết pin 电池耗完 diànchí hào wán
23 Hộp để thực phẩm tươi sống 新鲜食品盒 xīnxiān shípǐn hé
24 Khay làm đá 制冰盘 zhì bīng pán
25 Khử tuyết tự động 自动除霜 zìdòng chú shuāng
26 Lỗ hút không khí 空气吸入口 kōngqì xīrù kǒu
27 Lỗ phun không khí 空气吹出口 kōngqì chuī chūkǒu
28 Lưới ngăn cách trong ngăn lạnh 冷冻柜隔网 lěngdòng guì gé wǎng
29 Màng lọc bụi 滤尘网 lǜchén wǎng
30 Máy đặt ngoài nhà 室外机 shìwài jī
31 Máy đặt trong phòng 室内机 shìnèi jī
32 Ngăn để trứng 蛋架 dàn jià
33 Ngăn đông lạnh 冷冻柜 lěngdòng guì
34 Ngăn đựng rau 蔬菜柜 shūcài guì
35 Nóc tủ lạnh 顶部台面 dǐngbù táimiàn
36 Nút ấn chọn phương thức chuyển động 运转方式选择按钮 yùnzhuǎn fāngshì xuǎnzé ànniǔ
37 Nút ấn định nhiệt độ trong phòng 室温设定按钮 shì wēn shè dìng ànniǔ
38 Nút chuyển động bắt buộc 强制运转按钮 qiángzhì yùnzhuǎn ànniǔ
39 Nút chuyển động thử khí lạnh 冷气试运转按钮 lěngqì shì yùnzhuǎn ànniǔ
40 Nút chuyển nhiệt độ tự động khi ngủ 睡眠方式自动运转按钮 shuìmián fāngshì zìdòng yùnzhuǎn ànniǔ
41 Nút điều chỉnh bằng tay hướng luồng khí 气流方向手动控制按钮 qìliú fāngxiàng shǒudòng kòngzhì ànniǔ
42 Nút giặt vò Piāoxǐniǔ 漂洗钮
43 Nút tháo nước Tuōshuǐniǔ 脱水钮
44 Nút xả nước Páishuǐniǔ 排水钮
45 Ống dẫn nước vào Jìnshuǐguǎn 进水管
46 Ống xả nước Páishuǐguǎn 排水管
47 Tấm lái luồng khí nằm ngang 水平气流方向导板 shuǐpíng qìliú fāngxiàng dǎobǎn
48 Tấm lái luồng khí thẳng đứng 垂直气流方向导板 chuízhí qìliú fāngxiàng dǎobǎn
49 Thay màng lọc 更换清洁滤网 gēnghuàn qīngjié lǜ wǎng
50 Thiết bị định giờ 定时器设备 dìngshí qì shèbèi
51 Thiết bị loại bỏ 取消设备 qǔxiāo shèbèi
52 Thước đo mực nước Shuǐwèibiǎo 水位表
53 Tốc độ quạt gió xác định theo yêu cầu 依希望设定风扇速度 yī xīwàng shè dìng fēngshàn sùdù
54 Tốc độ siêu thấp 超低速 chāo dīsù
55 Trình tự đơn giản Jiǎndān chéngxù 简单程序

Từ vựng tiếng trung về máy giặt tcl

Từ vựng tiếng Trung chủ đề:

Tivi, tủ lạnh, máy giặt

Ti vi, tủ lạnh, máy giặt hầu như đều là những món đồ được nhiều gia đình mua về, và được xem như những món đồ có tính phổ biến nhất. Hôm nay, TTB Chinese mời các bạn cùng theo dõi một số từ vựng với chủ đề về 3 món đồ này nhé!

1. Tivi

1 室内天线 shìnèi tiānxiàn ăng ten trong nhà (ăng ten cần)
2 电视接收器 diànshì jiēshōu qì bộ phận thu
3 故障对策 gùzhàng duìcè cách khắc phục trục trặc kỹ thuật
4 避雷器 bìléiqì cây chống sét (cột thu lôi)
5 音响选择开关 yīnxiǎng xuǎnzé kāiguān công tắc chọn chất lượng âm thanh
6 电源开关 diànyuán kāiguān công tắc nguồn nút nguồn
7 电源电线 diànyuán diànxiàn dây điện nguồn
8 遥控器 yáokòng qì dụng cụ điều khiển từ xa – remote
9 天线接头 tiānxiàn jiētóu đầu cắm ăng ten
10 显像管 xiǎnxiàngguǎn đèn hình
11 指示灯 zhǐshì dēng đèn tín hiệu
12 调节 tiáojié điều chỉnh
13 高音控制 gāoyīn kòngzhì điều chỉnh âm thanh cao
14 低音控制 dīyīn kòngzhì điều chỉnh độ trầm
15 叠影 dié yǐng hình chập chờn
16 连接天线插孔 liánjiē tiānxiàn chā kǒng lỗ cắm ăng ten giàn
17 耳机插孔 ěrjī chā kǒng lỗ cắm tai nghe
18 屏幕 píngmù màn hình
19 画面跳动 huàmiàn tiàodòng màn hình rung
20 干扰 gānrǎo nhiễu
21 预制控制旋钮 yùzhì kòngzhì xuánniǔ nút điều chỉnh dự phòng
22 亮度控制旋钮 liàngdù kòngzhì xuánniǔ nút điều chỉnh độ sáng
23 对比度控制旋钮 duìbǐdù kòngzhì xuánniǔ nút điều chỉnh độ tương phản
24 色彩控制旋 钮 sècǎi kòngzhì xuánniǔ nút điều chỉnh mầu
25 消声钮 xiāo shēng niǔ nút giảm thanh
26 音量控制旋钮 yīnliàng kòngzhì xuánniǔ nút vặn điều chỉnh âm lượng
27 波段选择键 bōduàn xuǎnzé jiàn phím chuyển kênh
28 音量调节键 yīnliàng tiáojié jiàn phím điều chỉnh âm thanh
29 噪音 zàoyīn tạp âm
30 甚高频 shèn gāo pín tần số cao
31 超高频 chāo gāo pín tần số siêu cao
32 黑白电视机 hēibái diànshì jī tivi đen trắng
33 彩色电视机 cǎisè diànshì jī tivi mầu
34 有线电视 yǒuxiàn diànshì truyền hình hữu tuyến
35 闭路电视 bìlù diànshì truyền hình mạch kín truyền hình nội bộ (camera an ninh)
36 外壳 wàiké vỏ tivi

Từ vựng tiếng trung về máy giặt tcl

2. Máy giặt

1 单独西医 dāndú xīyī chuyên giặt
2 标准程序 biāozhǔn chéngxù chương trình chuẩn
3 干洗 gānxǐ giặt khô
4 漂洗钮 piǎoxǐ niǔ nút giặt vò
5 脱水钮 tuōshuǐ niǔ nút tháo nước
6 排水钮 páishuǐ niǔ nút xả nước
7 进水管 jìn shuǐguǎn ống dẫn nước vào
8 排水管 páishuǐ guǎn ống xả nước
9 水位表 shuǐwèi biǎo thước đo mực nước
10 简单程序 jiǎndān chéngxù trình tự đơn giản

Từ vựng tiếng trung về máy giặt tcl

3. Tủ lạnh

1 手动除霜 shǒudòng chú shuāng cạo tuyết bằng tay
2 冷冻液 lěngdòng yè chất làm lạnh
3 柜内灯 guì nèi dēng đèn tủ lạnh
4 转动阁架 zhuǎndòng gé jià giá đỡ chuyển động
5 玻璃隔板 bōlí gé bǎn giá ngăn bằng kính
6 冰柜门密封垫 bīngguì mén mìfēng diàn gioăng cửa tủ lạnh
7 新鲜食品盒 xīnxiān shípǐn hé hộp để thực phẩm tươi sống
8 制冰盘 zhì bīng pán khay làm đá
9 自动除霜 zìdòng chú shuāng khử tuyết tự động
10 冷冻柜隔网 lěngdòng guì gé wǎng lưới ngăn cách trong ngăn lạnh
11 蛋架 dàn jià ngăn để trứng
12 冷冻柜 lěngdòng guì ngăn đông lạnh
13 蔬菜柜 shūcài guì ngăn đựng rau
14 顶部台面 dǐngbù táimiàn nóc tủ lạnh

Từ vựng tiếng trung về máy giặt tcl

Chúc các bạn học tốt